00:07 - 04/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
402 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
403 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
404 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
405 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
406 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
407 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
408 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
409 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
410 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
411 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
412 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất ở đô thị
413 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
414 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khuyến 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
415 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tú Xương 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
416 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Cao Vân 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
417 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thiên Hộ Dương 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
418 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Thế Hiển 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
419 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thái Bình 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
420 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Thị Hồng Gấm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
421 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Quách Thị Trang 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
422 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Địa Lô 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
423 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Ngã 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
424 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
425 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
426 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Chích 300.000 300.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
427 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất ở đô thị
428 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất ở đô thị
429 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
430 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
431 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
432 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
433 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
434 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
435 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
436 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
437 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
438 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
439 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
440 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
441 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
442 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
443 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
444 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
445 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
446 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất ở đô thị
447 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất ở đô thị
448 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đoạn còn lại 3.300.000 1.980.000 1.320.000 660.000 - Đất ở đô thị
449 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
450 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Khóm Bình Thới 3 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
451 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 5.200.000 3.120.000 2.080.000 1.040.000 - Đất ở đô thị
452 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
453 Thành phố Long Xuyên Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
454 Thành phố Long Xuyên Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
455 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
456 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông 2.600.000 1.560.000 1.040.000 520.000 - Đất ở đô thị
457 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường trong KDC 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
458 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Phú Thứ 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
459 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dương Khuê 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
460 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Hổ 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
461 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Siêu 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
462 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Toái 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
463 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bà Huyện Thanh Quan 1.200.000 720.000 480.000 300.000 - Đất ở đô thị
464 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm 700.000 420.000 300.000 300.000 - Đất ở đô thị
465 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn 1.400.000 840.000 560.000 300.000 - Đất ở đô thị
466 Thành phố Long Xuyên Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường chưa có tên 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
467 Thành phố Long Xuyên Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân 4.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất ở đô thị
468 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
469 Thành phố Long Xuyên Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
470 Thành phố Long Xuyên Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi 4.400.000 2.640.000 1.760.000 880.000 - Đất ở đô thị
471 Thành phố Long Xuyên Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
472 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
473 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
474 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
475 Thành phố Long Xuyên Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
476 Thành phố Long Xuyên Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
477 Thành phố Long Xuyên Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
478 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Lê Chân 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
479 Thành phố Long Xuyên Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
480 Thành phố Long Xuyên Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
481 Thành phố Long Xuyên Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
482 Thành phố Long Xuyên Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
483 Thành phố Long Xuyên Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
484 Thành phố Long Xuyên Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
485 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
486 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
487 Thành phố Long Xuyên Dương Diên Nghệ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất ở đô thị
488 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
489 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
490 Thành phố Long Xuyên Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
491 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Lê Chân - Cầm Bá Thước 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
492 Thành phố Long Xuyên Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
493 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
494 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
495 Thành phố Long Xuyên Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
496 Thành phố Long Xuyên Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
497 Thành phố Long Xuyên Mạc Đăng Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
498 Thành phố Long Xuyên Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
499 Thành phố Long Xuyên Ngô Sĩ Liên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
500 Thành phố Long Xuyên Ngô Thời Sĩ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị