| 1801 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 6/Ngõ 6 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
|
2.500.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
250.000
|
Đất ở đô thị |
| 1802 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 14 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 02 và hết số nhà 16 (Cả 2 bên đường)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1803 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 14 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 16 - Đến hết số nhà 46 và giáp số nhà 45 (gặp đường Tông Co)
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1804 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 2 đường An Hòa : Đoạn từ ranh giới nhà bà Hường (NS 02) đến đến ngõ 14 đường An Hòa (Đối diện Trường Tiểu học Hoàng Văn Thọ cũ) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 (nhà bà Hương) - Đến hết số nhà 06
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1805 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 2 đường An Hòa : Đoạn từ ranh giới nhà bà Hường (NS 02) đến đến ngõ 14 đường An Hòa (Đối diện Trường Tiểu học Hoàng Văn Thọ cũ) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 08 - Đến ngõ 14 đường An Hòa (Đối diện Trường Tiểu học Hoàng Văn Thọ cũ)
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1806 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 20 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 15
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1807 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 36 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1808 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 54 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1809 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 82 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02A - Đến hết số nhà 06
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1810 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 92 đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1811 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 98A đường An Hòa - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1812 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 2/9 (từ đường Nguyễn Quang Bích gặp đường Tông Co) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ sau vị trí 1 đường Tông Co - Đến hết số nhà 28 (cả 2 bên đường)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 1813 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 2/9 (từ đường Nguyễn Quang Bích gặp đường Tông Co) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 30 - Đến hết số nhà 86 (cả 2 bên đường)
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1814 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 2 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 05 - Đến hết số nhà 19
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1815 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 16 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1816 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 13 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1817 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 17 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 07
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1818 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 24 đường 2/9 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ sau vị trí 1 - Đến hết ranh giới nhà ông Đức (bà Xây)
|
500.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
75.000
|
Đất ở đô thị |
| 1819 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 05 - Đến hết số nhà 27 (cả 2 bên đường)
|
3.220.000
|
1.288.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
Đất ở đô thị |
| 1820 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 29 - Đến hết số nhà 69 (cả 2 bên đường)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 1821 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường 3/2 (Từ đường Nguyễn Quang Bích qua đường Tông Co đến đường An Hòa) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18 (cả 2 bên đường)
|
2.800.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
Đất ở đô thị |
| 1822 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 49 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 06
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1823 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 46 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 07
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1824 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 40 đường 3/2 - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05
|
800.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
Đất ở đô thị |
| 1825 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 14 và hết số nhà 37 (Cả 2 bên đường)
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 1826 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 14 và số nhà 37 - Đến hết số nhà 45
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 1827 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 45 - Đến hết số nhà 40 và số nhà 59A
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1828 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 40 và số nhà 59A - Đến hết số nhà 99
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở đô thị |
| 1829 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1830 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 09 - Đến hết số nhà 47
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1831 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 1 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 55
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1832 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 62 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 18
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1833 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 93 đường Tông Co - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 13
|
1.000.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
100.000
|
Đất ở đô thị |
| 1834 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 22
|
3.500.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
| 1835 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 22 - Đến hết số nhà 42
|
2.900.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
290.000
|
Đất ở đô thị |
| 1836 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 147 đường Điện Biên (từ đường Điện Biên đến đường Ao Sen 3) - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ giáp số nhà 42 - Đến hết số nhà 58
|
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất ở đô thị |
| 1837 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 199 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 05 và Trạm quản lý thủy nông Nghĩa Văn
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
450.000
|
Đất ở đô thị |
| 1838 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ nhà ông Đông - Đến ngách 3
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1839 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 229 đường Điện Biên - PHƯỜNG TÂN AN |
Từ ngách 3 - Đến ngõ 147 đường Điện Biên
|
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất ở đô thị |
| 1840 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Các tuyến đường khác còn lại - PHƯỜNG TÂN AN |
|
300.000
|
120.000
|
90.000
|
75.000
|
75.000
|
Đất ở đô thị |
| 1841 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 96 (phường Cầu Thia)
|
6.400.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1842 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ số nhà 96 - Đến ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32, Khu 10 phát triển đất)
|
10.400.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1843 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ngã tư (rẽ đường tránh Quốc Lộ 32 và Khu 10 phát triển đất Khu ) - Đến hết khu đô thị Gold Field (Hết Lô SH1.1)
|
19.200.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1844 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ Điện lực Nghĩa Lộ số nhà 124 - Đến hết số nhà 140 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
19.040.000
|
7.616.000
|
5.712.000
|
3.808.000
|
1.904.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1845 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 140 - Đến hết số nhà 152 - phường Trung Tâm (cả 2 bên đường)
|
17.920.000
|
7.168.000
|
5.376.000
|
3.584.000
|
1.792.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1846 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 152 - Đến hết số nhà 188 - (P. Trung Tâm) và từ số nhà 117 hết số nhà 159 (Phường Tân An)
|
20.160.000
|
8.064.000
|
6.048.000
|
4.032.000
|
2.016.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1847 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 188 - Đến hết số nhà 208 - phường Trung Tâm
|
21.280.000
|
8.512.000
|
6.384.000
|
4.256.000
|
2.128.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1848 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 159 - Đến hết số nhà 177 - Phường Tân An
|
21.280.000
|
8.512.000
|
6.384.000
|
4.256.000
|
2.128.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1849 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 177 - Đến hết số nhà 197 Phường Tân An
|
23.520.000
|
9.408.000
|
7.056.000
|
4.704.000
|
2.352.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1850 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 208 - Đến hết số nhà 222 - phường Trung Tâm
|
24.640.000
|
9.856.000
|
7.392.000
|
4.928.000
|
2.464.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1851 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ giáp số nhà 197 - Đến hết số nhà 229 (cầu trắng phường Tân An) và từ giáp số nhà 222 Đến hết khách sạn Nghĩa Lộ số nhà 234 (phường Trung Tâm)
|
26.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
2.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1852 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Từ ranh giới ông Cường (Trung tâm mua sắm Thanh Cường) - Đến Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT
|
20.160.000
|
8.064.000
|
6.048.000
|
4.032.000
|
2.016.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1853 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Điện Biên (Từ Cầu Thia đến hết Nhà thi đấu phường Tân An, Sân vận động thị xã) |
Đoạn tiếp theo từ Ngã tư ngân hàng Nông nghiệp và PTNT - Đến hết sân vận động cũ và hết Nhà thi đấu
|
18.240.000
|
7.296.000
|
5.472.000
|
3.648.000
|
1.824.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1854 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 19 - Đến hết số nhà 59 (phường Pú Trạng) và đoạn từ Nhà Thờ họ đạo số nhà 02 Đến hết số nhà 46 (phường Trung Tâm)
|
13.440.000
|
5.376.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1855 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thái Học (QL 32 Nghĩa Lộ đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 61 - Đến hết số nhà 93 (Phường Pú Trạng) và từ số nhà 48 Đến hết số nhà 58 (phường Trung Tâm)
|
8.400.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
840.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1856 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 01 và số nhà 02 - Đến hết ranh giới Công ty thủy lợi 2 số nhà 21 (Cả 2 bên đường)
|
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1857 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 21 - Đến hết số nhà 81 (cả 2 bên đường)
|
10.800.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1858 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 81 - Đến hết số nhà 122 (cả 2 bên đường)
|
8.640.000
|
3.456.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
864.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1859 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 122 - Đến hết số nhà 149 (cả 2 bên đường)
|
12.960.000
|
5.184.000
|
3.888.000
|
2.592.000
|
1.296.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1860 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 149 - Đến hết số nhà 198 (cả 2 bên đường)
|
23.040.000
|
9.216.000
|
6.912.000
|
4.608.000
|
2.304.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1861 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 198 và giáp ranh giới nhà ông bà Tuấn Bường - Đến hết số nhà 258 (cả 2 bên đường)
|
19.200.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1862 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 258 - Đến hết số nhà 300 (cả 2 bên đường)
|
19.000.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
1.900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1863 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 300 - Đến hết số nhà 320 (cả 2 bên đường)
|
17.600.000
|
7.040.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1864 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 320 - Đến hết số nhà 338A (cả 2 bên đường)
|
11.200.000
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1865 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 338A - Đến hết số nhà 372 (cả 2 bên đường)
|
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1866 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 372 - Đến hết số nhà 458 (cả 2 bên đường)
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1867 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 333 - Đến hết số nhà 526 và hết số nhà 405
|
10.400.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
1.040.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1868 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 526 và số nhà 405 - Đến đường Tránh Quốc lộ 32 (hết số nhà 533 phường Pú Trạng
|
7.680.000
|
3.072.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1869 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ giáp số nhà 533 - - Đến hết số nhà 555 - phường Pú Trạng (cả 2 bên đường)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1870 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Hoàng Liên Sơn (dốc Đỏ - chợ Mường Lò đi Mù Cang Chải) |
Từ số nhà 559 - Đến hết số nhà 577
|
8.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1871 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 87 (Tân An) và giáp số nhà 02 (phường Pú Trạng)
|
3.360.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1872 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ số nhà 02 phường Pú Trạng - Đến hết số nhà 62
|
4.512.000
|
1.804.800
|
1.353.600
|
902.400
|
451.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1873 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 87 - Đến hết số nhà 153 - phường Tân An
|
3.072.000
|
1.228.800
|
921.600
|
614.400
|
307.200
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1874 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 153 - Đến hết số nhà 207 (cả 2 bên đường)
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1875 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 207 - Đến hết số nhà 311
|
2.784.000
|
1.113.600
|
835.200
|
556.800
|
278.400
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1876 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Quang Bích (từ Nghĩa Lộ đi Trạm Tấu) |
Từ giáp số nhà 311 - phường Tân An - Đến hết số nhà 276 phường Pú Trạng (giáp địa phận xã Nghĩa An)
|
2.160.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
216.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1877 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02; số nhà 01 - Đến hết số nhà 11 (cả 2 bên đường)
|
18.400.000
|
7.360.000
|
5.520.000
|
3.680.000
|
1.840.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1878 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 11 - Đến hết số nhà 73
|
16.800.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1879 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ đường Điện Biên gặp đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 73 - Đến hết số nhà 89
|
17.200.000
|
6.880.000
|
5.160.000
|
3.440.000
|
1.720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1880 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 75 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 16
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1881 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Ngõ 39 đường Nguyễn Thị Minh Khai: Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 10
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1882 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ Cầu trắng (giáp ranh giới đất ông Cường Thanh) - Đến giáp số nhà 03
|
17.200.000
|
6.880.000
|
5.160.000
|
3.440.000
|
1.720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1883 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 03 - Đến hết số nhà 15
|
15.200.000
|
6.080.000
|
4.560.000
|
3.040.000
|
1.520.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1884 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 15 - Đến hết số nhà 37
|
16.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
1.600.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1885 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 02 - Đến giáp số nhà 46
|
16.400.000
|
6.560.000
|
4.920.000
|
3.280.000
|
1.640.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1886 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Thanh Niên (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 46 - Đến hết số nhà 66
|
16.800.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1887 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 47 (cả 2 bên đường)
|
15.200.000
|
6.080.000
|
4.560.000
|
3.040.000
|
1.520.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1888 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Đường Phạm Ngũ Lão (Từ Đường Điện Biên đến đường Hoàng Liên Sơn) - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 47 - Đến hết số nhà 79 (cả 2 bên đường)
|
15.200.000
|
6.080.000
|
4.560.000
|
3.040.000
|
1.520.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1889 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 37 Phạm Ngũ Lão |
từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1890 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 49 đường Phạm Ngũ Lão (từ đường Phạm Ngũ Lão đến đường Nguyễn Thị Minh Khai) |
Sau ranh giới đất bà Tân - Đến hết số nhà 15
|
6.800.000
|
2.720.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1891 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 52 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 09
|
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1892 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngách 6 /ngõ 37 đường Phạm Ngũ Lão |
Từ ranh giới đất ông Điệt - Đến hết ranh giới đất bà Phúc (Tổ 13)
|
4.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1893 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 115 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 15
|
1.600.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1894 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 239 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 11
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1895 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 70 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM: |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 18
|
2.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1896 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 104 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 12 và từ số nhà 03 Đến hết số nhà 09
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1897 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 226 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
từ số nhà 02 - Đến hết số nhà 26
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1898 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết số nhà 17
|
3.200.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
320.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1899 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 282 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ giáp số nhà 17 - Đến hết số nhà 37 và hết số nhà 38
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1900 |
Thị xã Nghĩa Lộ |
Ngõ 225 đường Hoàng Liên Sơn - PHƯỜNG TRUNG TÂM |
Từ số nhà 01 - Đến hết ranh giới đất bà Huệ
|
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất TM-DV đô thị |