Bảng giá đất Thành phố Yên Bái Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Thành phố Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Yên Bái là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Yên Bái là: 5.464.167
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1502 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC cầu Văn Phú (Đường vào Gò Mơ) - XÃ GIỚI PHIÊN 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1503 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết đất nhà ông Tuyên 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1504 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn còn lại 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1505 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi xóm Giếng Mỏ thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1506 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà ông Hiền thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1507 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà bà Thủy thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1508 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN Từ đầu cầu Văn Phú - Đến ranh giới xã Bảo Hưng 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1509 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư trường cao đẳng Y tế - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1510 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư cho các hộ bị sạt lở - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1511 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ vào khu tái định cư số 5 (đường nội bộ khu TĐC số 5) - XÃ GIỚI PHIÊN 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1512 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Đường từ hết vị trí 1 đường Âu Cơ vào 150m (bao gồm cả các thửa đất thuộc các trục đường ngang) 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1513 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo vào 120m (đến trục đường ngang thứ 5) 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1514 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Các trục còn lại 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1515 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1516 Thành phố Yên Bái Đường từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt qua trường mầm non đến hết đất nhà ông Tuấn Hiến - XÃ GIỚI PHIÊN 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1517 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ GIỚI PHIÊN 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1518 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến nhà nghỉ Hoa Cau 3.300.000 1.320.000 990.000 660.000 330.000 Đất SX-KD nông thôn
1519 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến cầu Văn Phú 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1520 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến Công ty cổ phần khoáng sản Viglacera 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1521 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đường nhánh Hoa Cau đi ngã tư đường Âu Cơ - Đến công ty cổ phần khoáng sản Viglacera 4.200.000 1.680.000 1.260.000 840.000 420.000 Đất SX-KD nông thôn
1522 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến xã Phú Thịnh 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1523 Thành phố Yên Bái Đường tỉnh lộ 168 đi xã Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1524 Thành phố Yên Bái Đường Trần Xuân Lai nhánh 1 - XÃ VĂN PHÚ đường thôn Tuy Lộc đi nhà ông Sinh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1525 Thành phố Yên Bái Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ Đoạn UBND xã - Đến quán nhà ông Vân 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1526 Thành phố Yên Bái Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Sinh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1527 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1528 Thành phố Yên Bái Đường từ nhà ông Chúc đến hết đất nhà bà Ninh - XÃ VĂN PHÚ 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1529 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ngã ba ngân hàng - Đến chợ Văn Phú 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1530 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ Đường tái định cư ga Văn Phú 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1531 Thành phố Yên Bái Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1532 Thành phố Yên Bái Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1533 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ ngã 3 (UBND xã Văn Tiến cũ) - Đến giáp đất nhà ông Hậu 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1534 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Sen 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1535 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hậu Bổng (tỉnh Phú Thọ) 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1536 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ cổng nhà ông Tuấn Tĩnh - Đến hết đường bê tông 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1537 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ cổng nhà ông Sơn (Dũng) - Đến nhà ông Tuấn (Thư) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1538 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ nhà bà Trần Thị Sang - Đến nhà ông Vũ Hồng Khanh (đường bê tông) 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1539 Thành phố Yên Bái Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ngã ba Ngòi Xẻ - Đến hết đất nhà ông Tĩnh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1540 Thành phố Yên Bái Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1541 Thành phố Yên Bái Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ông Khuyên đi Dốc Đá cổng bà Vụ 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1542 Thành phố Yên Bái Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1543 Thành phố Yên Bái Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Bình Sơn đi ao Chùa - đường bê tông - XÃ VĂN PHÚ 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1544 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến gặp đường Yên Bái - Văn Tiến 6.840.000 2.736.000 2.052.000 1.368.000 684.000 Đất SX-KD nông thôn
1545 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĂN PHÚ 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1546 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái 38.000 33.000 28.000 - - Đất trồng lúa
1547 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái 28.000 23.000 18.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1548 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác 23.000 18.000 16.000 - - Đất nông nghiệp khác
1549 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái 33.000 28.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1550 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái 26.000 23.000 19.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1551 Thành phố Yên Bái Thành phố Yên Bái 15.000 13.000 11.000 - - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện