4901 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 302 đi vào công ty nông sản thực phẩm và bao bì Vĩnh Phúc - Xã Quất Lưu |
|
2.200.000
|
1.100.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4902 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Nguyên Đà - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4903 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Phổ đến hết nhà ông Mị Thuý - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4904 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A (cũ) BOT đi vào cổng C.TCPVLXD Tam Đảo - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4905 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi vào khu B UBND huyện - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4906 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ QL2A cũ đi thôn Núi - Xã Quất Lưu |
Từ nhà ông Văn Hồng đến nhà bà Chung
|
1.760.000
|
880.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4907 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đường tránh Vĩnh Yên đến ngã ba nhà ông Phương Bình (thôn trại) - Xã Quất Lưu |
|
1.320.000
|
660.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4908 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Nhà ông Hải Nhàn đến UBND xã - Xã Quất Lưu |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4909 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trường tiểu học cũ thôn Chũng - Xã Quất Lưu |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4910 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Bãi trên - Xã Quất Lưu |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4911 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 - Xã Quất Lưu |
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4912 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất đấu giá, giãn dân, dịch vụ khu đồi Phổ - Xã Quất Lưu |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4913 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường gom BigC - Xã Quất Lưu |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thành phố Vĩnh Yên - Đến hết tuyến đường
|
5.280.000
|
2.640.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4914 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 (Đoạn thuộc địa phận xã Tam Hợp) - Xã Tam Hợp |
Từ ngã 3 Chợ Nội - đến giáp xã Hương Sơn
|
3.080.000
|
2.200.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4915 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ tiếp giáp TT Hương Canh - đến nhà ông Long Vĩnh, ngã ba chợ Nội
|
3.080.000
|
1.848.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4916 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ nhà ông Lê Nghị - đến hết đất trạm Y tế xã Tam Hợp
|
2.640.000
|
1.584.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4917 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ giáp Trạm y tế xã Tam Hợp - đến cầu hàm Rồng
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4918 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Tam Hợp |
Đoạn từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4919 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 thôn Hữu Bằng (nhà ô. Thân Xuyên) đến hết địa phận xã Tam Hợp giáp xã Thiện Kế - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4920 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ trạm Y tế xã đi đến cổng tây thôn Nội Phật - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4921 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng tây đi đến điểm tiếp giáp TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
704.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4922 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302 đến giáp đất nhà ông Dũng (Loan) - Xã Tam Hợp |
|
1.056.000
|
633.600
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4923 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Dũng (Loan) đi đến khu B Sư đoàn 304 - Xã Tam Hợp |
|
880.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4924 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường TL 302B đến nhà ông Trí đường TL 302 - Xã Tam Hợp |
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4925 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã 3 Cầu Hồ điểm tiếp giáp TL 302 qua Trường THCS Tam Hợp đến nhà ông Trí (thôn Đồi Chùa) - Xã Tam Hợp |
|
968.000
|
634.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4926 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ cổng Xuôi (nhà ông Mãi) đến cổng Công Ty TNHH Hoa Cương - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
792.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4927 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302 (ông bà Thế Nghiệp) đi ông Thĩnh Huyền Ngoại Trạch 2 - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
1.056.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4928 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ tỉnh lộ 302B (ông Cường) đi nhà văn hóa Hàm Rồng (giáp trạm biến áp) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
1.056.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4929 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu giãn dân đồng Lá Bêu (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4930 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4931 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư khu Công nghiệp Thăng Long - Xã Tam Hợp |
Các thửa đất còn lại không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường từ cầu Hàm Rồng - đến hết địa phận xã Tam Hợp (giáp xã Bá Hiến)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4932 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất Gò Ngành (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4933 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Đồng Mạ - Hoóc Áng (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường 302) - Xã Tam Hợp |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4934 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân cho cán bộ, chiến sỹ Sư đoàn 304 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tam Hợp |
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4935 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Phong
|
3.080.000
|
1.760.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4936 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Tân Phong |
Thửa đất thuộc khu vực của khu Trại Cá (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4937 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến Trường Tiểu học xã Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
1.584.000
|
1.144.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4938 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào hết trục đường thôn Yên Định đến giáp đoàn 235 - Xã Tân Phong |
|
704.000
|
600.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4939 |
Huyện Bình Xuyên |
Từ Tỉnh Lộ 303 vào đến đầu cầu Thịnh Đức - Xã Tân Phong |
|
792.000
|
600.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4940 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (Nguyệt) - đến nhà ông Thanh (Anh)
|
1.056.000
|
633.600
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4941 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh Lộ 303 đến trục đường cắt Thôn Nam Bản và Mỹ Đô (tiếp giáp đường Hương Canh Tân Phong; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Hương Sơn - đến nhà ông Thành (Toan)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4942 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Hương Canh -Tân Phong - Xã Tân Phong |
|
3.520.000
|
2.640.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4943 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Khang (Lư) - đến nhà ông Quý (Bào)
|
1.056.000
|
633.600
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4944 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn từ đường Hương Canh Tân Phong đến hết Thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
Đoạn từ nhà ông Lan (Thuận) - đến nhà bà Bình (Hợi)
|
1.760.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4945 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trường tiểu học Tân Phong đến đầu làng thôn Tân An - Xã Tân Phong |
|
1.320.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4946 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Hoàn (Luyện) thôn Nam Bản đến nhà ông Đạo thôn Trường Thư - Xã Tân Phong |
|
616.000
|
580.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4947 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tân An đi Trường Thư - Xã Tân Phong |
|
616.000
|
580.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4948 |
Huyện Bình Xuyên |
Trục đường chính - Xã Tân Phong |
Từ nhà ông Hùng Cần - đến nhà ông Thoả thôn Tân An
|
880.000
|
610.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4949 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục chính - Xã Tân Phong |
Từ nhà ông Lý - đến nhà ông Lợi thôn Trường Thư
|
880.000
|
610.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4950 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà ông Tĩnh (Yên) đến nhà bà Chữ thôn Nam Bản - Xã Tân Phong |
|
880.000
|
610.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4951 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Tân Phong đi Thanh Lãng - Xã Tân Phong |
|
3.520.000
|
2.112.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4952 |
Huyện Bình Xuyên |
Các thửa đất của Khu TĐC Tân Phong (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Tân Phong |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4953 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Xã Phú Xuân |
|
3.080.000
|
1.760.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4954 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức - Xã Phú Xuân |
Từ cây xăng Công ty TNHH Tiến Thắng giáp tỉnh lộ 303 - đến UBND xã Phú Xuân
|
1.760.000
|
880.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4955 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường Thanh Lãng - Phú Xuân - Đạo Đức - Xã Phú Xuân |
Từ UBND xã Phú Xuân - đến hết địa phận xã Phú Xuân giáp với xã Đạo Đức
|
1.056.000
|
528.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4956 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ UBND xã Phú Xuân đến Dốc Hồ - Xã Phú Xuân |
|
1.056.000
|
528.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4957 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân |
|
5.280.000
|
2.640.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4958 |
Huyện Bình Xuyên |
Tuyến đường từ Cầu Ngòi (Lý Hải) đi Kim Thái - Xã Phú Xuân |
|
616.000
|
370.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4959 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ nhà văn hóa thôn Can Bi 4 cũ đến thôn Kim Thái - Xã Phú Xuân |
|
880.000
|
440.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4960 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ TL 303 giáp thôn Nam Nhân, xã Tân Phong đến cây đa thôn Lý Nhân - Xã Phú Xuân |
|
880.000
|
440.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4961 |
Huyện Bình Xuyên |
Trục đường chính - Xã Phú Xuân |
Từ đầu thôn Can Bi 1 - đến nhà văn hóa cũ thôn Can Bi 4
|
1.056.000
|
480.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4962 |
Huyện Bình Xuyên |
Thửa đất thuộc khu vực Kho Lương Thực (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Phú Xuân |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4963 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân Trũng È (không bao gồm các ô tiếp giáp đường đường từ đầu làng Can Bi đi Văn Tiến đến hết địa phận xã Phú Xuân) - Xã Phú Xuân |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4964 |
Huyện Bình Xuyên |
Các ô còn lại khu Ao Đình (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên) - Xã Phú Xuân |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4965 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục chính thôn Dương Cốc - Xã Phú Xuân |
Trạm y tế Phú Xuân - Nhà ông Phạm Văn Công (Nga), thôn Dương Cốc
|
616.000
|
370.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4966 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục thôn Kim Thái - Xã Phú Xuân |
Nhà ông Hoàng Văn Thục (Lan), thôn Kim Thái - Nhà văn hóa thôn Kim Thái
|
616.000
|
370.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4967 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường trục sau làng Can Bi - Xã Phú Xuân |
Nhà ông Lê Văn Thành (Chín), thôn Can Bi 1 - Trường mần non Phú Xuân B
|
616.000
|
370.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4968 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Phú Xuân |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Sự (Mai), thôn Can Bi 2 - Đến nhà ông Hoàng Văn Thịnh (Dung), thôn Kim Thái
|
616.000
|
370.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4969 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ giáp xã Tam Hợp - đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.200.000
|
1.320.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4970 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành - đến hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến.
|
3.080.000
|
1.320.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4971 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Bá Hiến |
Đoạn từ hết Xí nghiệp gạch Bá Hiến - đến hết địa phận xã Bá Hiến
|
2.200.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4972 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 310 (Đại Lải Đạo Tú) - Xã Bá Hiến |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4973 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường 36 m khu công nghiệp - Xã Bá Hiến |
|
3.520.000
|
2.640.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4974 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ ngã tư quán Dói đến cầu Đen - Xã Bá Hiến |
|
1.760.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4975 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ chợ Bá Hiến đến hết làng Vinh Tiến (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
660.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4976 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Trường Tiểu học B đến đầu làng Thống Nhất - Xã Bá Hiến |
|
2.200.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4977 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Quang Vinh đi Trại Cúp - Xã Bá Hiến |
|
1.584.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4978 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ Bưu điện Văn hóa xã đến hết đất Trạm xá - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
660.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4979 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ Trạm xá đến ngã 4 Thích Trung - Xã Bá Hiến |
|
880.000
|
580.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4980 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ đầu làng Vinh Tiến đến My Kỳ - Xã Bá Hiến |
|
2.200.000
|
1.100.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4981 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường từ đầu làng Bảo Sơn đến đường rẽ Lăm Bò - Xã Bá Hiến |
|
2.200.000
|
1.320.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4982 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ Quán Đá đi đến đầu làng Văn Giáo - Xã Bá Hiến |
|
1.760.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4983 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ 302B rẽ đi đê Hến đến nhà bà Ỷ - Xã Bá Hiến |
|
920.000
|
580.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4984 |
Huyện Bình Xuyên |
Đoạn đường Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
3.520.000
|
1.760.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4985 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực TĐC Trại Cúp - Xã Bá Hiến |
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4986 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu vực TĐC Gò Bổng - Xã Bá Hiến |
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4987 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân, đấu giá, TĐC thôn Tân Ngọc Thống Nhất Bắc Kế - Xã Bá Hiến |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4988 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ Đê Hến - Xã Bá Hiến |
Thửa đất tiếp giáp đường > 13,5m
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4989 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ Đê Hến - Xã Bá Hiến |
Thửa đất tiếp giáp đường ≤ 13,5m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4990 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân khu Bãi Chợ, thôn Thích Chung, xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4991 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất giãn dân thôn Bảo Sơn và My Kỳ, xã Bá Hiến - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4992 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu đất dịch vụ , giãn dân, đấu giá thôn Vinh Tiến - Xã Bá Hiến |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4993 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu tái định cư, giãn dân Trại Lợn My Kỳ - Xã Bá Hiến |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4994 |
Huyện Bình Xuyên |
Khu quy hoạch Đồng Miếu - Xã Bá Hiến |
|
2.200.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4995 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ đầu làng Thống Nhất - Đến hết Nhà Thờ Tân Ngọc
|
2.200.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4996 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ nhà văn hóa cũ Thống Nhất - Đến hết làng Bắc Kế
|
2.200.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4997 |
Huyện Bình Xuyên |
Xã Bá Hiến |
Đoạn từ Đường Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận Bá Hiến - Đến hết khu Trại Dọi TDP Văn Giáo
|
2.200.000
|
1.056.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4998 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Bá Hiến - đến hết Bảng tin
|
880.000
|
528.000
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
4999 |
Huyện Bình Xuyên |
Tỉnh lộ 302B (Hương Canh Trung Mỹ) - Xã Trung Mỹ |
Đoạn từ giáp bảng tin - đến hồ chứa nước Thanh Lanh
|
1.056.000
|
633.600
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
5000 |
Huyện Bình Xuyên |
Đường từ UBND xã đến đập Trung Mầu - Xã Trung Mỹ |
|
704.000
|
422.400
|
352.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |