18:02 - 10/01/2025

Giá đất tại Yên Bái: Điểm đến tiềm năng cho đầu tư bất động sản vùng trung du miền núi

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Yên Bái được ban hành theo quyết định số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020, là minh chứng rõ nét cho sự phát triển ổn định của thị trường bất động sản tại khu vực này. Với giá đất trung bình khoảng 2.249.237 đồng/m², Yên Bái không chỉ là nơi đáng sống mà còn là cơ hội đầu tư đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt trong bối cảnh các dự án phát triển hạ tầng và du lịch ngày càng thu hút sự chú ý.

Yên Bái: Cánh cửa kết nối trung du và miền núi phía Bắc

Yên Bái nằm tại trung tâm vùng trung du miền núi phía Bắc, giáp ranh với các tỉnh Lào Cai, Sơn La, Phú Thọ và Tuyên Quang. Vị trí chiến lược này giúp Yên Bái trở thành cầu nối quan trọng giữa vùng đồng bằng sông Hồng và các tỉnh miền núi phía Bắc.

Cơ sở hạ tầng giao thông tại Yên Bái đang được đầu tư mạnh mẽ, với tuyến cao tốc Nội Bài - Lào Cai chạy qua địa bàn, giúp kết nối dễ dàng với Hà Nội và các tỉnh lân cận. Các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ được nâng cấp đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Ngoài ra, Yên Bái còn được thiên nhiên ưu ái với cảnh quan hùng vĩ như ruộng bậc thang Mù Cang Chải, hồ Thác Bà và khu sinh thái Suối Giàng. Những lợi thế này không chỉ góp phần phát triển du lịch mà còn tạo cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng và sinh thái.

Phân tích giá đất tại Yên Bái: Sức hút từ mức giá hợp lý

Giá đất tại Yên Bái dao động từ mức thấp nhất 11.000 đồng/m² ở các khu vực vùng sâu vùng xa đến 40.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố và thị xã. Với giá trung bình 2.249.237 đồng/m², Yên Bái thuộc nhóm các tỉnh có giá đất phải chăng, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Thành phố Yên Bái, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, có mức giá đất cao nhất do tập trung nhiều tiện ích và hoạt động kinh tế.

Ngược lại, các huyện vùng núi như Mù Cang Chải, Trạm Tấu có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ vào sự phát triển du lịch và các dự án hạ tầng đang triển khai.

So với các tỉnh lân cận như Lào Cai hay Phú Thọ, giá đất tại Yên Bái vẫn ở mức cạnh tranh, nhưng có tốc độ tăng trưởng ổn định nhờ sự phát triển kinh tế và hạ tầng. Đây là cơ hội để các nhà đầu tư khai thác tiềm năng của thị trường bất động sản tại đây.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Yên Bái

Bất động sản Yên Bái đang được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vào các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng. Những khu vực như Mù Cang Chải và Suối Giàng đang trở thành điểm đến hấp dẫn không chỉ đối với du khách mà còn đối với các nhà đầu tư bất động sản.

Các dự án nghỉ dưỡng gắn liền với thiên nhiên và văn hóa địa phương được kỳ vọng sẽ mang lại lợi nhuận cao.

Hạ tầng giao thông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng giá trị bất động sản tại Yên Bái. Việc mở rộng cao tốc Nội Bài - Lào Cai và các tuyến đường tỉnh lộ đang tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu đô thị mới và đất nền ở các khu vực ven đô.

Ngoài ra, Yên Bái cũng đang tập trung quy hoạch các khu công nghiệp và khu đô thị mới tại thành phố Yên Bái và thị xã Nghĩa Lộ. Đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư quan tâm đến đất nền, nhà phố và các dự án thương mại tại khu vực trung tâm.

Sự kết hợp giữa tiềm năng du lịch và cơ hội phát triển đô thị khiến Yên Bái trở thành lựa chọn lý tưởng để đầu tư vào thời điểm này.

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000 đ
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.254.591 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4159

Mua bán nhà đất tại Yên Bái

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Yên Bái
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7001 Huyện Văn Yên Đường Khe Hoả - XÃ TÂN HỢP Đoạn từ Cầu treo đi bến đò 112.000 56.000 33.600 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7002 Huyện Văn Yên Đường Ghềnh Gai - XÃ TÂN HỢP Đoạn từ Cầu Máng - Đến đền Đức Ông 104.000 52.000 31.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7003 Huyện Văn Yên Đường đi thôn Ghềnh Gai - XÃ TÂN HỢP Đoạn từ nhà ông Bình - Đến hết thôn Ghềnh Gai 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7004 Huyện Văn Yên Đường vào khu Tái định cư - XÃ TÂN HỢP Đoạn từ giáp đường Quy Mông - Đông An - Đến Nhà văn hoá thôn Gốc Gạo 168.000 84.000 50.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7005 Huyện Văn Yên Đường chợ Tân hợp - XÃ TÂN HỢP Đoạn từ nhà ông Khỏe - Đến nhà ông Tâm 220.800 110.400 66.240 22.080 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7006 Huyện Văn Yên Đường chợ Tân hợp - XÃ TÂN HỢP Đoạn tiếp theo đến ngầm Tràn 128.000 64.000 38.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7007 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN HỢP 104.000 52.000 31.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7008 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn từ giáp Lâm Giang - Đến cống bờ kè 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7009 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn tiếp theo - Đến giáp cây xăng Lang Thíp 172.800 86.400 51.840 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7010 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn tiếp theo - Đến mương đầu bãi ghi 316.800 158.400 95.040 31.680 25.344 Đất TM-DV nông thôn
7011 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn tiếp theo - Đến cống Hồ trung tâm 374.400 187.200 112.320 37.440 29.952 Đất TM-DV nông thôn
7012 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn tiếp theo - Đến tràn Ngòi Thíp 316.800 158.400 95.040 31.680 25.344 Đất TM-DV nông thôn
7013 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp cũ - XÃ LANG THÍP Đoạn tiếp theo - Đến km 231 (đường sắt) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7014 Huyện Văn Yên Đường Lâm Giang - Lang Thíp - XÃ LANG THÍP Từ giáp xã Lâm Giang - Đến ngã ba cầu Tân Lập 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7015 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP Đoạn từ nhà ông Phong - Đến ranh giới nhà ông Khanh (Thôn Tiền Phong) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7016 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP Đoạn từ ngã năm bản tin đi thôn Liên Kết đến trường Mầm non thôn Nghĩa Dũng 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7017 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP Đoạn từ nhà bà Thảo thôn Liên Kết - Đến Tràn Mỏ Đá 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7018 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LANG THÍP Đoạn khu nhà ga Lang Thíp (Từ nhà ông Mạnh - Đến nhà ông Thắng) áp dụng cho cả hai bên đường sắt) 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7019 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ LANG THÍP 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7020 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH Đoạn từ nhà ông Huy đến hết ranh giới UBND xã Quang Minh 224.000 112.000 67.200 22.400 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7021 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH Đoạn từ UBND - Đến hết ranh giới nhà ông Phùng Văn Thi (Khe Ván) 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7022 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH Đoạn từ cầu Bê tông thôn Khe Tăng - Đến ngã 3 nhà ông Minh (Nam) 268.800 134.400 80.640 26.880 21.504 Đất TM-DV nông thôn
7023 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã - XÃ QUANG MINH Đoạn từ Ngã 3 nhà ông Thành (Cao) - Đến nhà ông Điền (Cục) 268.800 134.400 80.640 26.880 21.504 Đất TM-DV nông thôn
7024 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH Đoạn từ nhà ông Điền Cục - Đến ngã 3 nhà Tham Hồng (thôn Minh Khai) 192.000 96.000 57.600 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7025 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH Đoạn từ ngã 3 Tham Hồng - Đến hết ranh giới xã Quang Minh 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7026 Huyện Văn Yên Đường Trung tâm xã đi thôn Minh Khai - XÃ QUANG MINH Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn Hóa thôn 6 cũ 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7027 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ QUANG MINH 105.600 52.800 31.680 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7028 Huyện Văn Yên Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN Đoạn từ giáp ranh giới xã Yên Phú đến đầu đường rẽ vào nhà máy Quế 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7029 Huyện Văn Yên Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến trường Mầm non xã Viễn Sơn 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
7030 Huyện Văn Yên Đường Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ VIỄN SƠN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Xuân Ái 224.000 112.000 67.200 22.400 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7031 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VIỄN SƠN 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7032 Huyện Văn Yên Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM Đoạn từ cổng UBND xã - Đến hết ranh giới nhà ông Ú 115.200 57.600 34.560 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7033 Huyện Văn Yên Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trạm Y tế xã Xuân Tầm 105.600 52.800 31.680 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7034 Huyện Văn Yên Đường liên xã Dụ Hạ - Xuân Tầm - XÃ XUÂN TẦM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Chiêu thôn Khe Chung 88.000 44.000 26.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7035 Huyện Văn Yên Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM Đoạn từ xã Đông An - Đến hết ranh giới nhà Bà Hiền 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7036 Huyện Văn Yên Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thúy 88.000 44.000 26.400 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7037 Huyện Văn Yên Đường Đông An - Phong Dụ - XÃ XUÂN TẦM Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Phong Dụ Hạ 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7038 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ XUÂN TẦM 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7039 Huyện Văn Yên Đường Đông An - Gia Hội - XÃ PHONG DỤ THƯỢNG Đoạn từ cống Khe Kè (To) - Đến cầu Khe Tắm (To) 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
7040 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHONG DỤ THƯỢNG 105.600 52.800 31.680 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7041 Huyện Văn Yên Đường Đại Sơn - Nà Hẩu - XÃ NÀ HẨU Đoạn từ nhà ông Ly Seo Sử - Đến UBND xã 187.200 93.600 56.160 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7042 Huyện Văn Yên XÃ NÀ HẨU Đoạn từ UBND xã - Đến nhà Văn Hóa thôn Bản Tát 187.200 93.600 56.160 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7043 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NÀ HẨU 104.000 52.000 31.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7044 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn giáp Xuân Ái - Đến hết ranh giới nhà ông Tính 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
7045 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hà 528.000 264.000 158.400 52.800 42.240 Đất TM-DV nông thôn
7046 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Thân 560.000 280.000 168.000 56.000 44.800 Đất TM-DV nông thôn
7047 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hán 633.600 316.800 190.080 63.360 50.688 Đất TM-DV nông thôn
7048 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới nhà bà Tin 1.120.000 560.000 336.000 112.000 89.600 Đất TM-DV nông thôn
7049 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới nhà ông Như 977.600 488.800 293.280 97.760 78.208 Đất TM-DV nông thôn
7050 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới ông Dũng 760.000 380.000 228.000 76.000 60.800 Đất TM-DV nông thôn
7051 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo đến hết ranh giới ông Khang 760.000 380.000 228.000 76.000 60.800 Đất TM-DV nông thôn
7052 Huyện Văn Yên Đường Quy Mông - Đông An - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã An Thịnh 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất TM-DV nông thôn
7053 Huyện Văn Yên Đường Yên Hợp - Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN HỢP Đoạn từ UBND xã - Đến hết ranh giới đất ông Nghiêm 403.200 201.600 120.960 40.320 32.256 Đất TM-DV nông thôn
7054 Huyện Văn Yên Đường Yên Hợp - Yên Phú - Viễn Sơn - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Phú 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7055 Huyện Văn Yên Đường Yên Hợp - Yên Phú - XÃ YÊN HỢP Đoạn từ Ngã 3 thôn Yên Thành - Đến ranh giới đất ông Đính 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
7056 Huyện Văn Yên Đường Yên Hợp - Yên Phú - XÃ YÊN HỢP Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Yên Phú 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7057 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ YÊN HỢP 144.000 72.000 43.200 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
7058 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn từ Khe Xẻ - Đến đường ngang ga Lâm Giang 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7059 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Cài 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
7060 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo đến đất đền Phúc Linh 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7061 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tư Linh 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
7062 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Nghĩa trang thôn Vĩnh Lâm 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7063 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba đi thôn Trục Ngoài 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
7064 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hoá thôn Bãi Khay 288.000 144.000 86.400 28.800 23.040 Đất SX-KD nông thôn
7065 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo vào Hồ thôn Ngũ Lâm 330.000 165.000 99.000 33.000 26.400 Đất SX-KD nông thôn
7066 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến ngầm Ngòi Khay 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
7067 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nghĩa trang thôn Hợp Lâm 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7068 Huyện Văn Yên Đường vào ga Lang Khay - XÃ LÂM GIANG Đoạn từ ngã ba ngầm Tràn - Đến ga Lang Khay và khu chợ 126.000 63.000 37.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7069 Huyện Văn Yên Đường đến trung tâm xã - XÃ LÂM GIANG Từ đường Ngang - Đến hết ranh giới khu tái định cư thôn Hợp Lâm 78.000 39.000 23.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7070 Huyện Văn Yên Đường đến trung tâm xã - XÃ LÂM GIANG Đoạn tiếp theo - Đến xã Lang Thíp 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7071 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LÂM GIANG Đoạn các thôn Thọ Lâm; Phú Lâm; Phúc Linh; Vĩnh Lâm; Bãi Khay; Trục Trong; Trục Ngoài; Khe Bút; Ngũ Lâm; Hợp Lâm; Khay Dạo, Ngòi Cài 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7072 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ LÂM GIANG Các tuyến đường khác còn lại 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7073 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ AN BÌNH Đoạn từ Barie - Đến hết ranh giới cây xăng 1.080.000 540.000 324.000 108.000 86.400 Đất SX-KD nông thôn
7074 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Phượng Hợi 2.088.000 1.044.000 626.400 208.800 167.040 Đất SX-KD nông thôn
7075 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cà Lồ 2.160.000 1.080.000 648.000 216.000 172.800 Đất SX-KD nông thôn
7076 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Trái Hút 1.500.000 750.000 450.000 150.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
7077 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn từ cầu Trái Hút - Đến cổng trường cấp II An Bình 1.380.000 690.000 414.000 138.000 110.400 Đất SX-KD nông thôn
7078 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường ngang (ông Hương) 900.000 450.000 270.000 90.000 72.000 Đất SX-KD nông thôn
7079 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hóa thôn Trung Tâm 144.000 72.000 43.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7080 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đập tràn Ngòi Trỏ 216.000 108.000 64.800 21.600 17.280 Đất SX-KD nông thôn
7081 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Việt 144.000 72.000 43.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7082 Huyện Văn Yên Đường An Bình - Lâm Giang - XÃ AN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã An Bình 108.000 54.000 32.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7083 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ AN BÌNH Đoạn từ cổng nhà ông Hiển - Đến Barie dưới 144.000 72.000 43.200 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7084 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ AN BÌNH Đoạn từ Trường TH&THCS - Đến Ngầm Chui (thôn Trung Tâm) 66.000 33.000 19.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7085 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ AN BÌNH Đoạn từ Ngầm Chui - Đến hết xóm cầu Cao (thôn Trung Tâm) 66.000 33.000 19.800 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7086 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ AN BÌNH Đoạn từ nhà ông Hà - Đến nhà ông Luyến (Thôn Trung Tâm) 78.000 39.000 23.400 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7087 Huyện Văn Yên Đường liên thôn - XÃ AN BÌNH Đoạn từ nhà ông Tấn Hiền - Đến nhà Văn hóa Hoa Nam cũ (Thôn Trung Tâm) 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7088 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ AN BÌNH 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7089 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn từ cầu Khai - đến cây xăng 624.000 312.000 187.200 62.400 49.920 Đất SX-KD nông thôn
7090 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn từ cây xăng - đến giáp đất nhà ông Khanh Bắc 576.000 288.000 172.800 57.600 46.080 Đất SX-KD nông thôn
7091 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Hoan Son 864.000 432.000 259.200 86.400 69.120 Đất SX-KD nông thôn
7092 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Dũng Viễn 672.000 336.000 201.600 67.200 53.760 Đất SX-KD nông thôn
7093 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến Cầu Lẫm 624.000 312.000 187.200 62.400 49.920 Đất SX-KD nông thôn
7094 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến đường ngang An Bình 432.000 216.000 129.600 43.200 34.560 Đất SX-KD nông thôn
7095 Huyện Văn Yên Đường vào đền Đông Cuông - XÃ ĐÔNG CUÔNG Ngã ba cầu 10 - Đến ranh giới nhà ông Tiến Thơm 450.000 225.000 135.000 45.000 36.000 Đất SX-KD nông thôn
7096 Huyện Văn Yên Đường vào đền Đông Cuông - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến cổng đền Đông Cuông 741.000 370.500 222.300 74.100 59.280 Đất SX-KD nông thôn
7097 Huyện Văn Yên Đường Đông Cuông - Quang Minh - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn từ ngã ba đường ngang - Đến ranh giới nhà ông Tuyến 93.600 46.800 28.080 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7098 Huyện Văn Yên Đường Đông Cuông - Quang Minh - XÃ ĐÔNG CUÔNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới Quang Minh 93.600 46.800 28.080 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7099 Huyện Văn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐÔNG CUÔNG 85.800 42.900 25.740 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
7100 Huyện Văn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ MẬU ĐÔNG Đoạn từ Cầu A - Đến nhà ông Dần 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...