| 1101 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ban Trị sự - Cuối đường
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1102 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tôn Thất Thuyết - Trương Định (sau Thánh thất Cao Đài)
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1103 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường dự định còn lại
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1104 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Dự Định - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật TNMT
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1105 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 (SUỐT ĐƯỜNG) - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bờ hướng đông khu vực đô thị
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1106 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lạc Long Quân
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1107 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Bôn
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1108 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Triệu Thị Trinh
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1109 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Mai Hắc Đế
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1110 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thục Phán
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1111 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Sư Vạn Hạnh
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1112 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Hoàn
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1113 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Đạo Thành
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1114 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Phụng Hiểu
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1115 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Trứ
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1116 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Phật Mã
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1117 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lý Công Uẩn
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1118 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Âu Cơ
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1119 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ỷ Lan
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1120 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Nguyễn Trung Trực - Cầu Tôn Đức Thắng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1121 |
Thành phố Long Xuyên |
Võ Văn Hoài - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu Tôn Đức Thắng - cầu Thông Lưu
|
1.890.000
|
1.134.000
|
756.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1122 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai (Khu biệt thự còn một số chưa có tên đường) - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1123 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khuyến
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1124 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tú Xương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1125 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Cao Vân
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1126 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thiên Hộ Dương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1127 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Thế Hiển
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1128 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thái Bình
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1129 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Thị Hồng Gấm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1130 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Quách Thị Trang
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1131 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Địa Lô
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1132 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lê Ngã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1133 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dã Tượng
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1134 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1135 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Chích
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1136 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Cảnh Dị
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1137 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Võ Trường Toản
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.092.000
|
546.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1138 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thiện Thuật
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1139 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Tri Phương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1140 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Huỳnh Thúc Kháng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1141 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đinh Công Tráng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1142 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cao Thắng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1143 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Thái Phiên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1144 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đốc Binh Kiều
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1145 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn An Ninh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1146 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đội Cấn
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1147 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu - Thiên Hộ Dương
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1148 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Lương Văn Can
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1149 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phó Đức Chính
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1150 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Khắc Nhu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1151 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Tống Duy Tân
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1152 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trương Định
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1153 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thượng Hiền
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1154 |
Thành phố Long Xuyên |
Khu dân cư Sao Mai Bình Khánh 5 - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1155 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Thanh Sơn
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1156 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Ngô Lợi
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1157 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Bội Châu - CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đoạn còn lại
|
2.310.000
|
1.386.000
|
924.000
|
462.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1158 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAO MAI BÌNH KHÁNH 3 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường còn lại trong KDC Sao Mai
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1159 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm tổ 21, 23 - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Khóm Bình Thới 3
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1160 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường - Đường loại 3 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
728.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1161 |
Thành phố Long Xuyên |
Hẻm cặp Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Tài nguyên môi trường - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1162 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mai Xuân Thưởng - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1163 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường bê tông - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Đường Âu Cơ (nối dài) - Đường Mai Xuân Thưởng
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1164 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Đường cặp Sở Tài nguyên và Môi trường
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1165 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Rạch Sâu - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phan Bội Châu - Hết đường Bê tông
|
1.820.000
|
1.092.000
|
728.000
|
364.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1166 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Tỉnh Đội (Sau cây xăng Hòa Bình) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5- Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường trong KDC
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1167 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Phú Thứ
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1168 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Dương Khuê
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1169 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Hổ
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1170 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Siêu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1171 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Phạm Đình Toái
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1172 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Bà Huyện Thanh Quan
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1173 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại trên địa bàn Khóm Bình Khánh 4 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cặp Rạch Ngã Cái, Rạch Hai Chơn, Kênh Cây Dong, Mương Trâu, Mương Tường, Xẻo Sao, Bổn Sầm
|
490.000
|
294.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1174 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Thông Lưu - Tổng Hợi - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Cầu rạch Dứa - Rạch Trà Ôn
|
980.000
|
588.000
|
392.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1175 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Nhánh Lê Hoàn - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Các đường chưa có tên
|
2.450.000
|
1.470.000
|
980.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1176 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Âu Cơ (nối dài) - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Nguyễn Trường Tộ - Lạc Long Quân
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1177 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường tổ 12-25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1178 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Mương 25 - KDC TỔNG HỢI - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1179 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường trên mương tổ 29 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
Trần Hưng Đạo - Ngô Lợi
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
616.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1180 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường nối Quản Cơ Thành và Nguyễn Thanh Sơn (Đường vào VP Khóm Bình Thới 3) - CÁC ĐƯỜNG KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ BÌNH KHÁNH 5 - Đường loại 4 - Phường Bình Khánh |
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1181 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1182 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1183 |
Thành phố Long Xuyên |
Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Quý |
Đoạn còn lại
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1184 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Nguyên Trừng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Quý Ly - Trụ sở UBND phường
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1185 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Lễ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Đào Duy Từ - Hồ Quý Ly
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1186 |
Thành phố Long Xuyên |
Đào Duy Từ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Hồ Nguyên Trừng - Lê Chân
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1187 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Quý Ly - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Lê Chân
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1188 |
Thành phố Long Xuyên |
Đinh Liệt - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1189 |
Thành phố Long Xuyên |
Đặng Trần Côn - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Phạm Cự Lượng - Hồ Nguyên Trừng
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1190 |
Thành phố Long Xuyên |
Châu Mạnh Trinh - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1191 |
Thành phố Long Xuyên |
Đỗ Nhuận - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1192 |
Thành phố Long Xuyên |
Phùng Khắc Khoan - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1193 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Đoàn Thị Điểm (đường vào cụm công nghiệp chế biến thủy sản) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Công ty Nam Việt
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1194 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp kho Mai Hưng - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1195 |
Thành phố Long Xuyên |
Hùng Vương (nối dài) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1196 |
Thành phố Long Xuyên |
Dương Diên Nghệ - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Khu đô thị mới Tây Sông Hậu
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
1.176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1197 |
Thành phố Long Xuyên |
Lê Chân - Đường loại 2 - Phường Mỹ Quý |
Trần Hưng Đạo - Ngã 4 khu dân cư trại cá giống
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1198 |
Thành phố Long Xuyên |
Lê Chân - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Đoạn còn lại
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1199 |
Thành phố Long Xuyên |
Thánh Thiên - Đường loại 3 - Phường Mỹ Quý |
Suốt đường
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1200 |
Thành phố Long Xuyên |
Hồ Quý Ly - Đường loại 4 - Phường Mỹ Quý |
Lê Chân - Cầm Bá Thước
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |