| 10501 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10502 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10503 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp đường đất
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10504 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10505 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp giao thông thủy , Sông Hậu, Kênh cấp I, II còn lại (từ ranh Mỹ Khánh vào 450m)
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10506 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10507 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10508 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp đường đất, giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10509 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Tiếp giáp đường đất, giao thông thủy, kênh cấp I, II còn lại (từ ranh Mỹ Khánh vào 450m)
|
65.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10510 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH THÀNH |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10511 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 941:
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10512 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10513 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường đất:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10514 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10515 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10516 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 941:
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10517 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10518 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường đất:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10519 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10520 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10521 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp Đường tỉnh 941
|
65.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10522 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10523 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10524 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Tiêp giáp giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10525 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH AN |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10526 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10527 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường đất
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10528 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10529 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10530 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10531 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường đất
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10532 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10533 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10534 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10535 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10536 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Tiêp giáp giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10537 |
Huyện Châu Thành |
XÃ VĨNH NHUẬN |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10538 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 941
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10539 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 947
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10540 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10541 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường đất
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10542 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10543 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10544 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 941
|
60.000
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10545 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 947
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10546 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10547 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường đất
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10548 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10549 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10550 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp Đường tỉnh 941 (Từ ranh Vĩnh Hanh - Vĩnh Bình)
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10551 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp Đường tỉnh 941 (Từ Vĩnh Bình - cầu Số 5)
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10552 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp với Đường tỉnh 947
|
50.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10553 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
50.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10554 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10555 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Tiêp giáp giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10556 |
Huyện Châu Thành |
TT VĨNH BÌNH |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10557 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10558 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10559 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10560 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đất thổ cư TP - VA
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10561 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Từ Tân Phú - nông trường Cản Đá
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10562 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10563 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10564 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10565 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
50.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10566 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10567 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đất thổ cư TP - VA
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10568 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Từ Tân Phú - nông trường Cản Đá
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10569 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10570 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10571 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp Đường tỉnh 947
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10572 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông
|
55.000
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10573 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiếp giáp đường đất
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10574 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Tiêp giáp giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10575 |
Huyện Châu Thành |
XÃ TÂN PHÚ |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10576 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10577 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường đất:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10578 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10579 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng hàng năm |
| 10580 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10581 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường đất:
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10582 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp giao thông thủy, Sông Hậu, Kênh cấp I, II
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10583 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 10584 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường nhựa, bê tông:
|
45.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10585 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiếp giáp đường đất:
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10586 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Tiêp giáp giao thông thủy, kênh cấp I, II
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10587 |
Huyện Châu Thành |
XÃ BÌNH THẠNH |
Khu vực còn lại
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 10588 |
Huyện Châu Phú |
Trần Quang Khải (số 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Tim đường Nguyễn Khoái
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10589 |
Huyện Châu Phú |
Trần Quang Khải (số 1) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Nguyễn Khoái - Đường Trần Bình Trọng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10590 |
Huyện Châu Phú |
Trần Khánh Dư (số 2) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Tim đường Nguyễn Khoái
|
6.700.000
|
4.020.000
|
2.680.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10591 |
Huyện Châu Phú |
Trần Khánh Dư (số 2) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Nguyễn Khoái - Đường Trần Bình Trọng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10592 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Trãi (số 4) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
6.700.000
|
4.020.000
|
2.680.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10593 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Trãi (số 4) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Tim Đường Trần Khánh Dư - Đường Bạch Đằng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10594 |
Huyện Châu Phú |
Nguyễn Khoái (số 5) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Bạch Đằng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10595 |
Huyện Châu Phú |
Hai Bà Trưng (Công viên) - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Quốc lộ 91 - Công viên (trước Công an huyện)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10596 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Cầu Phù Dật - Đường số 6 (KDCĐB)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10597 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường số 6 (KDCĐB) - Đường Lý Nhân Tông
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10598 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 1 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Lý Nhân Tông - Đường Trần Văn Thành
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10599 |
Huyện Châu Phú |
Quốc lộ 91 - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Văn Thành - Cầu chữ S
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10600 |
Huyện Châu Phú |
Phạm Ngũ Lão (số 6) - Đường loại 2 - Thị trấn Cái Dầu |
Đường Trần Quang Khải - Đường Trần Khánh Dư
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |