5901 |
Huyện Văn Chấn |
Đường liên xã đi vào xã Nậm Có - XÃ TÚ LỆ |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Tú Lệ (giáp xã Nậm Có, huyện Mù Cang Chải)
|
153.600
|
76.800
|
46.080
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5902 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÚ LỆ |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5903 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM LÀNH |
Đoạn từ giáp xã Sơn Lương - đến giáp ranh giới nhà ông Hoàng Phúc Hưng
|
168.000
|
84.000
|
50.400
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5904 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM LÀNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lý Văn Ngân
|
176.000
|
88.000
|
52.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5905 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM LÀNH |
Đoạn tiếp theo - đến đầu cầu treo Sòng Pành
|
116.000
|
58.000
|
34.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5906 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM LÀNH |
Đoạn từ Km 16 QL 32 - đến giáp xã Gia Hội
|
184.000
|
92.000
|
55.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5907 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM LÀNH |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Phúc (TX Nghĩa Lộ) - đến ngã ba thôn Nậm Tộc
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5908 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NẬM LÀNH |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5909 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM MƯỜI |
Đoạn giáp xã Sơn Lương - đến hết ranh giới đất ông Bàn Thừa Định (Hiện)
|
140.000
|
70.000
|
42.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5910 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM MƯỜI |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Dương
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5911 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM MƯỜI |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới trường phổ thông Dân tộc Bán trú trung học cơ sở Nậm Mười
|
256.000
|
128.000
|
76.800
|
25.600
|
20.480
|
Đất TM-DV nông thôn |
5912 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM MƯỜI |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ba (nhà ông Lâm) rẽ đi thôn Nậm Biếu, Giằng Pằng
|
152.000
|
76.000
|
45.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5913 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ NẬM MƯỜI |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Ngân - đến ngã ba (nhà ông Lịch) rẽ đi thôn Làng Cò, Bó Siêu
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5914 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NẬM MƯỜI |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5915 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SÙNG ĐÔ |
Đoạn từ giáp xã Nậm Mười - đến hết đất trường TH&THCS xã Sùng Đô
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5916 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SÙNG ĐÔ |
Đoạn tiếp theo - đến hết đất nhà ông Giàng A Lứ
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5917 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SÙNG ĐÔ |
Đoạn từ Ủy ban nhân dân xã Sùng Đô - đến hết đất nhà ông Cứ A Cáng
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5918 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SÙNG ĐÔ |
Đoạn tiếp theo - đến hết đất nhà ông Giàng A Lồng (Tủa) thôn Ngã Hai
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5919 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ SÙNG ĐÔ |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5920 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI QUYỀN |
Đoạn từ giáp xã Phù Nham, thị xã Nghĩa Lộ - đến đường rẽ đi thôn Suối Quyền
|
128.000
|
64.000
|
38.400
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5921 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI QUYỀN |
Đoạn tiếp theo - đến hết đất nhà văn hóa thôn Suối Bắc
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5922 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI QUYỀN |
Đoạn tiếp theo - đến hết đất nhà ông Lý Hữu Hưng (Thôn Suối Bó)
|
112.000
|
56.000
|
33.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5923 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI QUYỀN |
Đoạn từ nhà ông Đặng Hữu Tài - đến giáp xã An Lương
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5924 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ SUỐI QUYỀN |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5925 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn từ giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - đến hết ranh giới nhà ông Vàng Xáy Sùng
|
184.000
|
92.000
|
55.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5926 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn tiếp - đến Ngã ba Giàng A, Giàng B
|
748.800
|
374.400
|
224.640
|
74.880
|
59.904
|
Đất TM-DV nông thôn |
5927 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn tiếp - đến hết ranh giới nhà ông Sổng A Phông
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5928 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn từ cổng Làng Văn hóa Pang Cáng - đến hết ranh giới nhà ông Vàng Nhà Khua
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
5929 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn từ nhà văn hóa truyền thống xã - đến hết ranh giới nhà ông Tráng A Lâu
|
312.000
|
156.000
|
93.600
|
31.200
|
24.960
|
Đất TM-DV nông thôn |
5930 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn từ ngã ba Cang Kỷ - đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Lâu
|
112.000
|
56.000
|
33.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5931 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ SUỐI GIÀNG |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5932 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI GIÀNG |
Đoạn từ nhà ông Vàng Nhà Khua - đến ranh giới ông Trang A Lâu
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5933 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI BU |
Đoạn giáp ranh giới thị trấn Sơn Thịnh - đến hết ranh giới nhà ông Trần Đình Cương
|
408.000
|
204.000
|
122.400
|
40.800
|
32.640
|
Đất TM-DV nông thôn |
5934 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI BU |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Suối Bu
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5935 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI BU |
Đoạn tiếp theo giáp ranh thôn Bản Hốc - đến hết ranh giới xã (Đèo Ách)
|
148.000
|
74.000
|
44.400
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5936 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI BU |
Đoạn từ thôn Bản Hốc (Đồng Khê) - đến hết ranh giới nhà ông Vàng Giống Dê thuộc thôn Ba Cầu
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5937 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ SUỐI BU |
Đoạn từ Cổng Làng Văn hóa thôn Bu Thấp - đến hết ranh giới nhà ông Mùa A Chu thuộc thôn Bu Cao
|
112.000
|
56.000
|
33.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5938 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SUỐI BU |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5939 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Lê Quốc Trung - đến hết ranh giới nhà ông An Thế Quẫy
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5940 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Vũ Quang Nam
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5941 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lò Văn Đoàn
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5942 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường bê tông từ giáp ranh xã Nghĩa Phúc (Thị xã Nghĩa Lộ) đến hết bản Noong Khoang 1 - XÃ NGHĨA SƠN |
Đoạn tiếp theo - đến ranh giới nhà ông Hà Đình Thắng thôn Nậm Tộc 1
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5943 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA SƠN |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5944 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn từ lối rẽ Mảm 2 - đến gốc Khe Mạ
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5945 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ gốc Khe Mạ đi - đến đường rẽ Khe Cam
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5946 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ lối rẽ Khe Cam đi - đến ngã Ba Sài Lương
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5947 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn từ nhà ông Sơ - đến Trạm Y tế
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5948 |
Huyện Văn Chấn |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ AN LƯƠNG |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5949 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn từ lỗi rẽ Mảm 2 - đến nhà ông Tọi
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5950 |
Huyện Văn Chấn |
XÃ AN LƯƠNG |
Đoạn từ nhà ông Độ - đến lỗi rẽ Mảm 2
|
128.000
|
64.000
|
38.400
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
5951 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hưng Khánh (huyện Trấn Yên) - đến hết ranh giới nhà bà Hà Hoàng Ngân
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5952 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Đinh Trọng Phụ - đến hết ranh giới nhà bà Hoàng Thị Thìn
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5953 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến lối rẽ lên nhà ông Khánh
|
672.000
|
336.000
|
201.600
|
67.200
|
53.760
|
Đất SX-KD nông thôn |
5954 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết đường vào Khe Ma
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
132.000
|
105.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
5955 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Lâm trường Ngòi Lao
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5956 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến chân dốc Mỵ
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
132.000
|
105.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
5957 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường QL 37 (Yên Bái - Nghĩa Lộ) - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Cát Thịnh
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5958 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã ba Mỵ (giáp QL 37) - đến hết ranh giới phòng khám đa khoa Tân Thịnh
|
2.847.000
|
1.423.500
|
854.100
|
284.700
|
227.760
|
Đất SX-KD nông thôn |
5959 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Thoại
|
1.932.000
|
966.000
|
579.600
|
193.200
|
154.560
|
Đất SX-KD nông thôn |
5960 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Bẩy
|
1.344.000
|
672.000
|
403.200
|
134.400
|
107.520
|
Đất SX-KD nông thôn |
5961 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường tỉnh lộ 172 - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ sau nhà ông Bẩy - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (Giáp Đại Lịch)
|
201.600
|
100.800
|
60.480
|
20.160
|
16.128
|
Đất SX-KD nông thôn |
5962 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn từ ngã ba (sau nhà ông Bẩy) - đến hết ranh giới đất bà Thanh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
5963 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường huyện lộ - XÃ TÂN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Chấn Thịnh)
|
270.000
|
135.000
|
81.000
|
27.000
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
5964 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ chân dốc Mỵ - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp TTNT Trần Phú)
|
780.000
|
390.000
|
234.000
|
78.000
|
62.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
5965 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cầu treo (giáp TTNT Trần Phú) - đến cầu Thôn 10
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5966 |
Huyện Văn Chấn |
Đường trục chính xã Tân Thịnh |
Đoạn từ hội trường thôn 12 - đến hết ranh giới xã Tân Thịnh (giáp xã Cát Thịnh)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
5967 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ TÂN THỊNH |
|
84.000
|
42.000
|
25.200
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5968 |
Huyện Văn Chấn |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ đi các tuyến 100m - XÃ ĐẠI LỊCH |
|
990.000
|
495.000
|
297.000
|
99.000
|
79.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
5969 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Hải
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
5970 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Hữu
|
516.000
|
258.000
|
154.800
|
51.600
|
41.280
|
Đất SX-KD nông thôn |
5971 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà máy chè Việt Trung
|
330.000
|
165.000
|
99.000
|
33.000
|
26.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
5972 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Lục
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5973 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Chấn Thịnh
|
108.000
|
54.000
|
32.400
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5974 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Từ ranh giới xã Việt Hồng - đến cầu Đèo Cuồng
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5975 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà bà Thủy
|
198.000
|
99.000
|
59.400
|
19.800
|
15.840
|
Đất SX-KD nông thôn |
5976 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Thanh Bồng
|
528.000
|
264.000
|
158.400
|
52.800
|
42.240
|
Đất SX-KD nông thôn |
5977 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường xã Việt Hồng (Trấn Yên) đến ngã ba cầu chợ - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cách ngã ba cầu chợ 100m
|
722.400
|
361.200
|
216.720
|
72.240
|
57.792
|
Đất SX-KD nông thôn |
5978 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn từ ngã ba cầu chợ 100m - đến hết ranh giới nhà ông Tứ
|
546.000
|
273.000
|
163.800
|
54.600
|
43.680
|
Đất SX-KD nông thôn |
5979 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Phú
|
386.400
|
193.200
|
115.920
|
38.640
|
30.912
|
Đất SX-KD nông thôn |
5980 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới cổng Lâm trường đội 6
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
25.200
|
20.160
|
Đất SX-KD nông thôn |
5981 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới nhà ông Ngữ
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
5982 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến hết đường rẽ thôn 10
|
386.400
|
193.200
|
115.920
|
38.640
|
30.912
|
Đất SX-KD nông thôn |
5983 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Suối Kè
|
386.400
|
193.200
|
115.920
|
38.640
|
30.912
|
Đất SX-KD nông thôn |
5984 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Gốc Mý
|
546.000
|
273.000
|
163.800
|
54.600
|
43.680
|
Đất SX-KD nông thôn |
5985 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến ranh giới nhà ông Tình
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
25.200
|
20.160
|
Đất SX-KD nông thôn |
5986 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường ngã ba cầu chợ đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh - XÃ ĐẠI LỊCH |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh
|
126.000
|
63.000
|
37.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5987 |
Huyện Văn Chấn |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ĐẠI LỊCH |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5988 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn giáp xã Đại Lịch - đến hết ranh giới đất ông Tú
|
159.000
|
79.500
|
47.700
|
15.900
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5989 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Long
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
5990 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Tuấn
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
43.200
|
34.560
|
Đất SX-KD nông thôn |
5991 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Đặng
|
450.000
|
225.000
|
135.000
|
45.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5992 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Nghĩa
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
5993 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Xuân
|
510.000
|
255.000
|
153.000
|
51.000
|
40.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
5994 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Linh
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
5995 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Nhâm
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
5996 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất bà Yến
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
5997 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Đại Lịch - Minh An - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới đất ông Mơ (giáp xã Bình Thuận)
|
126.000
|
63.000
|
37.800
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
5998 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường Chấn Thịnh - Mỵ - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp giáp đường Đại Lịch - Minh An - đến hết ranh giới xã Chấn Thịnh (giáp Mỵ)
|
258.000
|
129.000
|
77.400
|
25.800
|
20.640
|
Đất SX-KD nông thôn |
5999 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Khải - đến hết ranh giới đất bà Hợp
|
312.000
|
156.000
|
93.600
|
31.200
|
24.960
|
Đất SX-KD nông thôn |
6000 |
Huyện Văn Chấn |
Trục đường nội bộ liên khu vực - XÃ CHẤN THỊNH |
Đoạn tiếp giáp ngã ba đường Đại Lịch - Minh An (nhà ông Cầm) - đến hết ranh giới nhà ông Thủy (Hương)
|
450.000
|
225.000
|
135.000
|
45.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |