| 2701 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÙ NHAM |
|
96.000
|
38.400
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2702 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Thanh Lương - Đến ngã ba ông Tỏ
|
345.600
|
138.240
|
103.680
|
69.120
|
34.560
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2703 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ ngã ba ông Tỏ - Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
316.800
|
126.720
|
95.040
|
63.360
|
31.680
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2704 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Tỏ - Đến hết trạm Thuỷ điện
|
254.400
|
101.760
|
76.320
|
50.880
|
25.440
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2705 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Bản Có
|
249.600
|
99.840
|
74.880
|
49.920
|
24.960
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2706 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đường liên thôn - XÃ THẠCH LƯƠNG |
Đoạn từ sau vị trí 2 từ giáp xã Thanh Lương - Đến Ngã ba ông Tỏ Đến vị trí 2 đoạn từ nhà ông Tỏ Đến giáp ranh xã Nghĩa Lộ
|
144.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2707 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THẠCH LƯƠNG |
|
96.000
|
38.400
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2708 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Lộ - Đến hết ranh giới nhà ông Trần Văn Tuấn
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2709 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Quốc lộ 32 - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Phù Nham
|
1.152.000
|
460.800
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2710 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến giáp ranh giới xã Thạch Lương
|
288.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2711 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Lương - Đến giáp ranh giới xã Phù Nham
|
192.000
|
76.800
|
57.600
|
38.400
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2712 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ đường bê tông bản Khinh hộ ông Lý Xuân Hùng qua hộ ông Lưu Văn Trà - Đến hết ranh giới nhà văn hóa bản Khá Thượng 1
|
192.000
|
76.800
|
57.600
|
38.400
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2713 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ ông Trần Văn Tuấn bản Khá Thượng Đến hộ ông Hà Văn Quýnh
|
172.800
|
69.120
|
51.840
|
34.560
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2714 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 hết ranh giới hộ ông Đinh Văn Thi đi khu Ka Hai - Đến giáp ranh giới đất hộ ông Lê Văn Quý
|
172.800
|
69.120
|
51.840
|
34.560
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2715 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới đất hộ bà Lê Thị Hiền đi Vòng Hồ
|
172.800
|
69.120
|
51.840
|
34.560
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2716 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn - XÃ THANH LƯƠNG |
Đoạn từ Quốc lộ 32 đi nội thôn bản Khá Hạ
|
172.800
|
69.120
|
51.840
|
34.560
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2717 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ THANH LƯƠNG |
0
|
96.000
|
38.400
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2718 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Nghĩa An - Đến cổng UBND xã Hạnh Sơn
|
984.000
|
393.600
|
295.200
|
196.800
|
98.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2719 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Pầng
|
928.000
|
371.200
|
278.400
|
185.600
|
92.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2720 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ-Trạm Tấu) - XÃ HẠNH SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phúc Sơn
|
696.000
|
278.400
|
208.800
|
139.200
|
69.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2721 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HẠNH SƠN |
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2722 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Đinh Công Thuận
|
672.000
|
268.800
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2723 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn giáp ranh giới xã Hạnh Sơn - Đến hết ranh giới đất ông Lò Văn Đồi
|
576.000
|
230.400
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2724 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường Tỉnh lộ 174 (Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - XÃ PHÚC SƠN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Phúc Sơn (giáp huyện Trạm Tấu)
|
304.000
|
121.600
|
91.200
|
60.800
|
30.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2725 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ PHÚC SƠN |
|
96.000
|
38.400
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2726 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Tuấn - Đến hết ranh giới nhà ông Khâm
|
1.353.600
|
541.440
|
406.080
|
270.720
|
135.360
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2727 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Trục đường QL 32 (Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải) - XÃ SƠN A |
Đoạn từ đường rẽ vào trường Tiểu học và THCS xã Sơn A - Đến hết thôn Cò Cọi 2
|
1.152.000
|
460.800
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2728 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các đoạn còn lại trên tuyến Quốc lộ 32 - XÃ SƠN A |
|
840.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
84.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2729 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến hết thôn Gốc Bục
|
144.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2730 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ lối rẽ Quốc lộ 32 - Đến suối nước nóng (Bản Bon)
|
212.800
|
85.120
|
63.840
|
42.560
|
21.280
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2731 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các trục đường nhánh - XÃ SƠN A |
Đoạn từ Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Quốc Huy
|
163.200
|
65.280
|
48.960
|
32.640
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2732 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ SƠN A |
|
96.000
|
38.400
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2733 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn giáp ranh giới phường Pú trạng (Thuỷ Toan) - Đến hết ranh giới nhà ông Bằng
|
6.240.000
|
2.496.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2734 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hà
|
6.840.000
|
2.736.000
|
2.052.000
|
1.368.000
|
684.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2735 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào khu tái định cư Ả Hạ
|
6.240.000
|
2.496.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
624.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2736 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Vĩnh
|
6.120.000
|
2.448.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
612.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2737 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Thạch
|
5.940.000
|
2.376.000
|
1.782.000
|
1.188.000
|
594.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2738 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy dương)
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2739 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy âm)
|
4.590.000
|
1.836.000
|
1.377.000
|
918.000
|
459.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2740 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết UBND xã Nghĩa Phúc
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
495.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2741 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến chân cầu Suối Đôi
|
3.120.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2742 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Đặng Anh - Đến giáp vị trí 1 Quốc lộ 32 (Giáp cây xăng)
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2743 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Từ đường Quốc lộ 32 - Đến nhà ông Khánh
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2744 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đuờng khu tái định cư thôn Ả Thượng các đoạn khác còn lại
|
960.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2745 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Khiên - Đến nhà ông Thông
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2746 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Thiết - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyên
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2747 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Duân - Đến hết ranh giới nhà ông Dèm
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2748 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Doanh
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2749 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Ả Hạ đi xã Nghĩa Sơn, huyện Văn Chấn - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
đoạn từ nhà ông Chùm - Đến hết ranh giới nhà ông Bàng
|
540.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2750 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Toàn
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2751 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau nhà ông Toàn - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Thuỷ
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2752 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tỉnh (Đầu cầu treo bản Bay)
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2753 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo từ cầu treo bản Bay - Đến hết ranh giới nhà ông Trực
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2754 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 3 - XÃ NGHĨA PHÚC |
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2755 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới phường Tân An, phường Pú Trạng - Đến đường vào nhà Văn hoá xã
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2756 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp đường vào Nhà văn hoá xã - Đến hết ranh giới đất ông Chu Văn Dọc - Thôn Đêu 3
|
1.944.000
|
777.600
|
583.200
|
388.800
|
194.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2757 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Dọc - Đến hết ranh giới ông Lò Văn Học - Thôn Đêu 4
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2758 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Học - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - giáp xã Hạnh Sơn
|
1.170.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
117.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2759 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Bản Vệ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
giáp phường Cầu Thia - Đến xã Hạnh Sơn
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2760 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Nghĩa thôn Đêu 2 - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Văn Sông thôn Đêu 1 (cả hai bên đường)
|
540.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2761 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ đất ông Hà Văn Ngược - Đến đường Bản Vệ
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2762 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 4 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ranh giới nhà ông Muồn thôn Đêu 1 - Đến hết ranh giới nhà ông Sáng thôn Đêu 4
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2763 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Đêu 2-Bản Vệ (nhà văn hóa) - Đến đường Nguyễn Quang Bích nhà ông Chu Văn Dọc thôn Đêu 3
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2764 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 2 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Đêu 2 - Bản Vệ (nhà ông Thiết) - Đến hết ranh giới nhà bà Ngoan thôn Đêu 2
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2765 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông Đêu 1 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Bản Vệ (nhà ông Hò) - Đến hết ranh giới nhà ông Tom
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2766 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Cáng thôn Đêu 1 - Đến giáp ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2767 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4 - Đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2768 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Đức - Đến hết ranh giới nhà bà Hương (Đêu 4) sau vị trí 1 đường Nguyễn Quang Bích
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2769 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Dung Duyên - Đến hết ranh giới ông Chu Văn Tướng
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2770 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ giáp nhà ông Tướng - Đến hết ranh giới ông Hoàng Văn May
|
540.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
54.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2771 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới ông Hoàng Văn Bơ - Đến hết ranh giới ông Trận
|
360.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2772 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Thủy (Nà Vặng)
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2773 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu treo Nậm Đông
|
120.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2774 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - Giáp xã Túc Đán (huyện Trạm Tấu)
|
90.000
|
36.000
|
27.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2775 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh thôn Nà Vặng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Nậm Đông (đất ông Thiên) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Biên thôn Nà Vặng
|
150.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2776 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Inh Đêu 3 - Đến hết ranh giới ông Hà Văn Cường Đêu 3
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2777 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2778 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ đường tránh Quốc lộ 32 (qua ranh giới nhà ông Túm, nhà ông Ngân) - Đến hết ranh giới nhà ông Khắng bản Phán Thượng
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2779 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo (giáp ranh giới nhà ông Khắng) - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Chiến bản Phán Hạ
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2780 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới nhà ông Kháng - Đến hết ranh giới nhà bà Hòa bản Sà Rèn
|
420.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2781 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường Phán Thượng (giáp ranh giới nhà ông Ngành) đi bản Xa - Đến hết ranh giới nhà bà Thanh
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2782 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Thượng (giáp ranh giới đất ông Túm) - Đến ngã ba Phán Thượng (hết ranh giới đất ông Chính)
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2783 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Hạ (giáp ranh giới nhà ông Phong) - Đến hết ranh giới nhà ông Chồm
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2784 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba ranh giới đất ông Khương - Đến giáp Suối Nung (Sà Rèn)
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2785 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Sà Rèn - Đến hết ranh giới đất ông Học Sà Rèn
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2786 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến hết ranh giới nhà ông Kem (nhánh 1)
|
2.880.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2787 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến nhà ông Sơ
|
2.880.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2788 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ thửa đất số 209 Khu 5 - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32 thửa đất số 86 Khu 5
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2789 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ nhà ông Phương - Đến cầu treo bản Xa
|
1.980.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
198.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2790 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Lâm - Đến hết ranh giới nhà ông Pắt
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2791 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Bản Xa đoạn - XÃ NGHĨA LỢI |
từ ngã ba ranh giới Nhà văn hóa - Đến hết ranh giới đất ông Thiệp
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2792 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà ông Ơn) - Đến nhà bà Nườn (nhánh 1)
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2793 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 nhánh 1 (giáp ranh giới nhà ông Ún - Đến hết ranh giới nhà ông Nghĩa Chao Hạ 2
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2794 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà bà Lột) - Đến hết ranh giới nhà bà Kỳ bản Sang Hán
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2795 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2796 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Cầu Thia - Đến hết ranh giới nhà ông Thuận
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2797 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ giáp ranh giới nhà ông Thuận - Đến ngã 3 đường đi khu tái định cư đường đi Sang Hán
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2798 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường đi khu Tái định cư (đường đi Sang Hán) - Đến đường Thanh Niên kéo dài
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2799 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết ranh giới nhà ông Sách
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2800 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới ông Đỉnh - Đến hết ranh giới nhà ông Cù (Sang Thái)
|
720.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
Đất SX-KD nông thôn |