04:14 - 05/11/2025

Bảng giá đất toàn quốc – Công cụ tra cứu bảng giá đất chuẩn xác và cập nhật mới nhất

Hệ thống bảng giá đất do UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương ban hành là căn cứ quan trọng để tính thuế, lệ phí, bồi thường và nhiều nghĩa vụ tài chính khác liên quan đến đất đai. Nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin chính thống, Thư Viện Nhà Đất đã xây dựng công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc – cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và chính xác theo từng địa phương.

Tại sao cần tra cứu bảng giá đất?

Bảng giá đất là một yếu tố cốt lõi trong hệ thống pháp luật đất đai của Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh định hướng quản lý giá đất của Nhà nước mà còn có tác động trực tiếp đến các quyết định liên quan đến: kê khai thuế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bồi thường giải phóng mặt bằng và đầu tư phát triển bất động sản.

Tuy nhiên, mỗi tỉnh thành lại có mức giá và khung giá đất khác nhau, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định riêng biệt. Chính vì vậy, việc nắm bắt bảng giá đất theo từng địa phương là điều bắt buộc đối với người dân, doanh nghiệp và các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bất động sản.

Thư Viện Nhà Đất – Nền tảng tra cứu bảng giá đất đáng tin cậy

Với giao diện trực quan và hệ thống dữ liệu đầy đủ từ hơn 63 tỉnh thành trên cả nước, chuyên mục Bảng giá đất tại Thư Viện Nhà Đất cung cấp khả năng tra cứu nhanh chóng theo từng địa phương, từng năm ban hành, và văn bản pháp lý kèm theo.

Thông tin tại đây được kiểm chứng và trích dẫn từ các Quyết định chính thức của UBND tỉnh, kèm theo đường dẫn trực tiếp đến văn bản gốc tại các nguồn pháp lý uy tín như THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Điều này giúp người dùng yên tâm khi sử dụng dữ liệu trong hoạt động pháp lý, đầu tư hoặc tư vấn bất động sản.

Nắm bắt cơ hội đầu tư từ sự biến động của bảng giá đất

Những năm gần đây, nhiều tỉnh thành đã công bố bảng giá đất mới với mức tăng đáng kể – đặc biệt tại các đô thị vệ tinh, khu công nghiệp và vùng kinh tế trọng điểm. Đây chính là dấu hiệu cho thấy những khu vực này đang trên đà phát triển hạ tầng và thu hút đầu tư.

Việc theo dõi sát sao biến động bảng giá đất giúp nhà đầu tư:

  • Đánh giá tiềm năng sinh lời của khu đất
  • Ước lượng chi phí pháp lý khi chuyển nhượng
  • Xác định chiến lược đầu tư dài hạn phù hợp với chính sách từng địa phương

Với công cụ tra cứu bảng giá đất toàn quốc tại Thư Viện Nhà Đất, bạn không chỉ nắm trong tay dữ liệu pháp lý chuẩn xác mà còn đi trước một bước trong chiến lược đầu tư thông minh.

220305
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Long Xuyên Đường Kênh Đào - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Cầu Kênh Đào 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
902 Thành phố Long Xuyên Nguyễn Văn Linh (Lý Thái Tổ dự kiến) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Cuối đường 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
903 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ung Văn Khiêm 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
904 Thành phố Long Xuyên Phạm Cự Lượng - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đoạn còn lại 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
905 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Từ Lý Thái Tổ - Đường cặp Bệnh viện đa khoa 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
906 Thành phố Long Xuyên Ung Văn Khiêm - Đường loại 1 - Phường Mỹ Phước Đường cặp Bệnh viện đa khoa - Phạm Cự Lượng 8.400.000 5.040.000 3.360.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
907 Thành phố Long Xuyên Triệu Quang Phục - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Thoại Ngọc Hầu 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
908 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Hùng Vương - thửa 243, tờ BĐ số 06) 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
909 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG ĐỐI DIỆN NHÀ LỒNG CHỢ MỸ PHƯỚC - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 05 5.950.000 3.570.000 2.380.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
910 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Triệu Quang Phục 5.600.000 3.360.000 2.240.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
911 Thành phố Long Xuyên KDC TÂY SÔNG HẬU - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.900.000 2.940.000 1.960.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
912 Thành phố Long Xuyên Khu nhà ở thương mại đường Kênh Đào nối dài - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường trong khu dân cư 7.560.000 4.536.000 3.024.000 1.512.000 - Đất TM-DV đô thị
913 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Đường số 10 và 10A 5.600.000 3.360.000 2.240.000 1.120.000 - Đất TM-DV đô thị
914 Thành phố Long Xuyên Khu đô thị mới Tây Sông Hậu (Triệu Quang Phục - Ranh Phường Mỹ Long) - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 4.900.000 2.940.000 1.960.000 980.000 - Đất TM-DV đô thị
915 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Vĩnh Diện 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
916 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trường Chinh 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
917 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Tập 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
918 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Tất Thành 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
919 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đốc Binh Là 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
920 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Phú 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
921 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phan Đăng Lưu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
922 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Duẩn 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
923 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Tô Hiệu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
924 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Thiều 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
925 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Hữu Thọ 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
926 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cù Chính Lan 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
927 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Phong Sắc 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
928 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hà Huy Giáp 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
929 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Văn Tần 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
930 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Việt Bắc 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
931 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ba Son 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
932 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hắc Hải 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
933 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Đức Cảnh 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
934 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phùng Chí Kiên 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
935 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Huy Liệu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
936 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đặng Thai Mai 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
937 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lưu Hữu Phước 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
938 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Côn Đảo 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
939 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Âu Dương Lân 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
940 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 1, 2 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
941 Thành phố Long Xuyên Thoại Ngọc Hầu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
942 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Cầu Kênh Đào - Hết khu dân cư 2.450.000 1.470.000 980.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
943 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư 36 nên - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 2.450.000 1.470.000 980.000 490.000 - Đất TM-DV đô thị
944 Thành phố Long Xuyên Phạm Ngũ Lão - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 4.620.000 2.772.000 1.848.000 924.000 - Đất TM-DV đô thị
945 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Ranh phường Đông Xuyên 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
946 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sơn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu - Trần Hưng Đạo 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
947 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Sông Hậu- - Ung Văn Khiêm (2 bờ) 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
948 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - thửa 11 tờ 17 (bờ phải) 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
949 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Huỳnh Văn Nghệ - Đường cặp Rạch Mương Khai (Bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
950 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Từ Ung Văn Khiêm - Đường cặp Rạch Mương Khai (bờ trái) 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
951 Thành phố Long Xuyên Hẻm 1, 2 tiếp giáp Trần Hưng Đạo - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Suốt hẻm 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
952 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Xẻo Chanh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Cái Sơn - Rạch Tầm Bót 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
953 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Cự Lượng - Rạch Tầm Bót 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
954 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Tầm Bót - Rạch Ba Đá 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
955 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hồ Tùng Mậu 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
956 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Tấn Phát 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
957 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Duy Dương 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
958 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Hoàng Quốc Việt 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
959 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Võ Hoành 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
960 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Dương Bá Trạc 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
961 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thượng Khách 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
962 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Lê Văn Lương 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
963 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Phạm Văn Đồng 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
964 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Lương Bằng 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
965 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC XẺO TRÔM 4, 5 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường còn lại 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
966 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Đào - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Đường Nguyễn Lương Bằng - Đường cặp Rạch Mương Khai 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
967 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gừa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Trần Hưng Đạo - Đ. Thoại Ngọc Hầu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
968 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Mương Khai - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ranh phường Mỹ Hòa - Ranh phường Mỹ Quý 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
969 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Dương Bạch Mai 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
970 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trình Đình Thảo 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
971 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đào Duy Anh 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
972 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lương Đình Của 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
973 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Tôn Thất Tùng 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
974 Thành phố Long Xuyên KHU TÁI ĐỊNH CƯ ĐẠI HỌC AN GIANG - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Phạm Ngọc Thạch 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
975 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Văn Thái 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
976 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Thị Định 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
977 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Trần Văn Trà 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
978 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Chí Thanh 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
979 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Khánh Toàn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
980 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Thị Riêng 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
981 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hồ Hảo Hớn 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
982 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Văn Trỗi 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
983 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Minh Hồng 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
984 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Lê Anh Xuân 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
985 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Hoàng Lê Kha 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
986 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Nguyễn Bình 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
987 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Huỳnh Văn Nghệ 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
988 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại trong KDC - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Suốt đường 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
989 Thành phố Long Xuyên KHU DÂN CƯ TIẾN ĐẠT - Đường loại 2 - Phường Mỹ Phước Lê Trọng Tấn 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
990 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Tây Đại Học - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
991 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Bệnh Viện Đa Khoa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Ung Văn Khiêm - Dương Bạch Mai 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
992 Thành phố Long Xuyên Khu dân cư Hai Vót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Rạch Xẻo Chanh - hết ranh KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
993 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 08 (Đoạn còn lại) 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
994 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định còn lại thuộc KDC Chợ Mỹ Phước - Đường loại 3 - Phường Mỹ Phước Đường dự định 3, 4, 6, 7, 9, 10 4.200.000 2.520.000 1.680.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
995 Thành phố Long Xuyên KDC Nam Tầm Bót - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
996 Thành phố Long Xuyên KDC Sở Kế hoạch đầu tư - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
997 Thành phố Long Xuyên KDC Tỉnh đoàn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
998 Thành phố Long Xuyên KDC AB - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
999 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Xẻo Thoại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1000 Thành phố Long Xuyên KDC cặp rạch Ba Đá - Đường loại 4 - Phường Mỹ Phước Các đường trong KDC 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị