| 2101 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 2/9 (từ đường Nguyễn Quang Bích gặp đường Tông Co) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ sau vị trí 1 đường Tông Co - Đến hết số nhà 28 (cả 2 bên đường)
|
2.240.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2102 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 2/9 (từ đường Nguyễn Quang Bích gặp đường Tông Co) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 30 - Đến hết số nhà 86 (cả 2 bên đường)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2103 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 2 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 05 - Đến hết số nhà 19
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2104 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 16 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2105 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2106 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 17 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2107 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 24 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ sau vị trí 1 - Đến hết ranh giới nhà ông Đức (bà Xây)
|
400.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2108 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 05 - Đến hết số nhà 27 (cả 2 bên đường)
|
2.576.000
|
1.030.400
|
772.800
|
515.200
|
257.600
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2109 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 29 - Đến hết số nhà 69 (cả 2 bên đường)
|
2.240.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2110 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18 (cả 2 bên đường)
|
2.240.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2111 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 49 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 06
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2112 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 46 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 07
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2113 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 40 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05
|
640.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2114 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 14 và hết số nhà 37 (Cả 2 bên đường)
|
2.880.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2115 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 14 và số nhà 37 - Đến hết số nhà 45
|
2.880.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2116 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 45 - Đến hết số nhà 40 và số nhà 59A
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2117 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 40 và số nhà 59A - Đến hết số nhà 99
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2118 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2119 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 09 - Đến hết số nhà 47
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2120 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 55
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2121 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 62 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2122 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 93 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2123 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 22
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2124 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 22 - Đến hết số nhà 42
|
2.320.000
|
928.000
|
696.000
|
464.000
|
232.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2125 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 42 - Đến hết số nhà 58
|
1.440.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
144.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2126 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 199 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05 và Trạm quản lý thủy nông Nghĩa Văn
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2127 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ nhà ông Đông - Đến ngách 3
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2128 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ ngách 3 - Đến ngõ 147 đường Điện Biên
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2129 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - PHƯỜNG TÂN AN |
|
240.000
|
96.000
|
72.000
|
60.000
|
60.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2130 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 96 (phường Cầu Thia)
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2131 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 96 - Đến ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32, Khu 10 phát triển đất)
|
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2132 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32 và Khu 10 phát triển đất Khu ) - Đến hết khu đô thị Gold Field (Hết Lô SH1.1)
|
14.400.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2133 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ Điện lực Nghĩa Lộ số nhà 124 - Đến hết số nhà 140 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
14.280.000
|
5.712.000
|
4.284.000
|
2.856.000
|
1.428.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2134 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 140 - Đến hết số nhà 152 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
13.440.000
|
5.376.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2135 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 152 - Đến hết số nhà 188 - (P. Trung Tâm) và từ số nhà 117 hết số nhà 159 (Phường Tân An)
|
15.120.000
|
6.048.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2136 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 188 - Đến hết số nhà 208 - phường Trung Tâm
|
15.960.000
|
6.384.000
|
4.788.000
|
3.192.000
|
1.596.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2137 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 159 - Đến hết số nhà 177 - Phường Tân An
|
15.960.000
|
6.384.000
|
4.788.000
|
3.192.000
|
1.596.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2138 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 177 - Đến hết số nhà 197 Phường Tân An
|
17.640.000
|
7.056.000
|
5.292.000
|
3.528.000
|
1.764.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2139 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 208 - Đến hết số nhà 222 - phường Trung Tâm
|
18.480.000
|
7.392.000
|
5.544.000
|
3.696.000
|
1.848.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2140 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 197 - Đến hết số nhà 229 (cầu trắng phường Tân An) và từ giáp số nhà 222 Đến hết khách sạn Nghĩa Lộ số nhà 234 (phường Trung Tâm)
|
19.500.000
|
7.800.000
|
5.850.000
|
3.900.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2141 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ranh giới ông Cường (Trung tâm mua sắm Thanh Cường) - Đến Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT
|
15.120.000
|
6.048.000
|
4.536.000
|
3.024.000
|
1.512.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2142 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Đoạn tiếp theo từ Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Đến hết sân vận động cũ và hết Nhà thi đấu
|
13.680.000
|
5.472.000
|
4.104.000
|
2.736.000
|
1.368.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2143 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 19 - Đến hết số nhà 59 (phường Pú Trạng) và đoạn từ Nhà Thờ họ đạo số nhà 02 Đến hết số nhà 46 (phường Trung Tâm)
|
10.080.000
|
4.032.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2144 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 61 - Đến hết số nhà 93 (Phường Pú Trạng) và từ số nhà 48 Đến hết số nhà 58 (phường Trung Tâm)
|
6.300.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2145 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 01 và số nhà 02 - Đến hết ranh giới Công ty thủy lợi 2 số nhà 21 (Cả 2 bên đường)
|
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2146 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 21 - Đến hết số nhà 81 (cả 2 bên đường)
|
8.100.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
810.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2147 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 81 - Đến hết số nhà 122 (cả 2 bên đường)
|
6.480.000
|
2.592.000
|
1.944.000
|
1.296.000
|
648.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2148 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 122 - Đến hết số nhà 149 (cả 2 bên đường)
|
9.720.000
|
3.888.000
|
2.916.000
|
1.944.000
|
972.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2149 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 149 - Đến hết số nhà 198 (cả 2 bên đường)
|
17.280.000
|
6.912.000
|
5.184.000
|
3.456.000
|
1.728.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2150 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 198 và giáp ranh giới nhà ông bà Tuấn Bường - Đến hết số nhà 258 (cả 2 bên đường)
|
14.400.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2151 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 258 - Đến hết số nhà 300 (cả 2 bên đường)
|
14.250.000
|
5.700.000
|
4.275.000
|
2.850.000
|
1.425.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2152 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 300 - Đến hết số nhà 320 (cả 2 bên đường)
|
13.200.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2153 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 320 - Đến hết số nhà 338A (cả 2 bên đường)
|
8.400.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2154 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 338A - Đến hết số nhà 372 (cả 2 bên đường)
|
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2155 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 372 - Đến hết số nhà 458 (cả 2 bên đường)
|
7.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
750.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2156 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 333 - Đến hết số nhà 526 và hết số nhà 405
|
7.800.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
780.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2157 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 526 và số nhà 405 - Đến đường Tránh Quốc lộ 32 (hết số nhà 533 phường Pú Trạng
|
5.760.000
|
2.304.000
|
1.728.000
|
1.152.000
|
576.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2158 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 533 - - Đến hết số nhà 555 - phường Pú Trạng (cả 2 bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2159 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 559 - Đến hết số nhà 577
|
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2160 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 87 (Tân An) và giáp số nhà 02 (phường Pú Trạng)
|
2.520.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2161 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 02 phường Pú Trạng - Đến hết số nhà 62
|
3.384.000
|
1.353.600
|
1.015.200
|
676.800
|
338.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2162 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 87 - Đến hết số nhà 153 - phường Tân An
|
2.304.000
|
921.600
|
691.200
|
460.800
|
230.400
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2163 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 153 - Đến hết số nhà 207 (cả 2 bên đường)
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2164 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 207 - Đến hết số nhà 311
|
2.088.000
|
835.200
|
626.400
|
417.600
|
208.800
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2165 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 311 - phường Tân An - Đến hết số nhà 276 phường Pú Trạng (giáp địa phận xã Nghĩa An)
|
1.620.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
162.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2166 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02; số nhà 01 - Đến hết số nhà 11 (cả 2 bên đường)
|
13.800.000
|
5.520.000
|
4.140.000
|
2.760.000
|
1.380.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2167 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 11 - Đến hết số nhà 73
|
12.600.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2168 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 73 - Đến hết số nhà 89
|
12.900.000
|
5.160.000
|
3.870.000
|
2.580.000
|
1.290.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2169 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 16
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2170 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 10
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2171 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ Cầu trắng (giáp ranh giới đất ông Cường Thanh) - Đến giáp số nhà 03
|
12.900.000
|
5.160.000
|
3.870.000
|
2.580.000
|
1.290.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2172 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 03 - Đến hết số nhà 15
|
11.400.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2173 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 15 - Đến hết số nhà 37
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2174 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 02 - Đến giáp số nhà 46
|
12.300.000
|
4.920.000
|
3.690.000
|
2.460.000
|
1.230.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2175 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 46 - Đến hết số nhà 66
|
12.600.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2176 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 47 (cả 2 bên đường)
|
11.400.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2177 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 79 (cả 2 bên đường)
|
11.400.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2178 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 37 Phạm Ngũ Lão |
từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2179 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 49 đường Phạm Ngũ Lão (từ đường Phạm Ngũ Lão đến đường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Sau ranh giới đất bà Tân - Đến hết số nhà 15
|
5.100.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
1.020.000
|
510.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2180 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 52 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2181 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 6 /ngõ 37 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ ranh giới đất ông Điệt - Đến hết ranh giới đất bà Phúc (Tổ 13)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2182 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 115 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 15
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2183 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 239 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2184 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 70 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM: |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 18
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2185 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 104 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 12 và từ số nhà 03 Đến hết số nhà 09
|
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2186 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 226 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 26
|
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2187 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 17
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2188 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 17 - Đến hết số nhà 37 và hết số nhà 38
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2189 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 225 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết ranh giới đất bà Huệ
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2190 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 120 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 16
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2191 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 310 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02; số nhà 01 - Đến hết số nhà 18
|
1.980.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
198.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2192 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 336 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2193 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường đi cầu Nung cũ - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn từ nhà ông Mến phường Trung Tâm nhà ông Chài phường Pú Trạng - Đến hết ranh giới nhà ông Đại (cả hai bên đường)
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2194 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường đi cầu Nung cũ - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà bà Hà phường Trung Tâm và ông Hoàn phường Pú Trạng (đầu cầu Nung cũ)
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2195 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ vào nhà ông Công Bản Lè II - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ sau Vị trí 1 đường Cầu Nung cũ - Đến hết ranh giới nhà ông Công.
|
600.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
60.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2196 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 624 đường Hoàng Liên Sơn sau vị trí 1 đường Hoàng Liên Sơn đến đường tránh Quốc lộ 32 - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
|
900.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
90.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2197 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 396 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 01 - Đến số nhà 06
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2198 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2199 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 09 - Đến hết số nhà 19 và số nhà 30
|
3.900.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
780.000
|
390.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2200 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 212 đường Điện Biên - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 30 - Đến hết cửa hàng dược (Đường bao chợ Mường Lò)
|
6.600.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
Đất SX-KD đô thị |