| 5301 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ hết thôn Vĩnh Đồng đến cầu đen (Trường đoàn cũ) (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ Cầu Đen - đến hết khu Hố Rồng
|
462.000
|
277.200
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5302 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ hết thôn Vĩnh Đồng đến cầu đen (Trường đoàn cũ) (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ khu Hố Rồng - đến hết thôn Vĩnh Đồng
|
396.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5303 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ bảng tin (Nhà Dương Tư) đến ngã tư thôn Trung màu (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Trung Mỹ |
|
528.000
|
316.800
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5304 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ dốc Tam Sơn đến hết thôn Mỹ Khê - Xã Trung Mỹ |
|
396.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5305 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ thôn Mỹ Khê đến thôn Vĩnh Đồng - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5306 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 Thanh Lanh đi 338 - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5307 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 trại lợn qua Gia khau đi Hồ Trại Ngỗng - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5308 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Mỹ Khê đi hồ Đồng Câu - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5309 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ dốc Tam sơn đi Đông Thành, Cơ khí - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5310 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 nhà ông, bà Hợi Dậu đi xóm Đồng Lớn (cũ) - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5311 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
Các ô GD1-01 đến GD1-04; GD2-01 đến GD2-14; GD4-01 đến GD4-05
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5312 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
Các ô GD1-05 đến GD1-25; GD2-15 đến GD2-25; GD4-06 đến GD4-14
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5313 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
Các ô GD1-26 đến GD1-34; GD2-26 đến GD2-31
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5314 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
DV3-01 đến DV3-06 (GD3)
DV3-07 đến DV3-28 (GD3)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5315 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
DV1-01 - đến DV1-12
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5316 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
DV2-01 - đến DV2-18
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5317 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
ĐG5-01 - đến ĐG5-14
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5318 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
ĐG4-01 - đến ĐG4-18
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5319 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
ĐG7-01 - đến ĐG7-09
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5320 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
ĐG5-01 - đến ĐG5-28
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5321 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô đất giãn dân tại Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đồng Củ - thôn Đồng Giang, khu Đồng Vai - thôn Trung Mầu và thôn Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
ĐG6-01 - đến ĐG6-08
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5322 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC Gia Khau - Xã Trung Mỹ |
TĐC1- 01 - đến TĐC-08
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5323 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu TĐC Gia Khau - Xã Trung Mỹ |
TĐC-09 - đến TĐC12
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5324 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu quy hoạch Đồng Củ - Xã Trung Mỹ |
ĐG3-01 - ĐG3-41
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 5325 |
Huyện Bình Xuyên |
đồng bằng - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5326 |
Huyện Bình Xuyên |
trung du - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5327 |
Huyện Bình Xuyên |
miền núi - Huyện Bình Xuyên |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5328 |
Huyện Bình Xuyên |
đồng bằng - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5329 |
Huyện Bình Xuyên |
trung du - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5330 |
Huyện Bình Xuyên |
miền núi - Huyện Bình Xuyên |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5331 |
Huyện Bình Xuyên |
đồng bằng - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5332 |
Huyện Bình Xuyên |
trung du - Huyện Bình Xuyên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5333 |
Huyện Bình Xuyên |
miền núi - Huyện Bình Xuyên |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5334 |
Huyện Bình Xuyên |
Huyện Bình Xuyên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5335 |
Huyện Bình Xuyên |
Huyện Bình Xuyên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 5336 |
Huyện Bình Xuyên |
Huyện Bình Xuyên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 5337 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Phương Khoan - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã ba Then - Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà ông Tâm)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5338 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường từ ngã ba Then đi xã Như Thuỵ - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã ba Then - Đến chân đê tả sông Lô (hết đất nhà Mến Độ)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5339 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường từ ngã ba thị trấn Tam Sơn đi xã Nhạo Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã ba Then - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5340 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (đường 36,5m) - Thị trấn Tam Sơn |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5341 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường 24m - Thị trấn Tam Sơn |
Đoạn từ tỉnh lộ 307 đi đê tả Sông Lô
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5342 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường 22m - Thị trấn Tam Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 (trường tiểu học thị trấn) - Đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Như Thụy)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5343 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Cống Anh Trỗi - Đến đường 36m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5344 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ đường đường 36m - Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp địa phận xã Nhạo Sơn)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5345 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã ba Cây Tháp - Đến Nhà Văn Hoá TDP Bình Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5346 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ đất nhà ông Dũng (Đức) - Đến cổng trường PTTH Sáng Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5347 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị khu vực thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Từ tỉnh lộ 307 (Cây Si) - Đến hết địa phận thị trấn (giáp địa phận xã Như Thuỵ)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5348 |
Huyện Sông Lô |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, TĐC và đấu giá tại thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Mặt cắt đường > 13,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5349 |
Huyện Sông Lô |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, TĐC và đấu giá tại thị trấn Tam Sơn - Thị trấn Tam Sơn |
Mặt cắt đường ≤ 13,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5350 |
Huyện Sông Lô |
Đất khu dân cư hai bên đường đê tả Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn |
Từ giáp xã Như Thụy - Đến hết địa phận thị trấn Tam Sơn (giáp xã Phương Khoan)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5351 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn |
Từ đường đôi trung tâm huyện Sông Lô (Đường 36,5m) - Đến bến xe khách
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5352 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn |
Từ trường THCS Sông Lô - Đi bến xe khách.
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5353 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn |
Bến xe khách - Đi đường vành đai phía nam.
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5354 |
Huyện Sông Lô |
Đường nội thị huyện Sông Lô - Thị trấn Tam Sơn |
Chi cục Thuế - Đi đường vành đai phía đông.
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5355 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường nội thị các tuyến - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Đê tả Sông Lô qua Bến xe khách đi Ngân hàng chính sách và trường THCS Sông Lô
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5356 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường nội thị các tuyến - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Đê tả Sông Lô - đến TDP Bình Lạc (cổng ông Ngọ)
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5357 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Đê tả Sông Lô qua đình Bình Sơn (cổng bà Mường) - đến TDP Bình Lạc (thác ông Toàn)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5358 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường nội thị tuyến - Thị trấn Tam Sơn |
Từ tỉnh lộ 307B (nhà văn hóa TDP Sơn Cầu) đi TDP Lạc Kiều (cổng bà Quốc)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5359 |
Huyện Sông Lô |
Đất hai bên đường nội thị tuyến - Thị trấn Tam Sơn |
Từ tỉnh lộ 307B (cổng ông Đức) đi hết địa phận thị trấn Tam Sơn giáp xã Như Thụy (Cống Vãn)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5360 |
Huyện Sông Lô |
Xã Tân Lập - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận đến giáp địa phận thị trấn Lập Thạch (cầu Nóng) - Đến UBND xã Tân Lập
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5361 |
Huyện Sông Lô |
Xã Tân Lập - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô |
Từ UBND xã Tân Lập - Đến giáp địa phận xã Nhạo Sơn
|
3.200.000
|
1.920.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5362 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô |
Từ địa phận xã Tân Lập - Đến cổng UBND xã Nhạo Sơn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5363 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô |
Từ cổng UBND xã Nhạo Sơn - Đến ngã ba xã Nhạo Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5364 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307 - Các huyện Sông Lô |
Từ ngã ba xã Nhạo Sơn - Đến hết địa phận xã Nhạo Sơn (giáp địa phận thị trấn Tam Sơn)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5365 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ ngã ba Nhạo Sơn - Đến hết Cầu Nếp
|
2.000.000
|
1.200.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5366 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ hết Cầu nếp - Đến hết xã Nhạo Sơn (giáp địa phận xã Đồng Quế)
|
1.500.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5367 |
Huyện Sông Lô |
Đất 2 bên đường nội thị huyện Sông Lô thuộc địa phận xã Nhạo Sơn - Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5368 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
Đoạn Từ TL307 (cầu nếp xã Nhạo Sơn) Đi Kho bạc nhà nước
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5369 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
Đoạn từ Trung tâm Y tế Sông Lô - đến Cây nứa (thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5370 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
Đoạn từ Tỉnh lộ 307 ( Xã Tân Lập) - đến Chi cục Thuế huyện Sông Lô
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5371 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách - đến Bến xe khách
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5372 |
Huyện Sông Lô |
Xã Nhạo Sơn - Các huyện Sông Lô |
Đoạn từ Trường tiểu học (dự kiến) - đến Thôn Lũng Gì xã Nhạo Sơn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5373 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận xã Nhạo Sơn - Đến trạm y tế xã Đồng Quế
|
1.500.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5374 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ trạm y tế xã qua UBND xã - Đến nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế
|
2.000.000
|
1.200.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5375 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Đồng Quế - Đến cầu Đồng Mặn
|
1.500.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5376 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Quế - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ cầu Đồng Mặn Phương Khoan - Đến hết địa phận xã Đồng Quế (giáp địa phận xã Lãng Công)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5377 |
Huyện Sông Lô |
Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận xã Đồng Quế - Đến hết Cầu Đồng Thảy Dưới
|
2.000.000
|
1.200.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5378 |
Huyện Sông Lô |
Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ hết Cầu Đồng Thảy Dưới - Đến phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công
|
2.500.000
|
1.500.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5379 |
Huyện Sông Lô |
Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công - Đến trạm y tế xã Lãng Công
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5380 |
Huyện Sông Lô |
Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ trạm y tế xã Lãng Công - Đến Cầu Sống (Khu chợ Lãng Công)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5381 |
Huyện Sông Lô |
Xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ Cầu Sống - Đến giáp địa phận xã Quang Yên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5382 |
Huyện Sông Lô |
Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận xã Lãng Công - Đến hết Hồ Cầu Đình
|
1.200.000
|
720.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5383 |
Huyện Sông Lô |
Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ hết Hồ Cầu Đình - Đến hết đất trụ sở UBND xã Quang Yên
|
1.500.000
|
900.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5384 |
Huyện Sông Lô |
Xã Quang Yên - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp trụ sở UBND xã - Đến giáp đất huyện Sơn Dương (Tuyên Quang)
|
1.200.000
|
720.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5385 |
Huyện Sông Lô |
Đường TL 307B mới - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
Từ ngã tư chợ Đồng Quế - đến TL 307 cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5386 |
Huyện Sông Lô |
Đường tỉnh lộ 307B mới thuộc xã Lãng Công - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Các huyện Sông Lô |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5387 |
Huyện Sông Lô |
Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Thạch
|
1.200.000
|
720.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5388 |
Huyện Sông Lô |
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 307B - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ Phà Then đến Địa phận xã Như Thụy
|
2.000.000
|
1.200.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5389 |
Huyện Sông Lô |
Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Địa phận xã Yên Thạch
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5390 |
Huyện Sông Lô |
Đất khu dân cư các tuyến đường liên xã - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
|
1.000.000
|
720.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5391 |
Huyện Sông Lô |
Đất dân cư 2 bên đường - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ nút giao Văn quán - đên trung tâm huyện Sông Lô
|
4.000.000
|
2.400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5392 |
Huyện Sông Lô |
Đất dân cư 2 bên đường - Xã Yên Thạch - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Tuyến đường 53 từ tỉnh lộ 306 Long Cương - đến Bến Phà Then
|
2.000.000
|
1.200.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5393 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận xã Yên Thạch - Đến ngã tư đi Xuân Lôi
|
2.500.000
|
1.500.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5394 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ ngã tư đi Xuân Lôi - Đến trường THCS xã Đồng Thịnh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5395 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ trường THCS - Đến ngã tư giao đường 24m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5396 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ đường 24mVăn Quán- Sông Lô - Đến ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5397 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đồng Thịnh - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ ngã 3 giao với đường liên xã Tứ Yên - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5398 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ giáp địa phận xã Đồng Thịnh - Đến trường THCS xã Đức Bác
|
2.500.000
|
1.500.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5399 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ trường THCS xã Đức Bác - Đến UBND xã Đức Bác
|
3.000.000
|
1.800.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 5400 |
Huyện Sông Lô |
Xã Đức Bác - Đất khu dân cư hai bên đường Tỉnh Lộ 306 - Các huyện Sông Lô |
Từ UBND xã Đức Bác - Đến đê Sông Lô
|
3.500.000
|
2.100.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở |