STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 nhà ông Lê Chương thôn Chung đến ngã 3 nhà ông Diệp Năm thôn Đồng Giãng - Phường Ngọc Thanh | Ngã 3 nhà ông Lê Chương thôn Chung - Ngã 3 nhà ông Diệp Năm thôn Đồng Giãng | 726.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
602 | Thành phố Phúc Yên | Từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ đến cổng Dự án Thanh Xuân - Phường Ngọc Thanh | Đầu đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng Dự án Thanh Xuân | 660.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
603 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 vào Thanh Xuân đi đường Nguyễn Văn Cừ đến hết địa phận Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh | Ngã 3 vào Thanh Xuân đi đường Nguyễn Văn Cừ - Hết địa phận Ngọc Thanh | 660.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
604 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 Đường Nguyễn Văn Cừ đi cống ngầm và đến Hồ Lập Đinh - Phường Ngọc Thanh | Đầu đường - Cuối đường | 528.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
605 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 cầu Kênh đường Phùng Chí Kiên đến ngã 3 đường Nguyễn Văn Cừ T80 - Phường Ngọc Thanh | Ngã 3 cầu Kênh đường Phùng Chí Kiên - Ngã 3 đường Nguyễn Văn Cừ T80 | 528.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
606 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 nhà ông Tuyền Sơn Đồng đến Ngã 3 đầu đường Minh Khai phường Đồng Xuân - Phường Ngọc Thanh | Ngã 3 nhà ông Tuyền Sơn Đồng - Ngã 3 đầu đường Minh Khai phường Đồng Xuân | 528.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
607 | Thành phố Phúc Yên | Từ ngã 3 nhà ông Châu quanh đường nhựa đến nhà Ông Trương Văn Sơn Đồng Đầm - Phường Ngọc Thanh | Ngã 3 nhà ông Châu quanh đường nhựa - Nhà Ông Trương Văn Sơn Đồng Đầm | 660.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
608 | Thành phố Phúc Yên | Từ đầu đường Ngọc Thanh đến cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao - Phường Ngọc Thanh | Đầu đường Ngọc Thanh - Cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao | 660.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
609 | Thành phố Phúc Yên | Từ cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao đến hết địa phận Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh | Cống tràn nhà ông Lâm Ba Thanh Cao - Hết địa phận Ngọc Thanh | 528.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
610 | Thành phố Phúc Yên | Từ trạm Kiểm Lâm Đồng Câu đến cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm Đường Hoàng Hoa Thám. - Phường Ngọc Thanh | Trạm Kiểm Lâm Đồng Câu - Cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm Đường Hoàng Hoa Thám | 594.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
611 | Thành phố Phúc Yên | Từ cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm đến nhà ông Hùng Độ gốc si (Đường Hoàng Hoa Thám) - Phường Ngọc Thanh | Cống tràn Nhà văn hóa thôn Đồng Chằm - Nhà ông Hùng Độ gốc si | 462.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
612 | Thành phố Phúc Yên | Từ nhà ông Hùng Độ đến Đèo Nhe (Đường Hoàng Hoa Thám) - Phường Ngọc Thanh | Nhà ông Hùng Độ - Đèo Nhe | 462.000 | 455.400 | 414.000 | - | - | Đất SX - KD |
613 | Thành phố Phúc Yên | Khu Tái Định Cư, Dịch Vụ, Đấu giá Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh | Đường quy hoạch 19,0 m | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
614 | Thành phố Phúc Yên | Khu Tái Định Cư, Dịch Vụ, Đấu giá Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh | Đường quy hoạch ≤ 13,5m | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
615 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Nhật Hằng, Paradise, Đại Thắng - Phường Ngọc Thanh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
616 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Lữ đoàn 113 - Phường Ngọc Thanh | 792.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
617 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Vinaconex - Phường Ngọc Thanh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
618 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Lão Thành cách mạng - Phường Ngọc Thanh | 858.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
619 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Sân golf - Phường Ngọc Thanh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
620 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Thanh Xuân - Phường Ngọc Thanh | 396.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
621 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Flamingo ( Khu A) - Phường Ngọc Thanh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
622 | Thành phố Phúc Yên | Dự án Flamingo ( Khu B) - Phường Ngọc Thanh | 990.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
623 | Thành phố Phúc Yên | Khu đấu giá Đại Lải - Phường Ngọc Thanh | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
624 | Thành phố Phúc Yên | Khu đấu giá Miếu Gỗ - Phường Ngọc Thanh | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
625 | Thành phố Phúc Yên | đồng bằng - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
626 | Thành phố Phúc Yên | trung du - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
627 | Thành phố Phúc Yên | miền núi - Thành phố Phúc Yên | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
628 | Thành phố Phúc Yên | đồng bằng - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
629 | Thành phố Phúc Yên | trung du - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
630 | Thành phố Phúc Yên | miền núi - Thành phố Phúc Yên | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
631 | Thành phố Phúc Yên | đồng bằng - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
632 | Thành phố Phúc Yên | trung du - Thành phố Phúc Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
633 | Thành phố Phúc Yên | miền núi - Thành phố Phúc Yên | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
634 | Thành phố Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
635 | Thành phố Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
636 | Thành phố Phúc Yên | Thành phố Phúc Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
637 | Thành phố Vĩnh Yên | An Sơn - Phường Đống Đa | Từ đường Nguyễn Văn Huyên giáp trường tiểu học Đống Đa - Đến nhà văn hóa tổ dân phố đường An Sơn, Đống Đa | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
638 | Thành phố Vĩnh Yên | Bình Sơn - Phường Đống Đa | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trần Khánh Dư | 7.600.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
639 | Thành phố Vĩnh Yên | Đầm Vạc - Phường Đống Đa | Nguyễn An Ninh - Lê Hữu Trác | 6.500.000 | 2.600.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | - | Đất ở |
640 | Thành phố Vĩnh Yên | Đầm Vạc - Phường Đống Đa | Từ giao đường Lê Hữu Trác - Đến UBND phường Đống Đa | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
641 | Thành phố Vĩnh Yên | Đầm Vạc - Phường Đống Đa | Từ trụ sở UBND phường Đống Đa - Đường Trần Khánh Dư | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
642 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Duy Anh - Phường Đống Đa | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
643 | Thành phố Vĩnh Yên | Đỗ Khắc Chung - Phường Đống Đa | Từ đường Trần Quốc Tuấn - đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
644 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Hai Bà Trưng - Phường Đống Đa | Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - đến giao đường Mê Linh | 20.000.000 | 8.000.000 | 7.000.000 | 5.500.000 | - | Đất ở |
645 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Kim Ngọc kéo dài - Phường Đống Đa | Chân cầu Đầm Vạc - Hồ Xuân Hương | 15.000.000 | 6.000.000 | 5.250.000 | 4.500.000 | - | Đất ở |
646 | Thành phố Vĩnh Yên | Hải Lựu - Phường Đống Đa | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến công ty xăng dầu Petrolimex | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
647 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Hữu Trác - Phường Đống Đa | Đầm Vạc - Kim Ngọc kéo dài | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
648 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Bôn - Phường Đống Đa | Tô Hiệu - Nguyễn An Ninh | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
649 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Hải - Phường Đống Đa | Đào Duy Anh - Lý Thái Tổ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
650 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thái Tổ - Phường Đống Đa | Thuộc địa phận phường Đống Đa | 20.000.000 | 8.000.000 | 7.000.000 | 5.500.000 | - | Đất ở |
651 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Tự Trọng - Phường Đống Đa | Từ giao đường Trần Quốc Toản - Đến giao đường Đầm Vạc | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
652 | Thành phố Vĩnh Yên | Mê Linh - Phường Đống Đa | Từ ngã ba Dốc Láp - Đến hết địa phận phường Đống Đa | 30.000.000 | 12.000.000 | 10.500.000 | 5.800.000 | - | Đất ở |
653 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Quyền - Phường Đống Đa | Từ giáp địa phận phường Ngô Quyền - Giao đường Nguyễn Viết Xuân | 40.000.000 | 12.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở |
654 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Quyền - Phường Đống Đa | Từ giao đường Nguyễn Viết Xuân - Đến ga Vĩnh Yên | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.250.000 | 4.500.000 | - | Đất ở |
655 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn An Ninh - Phường Đống Đa | Thuộc địa phận phường Đống Đa | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
656 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Bảo - Phường Đống Đa | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đồi 411 | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
657 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Biểu - Phường Đống Đa | Từ đường Mê Linh - Đến tỉnh đoàn | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
658 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Chí Thanh - Phường Đống Đa | Từ giao đường Mê Linh qua Trường mầm non Hoa Hồng - Đến giao đường Nguyễn Trãi | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
659 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Trãi - Phường Đống Đa | Thuộc địa phận phường Đống Đa | 25.000.000 | 10.000.000 | 8.750.000 | 5.500.000 | - | Đất ở |
660 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Văn Huyên - Phường Đống Đa | Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Viết Xuân | 7.600.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
661 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa | Kim Ngọc - Ngô Quyền | 22.500.000 | 9.000.000 | 7.875.000 | 5.500.000 | - | Đất ở |
662 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa | Ngô Quyền - Qua cầu vượt giao đường Hai Bà Trưng | 19.000.000 | 7.600.000 | 6.650.000 | 5.300.000 | - | Đất ở |
663 | Thành phố Vĩnh Yên | Phùng Thị Toại - Phường Đống Đa | Từ giáp hồ Láp - Đến đường Nguyễn Chí Thanh | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
664 | Thành phố Vĩnh Yên | Tô Hiệu - Phường Đống Đa | Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
665 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Khánh Dư - Phường Đống Đa | Đình Gẩu - Nhà văn hóa An Sơn | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
666 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Nhật Duật - Phường Đống Đa | Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Đầm Vạc | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
667 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quốc Tuấn - Phường Đống Đa | Hết địa phận phường Ngô Quyền - Đến giao đường Đầm Vạc | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
668 | Thành phố Vĩnh Yên | Trường Chinh - Phường Đống Đa | Lý Thái Tổ - Hai Bà Trưng | 15.000.000 | 6.000.000 | 5.250.000 | 4.500.000 | - | Đất ở |
669 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường từ ngõ 8 Ngô Quyền qua Giếng Gẩu đến trạm y tế phường Đống Đa - Phường Đống Đa | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở | |
670 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối từ đường Đầm Vạc đến cầu Đầm Vậy - Phường Đống Đa | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở | |
671 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư cơ khí (mặt cắt đường 13,5m) - Phường Đống Đa | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
672 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư đoàn chèo (mặt cắt đường <13,5m) - Phường Đống Đa | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
673 | Thành phố Vĩnh Yên | Bế Văn Đàn - Phường Đồng Tâm | Từ đường Phan Doãn Thông qua ngã 3 Mạc Thị Bưởi - Đến đường Phan Doãn Thông | 3.000.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất ở |
674 | Thành phố Vĩnh Yên | Cù Chính Lan - Phường Đồng Tâm | Từ đường Lam Sơn - Đến cổng cũ Đại học công nghệ GTVT | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
675 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Tấn - Phường Đồng Tâm | Thuộc địa phận phường Đồng Tâm | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
676 | Thành phố Vĩnh Yên | Đỗ Hành - Phường Đồng Tâm | Từ đường Lý Quốc Sư - Đến đường Đỗ Nhuận | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
677 | Thành phố Vĩnh Yên | Đỗ Nhuận - Phường Đồng Tâm | Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
678 | Thành phố Vĩnh Yên | Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Tâm | Lý Thường Kiệt - Cuối đường | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
679 | Thành phố Vĩnh Yên | Hoàng Quốc Việt - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm | Từ đường Tạ Quang Bửu - Đến đường Ngô Thì Nhậm | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
680 | Thành phố Vĩnh Yên | Hừng Vương - Phường Đồng Tâm | Cầu Oai - Giao đường Trần Đại Nghĩa | 14.000.000 | 56.000.000 | 4.900.000 | 4.200.000 | - | Đất ở |
681 | Thành phố Vĩnh Yên | Hừng Vương - Phường Đồng Tâm | Giao đường Trần Đại Nghĩa - Hết địa phận phường Đồng Tâm | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
682 | Thành phố Vĩnh Yên | Lai Sơn - Phường Đồng Tâm | Từ Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Đến đường Hoàng Hoa Thám | 3.000.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất ở |
683 | Thành phố Vĩnh Yên | Lam Sơn - Phường Đồng Tâm | Từ cầu trắng - Đến vòng xuyến Lê Hồng Phong | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
684 | Thành phố Vĩnh Yên | Lam Sơn - Phường Đồng Tâm | Từ vòng xuyến Lê Hồng Phong - Đến Cù Chính Lan | 10.200.000 | 4.080.000 | 3.570.000 | 3.060.000 | - | Đất ở |
685 | Thành phố Vĩnh Yên | Lam Sơn - Phường Đồng Tâm | Từ Cù Chính Lan - Cầu Lạc Ý | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
686 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Anh Tuấn - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm | Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
687 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm | Từ giao đường Lam Sơn - Đến giao đường tránh QL2A đi Yên Lạc | 12.000.000 | 4.320.000 | 3.780.000 | 3.240.000 | - | Đất ở |
688 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Ngọc Hân - Phường Đồng Tâm | Từ đường Lý Thường Kiệt - Hết địa phận phường Đồng Tâm | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
689 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Tần - Phường Đồng Tâm | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Trường Tộ | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
690 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Quốc Sư - Phường Đồng Tâm | Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Ngô Miễn | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
691 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm | Từ giao đường Hùng Vương - Đến chân cầu vượt | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
692 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm | Hai bên đường dưới chân cầu vượt | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
693 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm | Từ chân cầu vượt - Đến đường Hoàng Hoa Thám | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
694 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm | Từ đường Hoàng Hoa thám - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm | 8.400.000 | 3.360.000 | 2.940.000 | 2.520.000 | - | Đất ở |
695 | Thành phố Vĩnh Yên | Mạc Thị Bưởi - Phường Đồng Tâm | Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt | 3.000.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất ở |
696 | Thành phố Vĩnh Yên | Nam Cao - Phường Đồng Tâm | Đường Lam Sơn - Giao phố Ngô Thì Nhậm | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
697 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Kính Thần - Phường Đồng Tâm | Thuộc địa phận phường Đồng Tâm | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
698 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Miễn - Phường Đồng Tâm | Thuộc địa phận phường Đồng Tâm | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
699 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm | Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
700 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm | Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Nguyễn Bính | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm - Đồng Bằng Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồng bằng thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định liên quan đến việc sử dụng và mua bán đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồng bằng thành phố Phúc Yên. Giá này phản ánh giá trị của loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực, thường dựa trên các yếu tố như điều kiện đất đai, khả năng canh tác, và sự thuận tiện trong việc sử dụng đất cho các mục đích nông nghiệp.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồng bằng thành phố Phúc Yên. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Khu Vực Trung Du, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu vực Trung Du đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực Trung Du, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Trung Du có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực cho loại đất trồng cây hàng năm. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có tiềm năng sản xuất nông nghiệp cao, với khả năng sinh lợi tốt. Khu vực này có thể được đánh giá là có điều kiện đất đai và môi trường phù hợp để trồng cây hàng năm hiệu quả.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực Trung Du, Thành phố Phúc Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc - Miền Núi
Bảng giá đất của Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc cho khu vực miền núi đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá đất trồng cây hàng năm tại khu vực miền núi của Thành phố Phúc Yên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quản lý bất động sản nông nghiệp.
Vị trí 1: 50.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực miền núi của Thành phố Phúc Yên có mức giá là 50.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm tại miền núi, phù hợp với các yếu tố như điều kiện tự nhiên, khả năng canh tác và sự phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực miền núi của Thành phố Phúc Yên. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất nông nghiệp một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Rừng Sản Xuất Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho loại đất rừng sản xuất đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị đất rừng sản xuất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường của Thành phố Phúc Yên có mức giá là 30.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất rừng sản xuất cao nhất trong khu vực được cập nhật. Mức giá này phản ánh sự phát triển và nhu cầu cao đối với đất rừng sản xuất tại vị trí này.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất rừng sản xuất tại Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc: Tuyến Đường Từ Nguyễn Văn Huyên Đến Nhà Văn Hóa Tổ Dân Phố An Sơn
Bảng giá đất cho khu vực An Sơn, phường Đống Đa, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đường Nguyễn Văn Huyên giáp trường tiểu học Đống Đa đến nhà văn hóa tổ dân phố đường An Sơn, Đống Đa.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường Nguyễn Văn Huyên đến nhà văn hóa tổ dân phố đường An Sơn có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh sự thuận lợi về giao thông, gần gũi với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá cao tại vị trí này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn duy trì được giá trị đất tốt với các tiện ích và giao thông thuận tiện, nhưng không đạt mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Khu vực này có thể gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 1.800.000 VNĐ/m². Mặc dù đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí còn lại, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư tìm kiếm mức giá phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến đường từ đường Nguyễn Văn Huyên đến nhà văn hóa tổ dân phố đường An Sơn, thành phố Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.