Thứ 6, Ngày 15/11/2024

Kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất là người có trình độ thế nào?

Thiết kế nội thất có phải là dịch vụ kiến trúc không? Khi hành nghề thiết kế nội thất, kiến trúc sư cần có trình độ thế nào?

Nội dung chính

    Thiết kế nội thất có phải là dịch vụ kiến trúc không?

    Căn cứ điểm d khoản 2 Điều 19 Luật Kiến trúc 2019 về dịch vụ kiến trúc quy định như sau:

    Dịch vụ kiến trúc
    1. Dịch vụ kiến trúc là loại hình kinh doanh dịch vụ tổ chức thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng.
    2. Dịch vụ kiến trúc bao gồm:
    a) Thiết kế kiến trúc công trình;
    b) Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
    c) Thiết kế kiến trúc cảnh quan;
    d) Thiết kế nội thất;
    đ) Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình;
    e) Đánh giá kiến trúc công trình;
    g) Thẩm tra thiết kế kiến trúc.

    Theo đó, thiết kế nội thất là quá trình lên kế hoạch, bố trí và tạo ra không gian bên trong công trình, nhằm đạt được tính thẩm mỹ, tiện ích và công năng phù hợp với nhu cầu sử dụng của con người.

    Thiết kế nội thất được coi là một phần của dịch vụ kiến trúc trong loại hình kinh doanh dịch vụ. Theo quy định về dịch vụ kiến trúc, thiết kế nội thất là một trong các loại hình dịch vụ kiến trúc bao gồm thiết kế không gian bên trong sao cho đáp ứng yêu cầu sử dụng và các tiêu chuẩn kỹ thuật, thẩm mỹ đã định.

    Kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất là người có trình độ thế nào?

    Kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất là người có trình độ thế nào? (Hình từ Internet)

    Kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất là người có trình độ thế nào?

    Căn cứ Điều 25 Luật Kiến trúc 2019 về kiến trúc sư hành nghề với tư cách cá nhân quy định như sau:

    Kiến trúc sư hành nghề với tư cách cá nhân
    1. Kiến trúc sư hành nghề với tư cách cá nhân là kiến trúc sư có chứng chỉ hành nghề kiến trúc không thuộc tổ chức hành nghề kiến trúc, nhân danh cá nhân mình thực hiện các dịch vụ kiến trúc.
    2. Kiến trúc sư hành nghề với tư cách cá nhân thực hiện dịch vụ kiến trúc theo hợp đồng đã giao kết với tổ chức, cá nhân theo quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan.

    Như vậy, kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất là người có trình độ chuyên môn về kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, được cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc theo quy định của pháp luật.

    Họ phải có đủ năng lực và trách nhiệm pháp lý để thực hiện các công việc thiết kế, lập kế hoạch và triển khai các dự án nội thất, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ theo yêu cầu của khách hàng và quy định pháp lý liên quan.

    Họ có thể làm việc độc lập, trực tiếp ký kết hợp đồng với các cá nhân hoặc tổ chức và chịu trách nhiệm pháp lý với các dự án mà họ thực hiện.

    Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất như thế nào?

    Căn cứ khoản 1 Điều 22 Luật Kiến trúc 2019 về quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề quy định như sau:

    Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề
    1. Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề phải phù hợp với quy định của pháp luật và có các nội dung cơ bản sau đây:
    a) Nguyên tắc hành nghề;
    b) Cạnh tranh trong hành nghề;
    c) Bảo đảm quyền bình đẳng giới;
    d) Quyền sở hữu trí tuệ;
    đ) Ứng xử nghề nghiệp đối với đồng nghiệp và khách hàng.
    2. Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề được áp dụng đối với tổ chức, cá nhân hành nghề kiến trúc.
    3. Chính phủ quy định thẩm quyền, trình tự, thủ tục ban hành Quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề.

    Như vậy, quy tắc ứng xử nghề nghiệp của kiến trúc sư hành nghề thiết kế nội thất được quy định nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức, trách nhiệm và sự chuyên nghiệp trong hoạt động của họ. Các quy tắc này bao gồm những nội dung sau:

    - Nguyên tắc hành nghề: Kiến trúc sư cần làm việc một cách chính trực, trung thực và có trách nhiệm với công việc, tuân thủ các quy định pháp luật và các tiêu chuẩn kỹ thuật chuyên ngành trong quá trình thiết kế.

    - Cạnh tranh trong hành nghề: Cạnh tranh lành mạnh và công bằng, không sử dụng các biện pháp gian lận hoặc không chính đáng để giành lợi thế cạnh tranh.

    - Bảo đảm quyền bình đẳng giới: Trong môi trường làm việc, kiến trúc sư phải đảm bảo quyền bình đẳng giới, tôn trọng nhân phẩm và quyền lợi của tất cả đồng nghiệp và khách hàng mà không có sự phân biệt đối xử.

    - Quyền sở hữu trí tuệ: Kiến trúc sư phải tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm thiết kế, không sao chép hoặc vi phạm bản quyền của người khác.

    - Ứng xử nghề nghiệp đối với đồng nghiệp và khách hàng: Kiến trúc sư cần thể hiện sự tôn trọng, hỗ trợ đồng nghiệp, hợp tác và chia sẻ kiến thức một cách cởi mở.

    9