Giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025

Giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025? Trách nhiệm của Chính phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ trong hoạt động trồng trọt là gì?

Nội dung chính

    Giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025

    Ngày 5/3/2025, giá cà phê trên các sàn giao dịch quốc tế ghi nhận xu hướng tăng mạnh, đặc biệt là cà phê Robusta trên sàn ICE Futures Europe (London) và cà phê Arabica trên sàn ICE Futures US (New York). Dưới đây là chi tiết diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch lớn:

    (1) Giá cà phê Robusta - Sàn London (ICE Futures Europe)

    Kỳ hạn

    Giá khớp (USD/tấn)

    Thay đổi (USD)

    % Thay đổi

    Cao nhất (USD)

    Thấp nhất (USD)

    Khối lượng

    Hợp đồng mở

    05/2025

    5,645

    +159

    2.90%

    5,650

    5,434

    7,391

    40,120

    07/2025

    5,599

    +155

    2.85%

    5,603

    5,393

    4,043

    23,816

    09/2025

    5,523

    +144

    2.68%

    5,528

    5,333

    1,388

    5,346

    11/2025

    5,424

    +142

    2.69%

    5,427

    5,258

    152

    3,143

    Nhận định: Giá cà phê Robusta tăng mạnh với mức tăng gần 3%, nhờ nhu cầu thị trường cao và nguồn cung hạn chế.

    Ngày 5/3/2025, giá cà phê Robusta trên sàn ICE Futures Europe (London) có xu hướng tăng mạnh ở các kỳ hạn chính:

    Kỳ hạn 05/2025: 5.645 USD/tấn, tăng 159 USD (+2,90%).

    Kỳ hạn 07/2025: 5.599 USD/tấn, tăng 155 USD (+2,85%).

    Kỳ hạn 09/2025: 5.523 USD/tấn, tăng 144 USD (+2,68%).

    Kỳ hạn 11/2025: 5.424 USD/tấn, tăng 142 USD (+2,69%).

    Mức giá cao nhất được ghi nhận là 5.650 USD/tấn, trong khi mức thấp nhất chạm mốc 5.258 USD/tấn. Lượng hợp đồng mở cho kỳ hạn 05/2025 đạt 40.120 lot, cho thấy sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư.

    (2) Giá cà phê Arabica - Sàn New York (ICE Futures US)

    Kỳ hạn

    Giá khớp (cent/lb)

    Thay đổi (cent)

    % Thay đổi

    Cao nhất (cent)

    Thấp nhất (cent)

    Khối lượng

    Hợp đồng mở

    05/2025

    398.40

    +11.75

    3.04%

    401.55

    385.60

    19,437

    80,343

    07/2025

    387.70

    +9.50

    2.51%

    390.70

    376.60

    10,980

    35,562

    09/2025

    377.55

    +8.15

    2.21%

    380.50

    368.10

    3,711

    20,914

    12/2025

    365.75

    +8.00

    2.24%

    368.60

    356.30

    2,569

    15,731

    Nhận định: Giá cà phê Arabica trên sàn New York tiếp tục tăng mạnh, với hợp đồng tháng 5/2025 ghi nhận mức tăng 3,04%.

    Trên sàn ICE Futures US (New York), giá cà phê Arabica cũng ghi nhận mức tăng đáng kể:

    Kỳ hạn 05/2025: 398,40 cent/lb, tăng 11,75 cent (+3,04%).

    Kỳ hạn 07/2025: 387,70 cent/lb, tăng 9,50 cent (+2,51%).

    Kỳ hạn 09/2025: 377,55 cent/lb, tăng 8,15 cent (+2,21%).

    Kỳ hạn 12/2025: 365,75 cent/lb, tăng 8,00 cent (+2,24%).

    Mức giá cao nhất đạt 401,55 cent/lb, trong khi mức thấp nhất là 356,30 cent/lb. Lượng hợp đồng mở cho kỳ hạn 05/2025 đạt 80.343 lot, phản ánh sự sôi động của thị trường.

    Giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025

    Giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025 (Hình từ Interent)

    Nhận định giá cà phê trực tuyến sàn Luân Đôn New York ngày 5 3 2025

    Giá cà phê trên hai sàn London và New York ngày 5/3/2025 tiếp tục đà tăng mạnh do:

    Nguồn cung thắt chặt: Tình hình thời tiết bất lợi tại các vùng trồng cà phê lớn như Brazil, Việt Nam, Colombia ảnh hưởng đến sản lượng thu hoạch.

    Nhu cầu tiêu thụ ổn định: Nhu cầu cà phê toàn cầu vẫn duy trì ở mức cao, đặc biệt là từ các thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.

    Tác động từ thị trường tài chính: Đồng USD có xu hướng giảm nhẹ, tạo động lực cho giá hàng hóa tăng, trong đó có cà phê.

    Nhìn chung, thị trường cà phê đang có nhiều yếu tố hỗ trợ tăng giá. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi thêm các diễn biến liên quan đến chính sách tiền tệ và thời tiết tại các nước sản xuất lớn để có quyết định phù hợp.

    Trách nhiệm của Chính phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ trong hoạt động trồng trọt là gì?

    Căn cứ theo quy định tại Điều 82 Luật Trồng trọt 2018

    Trách nhiệm của Chính phủ, Bộ, cơ quan ngang Bộ trong hoạt động trồng trọt bao gồm:

    (1) Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về hoạt động trồng trọt trong phạm vi cả nước.

    (2) Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn là cơ quan đầu mối giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về hoạt động trồng trọt trong phạm vi cả nước và có trách nhiệm sau đây:

    - Xây dựng chiến lược, đề án, kế hoạch; chỉ đạo hướng dẫn thực hiện hoạt động trồng trọt;

    - Ban hành theo thẩm quyền hoặc trình cấp có thẩm quyền ban hành và tổ chức thực hiện chính sách, văn bản quy phạm pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất trong hoạt động trồng trọt;

    - Tổ chức thực hiện việc cấp, cấp lại, gia hạn, đình chỉ, phục hồi, thu hồi, hủy bỏ quyết định, giấy phép, giấy chứng nhận trong hoạt động trồng trọt theo thẩm quyền và đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ;

    - Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu, thông tin; thực hiện thống kê, báo cáo về hoạt động trồng trọt;

    - Tổ chức nghiên cứu, ứng dụng khoa học và công nghệ; điều tra cơ bản, thu thập, quản lý các thông tin, tư liệu và hợp tác quốc tế trong hoạt động trồng trọt;

    - Đào tạo, bồi dưỡng kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ; tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về hoạt động trồng trọt;

    - Thanh tra, kiểm tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo, xử lý vi phạm pháp luật trong hoạt động trồng trọt.

    (3) Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, trong phạm vi nhiệm vụ, quyền hạn của mình, có trách nhiệm phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước về hoạt động trồng trọt.

    Chuyên viên pháp lý Nguyễn Hoàng Nam
    saved-content
    unsaved-content
    91