Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4801 Huyện Trấn Yên Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4802 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên, thành phố Yên Bái - XÃ BẢO HƯNG 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4803 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành) 440.000 220.000 132.000 44.000 35.200 Đất TM-DV nông thôn
4804 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4805 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4806 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến cầu Bình Trà (phía bên thôn Khe Ngay), xã Bảo Hưng 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất TM-DV nông thôn
4807 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hóa thôn Bình Trà, xã Bảo Hưng 2.000.000 1.000.000 600.000 200.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
4808 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
4809 Huyện Trấn Yên Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4810 Huyện Trấn Yên XÃ BẢO HƯNG Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4811 Huyện Trấn Yên Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG 5.600.000 2.800.000 1.680.000 560.000 448.000 Đất TM-DV nông thôn
4812 Huyện Trấn Yên Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - XÃ BẢO HƯNG 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất TM-DV nông thôn
4813 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba đường rẽ đi Bệnh viên Lao Phổi Yên Bái 5.600.000 2.800.000 1.680.000 560.000 448.000 Đất TM-DV nông thôn
4814 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến hết đất thôn Khe Ngay (điểm đất ở nhà ông Phan Văn Sự thôn Khe Ngay) 5.200.000 2.600.000 1.560.000 520.000 416.000 Đất TM-DV nông thôn
4815 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư cây xăng Cương Anh thôn Bình Trà 6.000.000 3.000.000 1.800.000 600.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
4816 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn giáp ranh xã Giới Phiên, TP Yên Bái - Đến ngã tư gặp đường Âu Cơ (thuộc thôn Trực Thanh, xã Bảo Hưng) 3.600.000 1.800.000 1.080.000 360.000 288.000 Đất TM-DV nông thôn
4817 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Minh Quân, huyện Trấn Yên 2.400.000 1.200.000 720.000 240.000 192.000 Đất TM-DV nông thôn
4818 Huyện Trấn Yên Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG Đoạn đường nối từ ngã ba ông Đào Quang Vinh thôn Đoàn Kết hướng đi bệnh viện Lao Phổi - Đến hết đất thôn Ngòi Đong, xã Bảo Hưng 2.800.000 1.400.000 840.000 280.000 224.000 Đất TM-DV nông thôn
4819 Huyện Trấn Yên Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO HƯNG 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4820 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
4821 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
4822 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng 600.000 300.000 180.000 60.000 48.000 Đất SX-KD nông thôn
4823 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
4824 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4825 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4826 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4827 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4828 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4829 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4830 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4831 Huyện Trấn Yên Đường bê tông - XÃ NGA QUÁN đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4832 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4833 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4834 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ NGA QUÁN 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4835 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
4836 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
4837 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4838 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - XÃ VIỆT THÀNH (Từ đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4839 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4840 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4841 Huyện Trấn Yên Đường ra bến đò Việt Thành - XÃ VIỆT THÀNH 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4842 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn ĐìnhPhúc (thôn 11) 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4843 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4844 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ 72.000 36.000 21.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4845 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ VIỆT THÀNH 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4846 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
4847 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
4848 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
4849 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
4850 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
4851 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
4852 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
4853 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
4854 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất SX-KD nông thôn
4855 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
4856 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4857 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4858 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4859 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4860 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4861 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4862 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6) 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4863 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4864 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7) 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4865 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4866 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4867 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4868 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4869 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4870 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4871 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4872 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4873 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh 150.000 75.000 45.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4874 Huyện Trấn Yên Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH 198.000 99.000 59.400 19.800 15.840 Đất SX-KD nông thôn
4875 Huyện Trấn Yên Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH 210.000 105.000 63.000 21.000 16.800 Đất SX-KD nông thôn
4876 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ ĐÀO THỊNH 120.000 60.000 36.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4877 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây 570.000 285.000 171.000 57.000 45.600 Đất SX-KD nông thôn
4878 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh 540.000 270.000 162.000 54.000 43.200 Đất SX-KD nông thôn
4879 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ 792.000 396.000 237.600 79.200 63.360 Đất SX-KD nông thôn
4880 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tiến thôn Phố Hóp 1.200.000 600.000 360.000 120.000 96.000 Đất SX-KD nông thôn
4881 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
4882 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp - Đến giáp xã Yên Thái 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
4883 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp 810.000 405.000 243.000 81.000 64.800 Đất SX-KD nông thôn
4884 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp 1.440.000 720.000 432.000 144.000 115.200 Đất SX-KD nông thôn
4885 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp 660.000 330.000 198.000 66.000 52.800 Đất SX-KD nông thôn
4886 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
4887 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp 780.000 390.000 234.000 78.000 62.400 Đất SX-KD nông thôn
4888 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung 420.000 210.000 126.000 42.000 33.600 Đất SX-KD nông thôn
4889 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng 468.000 234.000 140.400 46.800 37.440 Đất SX-KD nông thôn
4890 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa 300.000 150.000 90.000 30.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
4891 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4892 Huyện Trấn Yên Đường thôn Phố Hóp - XÃ BÁO ĐÁP từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất SX-KD nông thôn
4893 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ BÁO ĐÁP 60.000 30.000 18.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4894 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài 270.000 135.000 81.000 27.000 21.600 Đất SX-KD nông thôn
4895 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4 588.000 294.000 176.400 58.800 47.040 Đất SX-KD nông thôn
4896 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc 240.000 120.000 72.000 24.000 19.200 Đất SX-KD nông thôn
4897 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao 132.000 66.000 39.600 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4898 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ Đồng Đát - Đến ngã ba 180.000 90.000 54.000 18.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4899 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn
4900 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ ngã ba đi Khe Đát 90.000 45.000 27.000 15.000 15.000 Đất SX-KD nông thôn