11:51 - 03/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
102 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực 2.500.000 1.500.000 1.000.000 500.000 - Đất ở đô thị
103 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 34.000.000 20.400.000 13.600.000 6.800.000 - Đất ở đô thị
104 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 31.200.000 18.720.000 12.480.000 6.240.000 - Đất ở đô thị
105 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 36.000.000 21.600.000 14.400.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
106 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 20.400.000 12.240.000 8.160.000 4.080.000 - Đất ở đô thị
107 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng 13.200.000 7.920.000 5.280.000 2.640.000 - Đất ở đô thị
108 Thành phố Long Xuyên Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 15.600.000 9.360.000 6.240.000 3.120.000 - Đất ở đô thị
109 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu 13.200.000 7.920.000 5.280.000 2.640.000 - Đất ở đô thị
110 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
111 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Các đường trong KDC 20.200.000 12.120.000 8.080.000 4.040.000 - Đất ở đô thị
112 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang 9.000.000 5.400.000 3.600.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
113 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Bình Trọng - Cuối đường 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
114 Thành phố Long Xuyên Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
115 Thành phố Long Xuyên Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
116 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 9.400.000 5.640.000 3.760.000 1.880.000 - Đất ở đô thị
117 Thành phố Long Xuyên Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
118 Thành phố Long Xuyên Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
119 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
120 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh 7.800.000 4.680.000 3.120.000 1.560.000 - Đất ở đô thị
121 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
122 Thành phố Long Xuyên Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
123 Thành phố Long Xuyên Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
124 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất ở đô thị
125 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
126 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
127 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Phan Tôn 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
128 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Võ Thị Sáu 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
129 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
130 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Đoạn đường bê tông còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
131 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
132 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
133 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
134 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Quang Diệu - Cuối hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
135 Thành phố Long Xuyên Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
136 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 4.500.000 2.700.000 1.800.000 900.000 - Đất ở đô thị
137 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Cuối đường 3.500.000 2.100.000 1.400.000 700.000 - Đất ở đô thị
138 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
139 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
140 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu Bà Bầu 31.200.000 18.720.000 12.480.000 6.240.000 - Đất ở đô thị
141 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
142 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
143 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu ông Mạnh 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
144 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên 30.000.000 18.000.000 12.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
145 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn Suốt đường 7.772.000 4.663.200 3.108.800 1.554.400 - Đất ở đô thị
146 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh Ung Văn Khiêm - cuối đường 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
147 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
148 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
149 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính 14.400.000 8.640.000 5.760.000 2.880.000 - Đất ở đô thị
150 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
151 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
152 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
153 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
154 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
155 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
156 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
157 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
158 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
159 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
160 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
161 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
162 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
163 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
164 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
165 Thành phố Long Xuyên Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 5.000.000 3.000.000 2.000.000 1.000.000 - Đất ở đô thị
166 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
167 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 6.000.000 3.600.000 2.400.000 1.200.000 - Đất ở đô thị
168 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất ở đô thị
169 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Các đường trong KDC 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất ở đô thị
170 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
171 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.000.000 1.200.000 800.000 400.000 - Đất ở đô thị
172 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
173 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối đường 2.900.000 1.740.000 1.160.000 580.000 - Đất ở đô thị
174 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất ở đô thị
175 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
176 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
177 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
178 Thành phố Long Xuyên Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
179 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
180 Thành phố Long Xuyên Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
181 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất ở đô thị
182 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Ung Văn Khiêm 2.400.000 1.440.000 960.000 480.000 - Đất ở đô thị
183 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất ở đô thị
184 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất ở đô thị
185 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót 30.000.000 18.000.000 12.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
186 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
187 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 30.000.000 18.000.000 12.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
188 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
189 Thành phố Long Xuyên Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - cuối đường 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
190 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
191 Thành phố Long Xuyên Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài 8.700.000 5.220.000 3.480.000 1.740.000 - Đất ở đô thị
192 Thành phố Long Xuyên Đường Kênh Đào - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất ở đô thị
193 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Cuối đường 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
194 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
195 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đoạn còn lại 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
196 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Từ Lý Thái Tổ - Đường cặp Bệnh viện đa khoa 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
197 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đường cặp Bệnh viện đa khoa - Phạm Cự Lượng 12.000.000 7.200.000 4.800.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
198 Thành phố Long Xuyên Triệu Quang Phục - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Thoại Ngọc Hầu 9.600.000 5.760.000 3.840.000 1.920.000 - Đất ở đô thị
199 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị
200 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 05 8.500.000 5.100.000 3.400.000 1.700.000 - Đất ở đô thị