Bảng giá đất

STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1502 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1503 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1504 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1505 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1506 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1507 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1508 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1509 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1510 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1511 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1512 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1513 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1514 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1515 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1516 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1517 Thành phố Long Xuyên Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1518 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1519 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Lê Chân - Cầm Bá Thước 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1520 Thành phố Long Xuyên Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1521 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Ôn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1522 Thành phố Long Xuyên Hồ Bá Kiện - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1523 Thành phố Long Xuyên Lương Ngọc Quyến - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1524 Thành phố Long Xuyên Cầm Bá Thước - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1525 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1526 Thành phố Long Xuyên Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1527 Thành phố Long Xuyên Các đường KDC Bình Đức 1 - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất ở đô thị
1528 Thành phố Long Xuyên Lê Thánh Tôn - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Điện Biên Phủ - Cuối hàng rào cung Thiếu nhi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Long Xuyên Đường liên tổ khóm Phó Quế - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Lương Thế Vinh - Đuôi cồn Phó Quế 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Long Xuyên Kè Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Long Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Long Xuyên Các đường nhánh khu hành chính tỉnh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Thái Học - Lê Lai Lý Thường Kiệt 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Long Xuyên Hẻm Hòa Bình - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Long Xuyên Hẻm 2 Yếu Kiêu - Cô Bắc - Cô Giang - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Long Xuyên Hẻm 9 - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Hẻm 12 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại Học AG (hết đường nhựa) 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trạm biến điện - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Võ Thị Sáu - Trạm biến điện 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Long Xuyên Võ Thị Sáu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ngã 3 Võ Thị Sáu - Khu B Trường Đại học An Giang 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Long Xuyên Phan Tôn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Bùi Văn Danh - Lê Thiện Tứ 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Long Xuyên Trần Quốc Tảng - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Biểu - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Nguyễn Biểu - Khu dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Long Xuyên Trịnh Văn Ấn - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Thạnh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Lẫm - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Long Xuyên Đinh Trường Sanh - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Long Xuyên Lê Thiện Tứ - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Ngọc Ba - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Long Xuyên Lý Thái Tổ nối dài - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường nhựa hiện hữu 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Long Xuyên Đường số 3 - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Đinh Trường Sanh - Trần Văn Lẫm cuối ranh quy hoạch dân cư 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Dương Bạch Mai 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trình Đình Thảo 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đào Duy Anh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lương Đình Của 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Tôn Thất Tùng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Phạm Ngọc Thạch 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Văn Thái 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thị Định 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trần Văn Trà 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Chí Thanh 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Khánh Toàn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Thị Riêng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hồ Hảo Hớn 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Văn Trỗi 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Minh Hồng 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Anh Xuân 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Lê Kha 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Bình 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Văn Nghệ 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Đoạn còn lại) 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Đường số 7 (Đường Thục Phán nối dài) 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Long Xuyên Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Long Xuyên Phan Huy Ích - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Long Xuyên Khu đo thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Các đường còn lại 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Long Xuyên Chưởng Binh Lễ - Đường loại 3 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Bến phà Vàm Cống 3.600.000 2.160.000 1.440.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Mơn (xã Mỹ Hòa Hưng) - Các lô nền đối diện mặt tiền chợ - Xã Mỹ Hòa Hưng 3.600.000 2.160.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
1579 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 3.640.000 2.184.000 1.456.000 728.000 - Đất TM-DV đô thị
1580 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 10 Ngô Quyền - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1581 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2, 3, 4, 5 (khóm Đông An 1) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Xuyên Trần Hưng Đạo - Cuối hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1582 Thành phố Long Xuyên Trần Khắc Chân - Đường loại 3 - Phường Đông Xuyên Hà Hoàng Hổ - cổng trường Hùng Vương 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1583 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1584 Thành phố Long Xuyên Hẻm Huỳnh Thanh - Đường loại 3 - Phường Mỹ Bình Suốt hẻm 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất ở đô thị
1586 Thành phố Long Xuyên Đường vòng Yết Kiêu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Bình Nguyễn Xí - Lê Văn Nhung 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Long Xuyên Tôn Thất Thuyết - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Đề Thám 3.900.000 2.340.000 1.560.000 780.000 - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Long Xuyên Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 3.960.000 2.376.000 1.584.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây 3.960.000 2.376.000 1.584.000 792.000 - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong Khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường (trong phạm vi dự án) 3.983.400 2.390.040 1.593.360 796.680 - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong khu dân cư Tây đại học mở rộng - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường (trong phạm vi dự án) 3.983.400 2.390.040 1.593.360 796.680 - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Long Xuyên Các đường trong khu tái định cư (Hợp phần 3) - Đường loại 3 - Phường Mỹ Hòa Suốt đường (trong phạm vi dự án) 3.983.400 2.390.040 1.593.360 796.680 - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 4.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất ở đô thị
1595 Thành phố Long Xuyên Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân 4.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất ở đô thị
1596 Thành phố Long Xuyên KDC Hòa Thạnh 1 (giai đoạn 2) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh KDC chợ Cái Sắn 4.000.000 2.400.000 1.600.000 800.000 - Đất ở đô thị
1597 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Trường Tộ - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Đề Thám – Cuối Đường 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1598 Thành phố Long Xuyên Thành Thái - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - Thiên Hộ Dương 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1599 Thành phố Long Xuyên Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Hàm Nghi - Nguyễn Trường Tộ 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị
1600 Thành phố Long Xuyên Đề Thám - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Cuối đường 4.060.000 2.436.000 1.624.000 812.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Phan Văn Trị - Phường Bình Khánh

Bảng giá đất của thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang cho đoạn đường Phan Văn Trị - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Nguyễn Khắc Nhu đến Thiên Hộ Dương, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Phan Văn Trị có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi với cơ sở hạ tầng tốt và gần các tiện ích công cộng.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích hoặc có điều kiện giao thông tương đối thuận lợi.

Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Khu vực này có thể đang trong quá trình phát triển hoặc không nằm gần các tiện ích chính.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển mạnh mẽ.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Phan Văn Trị, Phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (đường vào VP Khóm Bình Thới 3), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực quy hoạch dân cư Bình Khánh 5, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và khu vực phát triển đô thị.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích và các khu vực đô thị, nhưng có mức độ thuận lợi thấp hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Long Xuyên, An Giang: Hùng Vương (Nối Dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn Hùng Vương (nối dài) có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao hơn so với vị trí 3 và 4, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí 2 có thể gần các tiện ích hơn hoặc có giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại.

Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Hồ Quý Ly - Đường Loại 4 - Phường Mỹ Quý

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Hồ Quý Ly, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này đưa ra thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ Lê Chân đến Cầm Bá Thước, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Hồ Quý Ly có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và vị trí gần các tiện ích công cộng.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, giá trị của vị trí này vẫn duy trì ở mức khá cao, do vị trí gần các tiện ích và giao thông thuận lợi.

Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Hồ Quý Ly, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Long Xuyên, An Giang: Đoạn Đường Giang Văn Minh - Đường Loại 4 - Phường Mỹ Quý

Bảng giá đất của Thành phố Long Xuyên, An Giang cho đoạn đường Giang Văn Minh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý (từ Suốt đường), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Giang Văn Minh có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường phản ánh vị trí gần các tiện ích công cộng quan trọng và giao thông thuận lợi. Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và giá trị bất động sản nổi bật tại khu vực này.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 2.160.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần nhưng chưa đạt đến mức độ phát triển hoặc sự nổi bật như vị trí 1. Mức giá này vẫn phản ánh giá trị hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt trong khu vực.

Vị trí 3: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.440.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí đầu, khu vực này vẫn giữ được giá trị hợp lý và có tiềm năng phát triển. Đây có thể là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư muốn tìm kiếm mức giá vừa phải và tiềm năng trong khu vực.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác. Tuy nhiên, mức giá này vẫn có thể là cơ hội cho những ai muốn đầu tư với mức chi phí thấp hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường Giang Văn Minh, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên, An Giang. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hiệu quả hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.