| 2401 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 46 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 07
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2402 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 40 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05
|
480.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2403 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 14 và hết số nhà 37 (Cả 2 bên đường)
|
2.160.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2404 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 14 và số nhà 37 - Đến hết số nhà 45
|
2.160.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2405 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 45 - Đến hết số nhà 40 và số nhà 59A
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2406 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 40 và số nhà 59A - Đến hết số nhà 99
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2407 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2408 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 09 - Đến hết số nhà 47
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2409 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 55
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2410 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 62 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2411 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 93 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2412 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 22
|
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2413 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 22 - Đến hết số nhà 42
|
1.740.000
|
696.000
|
522.000
|
348.000
|
174.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2414 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 42 - Đến hết số nhà 58
|
1.080.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
108.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2415 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 199 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05 và Trạm quản lý thủy nông Nghĩa Văn
|
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2416 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ nhà ông Đông - Đến ngách 3
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2417 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ ngách 3 - Đến ngõ 147 đường Điện Biên
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2418 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - PHƯỜNG TÂN AN |
|
180.000
|
72.000
|
54.000
|
45.000
|
45.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2419 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn giáp ranh giới phường Pú trạng (Thuỷ Toan) - Đến hết ranh giới nhà ông Bằng
|
10.400.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2420 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hà
|
11.400.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2421 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào khu tái định cư Ả Hạ
|
10.400.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2422 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới nhà ông Vĩnh
|
10.200.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
1.020.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2423 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Thạch
|
9.900.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
1.980.000
|
990.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2424 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy dương)
|
7.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2425 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến hết ranh giới nhà ông Nhần (Ta luy âm)
|
7.650.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
765.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2426 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết UBND xã Nghĩa Phúc
|
8.250.000
|
3.300.000
|
2.475.000
|
1.650.000
|
825.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2427 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Quốc Lộ 32: Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến chân cầu Suối Đôi
|
5.200.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
520.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2428 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Đặng Anh - Đến giáp vị trí 1 Quốc lộ 32 (Giáp cây xăng)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2429 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Từ đường Quốc lộ 32 - Đến nhà ông Khánh
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2430 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đuờng khu tái định cư thôn Ả Thượng các đoạn khác còn lại
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2431 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Thượng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Khiên - Đến nhà ông Thông
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2432 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Thiết - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyên
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2433 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Duân - Đến hết ranh giới nhà ông Dèm
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2434 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường thôn Ả Hạ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ nhà ông Duyên - Đến nhà ông Doanh
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2435 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Ả Hạ đi xã Nghĩa Sơn, huyện Văn Chấn - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
đoạn từ nhà ông Chùm - Đến hết ranh giới nhà ông Bàng
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2436 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 32 - Đến hết ranh giới nhà ông Toàn
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2437 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn từ sau nhà ông Toàn - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Thuỷ
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2438 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Tỉnh (Đầu cầu treo bản Bay)
|
700.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2439 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên xã Nghĩa Phúc - Đường đi bản Bay - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA PHÚC |
Đoạn tiếp theo từ cầu treo bản Bay - Đến hết ranh giới nhà ông Trực
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2440 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 3 - XÃ NGHĨA PHÚC |
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2441 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới phường Tân An, phường Pú Trạng - Đến đường vào nhà Văn hoá xã
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2442 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp đường vào Nhà văn hoá xã - Đến hết ranh giới đất ông Chu Văn Dọc - Thôn Đêu 3
|
3.240.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
324.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2443 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Dọc - Đến hết ranh giới ông Lò Văn Học - Thôn Đêu 4
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2444 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên huyện (thị xã Nghĩa Lộ - Trạm Tấu) - Khu vực 1 - XÃ NGHĨA AN |
Từ giáp ranh giới ông Học - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - giáp xã Hạnh Sơn
|
1.950.000
|
780.000
|
585.000
|
390.000
|
195.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2445 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Bản Vệ - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
giáp phường Cầu Thia - Đến xã Hạnh Sơn
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2446 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Nghĩa thôn Đêu 2 - Đến hết ranh giới nhà ông Hà Văn Sông thôn Đêu 1 (cả hai bên đường)
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2447 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông liên thôn Đêu 2 - Bản Vệ (từ đường Nguyễn Quang Bích đến đường Bản Vệ)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ đất ông Hà Văn Ngược - Đến đường Bản Vệ
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2448 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 4 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ranh giới nhà ông Muồn thôn Đêu 1 - Đến hết ranh giới nhà ông Sáng thôn Đêu 4
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2449 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 1 - Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Đêu 2-Bản Vệ (nhà văn hóa) - Đến đường Nguyễn Quang Bích nhà ông Chu Văn Dọc thôn Đêu 3
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2450 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 2 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Đêu 2 - Bản Vệ (nhà ông Thiết) - Đến hết ranh giới nhà bà Ngoan thôn Đêu 2
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2451 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường bê tông Đêu 1 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã tư Bản Vệ (nhà ông Hò) - Đến hết ranh giới nhà ông Tom
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2452 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Cáng thôn Đêu 1 - Đến giáp ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2453 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Kiêm thôn Đêu 4 - Đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2454 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Đêu 1 - Đêu 4 từ ngã 3 đường Đêu 2 bản Vệ nhà ông Cáng (thôn Đêu 1) đến hết ranh giới nhà ông Đức Họp (thôn Đêu 4)- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ nhà ông Đức - Đến hết ranh giới nhà bà Hương (Đêu 4) sau vị trí 1 đường Nguyễn Quang Bích
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2455 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ ranh giới nhà ông Dung Duyên - Đến hết ranh giới ông Chu Văn Tướng
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2456 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn từ giáp nhà ông Tướng - Đến hết ranh giới ông Hoàng Văn May
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2457 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới ông Hoàng Văn Bơ - Đến hết ranh giới ông Trận
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2458 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Hoàng Văn Thủy (Nà Vặng)
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2459 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu treo Nậm Đông
|
200.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2460 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nậm Đông: Từ ranh giới nhà ông Dung Duyên đến hết ranh giới địa phận xã Nghĩa An- Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới xã Nghĩa An - Giáp xã Túc Đán (huyện Trạm Tấu)
|
150.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2461 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh thôn Nà Vặng - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
từ ngã ba đường Nậm Đông (đất ông Thiên) - Đến hết đất ông Hoàng Văn Biên thôn Nà Vặng
|
250.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2462 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Đêu 3 - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
Từ ranh giới nhà ông Inh Đêu 3 - Đến hết ranh giới ông Hà Văn Cường Đêu 3
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2463 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - Khu vực 2 - XÃ NGHĨA AN |
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2464 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ đường tránh Quốc lộ 32 (qua ranh giới nhà ông Túm, nhà ông Ngân) - Đến hết ranh giới nhà ông Khắng bản Phán Thượng
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2465 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo (giáp ranh giới nhà ông Khắng) - Đến hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Chiến bản Phán Hạ
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2466 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới nhà ông Kháng - Đến hết ranh giới nhà bà Hòa bản Sà Rèn
|
700.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2467 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường Phán Thượng (giáp ranh giới nhà ông Ngành) đi bản Xa - Đến hết ranh giới nhà bà Thanh
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2468 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Thượng (giáp ranh giới đất ông Túm) - Đến ngã ba Phán Thượng (hết ranh giới đất ông Chính)
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2469 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba đường liên thôn Phán Hạ (giáp ranh giới nhà ông Phong) - Đến hết ranh giới nhà ông Chồm
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2470 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba ranh giới đất ông Khương - Đến giáp Suối Nung (Sà Rèn)
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2471 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường liên thôn Bản Phán Hạ + Phán Thượng + Sà Rèn - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã ba nhà văn hóa bản Sà Rèn - Đến hết ranh giới đất ông Học Sà Rèn
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
50.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2472 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến hết ranh giới nhà ông Kem (nhánh 1)
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2473 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ UBND xã - Đến nhà ông Sơ
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2474 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ thửa đất số 209 Khu 5 - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32 thửa đất số 86 Khu 5
|
7.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2475 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ nhà ông Phương - Đến cầu treo bản Xa
|
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2476 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Lâm - Đến hết ranh giới nhà ông Pắt
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2477 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Bản Xa đoạn - XÃ NGHĨA LỢI |
từ ngã ba ranh giới Nhà văn hóa - Đến hết ranh giới đất ông Thiệp
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2478 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà ông Ơn) - Đến nhà bà Nườn (nhánh 1)
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2479 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 nhánh 1 (giáp ranh giới nhà ông Ún - Đến hết ranh giới nhà ông Nghĩa Chao Hạ 2
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2480 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường Chao Hạ - Bản Xa (giáp ranh giới nhà bà Lột) - Đến hết ranh giới nhà bà Kỳ bản Sang Hán
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2481 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Chao Hạ 1 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2482 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Cầu Thia - Đến hết ranh giới nhà ông Thuận
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2483 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn từ giáp ranh giới nhà ông Thuận - Đến ngã 3 đường đi khu tái định cư đường đi Sang Hán
|
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2484 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ - Bản Xa - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã 3 đường đi khu Tái định cư (đường đi Sang Hán) - Đến đường Thanh Niên kéo dài
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2485 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết ranh giới nhà ông Sách
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2486 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới ông Đỉnh - Đến hết ranh giới nhà ông Cù (Sang Thái)
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2487 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường dân sinh Chao Hạ 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
đoạn từ ngã ba giáp ranh giới ông Sách - Đến hết ranh giới nhà ông Luận Chao Hạ 2
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2488 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường Thanh Niên kéo dài - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2489 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Bản Nà Làng - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp đường tránh Quốc lộ 32 - Đến cống bản Phán Thượng
|
1.250.000
|
500.000
|
375.000
|
250.000
|
125.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2490 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ cầu Sang Đốm - Đến nhà máy sắn
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2491 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Sang Đốm - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ranh giới nhà ông Phòng (Sang Đốm) - Đến hết ranh giới nhà ông È
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2492 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư đường Chao Hạ - Bản Xa (khu ranh giới nhà ông Can bản Sang Thái - Đến ngã tư trạm biến áp Sang Hán)
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2493 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường khu tái định cư - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ ngã tư trạm biến áp - Đến hết ranh giới nhà ông Chùm (Sang Thái)
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2494 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ NGHĨA LỢI |
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2495 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến Cầu giáp ranh giới Cây xăng khu 2 bản Xa, xã Nghĩa Lợi
|
6.600.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2496 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo từ ranh giới Cây xăng khu 2 - Đến hết ranh giới Cây xăng và trạm dừng nghỉ của doanh nghiệp Việt Hoa.
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2497 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường tránh Quốc lộ 32 - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới phường Cầu Thia
|
6.360.000
|
2.544.000
|
1.908.000
|
1.272.000
|
636.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2498 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Từ tiếp giáp ranh giới phường Trung Tâm - Đến giáp đường tránh Quốc lộ 32
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2499 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên kéo dài - XÃ NGHĨA LỢI |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới nhà ông Phương
|
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2500 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường nội bộ Khu 2 - XÃ NGHĨA LỢI |
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất ở nông thôn |