1001 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phế liệu |
Từ phố Nguyễn Cảnh Chân - Đến gặp phố Trần Quang Khải |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Hội Bình |
Cạnh Công ty ảnh Sao Mai cắt ngang qua chợ Yên Bái |
6.600.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
660.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Từ sau vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo vào sâu 50m |
3.300.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Lạc (Từ Chi cục QLTT tỉnh Yên Bái qua Sân vận động đến đường Nguyễn Thái Học) |
Đoạn còn lại |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Đỗ Văn Đức |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Thành phố Yên Bái |
Phố Yên Hòa |
Từ đường Nguyễn Thái Học sang đường Hoàng Hoa Thám |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến hết đất nhà bà Lê Thị Hồng Thắng |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hùng) - Đến gặp vị trí 1 đường Hòa Bình (nhà ông Minh) |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 33-34 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ VT1 đường Lê Hồng Phong (nhà ông Hải) - Đến gặp gác chắn đường Hòa Bình) |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-35 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết ranh giới đất ông Phạm Đức Tạo |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Thọ (tổ 31 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Lê Hồng Phong - Đến hết đất ông Đinh Phú Sáu |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Trần Thị Mỹ |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 12-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường tổ 7-13 cũ |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất bà Nguyễn Thị Trọ |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc An (Tổ 20-18 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường Tổ 12-18 cũ |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 02-05 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Từ sau vị trí 1 đường Hòa Bình - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Chiến |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Phúc - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Ngọc Anh |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân - Tổ dân phố Phúc Yên (Tổ 7-13 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới đất bà Lê Thị Hòa |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Lê Lợi vào sâu 200m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Vũ Văn Lưu (mương nước) |
2.700.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
270.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào Đầm Mỏ |
Đoạn tiếp theo - Đến gặp đường nội bộ khu đất đấu giá |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 phố Tuệ Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Toàn Phương |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 59 cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn các đường nhánh vào quỹ đất đấu giá Tổ 12 |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Thành Công - Đến ngã ba thứ 2 |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56A cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (nhà ông Hợi) |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ ngã ba thứ 2 gặp tổ 12 (Tổ 56A cũ) - Đến hết đất bà Hằng |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Bình |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 12 (Tổ 56B cũ) phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn còn lại hết ranh giới đất nhà ông Sinh |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ Công ty TNHH 1 thành viên MT&CTĐT rẽ vào Tổ 6 |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã ba hết đất nhà ông Khải |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn còn lại - Đến hết đất Tổ 6 (giáp đất nhà ông Sinh) |
2.100.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn từ lối rẽ đi Tổ 6 (Tổ 32 cũ) - Đến ngã ba Đến hết đất ông Phùng Nguyên Ngọc |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 6 phường Nguyễn Thái Học (Tổ 31, 32 cũ) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Thái Học - Đến hết đất bà Tiến |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông rẽ vào Nhà văn hoá tổ dân phố số 15, phường Nguyễn Thái Học (NVH phố Thắng Lợi I cũ) |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 15 phường Nguyễn Thái Học |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường bê tông Tổ 15 (khu đất đấu giá -Tổ 68 cũ) |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Yên Bái |
Đường trục C (Tổ 2 phường Nguyễn Thái Học) |
|
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Bằng) |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 7 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông (hết đất nhà ông Tài) |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 5 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Từ sau vị trí 1 đường Đinh Tiên Hoàng vào 100m |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 1 phường Yên Thịnh |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu sắt |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Yên Bái |
Đường dân sinh Tổ dân phố Hồng Thắng phường Hồng Hà |
Từ sau vị trí 1 phố Đào Duy Từ - Đến vị trí 1 đường Trần Hưng Đạo |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Âu Cơ |
Đoạn từ Ngã Tư giao với đường Trần Phú - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm |
24.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Từ sau VT1 đường Âu Cơ vào 50m |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn tiếp theo - Đến cách Khu I (Khu 6,2ha) 100m |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông vào tổ 18 phường Đồng Tâm |
Đoạn còn lại |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến 50m |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà ông Sỹ, nhà bà Lan |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông từ Tổ 5 (Tổ 16 , tổ 20 cũ) phường Yên Ninh (giáp Khu chi cục Kiểm lâm tỉnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (cống thoát nước) |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Bảo Lương vào 50m |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Yên Bái |
Ngõ 268: Đường Bê tông Tổ 12 phường Yên Ninh |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân |
Đường nội bộ Khu Đô thị mới Tổ 9 phường Minh Tân |
12.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn từ ngã 5 Cao Lanh - Đến hết đất Công ty Xăng dầu Yên Bái |
15.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Yên Bái |
Bường Bách Lẫm (đoạn qua địa phận phường Yên Ninh) |
Đoạn tiếp theo đầu cầu Bách Lẫm |
13.200.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tuần Quán |
Đường Tuần Quán |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn từ cầu Bách Lẫm - Đến gặp đường Tuần Quán |
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối QL37 với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (đoạn từ cầu Bách Lẫm đến đường Tuần Quán) |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Yên Ninh |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông lên sân bóng Hoàng Nam phường Yên Ninh |
Đoạn từ cổng nhà hàng F1 lên hết các đường nhánh bê tông khu sân bóng Hoàng Nam |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 2, băng 3 |
9.600.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 4, băng 5 |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các thửa đất thuộc băng 6, băng 7 |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ Khu I (Khu 6,2ha) phường Đồng Tâm |
Các nhánh còn lại |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Cường (Tổ 32-36 cũ) phường Nguyễn Phúc |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc |
Đường Tổ dân phố Phúc Tân (Tổ 15-16 cũ) phường Nguyễn Phúc |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường Từ đường Đinh Tiên Hoàng qua trường Mầm non Yên Thịnh vào 100m |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đường tiếp theo nối với đường Lương Yên mới (sau UBND phường Yên Thịnh) |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Yên Thế kéo dài (phường Yên Thịnh) |
Đoạn tiếp theo - Đến vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đường Từ sau Vị trí 1 đường Yên Ninh - Đến hết đất nhà ông Đồng Sỹ Huyên (Tổ 3) |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn tiếp - Đến Nhà ông Nguyễn Trọng Năng (Tổ 2) |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Yên Bái |
Đường bê tông Tổ 2; 3 phường Minh Tân |
Đoạn còn lại cách vị trí 1 đường Yên Ninh (ngõ 919) |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Âu Cơ - Đến cống qua đường |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Yên Bái |
Đường vào khu tái định cư số I đường Âu Cơ |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phường Đồng Tâm |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Công ty Cổ phần tư vấn kiến trúc) |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Điện Biên - Đến vị trí 1 đường Yên Ninh |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Điện Biên - Yên Ninh (phía Sở Y Tế) |
Đoạn từ đất nhà bà Nguyễn Thị Khanh (Từ cống thoát nước) - Đến đường bê tông tổ 10 phường Yên Ninh) |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Yên Bái |
Đường cầu Tuần Quán |
Đoạn tuyến Từ đường nối Quốc lộ 37 - Đến ngã ba Công ty cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel |
Đường nội bộ khu đô thị Viettel |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Yên Bái |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh |
Đường nối Quốc lộ 32C với Quốc lộ 37 và đường Yên Ninh |
9.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn từ đường lên đồi Ra đa (nhà ông Vang) - Đến đường Phạm Ngũ Lão |
6.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đập Nam Cường |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất Trụ sở Công an phường Nam Cường |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Trần Bình Trọng - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Trạm gác Sân Bay Yên Bái |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn giáp ranh giới phường Nguyễn Thái Học - Đến ngã ba đường đi Cường Bắc (hết đất nhà ông Hậu) |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất nhà ông Tân |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Lê Chân - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến Khu di tích lịch sử đình, đền, chùa Nam Cường |
3.600.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết ranh giới Trường mẫu giáo Sơn Ca |
4.200.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Khắc Vinh - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo qua UBND phường - Đến giáp vị trí 1 đường Trần Bình Trọng |
3.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường Từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến ngã ba đường rẽ đi đường Láng Tròn |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Vực Giang (Từ đường Lê Chân đi Vực Giang gặp đường Quân sự) - Phường Nam Cường |
Đường tiếp theo - Đến đường đá quân sự |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Láng Tròn |
Từ đường Vực Giang đi Láng Tròn, gặp đường Trần Bình Trọng |
1.500.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng (ngã ba) - Đến hết đất nhà ông Lân |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến tiếp giáp đất quân sự |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Tổ 14 - Nam Thọ (Từ đường Trần Bình Trọng đi xã Tuy Lộc) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo Từ ngã ba nhà bà Tiếp - Đến ranh giới với xã Tuy Lộc |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Từ giáp đất khu vực quân sự - Đến hết đất nhà bà Dung |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất nhà bà Đức Mùi |
1.800.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Cường Bắc (Từ khu vực quân sự đi xã Cường Thịnh) - Phường Nam Cường |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới với xã Cường Thịnh |
1.200.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Yên Bái |
Đường Phạm Ngũ Lão - Phường Nam Cường |
Đoạn từ sau vị trí 1 đường Trần Bình Trọng - Đến hết đất nhà bà Hà |
2.400.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
Đất SX-KD đô thị |