STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Thành phố Long Xuyên | Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1602 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1603 | Thành phố Long Xuyên | Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1604 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước | Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1605 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lạc Long Quân | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1606 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Bôn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1607 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Triệu Thị Trinh | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1608 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Mai Hắc Đế | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1609 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Thục Phán | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1610 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Sư Vạn Hạnh | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1611 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Hoàn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1612 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Đạo Thành | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1613 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lê Phụng Hiểu | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1614 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Đinh Công Trứ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1615 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Phật Mã | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1616 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Lý Công Uẩn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1617 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Âu Cơ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1618 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Ỷ Lan | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1619 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Các đường còn lại trong KDC Sao Mai | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1620 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới | Trần Hưng Đạo - Cầu Đình | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất ở đô thị |
1621 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1622 | Thành phố Long Xuyên | Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1623 | Thành phố Long Xuyên | Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1624 | Thành phố Long Xuyên | Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1625 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1626 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1627 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1628 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1629 | Thành phố Long Xuyên | Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên | Võ Thị Sáu - Trạm biến điện | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1630 | Thành phố Long Xuyên | Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1631 | Thành phố Long Xuyên | Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1632 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1633 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1634 | Thành phố Long Xuyên | Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Nguyễn Biểu - Khu dân cư | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1635 | Thành phố Long Xuyên | Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1636 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1637 | Thành phố Long Xuyên | Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1638 | Thành phố Long Xuyên | Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1639 | Thành phố Long Xuyên | Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1640 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1641 | Thành phố Long Xuyên | Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1642 | Thành phố Long Xuyên | Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên | Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1643 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Dương Bạch Mai | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1644 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trình Đình Thảo | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1645 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đào Duy Anh | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1646 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Lương Đình Của | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1647 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Tôn Thất Tùng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1648 | Thành phố Long Xuyên | KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Phạm Ngọc Thạch | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1649 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Văn Thái | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1650 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Thị Định | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1651 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Trần Văn Trà | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1652 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Chí Thanh | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1653 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Khánh Toàn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1654 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Lê Thị Riêng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1655 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Hồ Hảo Hớn | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1656 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Văn Trỗi | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1657 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Minh Hồng | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1658 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Lê Anh Xuân | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1659 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Hoàng Lê Kha | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1660 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Nguyễn Bình | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1661 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Huỳnh Văn Nghệ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Thành phố Long Xuyên | Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Các đường trong KDC | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Thành phố Long Xuyên | Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 08 (Đoạn còn lại) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Thành phố Long Xuyên | Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước | Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10 | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Thành phố Long Xuyên | Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Thành phố Long Xuyên | Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Thành phố Long Xuyên | Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Thành phố Long Xuyên | Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1672 | Thành phố Long Xuyên | KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1673 | Thành phố Long Xuyên | Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Các đường còn lại | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1674 | Thành phố Long Xuyên | Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Dương Diên Nghệ | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.680.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1675 | Thành phố Long Xuyên | Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng | 4.200.000 | 2.520.000 | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1676 | Thành phố Long Xuyên | Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1677 | Thành phố Long Xuyên | Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1678 | Thành phố Long Xuyên | Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1679 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1680 | Thành phố Long Xuyên | Đường Kênh Đào - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1681 | Thành phố Long Xuyên | KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước | Lê Trọng Tấn | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Thành phố Long Xuyên | Đường Tỉnh Lộ 943 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Hòa | Cầu Bằng Tăng - ranh Phú Hòa | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Thành phố Long Xuyên | Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Thành phố Long Xuyên | Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Thành phố Long Xuyên | Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Thành phố Long Xuyên | Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Thành phố Long Xuyên | Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Thành phố Long Xuyên | Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Thành phố Long Xuyên | Ngô Thời Sĩ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Thành phố Long Xuyên | Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới | Suốt đường | 4.320.000 | 2.592.000 | 1.728.000 | 864.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Thành phố Long Xuyên | Phan Bội Châu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Bến phà Mỹ Hòa Hưng | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
1692 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Nguyễn Thanh Sơn | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
1693 | Thành phố Long Xuyên | CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Ngô Lợi | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
1694 | Thành phố Long Xuyên | Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | - | Đất ở đô thị |
1695 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Suốt hẻm | 4.410.000 | 2.646.000 | 1.764.000 | 882.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1696 | Thành phố Long Xuyên | Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1697 | Thành phố Long Xuyên | Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên | Trần Khánh Dư - Phan Tôn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
1698 | Thành phố Long Xuyên | Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình | Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1699 | Thành phố Long Xuyên | Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Suốt đường | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
1700 | Thành phố Long Xuyên | Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh | Trần Hưng Đạo - Đề Thám | 4.550.000 | 2.730.000 | 1.820.000 | 910.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7)
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường thuộc phường Đông Xuyên, từ Tổ 7, Tổ 8 đến Tổ 10, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và khu vực phát triển của phường Đông Xuyên.
Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Giá trị đất tại đây vẫn khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng nhưng không phải là vị trí trung tâm như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong đoạn đường nhánh Võ Thị Sáu và có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc khu vực chưa được phát triển hoàn chỉnh.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7), Thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Ngô Văn Sở - Phường Đông Xuyên
Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Ngô Văn Sở - loại 4, phường Đông Xuyên, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt thông tin về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ngô Văn Sở có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở những điểm thuận lợi về giao thông hoặc gần các tiện ích công cộng, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá tương đối cao, có thể là do vị trí gần các khu vực phát triển hoặc có các tiện ích công cộng nhất định.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn về giao thông hoặc tiện ích so với hai vị trí trên, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Ngô Văn Sở, phường Đông Xuyên, thành phố Long Xuyên. Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Phường Mỹ Phước - Đoạn Đường Thoại Ngọc Hầu
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Thoại Ngọc Hầu, loại đất ở đô thị, tại Phường Mỹ Phước đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí của đoạn đường từ Suốt đường, giúp người dân và nhà đầu tư xác định giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Mỹ Phước, có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, dẫn đến mức giá đất ở đô thị tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức xác định giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đường Cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Phường Mỹ Phước
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước, loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ Ung Văn Khiêm đến Dương Bạch Mai, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Cặp Bệnh Viện Đa Khoa có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở vị trí đắc địa với giá trị đất cao nhất trong đoạn đường. Mức giá này thường phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.520.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Vị trí này có thể nằm ở khu vực gần các tiện ích hoặc có tiềm năng phát triển tốt, tuy nhiên không đắc địa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với mức giá trung bình trong đoạn đường. Mặc dù không cao như các vị trí trên, khu vực này vẫn có giá trị hợp lý và có tiềm năng cho những ai tìm kiếm mức giá vừa phải với khả năng phát triển.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Cặp Bệnh Viện Đa Khoa. Giá thấp hơn có thể do vị trí nằm xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng, dẫn đến giá trị đất giảm.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Cặp Bệnh Viện Đa Khoa, Phường Mỹ Phước. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp về đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Các Đường Khu Dân Cư Sao Mai Bình Khánh 3 - Đường Loại 4
Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho các đường thuộc khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, thuộc Phường Bình Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3 có mức giá cao nhất là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong các đường loại 4, nằm gần Đường Lạc Long Quân, với nhiều tiện ích và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị đáng kể nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn có sự thuận lợi về tiện ích và giao thông, tuy nhiên giá trị đất không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 840.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 840.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường thuộc khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 3, Phường Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.