2801 |
Huyện Vĩnh Tường |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Nguyễn Minh Khuê - Nghĩa địa xã Tứ Trưng
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2802 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Minh Khuê - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2803 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Văn Tú - Thị trấn Vĩnh Tường |
Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2804 |
Huyện Vĩnh Tường |
Phan Bội Châu - Thị trấn Vĩnh Tường |
Huyện đội - đường tỉnh 304, công ty TTHH Honda - Đồng Cao Giữa
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2805 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lã Thời Trung - Thị trấn Vĩnh Tường |
Trường THCS thị trấn Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2806 |
Huyện Vĩnh Tường |
Kim Đồng - Thị trấn Vĩnh Tường |
Huyện đội Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2807 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Đình Phương - Thị trấn Vĩnh Tường |
Phố Kim Đồng - Phố Hoàng Văn Thụ
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2808 |
Huyện Vĩnh Tường |
Trần Quốc Hoàn - Thị trấn Vĩnh Tường |
Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Tường - Phố Vũ Văn Lý
|
3.960.000
|
1.386.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2809 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Du - Thị trấn Vĩnh Tường |
Chợ thị trấn Vĩnh Tường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2810 |
Huyện Vĩnh Tường |
Nguyễn Bá Dung - Thị trấn Vĩnh Tường |
Đường tỉnh 304 đội quản lý thị trường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2811 |
Huyện Vĩnh Tường |
Lê Văn Lương - Thị trấn Vĩnh Tường |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2812 |
Huyện Vĩnh Tường |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh Tường |
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2813 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp Đồng Văn - Đến hết Cầu Kiệu
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2814 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp Cầu Kiệu - Đến hết nhà ông Văn
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2815 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng |
Từ giáp nhà ông Văn - Đến hết địa phận xã Chấn Hưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2816 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 309 thuộc địa phận xã Chấn Hưng - Xã Chấn Hưng |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2817 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Nghĩa Hưng |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2818 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Đại Đồng |
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2819 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến |
Từ giáp xã Đại Đồng - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2820 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến |
Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến - Đến hết địa phận xã Tân Tiến (Cầu Trắng)
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2821 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập |
Từ Cầu Trắng - Đến hết Công ty Phương Nam
|
4.840.000
|
1.694.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2822 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập |
Từ giáp Công ty Phương Nam - Đến hết địa phận xã Yên Lập
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2823 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Lũng Hòa |
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2824 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 304 thuộc địa phận xã Lũng Hòa - Xã Lũng Hòa |
Đoạn đường từ ngã 3 đường Cao Đại - Lũng Hòa chạy qua UBND xã Lũng Hòa qua thôn Đông, thôn Nam nối với đường Nguyễn Văn Phú
|
7.040.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2825 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
giáp Lũng Hòa - Chợ cũ Bồ Sao
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2826 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
Chợ cũ Bồ Sao - Cầu trắng Bồ Sao
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2827 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao |
Cầu trắng Bồ Sao - Đê tả Trưng Ương
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2828 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Bình Dương (trừ khu dân cư Hóc Cá) |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2829 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Mặt đường Quốc lộ 2C mới
|
5.280.000
|
1.848.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2830 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Mặt đường Quốc lộ 2C cũ
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2831 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương |
Đường 13,5 m
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2832 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vũ Di |
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2833 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc |
Từ giáp địa giới thị trấn Vĩnh Tường - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2834 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc |
Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc - Đến hết địa phận xã Tam Phúc
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2835 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu tái định cư QL2C xã Tam Phúc |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2836 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh |
Từ Đê Trung ương - Đến hết Nghĩa trang liệt sỹ
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2837 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh |
Từ giáp Nghĩa trang liệt sỹ - Đến bến đò
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2838 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 304 - Xã Tân Tiến |
|
7.040.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2839 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 304 - Xã Thượng Trưng |
|
5.280.000
|
2.464.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2840 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu tái định cư và đấu giá QSDĐ tại khu đầm Minh - xã Thượng Trưng |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2841 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Đại Đồng |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2842 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp địa phận xã Đại Đồng - Đến hết nhà ông Phú Vẻ
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2843 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp nhà ông Phú Vẻ - Đến hết nhà ông Thà Vệ (cuối khu dân cư xóm Chợ)
|
4.840.000
|
1.694.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2844 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Xã Nghĩa Hưng |
Từ giáp nhà ông Thà Vệ - Đến hết địa phận xã Nghĩa Hưng
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2845 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường tỉnh lộ 309 - Đường tỉnh lộ 309 |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2846 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ Đê Tả Đáy - Đi Bến Phà Phú Hậu (thuộc địa phận xã Việt Xuân)
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2847 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Thuộc địa phận các xã, thị trấn: Vũ Di, Tam Phúc, Phú Đa (trừ các vị trí đã có giá)
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2848 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vĩnh Sơn |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2849 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Bình Dương |
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2850 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Bình Dương - Vân Xuân - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vân Xuân |
|
3.960.000
|
1.386.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2851 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường - Vĩnh Thịnh (Trừ khu vực chợ Táo) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ ngã ba thôn Phú Trưng (xã Thượng Trưng) - Đi chợ Táo (xã Tuân Chính)
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2852 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường - Vĩnh Thịnh (Trừ khu vực chợ Táo) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ chợ Táo - Đi Quốc lộ 2C cũ (xã Vĩnh Thịnh)
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2853 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp thị trấn Vĩnh Tường - Đến hết Đình xã Thượng Trưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2854 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp Đình xã Thượng Trưng - Đến hết trường Tiểu học xã Thượng Trưng
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2855 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Từ giáp trường Tiểu học xã Thượng Trưng - Đến hết địa phận xã Thượng Trưng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2856 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường từ Thị trấn Vĩnh Tường đi Thượng Trưng - Tân Cương - Cao Đại - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C |
Đoạn thuộc địa phận xã Tân Cương - Đến dốc đê Trung Ương
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2857 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang đi Thượng Trưng (Đường rẽ 304 đi xã Thượng Trưng) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Thượng Trưng |
Từ giáp địa phận thị trấn Thổ Tang - Đến hết Cầu kênh
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2858 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Thổ Tang đi Thượng Trưng (Đường rẽ 304 đi xã Thượng Trưng) - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Thượng Trưng |
Từ giáp Cầu kênh - Đến tim đường rẽ vào trạm y tế xã
|
6.160.000
|
2.156.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2859 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Ngũ Kiên |
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2860 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Phú Đa |
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2861 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đường Ngũ Kiên - Phú Đa - Vĩnh Ninh - Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 305C - Xã Vĩnh Ninh |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2862 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến - Thổ Tang - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2863 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Lũng Hòa - Cao Đại - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2864 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tân Cương - Phú Thịnh - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2865 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Quốc lộ 2 - vào cầu Phượng Lâu (thuộc địa phận xã Lũng Hòa, Việt Xuân)
|
3.080.000
|
1.078.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2866 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Quốc lộ 2 - vào Nhà máy gạch Bồ Sao
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2867 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Đê Trung ương - Đến Cảng Cam Giá (xã An Tường)
|
1.320.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2868 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Đê Bối (Trừ địa phận thôn Bích Chu và thôn Thủ Độ, xã An Tường) - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
880.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2869 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đê Bối Vĩnh Ninh - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
880.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2870 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tân Cương - Thượng Trưng - Phú Thịnh - Đê TW - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
|
1.760.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2871 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ Trạm bơm cũ xã Lý Nhân - Đến hết UBND xã Lý Nhân cũ
|
5.280.000
|
1.848.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2872 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ cầu Lê Xoay (cầu Chó cũ) thị trấn Thổ Tang - đi Tân Cương-Cao Đại (giáp đê TW)
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2873 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ giáp địa phận thị trấn Tứ Trưng - Đến hết nhà ông Chè
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2874 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ giáp nhà ông Chè - Đến tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2875 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Đại Tự - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Ngũ Kiên |
Từ tim ngã ba đường rẽ vào UBND xã Ngũ Kiên - Đến hết địa phận xã Ngũ Kiên
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2876 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ QL2 - Đến đường sắt
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2877 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Từ đường sắt - Đến đê Tả Đáy
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2878 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Tam Phúc - Tuân Chính - Thượng Trưng - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Tam Phúc |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2879 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Tứ Trưng - Tam Phúc - Tuân Chính - Thượng Trưng - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C - Xã Tuân Chính |
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2880 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Chấn Hưng đi Đồng Văn - Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Đường Chấn Hưng - đi Đồng Văn
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2881 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cứ hai bên đường quốc lộ 405C |
Đường huyện lộ còn lại
|
1.760.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2882 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối Quốc lộ 2 (vị trí nhà bà Sinh Đào) đến đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (thuộc địa phận xã Đại Đồng) |
Từ giáp Quốc lộ 2 - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Đại Đồng
|
5.720.000
|
2.002.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2883 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối Quốc lộ 2 (vị trí nhà bà Sinh Đào) đến đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (thuộc địa phận xã Đại Đồng) |
Từ tim đường rẽ vào UBND xã Đại Đồng - Đến tim đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2884 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối Quốc lộ 2 (vị trí nhà bà Sinh Đào) đến đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (thuộc địa phận xã Đại Đồng) |
Từ tim đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng - Đến hết khu 4
|
3.520.000
|
1.232.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2885 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối QL2 với đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (đường vào đài tưởng niệm liệt sỹ xã Đại Đồng) |
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2886 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối QL 2 với đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (đường xóm Mới đi thôn Nội) |
Từ giáp QL2 - Đến tim đường rẽ vào Trạm Y tế xã
|
4.400.000
|
1.540.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2887 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối QL 2 với đường Vòng tránh Thổ Tang - Vĩnh Sơn - Tân Tiến - Đại Đồng (đường xóm Mới đi thôn Nội) |
Từ tim đường rẽ vào Trạm Y tế xã - Đến hết thôn nội
|
2.640.000
|
924.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2888 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đất thổ cư hai bên đường từ thôn Thượng Lạp đến đường 27m |
|
2.200.000
|
880.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2889 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường nối đường tỉnh lộ 309 - đường Hợp Thịnh đi Đạo Tú (đường 36m) đi qua UBND xã Yên Bình |
đường tỉnh lộ 309 - đường Hợp Thịnh đi Đạo Tú
|
880.000
|
850.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2890 |
Huyện Vĩnh Tường |
Đường Hợp Thịnh - Đào Tú (đường 36m) - Xã Yên Bình |
|
3.640.000
|
924.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2891 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu dân cư Cụm KT - XH Tân Tiến (băng 2, băng 3, trừ các vị trí đã có ở trên) |
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2892 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu Trung tâm thương mại và nhà ở Phúc Sơn |
Đường TL 304
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2893 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu Trung tâm thương mại và nhà ở Phúc Sơn |
Đường 27m
|
4.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2894 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu Trung tâm thương mại và nhà ở Phúc Sơn |
Đường từ 16,5m đến 19,5m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2895 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu Trung tâm thương mại và nhà ở Phúc Sơn |
Đường 13,5m và khu vực còn lại
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2896 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu dân cư Hóc Cá (địa phận xã Bình Dương) |
Đường QL 2C (cũ)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2897 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu dân cư Hóc Cá (địa phận xã Bình Dương) |
Đường 13.5m + Khu vự còn lại
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2898 |
Huyện Vĩnh Tường |
Các khu dân cư quy hoạch còn lại thuộc các xã (trừ các vị trí đã có ở trên) |
Đất hai bên đường >= 9,5m
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2899 |
Huyện Vĩnh Tường |
Các khu dân cư quy hoạch còn lại thuộc các xã (trừ các vị trí đã có ở trên) |
Đất hai bên đường < 9,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
2900 |
Huyện Vĩnh Tường |
Khu Tái định cư xã Vĩnh Thịnh (thuộc dự án Cầu Vĩnh Thịnh trên Quốc lộ 2C) |
|
1.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |