21:16 - 05/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Long Xuyên La Sơn Phu Tử - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Lý Thường Kiệt - Lê Hồng Phong 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1502 Thành phố Long Xuyên Khúc Thừa Dụ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1503 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Xí - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1504 Thành phố Long Xuyên Lê Sát - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1505 Thành phố Long Xuyên Phạm Văn Xảo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1506 Thành phố Long Xuyên Cô Giang - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1507 Thành phố Long Xuyên Cô Bắc - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1508 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Đăng Sơn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1509 Thành phố Long Xuyên Lê Quý Đôn - Đường loại 1 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 6.600.000 3.960.000 2.640.000 1.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1510 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1511 Thành phố Long Xuyên Hẻm 141 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Yết Kiêu 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1512 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1513 Thành phố Long Xuyên Cặp bờ kè Nguyễn Du - Đường loại 2 - Phường Mỹ Bình Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1514 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
1515 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bạch Hổ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Tôn Đức Thắng - Lê Triệu Kiết 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1516 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
1517 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1518 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 1 Trần Hưng Đạo - Ngô Quyền - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1519 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1520 Thành phố Long Xuyên Lê Văn Nhung - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Lê Hồng Phong - Cầu Nguyễn Trung Trực 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
1521 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 20.400.000 12.240.000 8.160.000 4.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1522 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1523 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Cầu Cái Sơn - Cầu Hoàng Diệu 21.600.000 12.960.000 8.640.000 4.320.000 - Đất SX-KD đô thị
1524 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 12.240.000 7.344.000 4.896.000 2.448.000 - Đất SX-KD đô thị
1525 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Bình Trọng 7.920.000 4.752.000 3.168.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1526 Thành phố Long Xuyên Bùi Thị Xuân - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 9.360.000 5.616.000 3.744.000 1.872.000 - Đất SX-KD đô thị
1527 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Ngã 3 Võ Thị Sáu 7.920.000 4.752.000 3.168.000 1.584.000 - Đất SX-KD đô thị
1528 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Phan Tôn 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Long Xuyên KDC Lý Thái Tổ (nối dài) - Đường loại 1 - Phường Mỹ Xuyên Các đường trong KDC 12.120.000 7.272.000 4.848.000 2.424.000 - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Hết ranh Đại học An Giang 5.400.000 3.240.000 2.160.000 1.080.000 - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Long Xuyên Trần Khánh Dư - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Bình Trọng - Cuối đường 5.100.000 3.060.000 2.040.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Long Xuyên Phan Liêm - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Long Xuyên Hải Thượng Lãn Ông - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Long Xuyên 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Diệu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Suốt đường 5.640.000 3.384.000 2.256.000 1.128.000 - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Long Xuyên Hẻm Sông Hồng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Long Xuyên Hẻm 12 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Bệnh viện Long Xuyên - Võ Thị Sáu 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7, 8 - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 4.320.000 2.592.000 1.728.000 864.000 - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Xuyên Lê Thiện Tứ - Bùi Văn Danh 4.680.000 2.808.000 1.872.000 936.000 - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Long Xuyên Hẻm 5, 6 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Long Xuyên Hẻm 3, 4 (khóm Đông An 5) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 76, 77 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Phan Tôn 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Long Xuyên Hẻm 7 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Võ Thị Sáu 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 40 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Bùi Văn Danh 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Đoạn đường bê tông còn lại 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Long Xuyên Hẻm Bệnh viện Bình Dân (khóm Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Cặp Bệnh viện Bình Dân - Bảo Việt 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1 rạch Cái Sơn (Đông An 5) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp y tế phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Quang Diệu - Cuối hẻm 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Long Xuyên Hẻm đối diện UBND phường - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hà Hoàng Hổ - Trần Quang Diệu 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 73 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Trần Khánh Dư - Phan Tôn 2.700.000 1.620.000 1.080.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Khóm Đông An 4 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Hẻm 12 - Cuối đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Mẫu giáo Hoa Lan - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Bùi Văn Danh - Trần Quang Diệu 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Xuyên Lý Thái Tổ - Đường bê tông cặp thửa 58, tờ 10 (Phường Mỹ Phước) 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu Bà Bầu 18.720.000 11.232.000 7.488.000 3.744.000 - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Long Xuyên Hà Hoàng Hổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Cầu Bà Bầu - Cầu Ông Mạnh 10.800.000 6.480.000 4.320.000 2.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Long Xuyên Trần Nguyên Đán (Đường số 1) - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối khu dân cư (đường chính của khu dân cư Bà Bầu) 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Long Xuyên Bùi Văn Danh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Cầu ông Mạnh 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Ranh Phường Mỹ Xuyên 18.000.000 10.800.000 7.200.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Long Xuyên Đường Lê Trọng Tấn Suốt đường 4.663.200 2.797.920 1.865.280 932.640 - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh Ung Văn Khiêm - cuối đường 5.760.000 3.456.000 2.304.000 1.152.000 - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - hết ranh địa giới hành chính 8.640.000 5.184.000 3.456.000 1.728.000 - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Long Xuyên Trương Hán Siêu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hiền - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chung - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Long Xuyên Lê Quát - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Long Xuyên Đoàn Nhữ Hài - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Long Xuyên Trương Hống - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1579 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1580 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1581 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1582 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1583 Thành phố Long Xuyên Trịnh Đình Thước - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
1584 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1586 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC Bà Bầu (Kể cả KDC Bà bầu mở rộng) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.880.000 1.728.000 1.152.000 576.000 - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Kinh - Đường loại 1 - Phường Đông Xuyên Các đường trong KDC 6.480.000 3.888.000 2.592.000 1.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bà Bầu - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ông Mạnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Long Xuyên Hẻm Kênh 3 - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt hẻm 1.080.000 648.000 432.000 216.000 - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Khoáng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - Cuối đường 1.740.000 1.044.000 696.000 348.000 - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 3.240.000 1.944.000 1.296.000 648.000 - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Long Xuyên Đường nhánh Võ Thị Sáu (Tổ 7) - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Tổ 7, Tổ 8, Tổ 10 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 8 khóm Đông Thành - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Khu cán bộ 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
1595 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Hữu Tiến - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1596 Thành phố Long Xuyên Trần Cảnh - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1597 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Chánh Nhì - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1598 Thành phố Long Xuyên Trần Thủ Độ - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.160.000 1.296.000 864.000 432.000 - Đất SX-KD đô thị
1599 Thành phố Long Xuyên Ngô Văn Sở - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
1600 Thành phố Long Xuyên Trần Bình Trọng - Đường loại 4 - Phường Đông Xuyên Phan Tôn - Ung Văn Khiêm 1.440.000 864.000 576.000 288.000 - Đất SX-KD đô thị