22:38 - 04/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 3.150.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
803 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thành phố Long Xuyên Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 4.550.000 2.730.000 1.820.000 910.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.410.000 2.646.000 1.764.000 882.000 - Đất TM-DV đô thị
808 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
809 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
810 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
811 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
812 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 23.800.000 14.280.000 9.520.000 4.760.000 - Đất TM-DV đô thị
813 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
814 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 25.200.000 15.120.000 10.080.000 5.040.000 - Đất TM-DV đô thị
815 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 14.280.000 8.568.000 5.712.000 2.856.000 - Đất TM-DV đô thị
816 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất TM-DV đô thị
817 Thành phố Long Xuyên Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 10.920.000 6.552.000 4.368.000 2.184.000 - Đất TM-DV đô thị
818 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu 9.240.000 5.544.000 3.696.000 1.848.000 - Đất TM-DV đô thị
819 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
820 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Các đường trong KDC 14.140.000 8.484.000 5.656.000 2.828.000 - Đất TM-DV đô thị
821 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang 6.300.000 3.780.000 2.520.000 1.260.000 - Đất TM-DV đô thị
822 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Bình Trọng - Cuối đường 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
823 Thành phố Long Xuyên Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
824 Thành phố Long Xuyên Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
825 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 6.580.000 3.948.000 2.632.000 1.316.000 - Đất TM-DV đô thị
826 Thành phố Long Xuyên Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
827 Thành phố Long Xuyên Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
828 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
829 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
830 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
831 Thành phố Long Xuyên Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
832 Thành phố Long Xuyên Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
833 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
834 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
835 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
836 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Phan Tôn 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
837 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Võ Thị Sáu 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
838 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
839 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Đoạn đường bê tông còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
840 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
841 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
842 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
843 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Quang Diệu - Cuối hẻm 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
844 Thành phố Long Xuyên Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
845 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 3.150.000 1.890.000 1.260.000 630.000 - Đất TM-DV đô thị
846 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Cuối đường 2.450.000 1.470.000 980.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
847 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
848 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
849 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu Bà Bầu 21.840.000 13.104.000 8.736.000 4.368.000 - Đất TM-DV đô thị
850 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
851 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
852 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu ông Mạnh 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
853 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
854 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn Suốt đường 5.440.400 3.264.240 2.176.160 1.088.080 - Đất TM-DV đô thị
855 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh Ung Văn Khiêm - cuối đường 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
856 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
857 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
858 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính 10.080.000 6.048.000 4.032.000 2.016.000 - Đất TM-DV đô thị
859 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
860 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
861 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
862 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
863 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
864 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
865 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
866 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
867 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
868 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
869 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
870 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
871 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
872 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
873 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
874 Thành phố Long Xuyên Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất TM-DV đô thị
875 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
876 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
877 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
878 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Các đường trong KDC 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
879 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
880 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
881 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
882 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối đường 2.030.000 1.218.000 812.000 406.000 - Đất TM-DV đô thị
883 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
884 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
885 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
886 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
887 Thành phố Long Xuyên Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
888 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
889 Thành phố Long Xuyên Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
890 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
891 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Ung Văn Khiêm 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
892 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
893 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
894 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
895 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
896 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 21.000.000 12.600.000 8.400.000 4.200.000 - Đất TM-DV đô thị
897 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
898 Thành phố Long Xuyên Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - cuối đường 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
899 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
900 Thành phố Long Xuyên Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài 6.090.000 3.654.000 2.436.000 1.218.000 - Đất TM-DV đô thị