14:00 - 19/02/2025

Chi tiết Tử vi Mậu Dần 1998 trọn đời chính xác

Tử vi Mậu Dần 1998 trọn đời cung cấp cái nhìn tổng quan về vận mệnh, sự nghiệp, tình duyên, gia đạo và những giai đoạn thăng trầm trong cuộc đời của người tuổi Mậu Dần.

Nội dung chính

    Tử vi sơ lược nam nữ tuổi Mậu Dần 1998

    - Năm sinh âm lịch: Mậu Dần.

    - Mệnh: Thành Đầu Thổ (Đất trên thành).

    - Thiên can: Mậu – thuộc hành Thổ.

    - Địa chi: Dần – thuộc hành Mộc.

    - Tương sinh: Hỏa, Kim.

    - Tương khắc: Mộc, Thủy.

    - Cung mệnh:

    + Nam: Khôn (Thổ) – Tây tứ mệnh.

    + Nữ: Tốn (Mộc) – Đông tứ mệnh.

    - Tính cách chung: Mạnh mẽ, quyết đoán, thích độc lập, có chí tiến thủ nhưng đôi khi hơi nóng vội, bướng bỉnh.

    Gia đạo, công danh Mậu Dần 1998

    (1) Nam Mậu Dần 1998

    Gia đạo

    - Thời trẻ: Gia đạo của nam Mậu Dần có thể không quá êm ấm, có lúc xung đột với gia đình do tính cách độc lập, mạnh mẽ. Nếu biết kiềm chế sự nóng nảy, mọi chuyện sẽ dần tốt đẹp hơn.

    - Trung vận: Sau 30 tuổi, gia đạo bắt đầu ổn định hơn. Nếu kết hôn đúng người, biết cách vun vén, cuộc sống gia đình sẽ ấm êm, hạnh phúc.

    - Hậu vận: Về già có cuộc sống sung túc, con cái hiếu thảo, gia đình hòa thuận

    Công danh – Sự nghiệp

    Trước 30 tuổi:

    - Sự nghiệp gặp nhiều thử thách, có thể phải thay đổi công việc nhiều lần để tìm hướng đi phù hợp.

    - Dễ gặp khó khăn do nóng vội, chưa có đủ kinh nghiệm.

    - Nếu kiên trì, từ 28 - 30 tuổi bắt đầu có sự ổn định hơn.

    Từ 30 - 45 tuổi:

    - Sự nghiệp phát triển mạnh, có cơ hội thăng tiến.

    - Nếu làm kinh doanh, cần chọn đối tác đáng tin cậy để tránh rủi ro.

    - Tài chính dần dồi dào, có thể tích lũy được tài sản.

    Sau 45 tuổi:

    - Sự nghiệp vững vàng, có thể giữ vị trí cao hoặc trở thành chủ doanh nghiệp.

    - Cuộc sống ổn định, không còn quá nhiều lo lắng về tài chính.

    Lời khuyên: Nam Mậu Dần nên rèn tính kiên nhẫn, học cách lắng nghe để tránh va vấp trong sự nghiệp. Nếu biết tận dụng cơ hội và chọn đúng hướng đi, về trung niên sẽ có cuộc sống sung túc, viên mãn.

    (2) Nữ Mậu Dần 1998

    Gia đạo

    - Thời trẻ: Gia đình có thể xảy ra một số mâu thuẫn nhỏ, chủ yếu do nữ Mậu Dần có cá tính mạnh, độc lập, ít dựa dẫm vào người khác. Nếu biết điều chỉnh tính cách, quan hệ với cha mẹ, anh chị em sẽ tốt hơn.

    - Trung vận: Khi lập gia đình, nữ Mậu Dần cần khéo léo hơn trong cách đối nhân xử thế để giữ gìn hạnh phúc. Nếu biết nhường nhịn, lắng nghe thì gia đình sẽ yên ấm.

    - Hậu vận: Khi về già, gia đình ổn định, con cái hiếu thảo, cuộc sống sung túc và viên mãn.

    Công danh – Sự nghiệp

    Trước 30 tuổi:

    - Công danh không quá thuận lợi, có thể gặp một số khó khăn trong việc định hướng nghề nghiệp.

    - Dễ thay đổi công việc hoặc môi trường làm việc, cần kiên trì để tìm hướng đi phù hợp.

    - Nếu kinh doanh, cần cẩn trọng trong các quyết định tài chính.

    Từ 30 - 45 tuổi:

    - Sự nghiệp ổn định hơn, có thể đạt vị trí cao nếu làm việc trong lĩnh vực quản lý, kinh doanh, luật pháp hoặc nghệ thuật.

    - Tài chính bắt đầu vững vàng, có thể tích lũy tài sản.

    - Nếu làm chủ, có thể mở rộng quy mô kinh doanh.

    Sau 45 tuổi:

    - Sự nghiệp vững chắc, không còn phải lo lắng về tài chính.

    - Có thể dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và tận hưởng cuộc sống.

    Lời khuyên: Nữ Mậu Dần có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp nhưng cần rèn luyện sự kiên nhẫn, mềm mỏng trong giao tiếp để tránh những mâu thuẫn không đáng có. Nếu biết dung hòa giữa công việc và gia đình, cuộc sống sẽ viên mãn hơn.

    Những tuổi hợp làm ăn với Mậu Dần 1998

    Nam nữ tuổi Mậu Dần 1998 thuộc mệnh Thành Đầu Thổ, khi chọn đối tác làm ăn cần xem xét yếu tố hợp mệnh, thiên can – địa chi để giúp công việc suôn sẻ, thuận lợi và tránh rủi ro.

    Tuổi hợp làm ăn:

    - Kỷ Mão 1999 (Thành Đầu Thổ) – Tương hợp mệnh, làm ăn thuận lợi, ít xung đột.

    - Quý Mùi 2003 (Dương Liễu Mộc) – Tuy thuộc mệnh Mộc nhưng là Mộc yếu, không khắc Thổ, có thể hỗ trợ nhau tốt.

    - Ất Dậu 2005 (Tuyền Trung Thủy) – Mệnh Thủy khắc Thổ nhưng Thổ của Mậu Dần vững, có thể hợp tác nếu biết phân công hợp lý.

    - Canh Thìn 2000 (Bạch Lạp Kim) – Kim sinh Thổ, hợp tác dễ phát triển mạnh mẽ.
    - Nhâm Ngọ 2002 (Dương Liễu Mộc) – Tương đối hòa hợp, có thể hỗ trợ nhau tốt trong công việc.

    - Tân Tỵ 2001 (Bạch Lạp Kim) – Kim sinh Thổ, giúp công việc ổn định, có lợi về tài chính.

    Tuổi cần tránh hợp tác:

    - Tân Mùi 1991 (Lộ Bàng Thổ) – Cùng hành Thổ nhưng dễ tranh chấp, khó hòa hợp.

    - Giáp Thân 2004 (Tuyền Trung Thủy) – Mệnh Thủy khắc Thổ, dễ xảy ra bất đồng, thất bại.

    - Đinh Hợi 2007 (Ốc Thượng Thổ) – Thổ vượng dễ gây cứng nhắc, khó linh hoạt trong làm ăn.

    Lời khuyên:

    - Khi hợp tác làm ăn, ngoài yếu tố tuổi tác, cần xem xét tính cách, năng lực, uy tín của đối tác để đảm bảo thành công.

    - Nếu hợp tác với người khắc tuổi, có thể hóa giải bằng việc chọn người trung gian hợp mệnh hoặc đặt vật phẩm phong thủy để cân bằng năng lượng.

    Những tuổi hợp thành vợ/ chồng đối với Mậu Dần 1998 

    Người tuổi Mậu Dần 1998 (Thành Đầu Thổ) khi kết hôn nên chọn tuổi hợp về ngũ hành, thiên can – địa chi để có cuộc sống hôn nhân viên mãn, tài lộc vững bền.

    Tuổi hợp kết hôn (hạnh phúc, tài lộc dồi dào)

    - Kỷ Mão 1999 (Thổ – Thành Đầu Thổ) 

    ➡ Cùng mệnh Thổ, vợ chồng dễ đồng lòng, gia đình hạnh phúc, kinh tế ổn định.

    - Canh Thìn 2000 (Kim – Bạch Lạp Kim) 

    ➡ Kim sinh Thổ, hỗ trợ nhau phát triển sự nghiệp, hôn nhân bền vững.

    - Nhâm Ngọ 2002 (Mộc – Dương Liễu Mộc) 

    ➡ Dù Mộc khắc Thổ nhưng tính cách ôn hòa, biết nhường nhịn, gia đình êm ấm.

    - Tân Tỵ 2001 (Kim – Bạch Lạp Kim) 

    ➡ Kim sinh Thổ, giúp vợ chồng ổn định tài chính, sự nghiệp thăng tiến.

    - Bính Tuất 2006 (Thổ – Ốc Thượng Thổ) 

    ➡ Hai mệnh Thổ cùng nhau vững chắc, gia đình bền vững, tài lộc dồi dào.

    Tuổi trung bình (cần cố gắng để duy trì hạnh phúc)

    - Quý Mùi 2003 (Mộc – Dương Liễu Mộc) 

    ➡ Mộc khắc Thổ, dễ bất đồng quan điểm nhưng nếu biết nhường nhịn vẫn ổn.

    - Giáp Thân 2004 (Thủy – Tuyền Trung Thủy)

    ➡ Thủy khắc Thổ, cần học cách kiên nhẫn, lắng nghe để hôn nhân bền lâu.

    Tuổi kỵ kết hôn (dễ xảy ra mâu thuẫn, gia đạo bất ổn)

    - Đinh Hợi 2007 (Thổ – Ốc Thượng Thổ)

    ➡ Cùng mệnh Thổ nhưng dễ xảy ra xung đột do tính cách cứng rắn, khó nhường nhịn.

    - Mậu Tý 2008 (Hỏa – Tích Lịch Hỏa)

    ➡ Hỏa sinh Thổ nhưng Mậu Tý có tính cách mạnh, dễ áp chế, khó hòa hợp.

    - Ất Dậu 2005 (Thủy – Tuyền Trung Thủy)

    ➡ Thủy khắc Thổ, dễ cãi vã, gia đạo bất ổn, công việc khó thuận lợi.

    Những năm khó khăn nhất với Mậu Dần 1998

    Người tuổi Mậu Dần 1998 (Thành Đầu Thổ) sẽ gặp những giai đoạn thử thách trong cuộc đời do ảnh hưởng của hạn Tam Tai, sao chiếu mệnh xấu hoặc các năm xung khắc với tuổi.

    (1) Hạn Tam Tai (Xui rủi, công việc – tài chính gặp khó khăn)

    Mậu Dần gặp hạn Tam Tai vào các năm Thân – Dậu – Tuất, cụ thể là:

    - 2028 (Mậu Thân)

    - 2029 (Kỷ Dậu)

    - 2030 (Canh Tuất)

    ➡ Trong giai đoạn này, sự nghiệp dễ gặp trở ngại, tài chính không ổn định, sức khỏe giảm sút. Nếu có ý định đầu tư lớn hoặc thay đổi công việc, cần cân nhắc kỹ lưỡng.

    (2) Năm tuổi – Năm xung khắc (Dễ gặp tai ương, thử thách lớn)

    - 2022 (Nhâm Dần) – Năm tuổi

    ➡ Năm hạn Thái Tuế, dễ gặp thử thách trong công việc và tài chính. Đây là giai đoạn nhiều biến động, nên cẩn thận trong các quyết định lớn.

    - 2025 (Ất Tỵ) – Phạm Lục Hại

    ➡ Tuổi Dần và tuổi Tỵ nằm trong mối quan hệ Lục Hại, dễ gặp tiểu nhân quấy phá, công việc trì trệ, dễ mất tiền oan.

    - 2034 (Giáp Thìn) – Phạm Tứ Hành Xung

    ➡ Thìn – Dần – Thân – Tỵ thuộc nhóm Tứ Hành Xung, dễ gặp trục trặc trong cuộc sống, công việc và tài chính bất ổn.

    (3 Cách hóa giải vận hạn

    - Tránh đầu tư lớn hoặc thay đổi công việc vào những năm khó khăn.

    - Dùng vật phẩm phong thủy hợp mệnh Thổ (đá mắt hổ, thạch anh vàng, đá hổ phách).

    - Làm nhiều việc thiện, cúng sao giải hạn vào đầu năm để giảm bớt vận xui.

    - Giữ bình tĩnh, không nóng vội trong mọi quyết định quan trọng.

    Xem tử vi để hiểu rõ về số mệnh có được xem là mê tín dị đoan không?

    Theo khoản 4 Điều 3 Thông tư 04/2009/TT-BVHTTDL nêu rõ hoạt động văn hoá và dịch vụ văn hoá có nội dung mê tín dị đoan quy định tại điểm b khoản 1 Điều 3 Quy chế hoạt động văn hóa và kinh doanh dịch vụ văn hóa công cộng ban hành kèm theo Nghị định 103/2009/NĐ-CP là những hoạt động có nội dung làm mê hoặc người khác, trái với tự nhiên, gây tác động xấu về nhận thức, bao gồm: Cúng khấn trừ tà ma, chữa bệnh bằng phù phép, lên đồng phán truyền, xem bói, xin xăm, xóc thẻ, truyền bá sấm trạng, phù chú, cầu lợi cho mình gây hại cho người khác bằng cách yểm bùa, đốt đồ mã ở nơi công cộng và các hình thức mê tín dị đoan khác.

    Dẫn chiếu điểm b khoản 1 Điều 3 Quy chế hoạt động văn hóa và kinh doanh dịch vụ văn hóa công cộng ban hành kèm theo Nghị định 103/2009/NĐ-CP pháp luật nghiêm cấm hành vi kích động bạo lực, tuyên truyền chiến tranh xâm lược, gây hận thù giữa các dân tộc và nhân dân các nước; truyền bá tư tưởng, văn hóa phản động, lối sống dâm ô đồi trụy, các hành vi tội ác, tệ nạn xã hội, mê tín dị đoan, trái với thuần phong mỹ tục, gây hại cho sức khỏe và hủy hoại môi trường sinh thái.

    Từ những quy định pháp luật nêu trên, có thể thấy rằng việc xem tử vi để tìm hiểu về số mệnh không hoàn toàn bị xem là mê tín dị đoan, trừ khi nó có yếu tố mê hoặc, tác động tiêu cực đến nhận thức, gây ảnh hưởng xấu đến cá nhân và xã hội.

    Nếu chỉ xem tử vi dưới góc độ tham khảo, chiêm nghiệm để hiểu thêm về bản thân, định hướng cuộc sống mà không lệ thuộc hay có hành vi lợi dụng để trục lợi, thì không vi phạm pháp luật.

    Tuy nhiên, nếu hoạt động xem tử vi gắn liền với bói toán, phán truyền số mệnh, kích động tâm lý hoang mang hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực, thì có thể bị coi là mê tín dị đoan và bị pháp luật nghiêm cấm.

     

    saved-content
    unsaved-content
    77