4801 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4802 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên, thành phố Yên Bái - XÃ BẢO HƯNG |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4803 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành)
|
440.000
|
220.000
|
132.000
|
44.000
|
35.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4804 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4805 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4806 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến cầu Bình Trà (phía bên thôn Khe Ngay), xã Bảo Hưng
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4807 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hóa thôn Bình Trà, xã Bảo Hưng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4808 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4809 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4810 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4811 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4812 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - XÃ BẢO HƯNG |
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4813 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba đường rẽ đi Bệnh viên Lao Phổi Yên Bái
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4814 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất thôn Khe Ngay (điểm đất ở nhà ông Phan Văn Sự thôn Khe Ngay)
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.560.000
|
520.000
|
416.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4815 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư cây xăng Cương Anh thôn Bình Trà
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
600.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4816 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp ranh xã Giới Phiên, TP Yên Bái - Đến ngã tư gặp đường Âu Cơ (thuộc thôn Trực Thanh, xã Bảo Hưng)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4817 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Minh Quân, huyện Trấn Yên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4818 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn đường nối từ ngã ba ông Đào Quang Vinh thôn Đoàn Kết hướng đi bệnh viện Lao Phổi - Đến hết đất thôn Ngòi Đong, xã Bảo Hưng
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
280.000
|
224.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4819 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO HƯNG |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4820 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4821 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4822 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4823 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4824 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ)
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4825 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4826 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4827 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4828 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4829 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4830 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4831 |
Huyện Trấn Yên |
Đường bê tông - XÃ NGA QUÁN |
đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4832 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4833 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4834 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ NGA QUÁN |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4835 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4836 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4837 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4838 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - XÃ VIỆT THÀNH (Từ đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc) |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4839 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4840 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4841 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ra bến đò Việt Thành - XÃ VIỆT THÀNH |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4842 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn ĐìnhPhúc (thôn 11)
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4843 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4844 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ |
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4845 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ VIỆT THÀNH |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4846 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4847 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4848 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4849 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4850 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4851 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4852 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4853 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4854 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4855 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4856 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4857 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4858 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4859 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4860 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4861 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7)
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4862 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6)
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4863 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4864 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7)
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4865 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4866 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4867 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4868 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4869 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4870 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4871 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4872 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4873 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh
|
150.000
|
75.000
|
45.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4874 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
198.000
|
99.000
|
59.400
|
19.800
|
15.840
|
Đất SX-KD nông thôn |
4875 |
Huyện Trấn Yên |
Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4876 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4877 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây
|
570.000
|
285.000
|
171.000
|
57.000
|
45.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4878 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh
|
540.000
|
270.000
|
162.000
|
54.000
|
43.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4879 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ
|
792.000
|
396.000
|
237.600
|
79.200
|
63.360
|
Đất SX-KD nông thôn |
4880 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tiến thôn Phố Hóp
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4881 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên
|
780.000
|
390.000
|
234.000
|
78.000
|
62.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4882 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp - Đến giáp xã Yên Thái
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4883 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp
|
810.000
|
405.000
|
243.000
|
81.000
|
64.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4884 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp
|
1.440.000
|
720.000
|
432.000
|
144.000
|
115.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4885 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp
|
660.000
|
330.000
|
198.000
|
66.000
|
52.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
4886 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4887 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp
|
780.000
|
390.000
|
234.000
|
78.000
|
62.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4888 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4889 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng
|
468.000
|
234.000
|
140.400
|
46.800
|
37.440
|
Đất SX-KD nông thôn |
4890 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4891 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ)
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4892 |
Huyện Trấn Yên |
Đường thôn Phố Hóp - XÃ BÁO ĐÁP |
từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
4893 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ BÁO ĐÁP |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4894 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài
|
270.000
|
135.000
|
81.000
|
27.000
|
21.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
4895 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4
|
588.000
|
294.000
|
176.400
|
58.800
|
47.040
|
Đất SX-KD nông thôn |
4896 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
4897 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao
|
132.000
|
66.000
|
39.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4898 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ Đồng Đát - Đến ngã ba
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4899 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
4900 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ ngã ba đi Khe Đát
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |