10:26 - 12/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô AUDI (phần cuối)

Tôi rất thích dòng xe ô tô Audi và muốn tìm hiểu về bảng giá lệ phí để cân nhắc tài chính có thể mua hay không.

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô AUDI (phần cuối)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    AUDI

    A8 4.2 TDI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,120,000,000

    2

    AUDI

    A8 L 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    3,560,000,000

    3

    AUDI

    A8 L 4.2 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    4

    AUDI

    A8 L 4.2 QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    5

    AUDI

    A8 L W12 6.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    5,720,000,000

    6

    AUDI

    A8 L W12 6.3 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    7,045,000,000

    7

    AUDI

    A8 LWB 3.0TDI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    5,292,000,000

    8

    AUDI

    A8L 3.0 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    4,700,000,000

    9

    AUDI

    A8L 3.0 QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,730,000,000

    10

    AUDI

    A8L 3.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    5,380,000,000

    11

    AUDI

    A8L 3.0 TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,500,000,000

    12

    AUDI

    A8L 3.0T QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    5,380,000,000

    13

    AUDI

    A8L 3.0T QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,480,000,000

    14

    AUDI

    A8L 3.0T TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    3,822,000,000

    15

    AUDI

    A8L 4.0 T QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    5,850,000,000

    16

    AUDI

    A8L 4.0 TFSI QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    5,850,000,000

    17

    AUDI

    A8L 4.0 TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,840,000,000

    18

    AUDI

    A8L 4.0T QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,840,000,000

    19

    AUDI

    A8L 4.2 FSI QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    20

    AUDI

    A8L 4.2 FSI QUATTRO 04-05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    21

    AUDI

    A8L 4.2 FSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    22

    AUDI

    A8L 4.2 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    5,900,000,000

    23

    AUDI

    A8L 4.2 T QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,600,000,000

    24

    AUDI

    A8L 4.2 TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,600,000,000

    25

    AUDI

    A8L 4.2T QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    4,578,000,000

    26

    AUDI

    A8L 6.3 FSI W12 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    6,561,000,000

    27

    AUDI

    Q3 2.0T QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,670,000,000

    28

    AUDI

    Q3 2.0TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,650,000,000

    29

    AUDI

    Q5 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,844,000,000

    30

    AUDI

    Q5 2.0 TDI QUATTRO 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,875,000,000

    31

    AUDI

    Q5 2.0T QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,000,000,000

    32

    AUDI

    Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,763,000,000

    33

    AUDI

    Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,250,000,000

    34

    AUDI

    Q5 2.0T QUATTRO SLINE 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,056,000,000

    35

    AUDI

    Q5 2.0TFSI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    36

    AUDI

    Q5 3.0 TDI QUATTRO SLINE 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    37

    AUDI

    Q5 3.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    38

    AUDI

    Q5 3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,562,000,000

    39

    AUDI

    Q7 2.0 TFSI QUATTRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,000,000,000

    40

    AUDI

    Q7 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,200,000,000

    41

    AUDI

    Q7 3.0 SLINE PRESTIGE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,291,000,000

    42

    AUDI

    Q7 3.0 T QUATTRO SLINE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,870,000,000

    43

    AUDI

    Q7 3.0 TDI PRESTIGE QUATTRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,879,000,000

    44

    AUDI

    Q7 3.0 TDI QUATTRO 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,786,000,000

    45

    AUDI

    Q7 3.0 TDI QUATTRO PREMIUM 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,957,000,000

    46

    AUDI

    Q7 3.0 TFSI QUATTRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,650,000,000

    47

    AUDI

    Q7 3.0 TFSI QUATTRO SLINE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,870,000,000

    48

    AUDI

    Q7 3.0T PREMIUM 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,405,000,000

    49

    AUDI

    Q7 3.0T PREMIUM PLUS 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,405,000,000

    50

    AUDI

    Q7 3.0T PRESTIGE SLINE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,254,000,000

    51

    AUDI

    Q7 3.0T QUATRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,750,000,000

    52

    AUDI

    Q7 3.0T QUATRO PREMIUM PLUS 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,446,000,000

    53

    AUDI

    Q7 3.0T QUATTRO SLINE PRESTIGE 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,876,000,000

    54

    AUDI

    Q7 3.0T SLINE PRESTIGE 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,876,000,000

    55

    AUDI

    Q7 3.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,123,000,000

    56

    AUDI

    Q7 3.6 PREMIUM QUATTRO SLINE 06 chỗ

    Nhập khẩu

    2,868,000,000

    57

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,750,000,000

    58

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRO 3.6 05, 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,173,000,000

    59

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,990,000,000

    60

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,734,000,000

    61

    AUDI

    Q7 4.2 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,570,000,000

    62

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO 4.2 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,297,000,000

    63

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO PREMIUM 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,420,000,000

    64

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO PREMIUM SLINE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,420,000,000

    65

    AUDI

    Q7 QUATTRO 07 chỗ

    Nhập khẩu

    3,142,000,000

    66

    AUDI

    QUATTRO 3.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    3,848,000,000

    67

    AUDI

    R8 COUPE QUATTRO 4.2 02 chỗ

    Nhập khẩu

    5,190,000,000

    68

    AUDI

    R8 COUPE QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2 02 chỗ

    Nhập khẩu

    5,620,000,000

    69

    AUDI

    RS4 4.2 04 chỗ

    Nhập khẩu

    3,180,000,000

    70

    AUDI

    RS4 CABRIOLET 4.2 04 chỗ

    Nhập khẩu

    3,900,000,000

    71

    AUDI

    S4 AVANT 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,360,000,000

    72

    AUDI

    S4 AVANT WITH TIPTRONIC 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,410,000,000

    73

    AUDI

    S4 CABRIOLET 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,720,000,000

    74

    AUDI

    S4 CABRIOLET WITH TIPTRONIC 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,780,000,000

    75

    AUDI

    S4 SPORT 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,310,000,000

    76

    AUDI

    S4 SPORT WITH TIPTRONIC 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,370,000,000

    77

    AUDI

    S5 QUATTRO 4.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,400,000,000

    78

    AUDI

    S5 SPORT BACK 3.0TFSI QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    3,613,000,000

    79

    AUDI

    S6 5.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    3,440,000,000

    80

    AUDI

    S8 5.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    4,440,000,000

    81

    AUDI

    S8 QUATTRO 4.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    5,712,000,000

    82

    AUDI

    TT 1.8 02 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    83

    AUDI

    TT 2.0 COUPE SLINE 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,622,000,000

    84

    AUDI

    TT 2.0 T ROADSTER WITH S TRONIC 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,750,000,000

    85

    AUDI

    TT 2.0 T WITH S TRONIC 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,660,000,000

    86

    AUDI

    TT 2.0 TFSI 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    87

    AUDI

    TT 3.2 QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,980,000,000

    88

    AUDI

    TT 3.2 QUATTRO WITH S TRONIC 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,040,000,000

    89

    AUDI

    TT 3.2 ROADSTER QUATTRO 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,120,000,000

    90

    AUDI

    TT 3.2 ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,180,000,000

    91

    AUDI

    TT COUPE 2.0 TFSI 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,900,000,000

    92

    AUDI

    TT COUPE 2.0 TFSI SLINE 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,000,000,000

    93

    AUDI

    TT COUPE 2.0T 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,622,000,000

    94

    AUDI

    TT ROADSTER 2.0 02 chỗ

    Nhập khẩu

    1,776,000,000

    95

    AUDI

    TTS 2.0 02, 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,107,000,000

    96

    AUDI

    TTS COUPE QUATRO 2.0 02, 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,336,000,000

    97

    AUDI

    TTS COUPE QUATRO PREMIUM 2.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,138,000,000

    98

    AUDI

    TTS COUPE QUATRO PRESTIGE 2.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,496,000,000

    99

    AUDI

    Q2 DESIGN 1.4 TFSI

    Nhập khẩu

    1,430,000,000

    100

    AUDI

    Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO

    Nhập khẩu

    2,300,000,000

    101

    AUDI

    Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO

    Nhập khẩu

    2,300,000,000

    102

    AUDI

    Q7 4.2 QUATTRO

    Nhập khẩu

    2,950,000,000

    103

    AUDI

    A1 SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE

    Nhập khẩu

    849,000,000

    104

    AUDI

    A4 2.0 TFSI ULTRA

    Nhập khẩu

    1,770,000,000

    105

    AUDI

    A6

    Nhập khẩu

    3,040,000,000

    106

    AUDI

    A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRONhập khẩu3,427,000,000

    107

    AUDI

    TT COUPE 2.0 TFSINhập khẩu1,827,000,000

    108

    AUDI

    Q3 2.0T PRESTIGENhập khẩu1,670,000,000

    109

    AUDI

    Q7 3.6 QUATTRONhập khẩu2,734,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô AUDI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    15