14:14 - 08/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MITSUBISHI (phần 1)

Tôi thấy dòng xe MITSUBISHI là dòng xe quen thuộc đối với người tiêu dùng Việt Nam, tôi cũng đang cân nhắc để mua dòng xe này nhưng không biết khi tính lệ phí trước bạ thì giá cả của dòng xe này như thế nào?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MITSUBISHI (phần 1)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    MITSUBISHI

    ATTRAGE 1.2 05 chỗ (số tự động)

    Nhập khẩu

    531,000,000

    2

    MITSUBISHI

    ATTRAGE GLS 1.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    498,000,000

    3

    MITSUBISHI

    ATTRAGE STD 1.2 05 chỗ (số sàn)

    Nhập khẩu

    456,000,000

    4

    MITSUBISHI

    CANTER 4.7LW C&C 4.0 03 chỗ

    Việt Nam

    586,000,000

    5

    MITSUBISHI

    CANTER 4.7LW thùng hở 4.0 03 chỗ 1990kg

    Việt Nam

    523,000,000

    6

    MITSUBISHI

    CANTER 4.7LW thùng kín0 4.0 03 chỗ 1700kg

    Việt Nam

    541,000,000

    7

    MITSUBISHI

    CANTER 6.5 wide C&C 4.0 03 chỗ

    Việt Nam

    621,000,000

    8

    MITSUBISHI

    CANTER 6.5 wide thùng hở 4.0 03 chỗ 3610kg

    Việt Nam

    558,000,000

    9

    MITSUBISHI

    CANTER 6.5 wide thùng kín 4.0 03 chỗ 3610kg

    Việt Nam

    558,000,000

    10

    MITSUBISHI

    CANTER 7.5 Great C&C 4.0 03 chỗ

    Việt Nam

    648,000,000

    11

    MITSUBISHI

    CANTER 7.5 Great thùng hở 4.0 03 chỗ, 4375kg

    Việt Nam

    580,000,000

    12

    MITSUBISHI

    CANTER 7.5 Great thùng kín 4.0 03 chỗ, 3900kg

    Việt Nam

    601,000,000

    13

    MITSUBISHI

    COLD PLUS 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    600,000,000

    14

    MITSUBISHI

    COLT PLUS 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    15

    MITSUBISHI

    DIAMANTE-LS 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    16

    MITSUBISHI

    ECLIPSE GS 2.4 04 chỗ

    Nhập khẩu

    970,000,000

    17

    MITSUBISHI

    ECLIPSE GT 3.8 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,140,000,000

    18

    MITSUBISHI

    ECLIPSE SE 2.4 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,150,000,000

    19

    MITSUBISHI

    ECLIPSE SE-V6 3.8 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,380,000,000

    20

    MITSUBISHI

    ECLIPSE SPYDER GS 2.4 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,240,000,000

    21

    MITSUBISHI

    ECLIPSE SPYDER GT 3.8 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,390,000,000

    22

    MITSUBISHI

    ENDEAVOR LS 2WD 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,330,000,000

    23

    MITSUBISHI

    ENDEAVOR LS AWD 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,400,000,000

    24

    MITSUBISHI

    ENDEAVOR SE 2WD 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,410,000,000

    25

    MITSUBISHI

    ENDEAVOR SE AWD 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,480,000,000

    26

    MITSUBISHI

    FORTIS 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    27

    MITSUBISHI

    GALANT 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    480,000,000

    28

    MITSUBISHI

    GALANT 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,031,000,000

    29

    MITSUBISHI

    GALANT DE 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    30

    MITSUBISHI

    GALANT ES 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,020,000,000

    31

    MITSUBISHI

    GALANT GTS 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,210,000,000

    32

    MITSUBISHI

    GALANT RALLIART 3.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,310,000,000

    33

    MITSUBISHI

    GALANT SE 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,100,000,000

    34

    MITSUBISHI

    GRANDIS

    Việt Nam

    941,000,000

    35

    MITSUBISHI

    GRANDIS 07 chỗ

    Việt Nam

    701,000,000

    36

    MITSUBISHI

    GRANDIS 2.4 07 chỗ

    Việt Nam

    941,000,000

    37

    MITSUBISHI

    GRANDIS LIMITED 2.4 07 chỗ

    Việt Nam

    1,075,000,000

    38

    MITSUBISHI

    GRUNDER EXI 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    887,000,000

    39

    MITSUBISHI

    JOLIE MB

    Việt Nam

    330,000,000

    40

    MITSUBISHI

    JOLIE SS

    Việt Nam

    350,000,000

    41

    MITSUBISHI

    JOLIE VB2

    Việt Nam

    350,000,000

    42

    MITSUBISHI

    L200 SPORTERO GLS 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    640,000,000

    43

    MITSUBISHI

    L300 2.0 09 chỗ

    Việt Nam

    185,000,000

    44

    MITSUBISHI

    L300 cứu thương 2.0 6+1 chỗ

    Nhập khẩu

    866,000,000

    45

    MITSUBISHI

    LANCER 1.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    577,000,000

    46

    MITSUBISHI

    LANCER 1.6

    Việt Nam

    300,000,000

    47

    MITSUBISHI

    LANCER 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    48

    MITSUBISHI

    LANCER DE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    680,000,000

    49

    MITSUBISHI

    LANCER ES 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    780,000,000

    50

    MITSUBISHI

    LANCER EVOLUTION GSR 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,262,000,000

    51

    MITSUBISHI

    LANCER EVOLUTION MR 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,850,000,000

    52

    MITSUBISHI

    LANCER EX GT 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    53

    MITSUBISHI

    LANCER FORTIS 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    656,000,000

    54

    MITSUBISHI

    LANCER FORTIS 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    714,000,000

    55

    MITSUBISHI

    LANCER GALA 1.6

    Việt Nam

    400,000,000

    56

    MITSUBISHI

    LANCER GALA 2.0

    Việt Nam

    500,000,000

    57

    MITSUBISHI

    LANCER GLX 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    58

    MITSUBISHI

    LANCER GTS 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    59

    MITSUBISHI

    LANCER IO 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    664,000,000

    60

    MITSUBISHI

    LANCER SPORT BACK RALLIART 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,151,000,000

    61

    MITSUBISHI

    MIRAGE (số tự động) 1.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    407,500,000

    62

    MITSUBISHI

    MIRAGE GLS (số tự động) 1.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    527,000,000

    63

    MITSUBISHI

    MIRAGE GLX (số sàn) 1.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    407,500,000

    64

    MITSUBISHI

    MIRAGE RALLIART (số tự động) 1.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    520,000,000

    65

    MITSUBISHI

    MONTERO 3.2 07chỗ

    Nhập khẩu

    473,000,000

    66

    MITSUBISHI

    OUTLANDER (H) 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,098,000,000

    67

    MITSUBISHI

    OUTLANDER (L) 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    68

    MITSUBISHI

    OUTLANDER 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,250,000,000

    69

    MITSUBISHI

    OUTLANDER 4X2 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    70

    MITSUBISHI

    OUTLANDER 4x4 2.4 05 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    71

    MITSUBISHI

    OUTLANDER ES 2WD 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    840,000,000

    72

    MITSUBISHI

    OUTLANDER ES 2WD 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    73

    MITSUBISHI

    OUTLANDER ES 4WD 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    900,000,000

    74

    MITSUBISHI

    OUTLANDER LS 2WD 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    75

    MITSUBISHI

    OUTLANDER LS 4WD 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    76

    MITSUBISHI

    OUTLANDER SE 2WD 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    77

    MITSUBISHI

    OUTLANDER SE 4WD 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    78

    MITSUBISHI

    OUTLANDER SPORT GLS (GA2WXTHHL) 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    978,000,000

    79

    MITSUBISHI

    OUTLANDER SPORT GLX (GA2WXTSHL) 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    877,000,000

    80

    MITSUBISHI

    OUTLANDER XLS 2WD 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    81

    MITSUBISHI

    OUTLANDER XLS 4WD 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    82

    MITSUBISHI

    PAJERO (chở tiền) 3.0, 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    83

    MITSUBISHI

    PAJERO (chở tiền, 300kg) 3.0

    Nhập khẩu

    1,195,000,000

    84

    MITSUBISHI

    PAJERO 2.4

    Việt Nam

    500,000,000

    85

    MITSUBISHI

    PAJERO 2.4 06 chỗ

    Nhập khẩu

    303,000,000

    86

    MITSUBISHI

    PAJERO 2.4 09 chỗ

    Nhập khẩu

    710,000,000

    87

    MITSUBISHI

    PAJERO 2.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    790,000,000

    88

    MITSUBISHI

    PAJERO 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,100,000,000

    89

    MITSUBISHI

    PAJERO 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    90

    MITSUBISHI

    PAJERO cứu thương 3.0 4+1 chỗ

    Nhập khẩu

    964,000,000

    91

    MITSUBISHI

    PAJERO GL (chở tiền) 3.0, 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    92

    MITSUBISHI

    PAJERO GL 07 chỗ

    Việt Nam

    1,361,000,000

    93

    MITSUBISHI

    PAJERO GL 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,672,000,000

    94

    MITSUBISHI

    PAJERO GL 3.0 09 chỗ

    Nhập khẩu

    1,604,000,000

    95

    MITSUBISHI

    PAJERO GL V6 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    670,000,000

    96

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS (V97WLYXYSL) 3.8 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,470,000,000

    97

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,741,000,000

    98

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,955,000,000

    99

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS AT 07 chỗ

    Việt Nam

    1,617,000,000

    100

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS AT 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,946,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MITSUBISHI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    20