4501 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng
|
800.000
|
400.000
|
240.000
|
80.000
|
64.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4502 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4503 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4504 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4505 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4506 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4507 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4508 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4509 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4510 |
Huyện Trấn Yên |
Đường bê tông - XÃ NGA QUÁN |
đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4511 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4512 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4513 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ NGA QUÁN |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4514 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4515 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4516 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4517 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - XÃ VIỆT THÀNH (Từ đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc) |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4518 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4519 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4520 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ra bến đò Việt Thành - XÃ VIỆT THÀNH |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4521 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn ĐìnhPhúc (thôn 11)
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4522 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4523 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4524 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ VIỆT THÀNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4525 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4526 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4527 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4528 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh
|
640.000
|
320.000
|
192.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4529 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh
|
640.000
|
320.000
|
192.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4530 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4531 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4532 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
22.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4533 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4534 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4535 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4536 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4537 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà văn hóa thôn 5
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4538 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Đạt thôn 5
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4539 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường cổng ông Đắc
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4540 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua ngã ba nhà máy chè - Đến cầu ông Bảy (thôn 6) và Đến cầu bà Kỷ (thôn 7)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4541 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu ông Bảy - Đến cầu ông Hội (thôn 6)
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4542 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu ông Hội - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Hưng Hải (thôn 6)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4543 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn từ cầu bà Kỷ - Đến cầu ông Viêm (thôn 7)
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4544 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lê Văn Đức (thôn 7)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4545 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 5 rẽ xóm Đầm sen - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Trần Văn Quân
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4546 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 6 rẽ xóm Bồ Đề (đến cầu bà Lưu)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4547 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường thôn 7 rẽ xóm Phai Giữa (đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đinh Ngọc Sử)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4548 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái- Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Vũ Văn Quế
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4549 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Đặng Đình Vinh
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4550 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái- Khe Sang đi Khe Mý - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Trai
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4551 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Dương Ngọc Hải
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4552 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Chanh - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Quang Vinh
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4553 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ra khu tái định cư Dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
264.000
|
132.000
|
79.200
|
26.400
|
21.120
|
Đất TM-DV nông thôn |
4554 |
Huyện Trấn Yên |
Đường cổng chợ nối với khu TĐC dự án đường sắt - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
22.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4555 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ ĐÀO THỊNH |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4556 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn giáp ranh xã Đào Thịnh - Đến cổng nhà ông Lê Văn Sơn thôn Đình Xây
|
760.000
|
380.000
|
228.000
|
76.000
|
60.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4557 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến cổng nhà ông Nguyễn Đức Nghi thôn Đồng Gianh
|
720.000
|
360.000
|
216.000
|
72.000
|
57.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4558 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến đường sắt cắt đường bộ
|
1.056.000
|
528.000
|
316.800
|
105.600
|
84.480
|
Đất TM-DV nông thôn |
4559 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo đường Yên Bái - Khe Sang mới - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tiến thôn Phố Hóp
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4560 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã 3 đường rẽ đi xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên
|
1.040.000
|
520.000
|
312.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4561 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp - Đến giáp xã Yên Thái
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4562 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ nhà ông Được thôn Ngòi Hóp - Đến cầu Hóp
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
108.000
|
86.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4563 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Bưu Cục Ngòi Hóp
|
1.920.000
|
960.000
|
576.000
|
192.000
|
153.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4564 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc Tiện thôn Phố Hóp
|
880.000
|
440.000
|
264.000
|
88.000
|
70.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
4565 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Trung tâm xã (YB-KS cũ) - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đường Khe Cua đi thôn Đồng Trạng
|
640.000
|
320.000
|
192.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4566 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ cổng xí nghiệp chè - Đến ga Hóp
|
1.040.000
|
520.000
|
312.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4567 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Xí nghiệp chè qua ga Hóp đi thôn Nhân Nghĩa - XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Gốc Sung
|
560.000
|
280.000
|
168.000
|
56.000
|
44.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4568 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ giáp đường Yên Bái - Khe Sang - Đến giáp ranh xã Tân Đồng
|
624.000
|
312.000
|
187.200
|
62.400
|
49.920
|
Đất TM-DV nông thôn |
4569 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đường ngã ba xí nghiệp chè đi nhà thờ Nhân Nghĩa
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4570 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BÁO ĐÁP |
Đoạn từ Cầu Hóp - Đến Hội trường Thôn 4 (cũ)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4571 |
Huyện Trấn Yên |
Đường thôn Phố Hóp - XÃ BÁO ĐÁP |
từ chợ Hóp - Đến hết ranh giới đất ở nhà bà Kim Liên
|
640.000
|
320.000
|
192.000
|
64.000
|
51.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4572 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ BÁO ĐÁP |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4573 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn giáp ranh xã Báo Đáp - Đến rẽ khe Nhài
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4574 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo qua ngã ba Khe Giảng - Đến ngầm tràn số 4
|
784.000
|
392.000
|
235.200
|
78.400
|
62.720
|
Đất TM-DV nông thôn |
4575 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba Khe Phúc
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
4576 |
Huyện Trấn Yên |
Đường trục chính xã Tân Đồng - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn tiếp theo - Đến Đèo Thao
|
176.000
|
88.000
|
52.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4577 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ Đồng Đát - Đến ngã ba
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4578 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ ngã ba đi Khe Loóng
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4579 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn Đồng Đát đi Khe Lóng, Khe Đát - XÃ TÂN ĐỒNG |
Đoạn từ ngã ba đi Khe Đát
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4580 |
Huyện Trấn Yên |
Đoạn rẽ Khe Giảng đi xã Đào Thịnh |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4581 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn còn lại - XÃ TÂN ĐỒNG |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4582 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Âu Lâu - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Tuấn thôn Đồng Bằng
|
960.000
|
480.000
|
288.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4583 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hoàng Đình Nhân thôn Khe Lụa
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4584 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua cầu Đá Trắng 100m
|
440.000
|
220.000
|
132.000
|
44.000
|
35.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4585 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Cửa Thiến
|
448.000
|
224.000
|
134.400
|
44.800
|
35.840
|
Đất TM-DV nông thôn |
4586 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà bà Lan thôn Lương Thiện
|
960.000
|
480.000
|
288.000
|
96.000
|
76.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
4587 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Hưng Thịnh
|
312.000
|
156.000
|
93.600
|
31.200
|
24.960
|
Đất TM-DV nông thôn |
4588 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Phương Đạo - Hồng Ca - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn đường từ Quốc lộ 37 đi Phương Đạo 300 m
|
440.000
|
220.000
|
132.000
|
44.000
|
35.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
4589 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Phương Đạo - Hồng Ca - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết thôn Phương Đạo II
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4590 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn Chấn Hưng - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4591 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn Khe Bát - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4592 |
Huyện Trấn Yên |
Đường thôn Khe Vải đi thôn Liên Thịnh - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4593 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn từ Quốc lộ 37 - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Nguyễn Văn Chiều
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4594 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba nhà ông Quán
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4595 |
Huyện Trấn Yên |
Đường từ Quốc lộ 37 đến giáp ranh xã Y Can - XÃ LƯƠNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Y Can
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4596 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nội thôn Đồng Bằng 1+2 - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4597 |
Huyện Trấn Yên |
Đường đi thôn Đồng Hào,Lương Tàm, Khe Cá - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4598 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn còn lại - XÃ LƯƠNG THỊNH |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4599 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Lương Thịnh - Đến cột mốc Km19+500m
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4600 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 37 - XÃ HƯNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cống giáp ranh nhà ông Quyết
|
280.000
|
140.000
|
84.000
|
28.000
|
22.400
|
Đất TM-DV nông thôn |