Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Triệu Quang Phục 8.000.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
202 Thành phố Long Xuyên KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 7.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
203 Thành phố Long Xuyên Khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường trong khu dân cư 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
204 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 10 và 10A 8.000.000 4.800.000 3.200.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
205 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 7.000.000 4.200.000 2.800.000 1.400.000 - Đất ở đô thị
206 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Vĩnh Diện 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
207 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trường Chinh 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
208 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Tập 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
209 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Tất Thành 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
210 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đốc Binh Là 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
211 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Phú 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
212 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phan Đăng Lưu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
213 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Duẩn 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
214 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Hiệu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
215 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Thiều 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
216 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Hữu Thọ 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
217 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cù Chính Lan 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
218 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Phong Sắc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
219 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Giáp 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
220 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Văn Tần 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
221 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Việt Bắc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
222 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ba Son 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
223 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hắc Hải 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
224 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Đức Cảnh 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
225 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phùng Chí Kiên 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
226 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Huy Liệu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
227 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đặng Thai Mai 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
228 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lưu Hữu Phước 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
229 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Côn Đảo 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
230 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Âu Dương Lân 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
231 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
232 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
233 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
234 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
235 Thành phố Long Xuyên Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất ở đô thị
236 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Xuyên 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
237 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu - Trần Hưng Đạo 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
238 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu- - Ung Văn Khiêm (2 bờ) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
239 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
240 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
241 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
242 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
243 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
244 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
245 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
246 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hồ Tùng Mậu 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
247 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Tấn Phát 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
248 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Duy Dương 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
249 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hoàng Quốc Việt 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
250 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Hoành 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
251 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Dương Bá Trạc 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
252 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thượng Khách 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
253 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Văn Lương 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
254 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Văn Đồng 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
255 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Lương Bằng 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
256 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
257 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp Rạch Mương Khai 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
258 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Đ. Thoại Ngọc Hầu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
259 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất ở đô thị
260 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Dương Bạch Mai 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
261 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trình Đình Thảo 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
262 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đào Duy Anh 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
263 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lương Đình Của 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
264 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Tôn Thất Tùng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
265 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Phạm Ngọc Thạch 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
266 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Văn Thái 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
267 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thị Định 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
268 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trần Văn Trà 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
269 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Chí Thanh 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
270 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Khánh Toàn 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
271 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Thị Riêng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
272 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hồ Hảo Hớn 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
273 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Văn Trỗi 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
274 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Minh Hồng 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
275 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Anh Xuân 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
276 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Lê Kha 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
277 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Bình 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
278 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Văn Nghệ 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
279 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
280 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Lê Trọng Tấn 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
281 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
282 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
283 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
284 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Đoạn còn lại) 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
285 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
286 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
287 Thành phố Long Xuyên KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
288 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
289 Thành phố Long Xuyên KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
290 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
291 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
292 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Từ Khu dân cư Tiến Đạt - đến ranh phường Mỹ Hòa 7.772.000 4.663.200 3.108.800 1.554.400 - Đất ở đô thị
293 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường (trong phạm vi dự án) 6.639.000 3.983.400 2.655.600 1.327.800 - Đất ở đô thị
294 Thành phố Long Xuyên Đường tỉnh Lộ 943 - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu ông MạnhNguyễn Hoàng (phía bên trái lấy hết thửa đất số 31 tờ 18) 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
295 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Hòa Cầu tạm Nguyến Thái Học - Nguyễn Hoàng 14.200.000 8.520.000 5.680.000 2.840.000 - Đất ở đô thị
296 Thành phố Long Xuyên Đuờng Nguyễn Thái Học (nối dài) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Nguyễn Hoàng - Suốt đường 11.800.000 7.080.000 4.720.000 2.360.000 - Đất ở đô thị
297 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Cầu Ông Mạnh - Cầu tạm Nguyễn Thái Học 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
298 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Golden City An Giang (giai đoạn 2) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa Các đường trong khu dân cư 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
299 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Phú Quý Các đường trong khu dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
300 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị Làng giáo viên mở rộng 1 Các đường trong khu dân cư 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Khu Đô Thị Mới Tây Sông Hậu - Đường Loại 2 - Phường Mỹ Phước

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu đô thị, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu đô thị, nhờ vào vị trí đắc địa và thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Vị trí 2: 4.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do vị trí này có ít tiện ích hơn hoặc khoảng cách đến các cơ sở hạ tầng không gần bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu đô thị này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa được phát triển đầy đủ.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: KDC Tây Sông Hậu - Đường Loại 2 - Phường Mỹ Phước

Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho khu dân cư (KDC) Tây Sông Hậu - Đường loại 2, phường Mỹ Phước, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu dân cư Tây Sông Hậu có mức giá cao nhất là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi. Mức giá cao phản ánh sự đắc địa và giá trị bất động sản lớn của khu vực này.

Vị trí 2: 4.200.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.200.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1, dẫn đến mức giá giảm nhẹ.

Vị trí 3: 2.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.800.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 1.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại KDC Tây Sông Hậu, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên. Nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Khu Nhà Ở Thương Mại Đường Kênh Đào Nối Dài - Đường Loại 2 - Phường Mỹ Phước

Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, An Giang cho khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ các đường trong khu dân cư, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 10.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài có mức giá cao nhất là 10.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm ở các vị trí đắc địa với tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi nhất trong khu dân cư.

Vị trí 2: 6.480.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 6.480.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích và giao thông thuận tiện, nhưng không phải là khu vực đắc địa nhất.

Vị trí 3: 4.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 4.320.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 2.160.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.160.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí còn lại.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Khu Đô Thị Mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường Loại 2 - Phường Mỹ Phước

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu đô thị, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu đô thị, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển.

Vị trí 2: 4.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể do vị trí này có ít tiện ích hơn hoặc khoảng cách đến các cơ sở hạ tầng quan trọng không gần bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 1.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu đô thị này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa được phát triển đầy đủ.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Các Đường Trong KDC Xẻo Trôm 1, 2 - Đường Loại 4

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho các đường trong KDC Xẻo Trôm 1, 2, thuộc Phường Mỹ Phước, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của các đoạn đường trong khu dân cư, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong các đường của KDC Xẻo Trôm 1, 2 có mức giá cao nhất là 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất nhờ vào vị trí đắc địa, có thể là gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện hoặc các khu vực quan trọng khác trong khu dân cư.

Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Đây là khu vực vẫn giữ được giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích hoặc giao thông thuận tiện hơn so với các vị trí thấp hơn.

Vị trí 3: 1.920.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.920.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong các đoạn đường quan trọng của khu dân cư và có giá trị tương đối cao.

Vị trí 4: 960.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong các đường của KDC Xẻo Trôm 1, 2. Giá thấp có thể là do vị trí xa hơn các tiện ích hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường trong KDC Xẻo Trôm 1, 2, Phường Mỹ Phước. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.