23:30 - 05/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Trịnh Văn Ấn - Cuối ranh quy hoạch khu dân cư 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1602 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Mỹ Phước, Mỹ Xuyên 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1603 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Cái Sơn - Cầu Tầm Bót 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
1604 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Cầu Tầm Bót - Phạm Cự Lượng 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1605 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
1606 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1607 Thành phố Long Xuyên Đường Cổng ra Bến xe cũ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - cuối đường 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1608 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Tô Hiến Thành 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1609 Thành phố Long Xuyên Tô Hiến Thành - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Hùng Vương nối dài 5.220.000 3.132.000 2.088.000 1.044.000 - Đất SX-KD đô thị
1610 Thành phố Long Xuyên Đường Kênh Đào - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1611 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Cuối đường 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1612 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1613 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đoạn còn lại 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1614 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Từ Lý Thái Tổ - Đường cặp Bệnh viện đa khoa 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1615 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đường cặp Bệnh viện đa khoa - Phạm Cự Lượng 7.200.000 4.320.000 2.880.000 1.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1616 Thành phố Long Xuyên Triệu Quang Phục - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Thoại Ngọc Hầu 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1617 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1618 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 05 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1619 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Triệu Quang Phục 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1620 Thành phố Long Xuyên KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1621 Thành phố Long Xuyên Khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường trong khu dân cư 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1622 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 10 và 10A 4.800.000 2.880.000 1.920.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
1623 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
1624 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Vĩnh Diện 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1625 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trường Chinh 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1626 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Tập 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1627 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Tất Thành 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1628 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đốc Binh Là 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1629 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Phú 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1630 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phan Đăng Lưu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1631 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Duẩn 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1632 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Hiệu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1633 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Thiều 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1634 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Hữu Thọ 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1635 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cù Chính Lan 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1636 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Phong Sắc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1637 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Giáp 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1638 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Văn Tần 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1639 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Việt Bắc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1640 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ba Son 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1641 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hắc Hải 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1642 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Đức Cảnh 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1643 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phùng Chí Kiên 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1644 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Huy Liệu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1645 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đặng Thai Mai 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1646 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lưu Hữu Phước 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1647 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Côn Đảo 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1648 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Âu Dương Lân 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1649 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1650 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1651 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1652 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1653 Thành phố Long Xuyên Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 3.960.000 2.376.000 1.584.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
1654 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Xuyên 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1655 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu - Trần Hưng Đạo 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1656 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu- - Ung Văn Khiêm (2 bờ) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1657 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1658 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1659 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1660 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt hẻm 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1661 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1662 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1663 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1664 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hồ Tùng Mậu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1665 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Tấn Phát 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1666 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Duy Dương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1667 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hoàng Quốc Việt 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1668 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Hoành 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1669 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Dương Bá Trạc 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1670 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thượng Khách 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1671 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Văn Lương 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1672 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Văn Đồng 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1673 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Lương Bằng 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1674 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1675 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp Rạch Mương Khai 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1676 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Đ. Thoại Ngọc Hầu 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1677 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
1678 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Dương Bạch Mai 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1679 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trình Đình Thảo 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1680 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đào Duy Anh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1681 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lương Đình Của 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1682 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Tôn Thất Tùng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1683 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Phạm Ngọc Thạch 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1684 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Văn Thái 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1685 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thị Định 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1686 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trần Văn Trà 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1687 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Chí Thanh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1688 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Khánh Toàn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1689 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Thị Riêng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1690 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hồ Hảo Hớn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1691 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Văn Trỗi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1692 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Minh Hồng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1693 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Anh Xuân 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1694 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Lê Kha 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1695 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Bình 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1696 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Văn Nghệ 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1697 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1698 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Lê Trọng Tấn 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1699 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1700 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị