| 12601 |
Huyện An Phú |
Xã Khánh Bình |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
95.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12602 |
Huyện An Phú |
Xã Khánh Bình |
Tiếp giáp đường dẫn cầu Long Bình
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12603 |
Huyện An Phú |
Xã Khánh Bình |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12604 |
Huyện An Phú |
Xã Khánh Bình |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12605 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12606 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12607 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12608 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12609 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12610 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12611 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12612 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12613 |
Huyện An Phú |
Xã Quốc Thái |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12614 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12615 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12616 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12617 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12618 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
40.000
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12619 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12620 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12621 |
Huyện An Phú |
Xã Nhơn Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
65.000
|
53.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12622 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12623 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12624 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12625 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12626 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12627 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12628 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12629 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12630 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hội |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12631 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12632 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12633 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12634 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12635 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12636 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12637 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12638 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12639 |
Huyện An Phú |
Xã Phước Hưng |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12640 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12641 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12642 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
70.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12643 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12644 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12645 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12646 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12647 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
70.000
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12648 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12649 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12650 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Quốc Lộ 91C
|
115.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12651 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Đường từ bến phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91 C
|
115.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12652 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12653 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, Sông Hậu, Sông Tiền)
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12654 |
Huyện An Phú |
Thị trấn Đa Phước |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
47.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12655 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12656 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12657 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12658 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12659 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12660 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12661 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp đường tỉnh 957
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12662 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
55.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12663 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hội Đông |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12664 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12665 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12666 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12667 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12668 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12669 |
Huyện An Phú |
Xã Phú Hữu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12670 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12671 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12672 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12673 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12674 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12675 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Lộc |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12676 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12677 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12678 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12679 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12680 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12681 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Hậu |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12682 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
58.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12683 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 12684 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
58.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12685 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12686 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I, II, sông Hậu, sông Tiền)
|
63.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12687 |
Huyện An Phú |
Xã Vĩnh Trường |
Khu vực còn lại (chỉ xác định một vị trí)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 12688 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Đình Chiểu
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.900.000
|
7.120.000
|
5.340.000
|
Đất ở đô thị |
| 12689 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Đình Chiểu - Vòng xoay Chi Lăng
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.900.000
|
7.120.000
|
5.340.000
|
Đất ở đô thị |
| 12690 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Vòng xoay Chi Lăng - Nguyễn Hữu Thọ
|
24.920.000
|
17.444.000
|
12.460.000
|
9.968.000
|
7.476.000
|
Đất ở đô thị |
| 12691 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Nguyễn Hữu Thọ - Lê Duẩn
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.900.000
|
7.120.000
|
5.340.000
|
Đất ở đô thị |
| 12692 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Lê Duẩn - Phạm Văn Đồng
|
14.240.000
|
9.968.000
|
7.120.000
|
5.696.000
|
4.272.000
|
Đất ở đô thị |
| 12693 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bạch Đằng |
Phạm Văn Đồng - Phạm Hùng
|
14.240.000
|
9.968.000
|
7.120.000
|
5.696.000
|
4.272.000
|
Đất ở đô thị |
| 12694 |
Thành Phố Bà Rịa |
Bình Giã |
Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu
|
8.722.000
|
6.105.000
|
4.361.000
|
3.489.000
|
2.617.000
|
Đất ở đô thị |
| 12695 |
Thành Phố Bà Rịa |
Hẻm 60 (Bùi Lâm) |
Ngã 3 Bùi Lâm - Giáo xứ Dũng Lạc
|
9.968.000
|
6.978.000
|
4.984.000
|
3.987.000
|
2.990.000
|
Đất ở đô thị |
| 12696 |
Thành Phố Bà Rịa |
Các đường xương (trải nhựa ) còn lại thuộc phường Long Toàn |
|
6.978.000
|
4.884.000
|
3.489.000
|
2.791.000
|
2.093.000
|
Đất ở đô thị |
| 12697 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Tô Nguyệt Đình - Cầu Long Hương
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.900.000
|
7.120.000
|
5.340.000
|
Đất ở đô thị |
| 12698 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Long Hương - Tôn Đức Thắng
|
24.920.000
|
17.444.000
|
12.460.000
|
9.968.000
|
7.476.000
|
Đất ở đô thị |
| 12699 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Tôn Đức Thắng - Cầu Thủ Lựu
|
24.920.000
|
17.444.000
|
12.460.000
|
9.968.000
|
7.476.000
|
Đất ở đô thị |
| 12700 |
Thành Phố Bà Rịa |
Cách Mạng Tháng Tám |
Cầu Thủ Lựu - Giáp Long Điền
|
17.800.000
|
12.460.000
|
8.900.000
|
7.120.000
|
5.340.000
|
Đất ở đô thị |