12:33 - 04/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
602 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
603 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Đình 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
604 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Ơn - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
605 Thành phố Long Xuyên Đặng Thúc Liêng - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
606 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 2.300.000 1.380.000 920.000 460.000 - Đất ở đô thị
607 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
608 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
609 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
610 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
611 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường 600.000 360.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
612 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát 600.000 360.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
613 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) 600.000 360.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
614 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
615 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
616 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
617 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái 800.000 480.000 320.000 300.000 - Đất ở đô thị
618 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đoạn còn lại giáp Kênh Bằng Tăng 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
619 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
620 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) 1.900.000 1.140.000 760.000 380.000 - Đất ở đô thị
621 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
622 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
623 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) 900.000 540.000 360.000 300.000 - Đất ở đô thị
624 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Gòi Bé - KDC Đức Thành 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
625 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
626 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
627 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
628 Thành phố Long Xuyên Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
629 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
630 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
631 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
632 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
633 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
634 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Út Cọp - Cuối đường 600.000 360.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
635 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
636 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới 1.600.000 960.000 640.000 320.000 - Đất ở đô thị
637 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hàn Mạc Tử 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
638 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đông Hồ 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
639 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngô Tất Tố 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
640 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Ngọc Phan 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
641 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hoàng Ngọc Phách 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
642 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
643 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Xuân Diệu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
644 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tô Ngọc Vân 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
645 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bảo Định Giang 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
646 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyên Hồng 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
647 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Trọng Quyền 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
648 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cao Văn Lầu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
649 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
650 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nam Cao 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
651 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Công Hoan 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
652 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Trọng Phụng 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
653 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
654 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
655 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Sông Hậu
656 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Sông Hậu 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Sông Hậu
657 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
658 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đường bờ Hồ 300.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
659 Thành phố Long Xuyên KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
660 Thành phố Long Xuyên KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
661 Thành phố Long Xuyên KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
662 Thành phố Long Xuyên KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 800.000 480.000 320.000 300.000 - Đất ở đô thị
663 Thành phố Long Xuyên KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 800.000 480.000 320.000 300.000 - Đất ở đô thị
664 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - KDC 800.000 480.000 320.000 300.000 - Đất ở đô thị
665 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Chín Xe - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ngã Cái - Rạch Bằng Tăng 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
666 Thành phố Long Xuyên Đường Tây An - Phú Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngã 3 rạch Gòi Bé - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) (Bờ phải rạch Gòi Bé) 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
667 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường bê tông nằm trong dự án nuôi trồng thủy sản tây đường tránh) - - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 600.000 360.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
668 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường đất) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
669 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh) 800.000 480.000 320.000 300.000 - Đất ở đô thị
670 Thành phố Long Xuyên Kênh Lung Cầu (cặp nhà yến chú út Lê) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cái Sao Trên - Kênh 9 Xe 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
671 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Mương Đình Tú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu bộ hành nhà chú 10 Linh - Cầu Ngã Bát Tây Thạnh 400.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
672 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
673 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất ở đô thị
674 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất ở đô thị
675 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường đối diện Nhà lồng chợ 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
676 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
677 Thành phố Long Xuyên Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
678 Thành phố Long Xuyên Đường Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
679 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
680 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
681 Thành phố Long Xuyên Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
682 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
683 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
684 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
685 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
686 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
687 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Từ 300m - Cầu Liên Khóm 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
688 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đoạn còn lại 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
689 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
690 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
691 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
692 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường bến đò Xép - Sông Hậu 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
693 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 700.000 420.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
694 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.000.000 600.000 400.000 300.000 - Đất ở đô thị
695 Thành phố Long Xuyên Đường bến đò Xép - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
696 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh ủy - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Giáp KDC Bình Đức 1 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
697 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường trong KDC 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
698 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đường số 1 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
699 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
700 Thành phố Long Xuyên Đường bệnh viện Y học cổ truyền - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị