Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Huyện Yên Bình Yên Bái

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Bình là: 15.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Bình là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Bình là: 899.784
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND Tỉnh Yên Bái được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2020/QĐ-UBND ngày 10/08/2020 của UBND Tỉnh Yên Bái
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 3.600.000 1.080.000 720.000 360.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) 1.152.000 345.600 230.400 115.200 92.160 Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11 739.200 221.760 147.840 73.920 59.136 Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 880.000 264.000 176.000 88.000 70.400 Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) 1.840.000 552.000 368.000 184.000 147.200 Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Yên Bình Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 1.152.000 345.600 230.400 115.200 92.160 Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Yên Bình Đường An Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện Ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Yên Bình Đường Thanh Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh 1.440.000 432.000 288.000 144.000 115.200 Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) 560.000 168.000 112.000 56.000 44.800 Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh 400.000 120.000 80.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Loan - THỊ TRẤN YÊN BÌNH (Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Yên Bình THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 2 đường Đại Đồng (giáp nhà ông Nguyễn Quốc Khánh) - Đến hết quỹ đất giáp chợ mới thị trấn Yên Bình 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Yên Bình Đường nối 2 nhà máy xi măng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến sau vị trí 1 đường Đông Lý 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 403.200 120.960 80.640 40.320 40.000 Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác Ông 1.632.000 489.600 326.400 163.200 130.560 Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời) 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Bà 800.000 240.000 160.000 80.000 64.000 Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Bà 640.000 192.000 128.000 64.000 51.200 Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (Nhà điều hành) - Đến bến ca nô 960.000 288.000 192.000 96.000 76.800 Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo - Đến cột điện cao thế (hết ranh giới nhà bà Nhung khu 1) 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Trịnh Văn Tám) 1.680.000 504.000 336.000 168.000 134.400 Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trường TH&THCS thị trấn Thác Bà 2.000.000 600.000 400.000 200.000 160.000 Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (hết ranh giới nhà ông Sửu) 1.600.000 480.000 320.000 160.000 128.000 Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Thác Bà (giáp ranh xã Hán Đà) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Yên Bình Đoạn từ sau vị trí 1 Quốc lộ 37 (ngã ba đi Phà Hiên) đến bến phà cũ 320.000 96.000 64.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh (nhà ông Năng Soi) 832.000 249.600 166.400 83.200 66.560 Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Yên Bình Đoạn từ cổng phân viện Thác Bà đi ngã 3 Hồ Xanh đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn tiếp theo đến kho đá dự trữ của Công ty Cổ phần Thủy điện Thác Bà (Khu 7, thị trấn Thác Bà) 480.000 144.000 96.000 48.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN THÁC BÀ 280.000 84.000 56.000 40.000 40.000 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ đường Đại Đồng - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Bâm) 9.120.000 2.736.000 1.824.000 912.000 729.600 Đất SX-KD đô thị
142 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Tân Thịnh, thành phố Yên Bái 6.120.000 1.836.000 1.224.000 612.000 489.600 Đất SX-KD đô thị
143 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ Km 8+600 - Đến hết ranh giới Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa học tỉnh 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
144 Huyện Yên Bình Đường Đinh Tiên Hoàng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến Ngã 3 Km 9 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
145 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ giáp xã Đại Đồng - Đến hết ranh giới Chi nhánh điện Yên Bình 936.000 280.800 187.200 93.600 74.880 Đất SX-KD đô thị
146 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ lên trạm 110KV 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
147 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào Công ty gas Tân An Bình 2.100.000 630.000 420.000 210.000 168.000 Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cổng nghĩa trang Km 10 2.400.000 720.000 480.000 240.000 192.000 Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào Trường Dân tộc nội trú 2.160.000 648.000 432.000 216.000 172.800 Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào bến Km 11 3.240.000 972.000 648.000 324.000 259.200 Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường lên Trạm Khuyến nông (cũ) 4.200.000 1.260.000 840.000 420.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ vào đường bê tông (giáp Ngân hàng chính sách xã hội huyện) 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp cống qua đường (giáp ranh giới nhà ông Cường) 9.000.000 2.700.000 1.800.000 900.000 720.000 Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cổng lên đội Chi Cục Thi hành án 8.400.000 2.520.000 1.680.000 840.000 672.000 Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà tình nghĩa 8.100.000 2.430.000 1.620.000 810.000 648.000 Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới Cửa hàng dược Km14 Yên Bái 6.000.000 1.800.000 1.200.000 600.000 480.000 Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Thể 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nghĩa trang tổ 11 1.560.000 468.000 312.000 156.000 124.800 Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Yên Bình Đường Đại Đồng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ bến cảng Hương Lý - Đến giáp đất Công ty TNHH Hiệp Phú 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 630.000 189.000 126.000 63.000 50.400 Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía cổng Nhà máy xi măng Yên Bái 1.350.000 405.000 270.000 135.000 108.000 Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng về phía trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba rẽ vào đường bê tông 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (giáp nhà bà Vạn) 1.200.000 360.000 240.000 120.000 96.000 Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Yên Bình Đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Yên Bình Đường Văn Chính - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ ngã 3 đường cảng - Đến bến đá 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Hoàng Loan - Đến hết đất nhà ông Lý Đình Tiến 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh Nhà văn hóa tổ dân phố 7 1.470.000 441.000 294.000 147.000 117.600 Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Đại Đồng 2.160.000 648.000 432.000 216.000 172.800 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Chợ Km12) - Đến cầu Bản 2.520.000 756.000 504.000 252.000 201.600 Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới phòng Giáo dục và Đào tạo 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Uyên - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Nhà văn hóa tổ 11 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Thi đoạn qua thị trấn Yên Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Bình 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Yên Bình Đường Nguyễn Văn Mậu - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 2.700.000 810.000 540.000 270.000 216.000 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến ngã ba đi Nghĩa trang số 2 (phần đường nhựa) 864.000 259.200 172.800 86.400 69.120 Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Yên Bình Đường Trần Nhật Duật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến bến hồ Km 11 554.400 166.320 110.880 55.440 44.352 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Yên Bình Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng đến hết ranh giới Công ty Gas Tân An Bình 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới Trường Dân tộc nội trú 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Yên Bình Đường Tân Quang - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 660.000 198.000 132.000 66.000 52.800 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới trạm 110KV (Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc) 1.380.000 414.000 276.000 138.000 110.400 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến cống qua đường (Giáp ranh giới nhà ông Toàn Én) 900.000 270.000 180.000 90.000 72.000 Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Yên Bình Đường Đông Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đường nhựa 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Yên Bình Đường bê tông cạnh nhà tình nghĩa đến đường Hương Lý - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 864.000 259.200 172.800 86.400 69.120 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng - Đến hết ranh giới nhà ông Lê Sỹ Chấn 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Yên Bình Đường bê tông (cổng làng văn hóa tổ 7- thị trấn Yên Bình) - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết đường bê tông 360.000 108.000 72.000 36.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Yên Bình Đường An Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (qua trụ sở Huyện Ủy) - Đến sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Yên Bình Đường Thanh Bình - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Nguyễn Tất Thành - Đến giáp xã Phú Thịnh 1.080.000 324.000 216.000 108.000 86.400 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng (Trạm Kiểm lâm Km14) theo đường đá - Đến sau vị trí 1 đường Hương Lý 360.000 108.000 72.000 36.000 28.800 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến hết ranh giới nhà bà Dung Khoa (giáp cống qua đường) 420.000 126.000 84.000 42.000 33.600 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Yên Bình Đường Vũ Văn Mật - THỊ TRẤN YÊN BÌNH Đoạn tiếp theo - Đến hết giáp ranh giới xã Phú Thịnh 300.000 90.000 60.000 30.000 30.000 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Yên Bình Đường Hoàng Loan - THỊ TRẤN YÊN BÌNH (Từ sau vị trí 1 đường Đại Đồng đến sau vị trí 1 đường Trần Nhật Duật) 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Yên Bình THỊ TRẤN YÊN BÌNH Từ sau vị trí 2 đường Đại Đồng (giáp nhà ông Nguyễn Quốc Khánh) - Đến hết quỹ đất giáp chợ mới thị trấn Yên Bình 1.500.000 450.000 300.000 150.000 120.000 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Yên Bình Đường nối 2 nhà máy xi măng - THỊ TRẤN YÊN BÌNH đoạn từ sau vị trí 1 đường Hương Lý - Đến sau vị trí 1 đường Đông Lý 1.800.000 540.000 360.000 180.000 144.000 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Yên Bình Các tuyến đường khác còn lại - THỊ TRẤN YÊN BÌNH 302.400 90.720 60.480 30.240 30.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn từ Bưu điện - Đến cầu Thác Ông 1.224.000 367.200 244.800 122.400 97.920 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Đoạn từ cầu Thác Ông (dọc theo bờ sông) - Đến ngã ba (rạp ngoài trời) 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Bà 600.000 180.000 120.000 60.000 48.000 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (sân bóng) - Đến nhà điều hành Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Bà 480.000 144.000 96.000 48.000 38.400 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Yên Bình Đường từ Nhà máy thuỷ điện Thác Bà đi ngã ba Cát Lem - THỊ TRẤN THÁC BÀ Từ ngã ba (rạp ngoài trời) - Đến cổng Phân viện Thác Bà 720.000 216.000 144.000 72.000 57.600 Đất SX-KD đô thị