| 11901 |
Huyện Châu Phú |
Đào Hữu Cảnh |
Tiếp giáp Đường tỉnh 945 mới
|
55.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 11902 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp kênh Đào, kênh 7, kênh Vịnh Tre, Cần Thảo
|
46.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 11903 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp các kênh còn lại
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 11904 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp kênh Đào, kênh 7, kênh Vịnh Tre, Cần Thảo
|
46.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11905 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp các kênh còn lại
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 11906 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp kênh Đào, kênh 7, kênh Vịnh Tre, kênh Cần Thảo
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 11907 |
Huyện Châu Phú |
Ô Long Vĩ |
Tiếp giáp các kênh còn lại
|
50.000
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 11908 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 mũi Tàu - Đến cầu Kênh Thầy Ban
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11909 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 Mũi Tàu - Đến Công an huyện An Phú
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11910 |
Huyện An Phú |
Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 3 mũi Tàu - Đến ngã 4 Nguyễn Trãi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11911 |
Huyện An Phú |
Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Ngã 4 Nguyễn Trãi - Đến cuối Thoại Ngọc Hầu
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11912 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến cuối TT. Thương mại
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11913 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Cuối Trung Tâm Thương Mại - Đến ranh thị trấn An Phú, Vĩnh Hội Đông
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11914 |
Huyện An Phú |
Lê Thánh Tôn - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến Hai Bà Trưng
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11915 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Trãi - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Đến Hai Bà Trưng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11916 |
Huyện An Phú |
Hai Bà Trưng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Đến Nguyễn Trãi
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11917 |
Huyện An Phú |
Ngô Gia Tự - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Yết Kiêu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11918 |
Huyện An Phú |
Trần Phú - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Yết Kiêu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11919 |
Huyện An Phú |
Võ Văn Tần - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hoàng Văn Thụ; - đến cuối đường
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11920 |
Huyện An Phú |
Tôn Đức Thắng - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
2.900.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11921 |
Huyện An Phú |
Đường số 3, số 4 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến đường số 16
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11922 |
Huyện An Phú |
Đường số 12 - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11923 |
Huyện An Phú |
Đường số 1 TTTM–đường số 6 KCD Thầy Ban - KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 1 - Thị trấn An Phú |
Từ đầu đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đến Cầu treo
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11924 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Công an huyện An Phú - Đến Trường THPT
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11925 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Trường THPT - Đến Ngã ba Cột dây thép
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11926 |
Huyện An Phú |
Đường Bạch Đằng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu Kênh Thầy Ban - Đến ranh Phước Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11927 |
Huyện An Phú |
Đường Bắc kênh mới - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu Kênh Thầy Ban - Đến Giáp ranh Phú Hội
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11928 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Khu vực còn lại (Các đường còn lại khu TT thương mại)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11929 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường nối vào khu dân cư chợ An Phú
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11930 |
Huyện An Phú |
KHU TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Khu dân cư (Hai bên đường nối vào chợ An Phú)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
920.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11931 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Thầy Ban - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường số 8
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11932 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Thầy Ban - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường số 9, 12, Các đường còn lại của KDC
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11933 |
Huyện An Phú |
Đường vào Huyện đội - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Đường Thoại Ngọc Hầu - Đến cuối đường
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11934 |
Huyện An Phú |
Tôn Thất Tùng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Cầu kênh Thầy Ban - ranh Phú Hội
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11935 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Lê Đức Thọ
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11936 |
Huyện An Phú |
Hoàng Văn Thụ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Lê Đức Thọ
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11937 |
Huyện An Phú |
Lý Tự Trọng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Huỳnh Thúc Kháng
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11938 |
Huyện An Phú |
Lê Đức Thọ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hoàng Văn Thụ
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11939 |
Huyện An Phú |
Huỳnh Thúc Kháng - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Bạch Đằng - Hoàng Văn Thụ
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11940 |
Huyện An Phú |
Trần Đại Nghĩa - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Trần Phú - Lý Tự Trọng; đến cuối đường
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11941 |
Huyện An Phú |
Yết Kiêu - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Lý Tự Trọng - Nguyễn Viết Xuân
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11942 |
Huyện An Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Yết Kiêu - Trần Đại Nghĩa
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11943 |
Huyện An Phú |
Đường số 6 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Võ Văn Tần - Lê Đức Thọ
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11944 |
Huyện An Phú |
Đường số 10 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11945 |
Huyện An Phú |
Đường số 11 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11946 |
Huyện An Phú |
Đường số 13 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Viết Xuân - Ngô Gia Tự
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11947 |
Huyện An Phú |
Đường số 17 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11948 |
Huyện An Phú |
Đường nối vào khu dân cư chợ An Phú - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11949 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Hai bên đường nối vào chợ An Phú
|
2.750.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11950 |
Huyện An Phú |
Lê Thị Hồng Gấm - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11951 |
Huyện An Phú |
Lê Minh Xuân - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11952 |
Huyện An Phú |
Hồ Thị Kỷ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Văn Cừ
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11953 |
Huyện An Phú |
Lê Hồng Phong - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11954 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Cừ
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11955 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Lê Minh Xuân - Lê Thị Hồng Gấm
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11956 |
Huyện An Phú |
Xuân Thủy - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hồ Thị Kỷ
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11957 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Duy Trinh - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Hồ Thị Kỷ
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11958 |
Huyện An Phú |
Nguyễn Văn Cừ - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11959 |
Huyện An Phú |
Đường số 12 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11960 |
Huyện An Phú |
Đường số 13 - Đường loại 2 - Thị trấn An Phú |
Suốt đường
|
1.950.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11961 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Ngã ba Cột Dây Thép - Đến ranh Đa Phước, thị trấn An Phú
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11962 |
Huyện An Phú |
Đường Cột Dây Thép (trừ TDC doanh nghiệp Đăng Khoa) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Đường QL 91C - Đến Đường tỉnh 957
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11963 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 (gồm nền linh hoạt TDC Cột Dây Thép) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Rạch Chà - Đến Ranh Vĩnh Hội Đông
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11964 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cột Dây Thép (nền cơ bản), cặp Tỉnh lộ 957 - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Chỉ có một vị trí
|
123.000
|
73.800
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11965 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cột Dây Thép (Doanh nghiệp Đăng Khoa) - Đường loại 3 - Thị trấn An Phú |
Chỉ có một vị trí
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11966 |
Huyện An Phú |
Đường trung tâm chợ TT. Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11967 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C- Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Chi cục Hải quan - Đến Đường tỉnh 957
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11968 |
Huyện An Phú |
Đường Hữu Nghị - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Quốc lộ 91C - Đến bến phà CPC (đường Hữu Nghị)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11969 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Võ Thị Sáu - Đến cuối trạm hải quan
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11970 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Từ đầu đường tỉnh 957 - Đến hết khu dân cư thị trấn Long Bình
|
2.900.000
|
1.740.000
|
1.160.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11971 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 2
|
5.050.000
|
3.030.000
|
2.020.000
|
1.010.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11972 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 1
|
4.850.000
|
2.910.000
|
1.940.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11973 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 6
|
4.850.000
|
2.910.000
|
1.940.000
|
970.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11974 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 5
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11975 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 8
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11976 |
Huyện An Phú |
Khu Trung tâm Thương mại Thị trấn Long Bình - Đường loại 1 - Thị trấn Long Bình |
Đường số 3, 4, 7
|
4.600.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11977 |
Huyện An Phú |
Đường Võ Thị Sáu - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11978 |
Huyện An Phú |
Từ cầu đá-bến đò trước nhà Lồng chợ TT. Long Bình - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11979 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - mé sông đồn biên phòng 933 - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11980 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Thánh Thất Cao Đài - Đến Chi cục Hải quan
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11981 |
Huyện An Phú |
Quốc lộ 91C - Đường loại 2 - Thị trấn Long Bình |
Thánh Thất Cao Đài - Đến ranh xã Khánh An
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11982 |
Huyện An Phú |
Đường cặp sông Bình Ghi - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Đầu Đường tỉnh 957 - ranh Khánh Bình
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11983 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Tiếp giáp đường Võ Thị Sáu - Đến Thánh thất Cao Đài
|
850.000
|
510.000
|
340.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11984 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư TT Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Các nền tiếp giáp đường công viên khu dân cư
|
1.450.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11985 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư TT Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Các nền còn lại
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11986 |
Huyện An Phú |
Đường tỉnh 957 - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Tiếp giáp khu dân cư TT. Long Bình - Đến ranh Khánh Bình
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11987 |
Huyện An Phú |
Đường Dòng Cây Da - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
1.100.000
|
660.000
|
440.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11988 |
Huyện An Phú |
Đường cặp bờ sông Hậu - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Thánh thất Cao Đài - Đến ranh Khánh An
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11989 |
Huyện An Phú |
Đường dẫn cầu Long Bình - Đường loại 3 - Thị trấn Long Bình |
Suốt đường
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11990 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường tiếp giáp đường dẫn Cầu Cồn Tiên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11991 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Đường số 2, 4, 5
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11992 |
Huyện An Phú |
Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên - ĐƯỜNG LOẠI 1 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Các đường còn lại
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11993 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Cồn Tiên - Cầu Chà (trừ Khu dân cư Đô thị Cồn Tiên)
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11994 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Chà - ranh Thị trấn An Phú
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11995 |
Huyện An Phú |
Từ bến Phà Cồn Tiên cũ - Quốc lộ 91C - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11996 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Phà Cồn Tiên cũ - cầu Cồn Tiên
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11997 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Cầu Cồn Tiên - Kênh Xã Đội (trừ đoạn tuyến dân cư cặp hai bên Đường tỉnh 957)
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11998 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Kênh Xã Đội - rạch Chà
|
550.000
|
330.000
|
220.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11999 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ bến Phà Cồn Tiên cũ - Cầu Cồn Tiên
|
450.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 12000 |
Huyện An Phú |
Đường ven sông - ĐƯỜNG LOẠI 3 - THỊ TRẤN ĐA PHƯỚC |
Từ Cầu Cồn Tiên - đến Miếu Nhị Vương
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |