5201 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi - Xã Quất Lưu |
Từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung
|
1.380.000
|
690.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5202 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại) - Xã Quất Lưu |
|
1.035.000
|
517.500
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5203 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã - Xã Quất Lưu |
|
2.070.000
|
1.035.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5204 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng - Xã Quất Lưu |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5205 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Bãi trên - Xã Quất Lưu |
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5206 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 - Xã Quất Lưu |
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5207 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ - Xã Quất Lưu |
|
1.242.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5208 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường gom BigC - Xã Quất Lưu |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thành phố Vĩnh Yên - Đến hết tuyến đường
|
4.140.000
|
1.980.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5209 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 (Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp) - Xã Tam Hợp |
Từ ngã 3 Chợ Nội - đến giáp xã Hương Sơn
|
2.415.000
|
1.650.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5210 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh - đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội
|
2.310.000
|
1.386.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5211 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ nhà ông Lê Nghị - đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp
|
1.980.000
|
1.188.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5212 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp - đến cầu hàm Rồng
|
1.725.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5213 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
1.725.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5214 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ô. Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5215 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng tây thôn Nội Phật - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5216 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
528.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5217 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan) - Xã Tam Hợp |
|
792.000
|
475.200
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5218 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư đoàn 304 - Xã Tam Hợp |
|
660.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5219 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
1.650.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5220 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa) - Xã Tam Hợp |
|
726.000
|
475.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5221 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương - Xã Tam Hợp |
|
990.000
|
594.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5222 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2 - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5223 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp) - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5224 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu giãn dân đồng Lá Bêu (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5225 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5226 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5227 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất Gò Ngành (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5228 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hoóc Áng (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường 302) - Xã Tam Hợp |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5229 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5230 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong
|
2.310.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5231 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5232 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
1.188.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5233 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235 - Xã Tân Phong |
|
528.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5234 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến đầu cầu Thịnh Đức - Xã Tân Phong |
|
594.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5235 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) - đến nhà ông Thanh (Anh)
|
792.000
|
475.200
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5236 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Hương Sơn - đến nhà ông Thành (Toan)
|
1.320.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5237 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh -Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
2.640.000
|
1.050.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5238 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Khang (Lư) - đến nhà ông Quý (Bào)
|
792.000
|
475.200
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5239 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Lan (Thuận) - đến nhà bà Bình (Hợi)
|
1.320.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5240 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trường tiểu học Tân Phong đến đầu làng thôn Tân An - Xã Tân Phong |
|
990.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5241 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Hoàn (Luyện) thôn Nam Bản đến nhà ông Đạo thôn Trường Thư - Xã Tân Phong |
|
462.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5242 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tân An đi Trường Thư - Xã Tân Phong |
|
462.000
|
420.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5243 |
Huyện Bình Xuyên |
Trục đường chính - Xã Tân Phong |
Từ nhà ông Hùng Cần - đến nhà ông Thoả thôn Tân An
|
660.000
|
430.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5244 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục chính - Xã Tân Phong |
Từ nhà ông Lý - đến nhà ông Lợi thôn Trường Thư
|
660.000
|
430.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5245 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Tĩnh (Yên) đến nhà bà Chữ thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
|
660.000
|
430.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5246 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tân Phong đi Thanh Lãng - Xã Tân Phong |
|
2.640.000
|
1.584.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5247 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất của Khu TĐC Tân Phong (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tân Phong |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5248 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Phú Xuân |
|
2.310.000
|
1.320.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5249 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức - Xã Phú Xuân |
Từ cây xăng Công ty TNHH Tiến Thắng giáp tỉnh lộ 303 - đến UBND xã Phú Xuân
|
1.320.000
|
660.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5250 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức - Xã Phú Xuân |
Từ UBND xã Phú Xuân - đến hết địa phận xã Phú Xuân giáp với xã Đạo Đức
|
792.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5251 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ UBND xã Phú Xuân đến Dốc Hồ - Xã Phú Xuân |
|
792.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5252 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân |
|
3.960.000
|
1.980.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5253 |
Huyện Bình Xuyên |
Tuyến đường từ Cầu Ngòi (Lý Hải) đi Kim Thái - Xã Phú Xuân |
|
462.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5254 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà văn hóa thôn Can Bi 4 cũ đến thôn Kim Thái - Xã Phú Xuân |
|
660.000
|
330.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5255 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ TL 303 giáp thôn Nam Nhân, xã Tân Phong đến cây đa thôn Lý Nhân - Xã Phú Xuân |
|
660.000
|
330.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5256 |
Huyện Bình Xuyên |
Trục đường chính - Xã Phú Xuân |
Từ đầu thôn Can Bi 1 - đến nhà văn hóa cũ thôn Can Bi 4
|
792.000
|
360.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5257 |
Huyện Bình Xuyên |
Thửa đất thuộc khu vực Kho Lương Thực (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Phú Xuân |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5258 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trũng È (không bao gồm các ô tiếp giáp đường đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân) - Xã Phú Xuân |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5259 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu Ao Đình (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Phú Xuân |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5260 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục chính thôn Dương Cốc - Xã Phú Xuân |
Trạm y tế Phú Xuân - Nhà ông Phạm Văn Công (Nga), thôn Dương Cốc
|
462.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5261 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục thôn Kim Thái - Xã Phú Xuân |
Nhà ông Hoàng Văn Thục (Lan), thôn Kim Thái - Nhà văn hóa thôn Kim Thái
|
462.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5262 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục sau làng Can Bi - Xã Phú Xuân |
Nhà ông Lê Văn Thành (Chín), thôn Can Bi 1 - Trường mần non Phú Xuân B
|
462.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5263 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Phú Xuân |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Sự (Mai), thôn Can Bi 2 - Đến nhà ông Hoàng Văn Thịnh (Dung), thôn Kim Thái
|
462.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5264 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ giáp xã Tam Hợp - đến đường Nguyễn Tất Thành
|
1.725.000
|
990.000
|
462.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5265 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - đến hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến.
|
2.310.000
|
990.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5266 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến - đến hết địa phận xã Bá Hiến
|
1.650.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5267 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 310 (Đại Lải Đạo Tú) - Xã Bá Hiến |
|
1.980.000
|
1.320.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5268 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường 36 m khu công nghiệp - Xã Bá Hiến |
|
2.640.000
|
1.980.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5269 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã tư quán Dói đến cầu Đen - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5270 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ chợ Bá Hiến đến hết làng Vinh Tiến (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Bá Hiến |
|
990.000
|
495.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5271 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trường Tiểu học B đến đầu làng Thống Nhất - Xã Bá Hiến |
|
1.650.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5272 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Quang Vinh đi Trại Cúp - Xã Bá Hiến |
|
1.188.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5273 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ Bưu điện Văn hóa xã đến hết đất Trạm xá - Xã Bá Hiến |
|
990.000
|
495.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5274 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ Trạm xá đến ngã 4 Thích Trung - Xã Bá Hiến |
|
660.000
|
430.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5275 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ đầu làng Vinh Tiến đến My Kỳ - Xã Bá Hiến |
|
1.650.000
|
825.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5276 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ đầu làng Bảo Sơn đến đường rẽ Lăm Bò - Xã Bá Hiến |
|
1.650.000
|
990.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5277 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Quán Đá đi đến đầu làng Văn Giáo - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5278 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ 302B rẽ đi đê Hến đến nhà bà Ỷ - Xã Bá Hiến |
|
750.000
|
430.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5279 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5280 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực TĐC Trại Cúp - Xã Bá Hiến |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5281 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực TĐC Gò Bổng - Xã Bá Hiến |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5282 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân, đấu giá, TĐC thôn Tân Ngọc Thống Nhất Bắc Kế - Xã Bá Hiến |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5283 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ Đê Hến - Xã Bá Hiến |
Thửa đất tiếp giáp đường > 13,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5284 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ Đê Hến - Xã Bá Hiến |
Thửa đất tiếp giáp đường ≤ 13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5285 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân khu Bãi Chợ, thôn Thích Chung, xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5286 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân thôn Bảo Sơn và My Kỳ, xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5287 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ , giãn dân, đấu giá thôn Vinh Tiến - Xã Bá Hiến |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5288 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư, giãn dân Trại Lợn My Kỳ - Xã Bá Hiến |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5289 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu quy hoạch Đồng Miếu - Xã Bá Hiến |
|
1.650.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5290 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ đầu làng Thống Nhất - Đến hết Nhà Thờ Tân Ngọc
|
1.650.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5291 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ nhà văn hóa cũ Thống Nhất - Đến hết làng Bắc Kế
|
1.650.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5292 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ Đường Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận Bá Hiến - Đến hết khu Trại Dọi TDP Văn Giáo
|
1.650.000
|
792.000
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5293 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Bá Hiến - đến hết Bảng tin
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5294 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ giáp bảng tin - đến hồ chứa nước Thanh Lanh
|
792.000
|
475.200
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5295 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ UBND xã đến đập Trung Mầu - Xã Trung Mỹ |
|
528.000
|
316.800
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5296 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đập Trung Mầu đến hết Trại lợn thuộc xã Trung Mỹ - Xã Trung Mỹ |
|
528.000
|
316.800
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5297 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trung đoàn 9 vào xóm Gia khau - Xã Trung Mỹ |
|
396.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5298 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ bảng tin (nhà ông Dương Tư) đến hết ao Ba Gò - Xã Trung Mỹ |
|
462.000
|
277.200
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5299 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ hết ao Ba Gò đến hết dốc Tam Sơn - Xã Trung Mỹ |
|
396.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
5300 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ hết dốc Tam Sơn đến hết thôn Vĩnh Đồng - Xã Trung Mỹ |
|
330.000
|
277.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |