11:51 - 03/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Triệu Quang Phục 8.000.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
202 Thành phố Long Xuyên KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 7.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
203 Thành phố Long Xuyên Khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường trong khu dân cư 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
204 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 10 và 10A 8.000.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
205 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 7.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
206 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Vĩnh Diện 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
207 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trường Chinh 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
208 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Tập 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
209 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Tất Thành 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
210 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đốc Binh Là 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
211 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Phú 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
212 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phan Đăng Lưu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
213 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Duẩn 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
214 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Hiệu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
215 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Thiều 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
216 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Hữu Thọ 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
217 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cù Chính Lan 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
218 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Phong Sắc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
219 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Giáp 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
220 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Văn Tần 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
221 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Việt Bắc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
222 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ba Son 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
223 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hắc Hải 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
224 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Đức Cảnh 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
225 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phùng Chí Kiên 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
226 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Huy Liệu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
227 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đặng Thai Mai 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
228 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lưu Hữu Phước 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
229 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Côn Đảo 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
230 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Âu Dương Lân 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
231 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
232 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
233 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
234 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
235 Thành phố Long Xuyên Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất ở đô thị
236 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Xuyên 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
237 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu - Trần Hưng Đạo 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
238 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu- - Ung Văn Khiêm (2 bờ) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
239 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
240 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
241 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
242 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
243 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
244 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
245 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
246 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hồ Tùng Mậu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
247 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Tấn Phát 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
248 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Duy Dương 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
249 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hoàng Quốc Việt 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
250 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Hoành 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
251 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Dương Bá Trạc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
252 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thượng Khách 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
253 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Văn Lương 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
254 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Văn Đồng 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
255 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Lương Bằng 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
256 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
257 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp Rạch Mương Khai 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
258 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Đ. Thoại Ngọc Hầu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
259 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
260 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Dương Bạch Mai 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
261 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trình Đình Thảo 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
262 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đào Duy Anh 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
263 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lương Đình Của 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
264 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Tôn Thất Tùng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
265 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Phạm Ngọc Thạch 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
266 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Văn Thái 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
267 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thị Định 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
268 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trần Văn Trà 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
269 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Chí Thanh 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
270 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Khánh Toàn 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
271 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Thị Riêng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
272 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hồ Hảo Hớn 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
273 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Văn Trỗi 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
274 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Minh Hồng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
275 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Anh Xuân 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
276 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Lê Kha 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
277 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Bình 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
278 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Văn Nghệ 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
279 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
280 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Lê Trọng Tấn 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
281 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
282 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
283 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
284 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Đoạn còn lại) 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
285 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
286 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
287 Thành phố Long Xuyên KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
288 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
289 Thành phố Long Xuyên KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
290 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
291 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
292 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Từ Khu dân cư Tiến Đạt - đến ranh phường Mỹ Hòa 7.772.000 4.663.200 3.108.800 1.554.400 - Đất ở đô thị
293 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường (trong phạm vi dự án) 6.639.000 3.983.400 2.655.600 1.327.800 - Đất ở đô thị
294 Thành phố Long Xuyên Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
295 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng 14.200.000 8.520.000 5.680.000 2.840.000 - Đất ở đô thị
296 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Nguyễn Hoàng - Suốt đường 11.800.000 7.080.000 4.720.000 2.360.000 - Đất ở đô thị
297 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
298 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Golden City An Giang (giai đoạn 2) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong khu dân cư 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
299 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Phú Quý Các đường trong khu dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
300 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 Các đường trong khu dân cư 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị