Bảng giá đất Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Yên Bái là: 11.000
Giá đất trung bình tại Yên Bái là: 2.249.237
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4501 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng 800.000 400.000 240.000 80.000 64.000 Đất TM-DV nông thôn
4502 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
4503 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ) 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4504 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4505 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4506 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4507 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4508 Huyện Trấn Yên Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4509 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4510 Huyện Trấn Yên Đường bê tông - XÃ NGA QUÁN đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4511 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4512 Huyện Trấn Yên XÃ NGA QUÁN Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4513 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ NGA QUÁN 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4514 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5) 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4515 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6) 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4516 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4517 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - XÃ VIỆT THÀNH (Từ đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4518 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4519 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4520 Huyện Trấn Yên Đường ra bến đò Việt Thành - XÃ VIỆT THÀNH 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4521 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn ĐìnhPhúc (thôn 11) 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4522 Huyện Trấn Yên Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4523 Huyện Trấn Yên Đường Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ 96.000 48.000 28.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4524 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ VIỆT THÀNH 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4525 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4526 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4527 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4528 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
4529 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
4530 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh 560.000 280.000 168.000 56.000 44.800 Đất TM-DV nông thôn
4531 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ 560.000 280.000 168.000 56.000 44.800 Đất TM-DV nông thôn
4532 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn
4533 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp 480.000 240.000 144.000 48.000 38.400 Đất TM-DV nông thôn
4534 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4535 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4536 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4537 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4538 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4539 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4540 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7) 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4541 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6) 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4542 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4543 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7) 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4544 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4545 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4546 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4547 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử) 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4548 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4549 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4550 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4551 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4552 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh 200.000 100.000 60.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4553 Huyện Trấn Yên Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH 264.000 132.000 79.200 26.400 21.120 Đất TM-DV nông thôn
4554 Huyện Trấn Yên Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn
4555 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ ĐÀO THỊNH 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4556 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây 760.000 380.000 228.000 76.000 60.800 Đất TM-DV nông thôn
4557 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh 720.000 360.000 216.000 72.000 57.600 Đất TM-DV nông thôn
4558 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ 1.056.000 528.000 316.800 105.600 84.480 Đất TM-DV nông thôn
4559 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tiến thôn Phố Hóp 1.600.000 800.000 480.000 160.000 128.000 Đất TM-DV nông thôn
4560 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn
4561 Huyện Trấn Yên Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp - Đến giáp xã Yên Thái 560.000 280.000 168.000 56.000 44.800 Đất TM-DV nông thôn
4562 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp 1.080.000 540.000 324.000 108.000 86.400 Đất TM-DV nông thôn
4563 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp 1.920.000 960.000 576.000 192.000 153.600 Đất TM-DV nông thôn
4564 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp 880.000 440.000 264.000 88.000 70.400 Đất TM-DV nông thôn
4565 Huyện Trấn Yên Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
4566 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp 1.040.000 520.000 312.000 104.000 83.200 Đất TM-DV nông thôn
4567 Huyện Trấn Yên Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung 560.000 280.000 168.000 56.000 44.800 Đất TM-DV nông thôn
4568 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng 624.000 312.000 187.200 62.400 49.920 Đất TM-DV nông thôn
4569 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4570 Huyện Trấn Yên XÃ BÁO ĐÁP Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ) 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4571 Huyện Trấn Yên Đường thôn Phố Hóp - XÃ BÁO ĐÁP từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên 640.000 320.000 192.000 64.000 51.200 Đất TM-DV nông thôn
4572 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ BÁO ĐÁP 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4573 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài 360.000 180.000 108.000 36.000 28.800 Đất TM-DV nông thôn
4574 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4 784.000 392.000 235.200 78.400 62.720 Đất TM-DV nông thôn
4575 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc 320.000 160.000 96.000 32.000 25.600 Đất TM-DV nông thôn
4576 Huyện Trấn Yên Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao 176.000 88.000 52.800 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4577 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ Đồng Đát - Đến ngã ba 240.000 120.000 72.000 24.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4578 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4579 Huyện Trấn Yên Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG Đoạn từ ngã ba đi Khe Đát 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4580 Huyện Trấn Yên Đoạn rẽ Khe Giảng đi xã Đào Thịnh 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4581 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại - XÃ TÂN ĐỒNG 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4582 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng 960.000 480.000 288.000 96.000 76.800 Đất TM-DV nông thôn
4583 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4584 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m 440.000 220.000 132.000 44.000 35.200 Đất TM-DV nông thôn
4585 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến 448.000 224.000 134.400 44.800 35.840 Đất TM-DV nông thôn
4586 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện 960.000 480.000 288.000 96.000 76.800 Đất TM-DV nông thôn
4587 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh 312.000 156.000 93.600 31.200 24.960 Đất TM-DV nông thôn
4588 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo - Hồng Ca - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m 440.000 220.000 132.000 44.000 35.200 Đất TM-DV nông thôn
4589 Huyện Trấn Yên Đường Phương Đạo - Hồng Ca - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4590 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Chấn Hưng - XÃ LƯƠNG THỊNH 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4591 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Khe Bát - XÃ LƯƠNG THỊNH 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4592 Huyện Trấn Yên Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - XÃ LƯƠNG THỊNH 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4593 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chiều 400.000 200.000 120.000 40.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
4594 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán 160.000 80.000 48.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4595 Huyện Trấn Yên Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4596 Huyện Trấn Yên Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - XÃ LƯƠNG THỊNH 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4597 Huyện Trấn Yên Đường đi thôn Đồng Hào,Lương Tàm, Khe Cá - XÃ LƯƠNG THỊNH 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4598 Huyện Trấn Yên Các đường liên thôn còn lại - XÃ LƯƠNG THỊNH 80.000 40.000 24.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4599 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m 120.000 60.000 36.000 20.000 20.000 Đất TM-DV nông thôn
4600 Huyện Trấn Yên Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH Đoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết 280.000 140.000 84.000 28.000 22.400 Đất TM-DV nông thôn