Bảng giá đất Thành phố Yên Bái Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Thành phố Yên Bái là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Yên Bái là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Yên Bái là: 5.464.167
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Yên Bái Đường từ cầu Ngòi Lâu vào thôn Đồng Đình - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ sau vị trí 1 đường Ngô Minh Loan vào đầu đường bê tông 2.240.000 896.000 672.000 448.000 224.000 Đất TM-DV nông thôn
1302 Thành phố Yên Bái Đoạn từ cầu treo số 1 đi thôn Thanh Giang cách vị trí 1 đường Ngô Minh Loan 200m - XÃ ÂU LÂU 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1303 Thành phố Yên Bái Đường từ vị trí 1 đường Ngô Minh Loan đi khu tái định cư thôn Đồng Đình vào 300m - XÃ ÂU LÂU 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1304 Thành phố Yên Bái Đường từ vị trí 1 đường Ngô Minh Loan đi khu tái định cư thôn Nước Mát vào 250m - XÃ ÂU LÂU 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1305 Thành phố Yên Bái Đường khu tái định cư thôn Đắng Con - XÃ ÂU LÂU 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1306 Thành phố Yên Bái Đường Trục I xã Âu Lâu - XÃ ÂU LÂU Đoạn từ đường Ngô Minh Loan - Đến cổng Khu Công Nghiệp 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1307 Thành phố Yên Bái Đường Trục I xã Âu Lâu - XÃ ÂU LÂU Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Minh Tiến, huyện Trấn Yên 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
1308 Thành phố Yên Bái Đường nối từ đường Ngô Minh Loan đến cầu qua suối Ngòi Lâu - XÃ ÂU LÂU 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
1309 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ ÂU LÂU 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất TM-DV nông thôn
1310 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn giáp ranh từ phường Hợp Minh - Đến đường rẽ vào đường đê chống ngập sông Hồng 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1311 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư giao với đường Tuần Quán 5.200.000 2.080.000 1.560.000 1.040.000 520.000 Đất TM-DV nông thôn
1312 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến cầu Giới Phiên 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1313 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ đi xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1314 Thành phố Yên Bái Đường Hoàng Quốc Việt - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo - Đến hết địa phận xã Giới Phiên thành phố Yên Bái 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1315 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Châu - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (nhà bà Hà) - Đến giáp nhà ông Trần Văn Châu Đến vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (Đường qua nhà văn hóa thôn Ngòi Châu) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1316 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Qua nhà văn hóa thôn 2 cũ) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1317 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Đến hết đường Bê tông Ngòi Đong (Đường vào khu nhà ông Phùng Văn Tý) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1318 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ nhà Văn hóa thôn 2 (cũ) - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1319 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32c với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (Qua Đài K3) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1320 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Châu - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt (nhà ông Cường) theo đường bê tông - Đến nhà ông Vũ Kim Ngọ Đến giáp vị trí 1 đường Bách Lẫm (Đoạn qua chùa Long Khánh) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1321 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà nhà ông Trần Ngọc Thắng thôn Xóm Soi (ra chợ Bến Đò) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1322 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn tiếp theo từ ngã ba chân dốc nhà ông Nguyễn Viết Xuân thôn Xóm Soi - Đến hết đường bê tông (qua nhà ông Nguyễn Văn Họp) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1323 Thành phố Yên Bái Đường thôn Xóm Soi - XÃ GIỚI PHIÊN (Đường vào Ban chỉ huy quân sự thành phố Yên Bái) Đoạn từ nhà ông Vũ Văn Hạnh - Đến hết đường bê tông (qua nhà văn hóa thôn 4 cũ và qua ngã tư giao nhau với đoạn 5.2) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1324 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Xuân 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1325 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà ông Tài Thi (đường vào Hợp tác xã Giáp Hậu) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1326 Thành phố Yên Bái Đường thôn Ngòi Đong - XÃ GIỚI PHIÊN Đường từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến nhà ông Tô Văn Đông (giáp thôn Ngòi Đong) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1327 Thành phố Yên Bái Đường từ Sau VT1 đường Hoàng Quốc Việt qua trường THCS đến hết đường bê tông (đến gặp đoạn 3.3) - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1328 Thành phố Yên Bái Đường Bách Lẫm - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn qua địa phận xã Giới Phiên, từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp Quốc lộ 32C (Đường Hoàng Quốc Việt 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1329 Thành phố Yên Bái Đường Tuần Quán - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn qua địa phận xã Giới Phiên, từ cầu Tuần Quán - Đến gặp đường nối Quốc lộ 32C với cao tốc Nội Bài - Lào Cai 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1330 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi Bảo Hưng thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1331 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi bến đò cũ - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1332 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ đường Hoàng Quốc Việt đi Hố Hầm - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1333 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC bệnh viện Phổi tỉnh Yên Bái - XÃ GIỚI PHIÊN 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1334 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC bệnh viện Đa khoa tỉnh Yên Bái - XÃ GIỚI PHIÊN 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1335 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu TĐC cầu Văn Phú (Đường vào Gò Mơ) - XÃ GIỚI PHIÊN 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1336 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn từ vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt - Đến hết đất nhà ông Tuyên 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1337 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi đập Ngòi Lầy - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn còn lại 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1338 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt đi xóm Giếng Mỏ thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1339 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà ông Hiền thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1340 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào nhà bà Thủy thôn Đông Thịnh - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1341 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN Từ đầu cầu Văn Phú - Đến ranh giới xã Bảo Hưng 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1342 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư trường cao đẳng Y tế - XÃ GIỚI PHIÊN 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1343 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt vào khu Tái định cư cho các hộ bị sạt lở - XÃ GIỚI PHIÊN 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1344 Thành phố Yên Bái Đường nhánh từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ vào khu tái định cư số 5 (đường nội bộ khu TĐC số 5) - XÃ GIỚI PHIÊN 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1345 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Đường từ hết vị trí 1 đường Âu Cơ vào 150m (bao gồm cả các thửa đất thuộc các trục đường ngang) 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1346 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Đoạn tiếp theo vào 120m (đến trục đường ngang thứ 5) 4.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 400.000 Đất TM-DV nông thôn
1347 Thành phố Yên Bái Đường nội bộ Khu 5A - XÃ GIỚI PHIÊN Các trục còn lại 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1348 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua địa phận xã Giới Phiên - XÃ GIỚI PHIÊN 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1349 Thành phố Yên Bái Đường từ sau vị trí 1 đường Hoàng Quốc Việt qua trường mầm non đến hết đất nhà ông Tuấn Hiến - XÃ GIỚI PHIÊN 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1350 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ GIỚI PHIÊN 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất TM-DV nông thôn
1351 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến nhà nghỉ Hoa Cau 4.400.000 1.760.000 1.320.000 880.000 440.000 Đất TM-DV nông thôn
1352 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến cầu Văn Phú 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1353 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến Công ty cổ phần khoáng sản Viglacera 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1354 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đường nhánh Hoa Cau đi ngã tư đường Âu Cơ - Đến công ty cổ phần khoáng sản Viglacera 5.600.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 560.000 Đất TM-DV nông thôn
1355 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến xã Phú Thịnh 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất TM-DV nông thôn
1356 Thành phố Yên Bái Đường tỉnh lộ 168 đi xã Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1357 Thành phố Yên Bái Đường Trần Xuân Lai nhánh 1 - XÃ VĂN PHÚ đường thôn Tuy Lộc đi nhà ông Sinh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1358 Thành phố Yên Bái Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ Đoạn UBND xã - Đến quán nhà ông Vân 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1359 Thành phố Yên Bái Đường thôn Văn Liên đi Thôn Tuy Lộc - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến nhà ông Sinh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1360 Thành phố Yên Bái Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1361 Thành phố Yên Bái Đường từ nhà ông Chúc đến hết đất nhà bà Ninh - XÃ VĂN PHÚ 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1362 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ngã ba ngân hàng - Đến chợ Văn Phú 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1363 Thành phố Yên Bái Đường từ ngã ba Ngân hàng đi chợ Văn Phú - XÃ VĂN PHÚ Đường tái định cư ga Văn Phú 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1364 Thành phố Yên Bái Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ nhà bà Liên - Đến nhà ông Nghị 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1365 Thành phố Yên Bái Đoạn từ nhà bà Liên đi Phai Đồng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo đi Phai Đồng 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1366 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ ngã 3 (UBND xã Văn Tiến cũ) - Đến giáp đất nhà ông Hậu 3.200.000 1.280.000 960.000 640.000 320.000 Đất TM-DV nông thôn
1367 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến cầu Ngòi Sen 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1368 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hậu Bổng (tỉnh Phú Thọ) 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất TM-DV nông thôn
1369 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ cổng nhà ông Tuấn Tĩnh - Đến hết đường bê tông 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1370 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ cổng nhà ông Sơn (Dũng) - Đến nhà ông Tuấn (Thư) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1371 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Văn Tiến đi Hậu Bổng - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ nhà bà Trần Thị Sang - Đến nhà ông Vũ Hồng Khanh (đường bê tông) 2.000.000 800.000 600.000 400.000 200.000 Đất TM-DV nông thôn
1372 Thành phố Yên Bái Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ngã ba Ngòi Xẻ - Đến hết đất nhà ông Tĩnh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1373 Thành phố Yên Bái Đường Ngòi Xẻ đi xã Phú Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1374 Thành phố Yên Bái Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn ông Khuyên đi Dốc Đá cổng bà Vụ 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1375 Thành phố Yên Bái Đường ông Khuyên đi Tân Thịnh - XÃ VĂN PHÚ Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã Tân Thịnh 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1376 Thành phố Yên Bái Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Bình Sơn đi ao Chùa - đường bê tông - XÃ VĂN PHÚ 1.600.000 640.000 480.000 320.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
1377 Thành phố Yên Bái Đường nối Quốc lộ 37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - XÃ VĂN PHÚ Đoạn từ giáp ranh giới phường Yên Ninh - Đến gặp đường Yên Bái - Văn Tiến 9.120.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 912.000 Đất TM-DV nông thôn
1378 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ VĂN PHÚ 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất TM-DV nông thôn
1379 Thành phố Yên Bái Đường Thanh Liêm (Từ đường Phan Đăng Lưu đến hết đất xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO Đoạn từ đường Phan Đăng Lưu - Đến nhà ông Tuấn 4.800.000 1.920.000 1.440.000 960.000 480.000 Đất SX-KD nông thôn
1380 Thành phố Yên Bái Đường Thanh Liêm (Từ đường Phan Đăng Lưu đến hết đất xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO Đoạn tiếp theo - Đến hết đất xã Minh Bảo 3.600.000 1.440.000 1.080.000 720.000 360.000 Đất SX-KD nông thôn
1381 Thành phố Yên Bái Đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO (Từ đường Thanh Liêm gặp đường Đá Bia) Từ sau vị trí 1 đường Thanh Liêm - Đến ngã ba Trực Bình 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
1382 Thành phố Yên Bái Đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO (Từ đường Thanh Liêm gặp đường Đá Bia) Đoạn tiếp theo - Đến giáp vị trí 1 đường Đá Bia 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1383 Thành phố Yên Bái Đường Yên Thế - XÃ MINH BẢO Từ sau vị trí 1 đường Thanh Liêm (giáp đất ông Lịch) - Đến hết đất xã Minh Bảo 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1384 Thành phố Yên Bái Đường Thanh Niên đi Bảo Yên - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1385 Thành phố Yên Bái Đường Bảo Tân đi sân vận động Thanh Niên (phường Đồng Tâm) - XÃ MINH BẢO Từ khán đài A sân vận động Thanh Niên - Đến gặp đường Rặng nhãn 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1386 Thành phố Yên Bái Đường liên thôn Trực Bình - Cường Thịnh - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1387 Thành phố Yên Bái Đường vào Hồ Thuận Bắc - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1388 Thành phố Yên Bái Đường xóm 1 Yên Minh - XÃ MINH BẢO 2.100.000 840.000 630.000 420.000 210.000 Đất SX-KD nông thôn
1389 Thành phố Yên Bái Đường liên thôn Bảo Tân - Yên Minh - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1390 Thành phố Yên Bái Đường Trực Bình đi Cường Bắc - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1391 Thành phố Yên Bái Đường Hà Huy Tập (Đoạn qua xã Minh Bảo) - XÃ MINH BẢO 3.000.000 1.200.000 900.000 600.000 300.000 Đất SX-KD nông thôn
1392 Thành phố Yên Bái Đường Bảo Yên - Trực Bình - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1393 Thành phố Yên Bái Đường Bảo Yên nối đường Rặng Nhãn - XÃ MINH BẢO 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1394 Thành phố Yên Bái Đường Yên Minh nối Thanh Niên - XÃ MINH BẢO 1.200.000 480.000 360.000 240.000 120.000 Đất SX-KD nông thôn
1395 Thành phố Yên Bái Đường Đồng Đình - XÃ MINH BẢO Đoạn từ đường Thanh Liêm - Đến Công ty CP chăn nuôi Hòa Lộc 2.400.000 960.000 720.000 480.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
1396 Thành phố Yên Bái XÃ MINH BẢO Đường từ đường Thanh Liêm - Đến đất phường Yên Thịnh 1.800.000 720.000 540.000 360.000 180.000 Đất SX-KD nông thôn
1397 Thành phố Yên Bái XÃ MINH BẢO Đường từ đường Thanh Liêm - Đến hết đất nhà bà Nguyên 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1398 Thành phố Yên Bái XÃ MINH BẢO Đường từ đường Rặng Nhãn - Đến ngã ba Nhà Nguyện Họ Giáo Minh Bảo 1.500.000 600.000 450.000 300.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
1399 Thành phố Yên Bái Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH BẢO 900.000 360.000 270.000 180.000 90.000 Đất SX-KD nông thôn
1400 Thành phố Yên Bái Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ TUY LỘC Từ ranh giới phường Nguyễn Phúc - Đến cầu Bốn Thước 2.700.000 1.080.000 810.000 540.000 270.000 Đất SX-KD nông thôn