08:49 - 05/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ban Trị sự - Cuối đường 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1102 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài) 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1103 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường dự định còn lại 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1104 Thành phố Long Xuyên Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1105 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bờ hướng đông khu vực đô thị 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1106 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lạc Long Quân 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1107 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Bôn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1108 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Triệu Thị Trinh 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1109 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Mai Hắc Đế 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1110 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thục Phán 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1111 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Sư Vạn Hạnh 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1112 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Hoàn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1113 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Đạo Thành 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1114 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Phụng Hiểu 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1115 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Trứ 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1116 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Phật Mã 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1117 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lý Công Uẩn 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1118 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Âu Cơ 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1119 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ỷ Lan 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1120 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1121 Thành phố Long Xuyên Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu 1.890.000 1.134.000 756.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
1122 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1123 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khuyến 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1124 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tú Xương 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1125 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Cao Vân 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1126 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thiên Hộ Dương 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1127 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Thế Hiển 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1128 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thái Bình 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1129 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Thị Hồng Gấm 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1130 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Quách Thị Trang 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1131 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Địa Lô 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1132 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lê Ngã 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1133 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dã Tượng 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1134 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1135 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Chích 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1136 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Cảnh Dị 1.470.000 882.000 588.000 294.000 - Đất TM-DV đô thị
1137 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Võ Trường Toản 2.730.000 1.638.000 1.092.000 546.000 - Đất TM-DV đô thị
1138 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thiện Thuật 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1139 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Tri Phương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1140 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Huỳnh Thúc Kháng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1141 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đinh Công Tráng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1142 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cao Thắng 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1143 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Thái Phiên 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1144 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đốc Binh Kiều 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1145 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn An Ninh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1146 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đội Cấn 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1147 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1148 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Lương Văn Can 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1149 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phó Đức Chính 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1150 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Khắc Nhu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1151 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Tống Duy Tân 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1152 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trương Định 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1153 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thượng Hiền 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1154 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1155 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Thanh Sơn 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
1156 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Ngô Lợi 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
1157 Thành phố Long Xuyên Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đoạn còn lại 2.310.000 1.386.000 924.000 462.000 - Đất TM-DV đô thị
1158 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường còn lại trong KDC Sao Mai 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1159 Thành phố Long Xuyên Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Khóm Bình Thới 3 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1160 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh Suốt đường 3.640.000 2.184.000 1.456.000 728.000 - Đất TM-DV đô thị
1161 Thành phố Long Xuyên Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1162 Thành phố Long Xuyên Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1163 Thành phố Long Xuyên Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1164 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1165 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông 1.820.000 1.092.000 728.000 364.000 - Đất TM-DV đô thị
1166 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường trong KDC 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1167 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Phú Thứ 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1168 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Dương Khuê 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1169 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Hổ 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1170 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Siêu 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1171 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Phạm Đình Toái 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1172 Thành phố Long Xuyên KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Bà Huyện Thanh Quan 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1173 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm 490.000 294.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1174 Thành phố Long Xuyên Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn 980.000 588.000 392.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1175 Thành phố Long Xuyên Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Các đường chưa có tên 2.450.000 1.470.000 980.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
1176 Thành phố Long Xuyên Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân 2.800.000 1.680.000 1.120.000 560.000 - Đất TM-DV đô thị
1177 Thành phố Long Xuyên Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1178 Thành phố Long Xuyên Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1179 Thành phố Long Xuyên Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi 3.080.000 1.848.000 1.232.000 616.000 - Đất TM-DV đô thị
1180 Thành phố Long Xuyên Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1181 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 12.600.000 7.560.000 5.040.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
1182 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1183 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1184 Thành phố Long Xuyên Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1185 Thành phố Long Xuyên Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1186 Thành phố Long Xuyên Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1187 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Lê Chân 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1188 Thành phố Long Xuyên Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1189 Thành phố Long Xuyên Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1190 Thành phố Long Xuyên Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1191 Thành phố Long Xuyên Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1192 Thành phố Long Xuyên Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1193 Thành phố Long Xuyên Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1194 Thành phố Long Xuyên Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1195 Thành phố Long Xuyên Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1196 Thành phố Long Xuyên Dương Diên Nghệ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu 5.880.000 3.528.000 2.352.000 1.176.000 - Đất TM-DV đô thị
1197 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1198 Thành phố Long Xuyên Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Đoạn còn lại 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1199 Thành phố Long Xuyên Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
1200 Thành phố Long Xuyên Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý Lê Chân - Cầm Bá Thước 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị