| 401 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Hoàn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Đạo Thành
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Phụng Hiểu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Trứ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Phật Mã
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Công Uẩn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Âu Cơ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ỷ Lan
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khuyến
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tú Xương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Cao Vân
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thiên Hộ Dương
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Thế Hiển
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thái Bình
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Thị Hồng Gấm
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Quách Thị Trang
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Địa Lô
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Ngã
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dã Tượng
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Chích
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Võ Trường Toản
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thiện Thuật
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Tri Phương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Huỳnh Thúc Kháng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Tráng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cao Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thái Phiên
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đốc Binh Kiều
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn An Ninh
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đội Cấn
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lương Văn Can
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phó Đức Chính
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tống Duy Tân
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trương Định
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thượng Hiền
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thanh Sơn
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ngô Lợi
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đoạn còn lại
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại trong KDC Sao Mai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Khóm Bình Thới 3
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường trong KDC
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Phú Thứ
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dương Khuê
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Hổ
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Siêu
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Toái
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bà Huyện Thanh Quan
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm
|
700.000
|
420.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường chưa có tên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
18.000.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Đoạn còn lại
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Thành phố Long Xuyên |
Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Lê Chân
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Thành phố Long Xuyên |
Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Thành phố Long Xuyên |
Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Thành phố Long Xuyên |
Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Thành phố Long Xuyên |
Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Thành phố Long Xuyên |
Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Thành phố Long Xuyên |
Dương Diên Nghệ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Thành phố Long Xuyên |
Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Thành phố Long Xuyên |
Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Đoạn còn lại
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Thành phố Long Xuyên |
Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Lê Chân - Cầm Bá Thước
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Thành phố Long Xuyên |
Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Thành phố Long Xuyên |
Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Thành phố Long Xuyên |
Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Thành phố Long Xuyên |
Mạc Đăng Dung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Thành phố Long Xuyên |
Đào Tấn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Thành phố Long Xuyên |
Ngô Sĩ Liên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Thành phố Long Xuyên |
Ngô Thời Sĩ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |