STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất đấu giá QSD đất tại TDP Vĩnh Thịnh 4 - Phường Tích Sơn | 2.415.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2002 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư xen ghép đấu giá QSD đất tại TDP Gạch - Phường Tích Sơn | 2.415.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2003 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư tự xây khu Đồng Áng Gà - Phường Tích Sơn | 2.415.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2004 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất trụ sở UBND phường Tích Sơn cũ - Phường Tích Sơn | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2005 | Thành phố Vĩnh Yên | Chùa Hà - Xã Định Trung | Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến cây xăng Sông Thao | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.188.000 | - | Đất SX - KD |
2006 | Thành phố Vĩnh Yên | Chùa Hà - Xã Định Trung | Từ cây xăng Sông Thao - Đến đường Trần Phú | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.188.000 | - | Đất SX - KD |
2007 | Thành phố Vĩnh Yên | Đặng Dung - Xã Định Trung | Thuộc địa phận phường Liên Bảo | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.188.000 | - | Đất SX - KD |
2008 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Cử - Xã Định Trung | Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh | 2.772.000 | 1.108.800 | 970.200 | 831.600 | - | Đất SX - KD |
2009 | Thành phố Vĩnh Yên | Hoàng Công Phái - Xã Định Trung | Từ đường Chùa Hà - Đến đường Cổng Lữ đoàn 204 | 2.970.000 | 1.188.000 | 1.039.500 | 891.000 | - | Đất SX - KD |
2010 | Thành phố Vĩnh Yên | Hoàng Diệu - Xã Định Trung | Từ đường Nguyễn Tuân - Đến đường Nguyễn Tuân | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất SX - KD |
2011 | Thành phố Vĩnh Yên | Hoàng Minh Giám - Xã Định Trung | Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh | 2.970.000 | 1.188.000 | 1.039.500 | 891.000 | - | Đất SX - KD |
2012 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Đức Toản - Xã Định Trung | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất SX - KD | |
2013 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Thái Tổ - Xã Định Trung | Thuộc địa phận xã Định Trung | 3.300.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2014 | Thành phố Vĩnh Yên | Mai Hắc Đế - Xã Định Trung | Ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND xã Định Trung) - Đến giáp xóm Chám (đất mặt tiền) | 2.310.000 | 924.000 | 808.500 | 693.000 | - | Đất SX - KD |
2015 | Thành phố Vĩnh Yên | Mai Hắc Đế - Xã Định Trung | Đoạn qua xóm Chám - Đến giáp địa giới xã Thanh Vân | 1.980.000 | 792.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX - KD |
2016 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung | Từ đường Chùa Hà gần cây xăng - Đến hết địa phận Thành phố Vĩnh Yên | 1.980.000 | 792.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX - KD |
2017 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung | Từ giao với đường Mê Linh (phường Khai Quang) qua khu công nghiệp Khai Quang, qua giao với đường Trần phú, qua UBND xã Định Trung - đến giao với đường Hùng Vương (T50) | 5.544.000 | 2.217.600 | 1.940.400 | 1.663.200 | - | Đất SX - KD |
2018 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Tuân - Xã Định Trung | Thuộc địa phận xã Định Trung | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.188.000 | - | Đất SX - KD |
2019 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Viết Tú - Xã Định Trung | Từ đường Chùa Hà - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 2.640.000 | 1.056.000 | 924.000 | 792.000 | - | Đất SX - KD |
2020 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Phú - Xã Định Trung | Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) | 6.600.000 | 2.640.000 | 2.310.000 | 1.980.000 | - | Đất SX - KD |
2021 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Phú - Xã Định Trung | Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên | 4.950.000 | 1.980.000 | 1.732.500 | 1.485.000 | - | Đất SX - KD |
2022 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối Nguyễn Duy Thì và Mai Hắc Đế đi qua khu dân cư tự xây xóm Chám - Xã Định Trung | 1.980.000 | 792.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX - KD | |
2023 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường từ Phạm Văn Đồng đến hết nhà Văn hóa Dẫu - Xã Định Trung | Giao đường Phạm Văn Đồng - Hết đất nhà văn hoá Dẫu | 3.300.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2024 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Xã Định Trung | Thuộc địa phận xã Định Trung | 3.300.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2025 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Danh Thường - Xã Định Trung | 3.960.000 | 1.584.000 | 1.386.000 | 1.188.000 | - | Đất SX - KD | |
2026 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đấu giá đất xã Định Trung - Xã Định Trung | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2027 | Thành phố Vĩnh Yên | Đất ở thuộc khu dân cư đồi Chiêu Đãi - Xã Định Trung | 1.980.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2028 | Thành phố Vĩnh Yên | Đất ở thuộc Bộ CHQS tỉnh - Xã Định Trung | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2029 | Thành phố Vĩnh Yên | Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Nưa - Xã Định Trung | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2030 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối từ đầu khu đô thị Park hill Thành Công - Xã Định Trung | Giao đường Trần Phú - giáp địa phận xã Thanh Vân | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD |
2031 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối từ Mai Hắc Đế (đầu xóm chám) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.386.000 | 924.000 | - | Đất SX - KD | |
2032 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối từ Mai Hắc Đế (Đền Đậu) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung | 2.310.000 | 1.848.000 | 1.386.000 | 924.000 | - | Đất SX - KD | |
2033 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất dịch vụ vườn ươm cây xanh - Xã Định Trung | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2034 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư tự xây Xóm Chám - Xã Định Trung | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất SX - KD | |
2035 | Thành phố Vĩnh Yên | Đinh Tiên Hoàng - Xã Thanh Trù | Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận xã Thanh Trù | 4.950.000 | 1.980.000 | 1.732.500 | 1.485.000 | - | Đất SX - KD |
2036 | Thành phố Vĩnh Yên | Kim Ngọc - Xã Thanh Trù | Chân cầu Đầm Vạc - QL2A tránh thành phố Vĩnh Yên | 5.280.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 1.584.000 | - | Đất SX - KD |
2037 | Thành phố Vĩnh Yên | Lý Nam Đế - Xã Thanh Trù | Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến tiếp giáp Quốc lộ 2A | 3.300.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2038 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù | Từ tiếp giáp địa phận xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên - Hết địa phận xã Thanh Trù | 2.310.000 | 924.000 | 808.500 | 693.000 | - | Đất SX - KD |
2039 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù | Giao đường Lý Nam Đế - Giao trục chính thôn Đông | 5.400.000 | 1.716.000 | 1.501.500 | 1.287.000 | - | Đất SX - KD |
2040 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù | Giao trục chính thôn Đông - Đường Kim Ngọc | 4.800.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2041 | Thành phố Vĩnh Yên | QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Xã Thanh Trù | 5.280.000 | 2.112.000 | 1.848.000 | 1.584.000 | - | Đất SX - KD | |
2042 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối Nguyễn Lương Bằng và QL 2A qua Cầu Mùi Mới - Xã Thanh Trù | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD | |
2043 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù | Từ trường THCS - Giao trục chính thôn Đông | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD |
2044 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù | Giao trục chính thôn Đông - Đến đường trục chính thôn Rừng | 1.320.000 | 660.000 | 594.000 | 528.000 | - | Đất SX - KD |
2045 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù | Từ đường trục chính thôn Rừng - Đến đường Kim Ngọc | 1.188.000 | 653.400 | 570.240 | 510.840 | - | Đất SX - KD |
2046 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường trục chính thôn Vinh Quang - Xã Thanh Trù | Từ cổng làng văn hóa - Đấu nối đường Kim Ngọc | 1.320.000 | 660.000 | 594.000 | 528.000 | - | Đất SX - KD |
2047 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường trục chính thôn Vinh Quang - Xã Thanh Trù | Từ cổng làng văn hóa - Đến đền Bà | 1.320.000 | 660.000 | 594.000 | 528.000 | - | Đất SX - KD |
2048 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù | Đường 21m | 3.300.000 | 1.320.000 | 1.155.000 | 990.000 | - | Đất SX - KD |
2049 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù | Đường 16,5m | 1.980.000 | 792.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX - KD |
2050 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù | Đường 13,5m | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD |
2051 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cửa Quán - Xã Thanh Trù | Đường 16,5m | 1.980.000 | 792.000 | 693.000 | 594.000 | - | Đất SX - KD |
2052 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cửa Quán - Xã Thanh Trù | Đường 13,5m | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD |
2053 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dân cư Đồng Chéo Áo - Xã Thanh Trù | Tiếp giáp Nguyễn Lương Bằng | 2.310.000 | 924.000 | 808.500 | 693.000 | - | Đất SX - KD |
2054 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đấu giá dân cư Đồng Chéo Áo - Xã Thanh Trù | Đường 13,5m | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD |
2055 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường QH 11,5 m thuộc khu đồng Đông Y - Xã Thanh Trù | 1.650.000 | 660.000 | 577.500 | 495.000 | - | Đất SX - KD | |
2056 | Thành phố Vĩnh Yên | đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2057 | Thành phố Vĩnh Yên | trung du - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2058 | Thành phố Vĩnh Yên | đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
2059 | Thành phố Vĩnh Yên | trung du - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
2060 | Thành phố Vĩnh Yên | đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2061 | Thành phố Vĩnh Yên | trung du - Thành phố Vĩnh Yên | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2062 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
2063 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
2064 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố Vĩnh Yên | 30.000 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
2065 | Huyện Yên Lạc | Biện Sơn - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Lê Chính | 3.000.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2066 | Huyện Yên Lạc | Bùi Xuân Phái - Thị trấn Yên Lạc | Dương Tĩnh - Lê Hiến | 10.800.000 | 4.860.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở |
2067 | Huyện Yên Lạc | Đào Sùng Nhạc - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Phùng Bá Kỳ | 4.800.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở |
2068 | Huyện Yên Lạc | Đặng Văn Bảng - Thị trấn Yên Lạc | Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái | 7.200.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở |
2069 | Huyện Yên Lạc | Đồng Đậu - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Đường trục Bắc - Nam dự kiến của tỉnh | 4.200.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2070 | Huyện Yên Lạc | Dương Đôn Cương - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Lê Chính | 3.000.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2071 | Huyện Yên Lạc | Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc | Từ giao đường Phạm Công Bình - Phùng Bá Kỳ | 10.500.000 | 4.725.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở |
2072 | Huyện Yên Lạc | Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc | Phùng Bá Kỳ - Ngã năm thôn Phù Lưu, xã Tam Hồng | 16.500.000 | 7.425.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở |
2073 | Huyện Yên Lạc | Lê Chính - Thị trấn Yên Lạc | Biện Sơn - Dương Đôn Cương | 3.000.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2074 | Huyện Yên Lạc | Lê Hiến - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái | 9.600.000 | 4.320.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở |
2075 | Huyện Yên Lạc | Lê Lai - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - cuối thôn Đông | 4.200.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2076 | Huyện Yên Lạc | Lê Ninh - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái | 7.200.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở |
2077 | Huyện Yên Lạc | Ngô Văn Độ - Thị trấn Yên Lạc | Lê Hiến - Đặng Văn Bảng | 7.200.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở |
2078 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Khắc Cần - Thị trấn Yên Lạc | Phạm Công Bình - Dương Tĩnh | 12.000.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | - | Đất ở |
2079 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc | Cầu Đảm xã Trung Nguyên - Đến hết Ban chỉ huyện quân sự huyện | 9.000.000 | 4.050.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở |
2080 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc | Ban chỉ huy quân sự huyện - Nguyễn Tông Lỗi | 21.000.000 | 9.450.000 | 6.300.000 | - | - | Đất ở |
2081 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Cống ao Náu | 9.000.000 | 4.050.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở |
2082 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc | Cống ao Náu - Xã Nguyệt Đức (ngã tư Cầu Trắng xã Nguyệt Đức) | 6.000.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở |
2083 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Phấn - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Lê Chính | 3.000.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2084 | Huyện Yên Lạc | Nguyến Tông Lỗi - Thị trấn Yên Lạc | Phạm Công Bình - Nguyễn Khoan | 4.200.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2085 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Tuân - Thị trấn Yên Lạc | Lê Hiến - Đặng Văn Bảng | 7.200.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở |
2086 | Huyện Yên Lạc | Nguyễn Viết Tú - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình | 4.800.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở |
2087 | Huyện Yên Lạc | Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc | Đảo tròn (bùng binh Mả Lọ) thị trấn Yên Lạc - Ngã ba giao đường Dương Tĩnh | 9.000.000 | 4.050.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở |
2088 | Huyện Yên Lạc | Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc | Ngã ba giao đường Dương Tĩnh - Ngã tư chợ Lầm (gần UBND xã Tam Hồng) | 15.000.000 | 6.750.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở |
2089 | Huyện Yên Lạc | Phạm Du - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình | 4.800.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở |
2090 | Huyện Yên Lạc | Phùng Bá Kỳ - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Dương Tĩnh | 9.000.000 | 4.050.000 | 3.100.000 | - | - | Đất ở |
2091 | Huyện Yên Lạc | Phùng Dong Oánh - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Lê Chính | 3.000.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2092 | Huyện Yên Lạc | Tạ Hiển Đạo - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình | 4.800.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | - | Đất ở |
2093 | Huyện Yên Lạc | Tô Ngọc Vân - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Tông Lỗi - Đồng Đậu | 4.200.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2094 | Huyện Yên Lạc | Trần Hùng Quán - Thị trấn Yên Lạc | Nguyễn Khoan - Phùng Bá Kỳ | 6.000.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở |
2095 | Huyện Yên Lạc | Văn Vĩ - Thị trấn Yên Lạc | Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái | 7.200.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | - | - | Đất ở |
2096 | Huyện Yên Lạc | Vĩnh Hòa - Thị trấn Yên Lạc | Dương Tĩnh - Sân vận động của thị trấn Yên Lạc | 10.800.000 | 4.860.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở |
2097 | Huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc | Từ tỉnh lộ 303 Trại cá Minh Tân - Đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc thị trấn Yên Lạc | 2.500.000 | 1.610.000 | 1.400.000 | - | - | Đất ở |
2098 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu giá, đất dịch vụ giãn dân thôn Tiên - Thị trấn Yên Lạc | 9.450.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2099 | Huyện Yên Lạc | Khu đấu đấu giá khu B thôn Đoài, - Thị trấn Yên Lạc | 9.450.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
2100 | Huyện Yên Lạc | Đất 2 bên ĐT lộ 304 - Xã Tam Hồng | Từ giáp thị trấn Yên Lạc qua cổng đền Thính đến ngã tư chợ Lầm qua cổng UBND xã - Đến giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Tam Hồng (Cổng trạm y tế) | 9.900.000 | 4.455.000 | 770.000 | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc: Đất Trồng Cây Hàng Năm - Khu Đồng Bằng
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu vực đồng bằng, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho loại đất trồng cây hàng năm tại khu đồng bằng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản cũng như hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu đồng bằng thành phố Vĩnh Yên có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực đồng bằng, có thể là khu vực có điều kiện nông nghiệp thuận lợi, giúp cây trồng phát triển tốt.
Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu đồng bằng, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc: Đoạn Đường Trung Du - Thành phố Vĩnh Yên
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường Trung Du, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực Trung Du, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản nông nghiệp tại đây.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Đoạn đường Trung Du - Thành phố Vĩnh Yên có mức giá cho loại đất trồng cây hàng năm là 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được công bố cho vị trí này trong bảng giá đất. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông nghiệp tại khu vực Trung Du, thường được áp dụng cho các loại đất có khả năng canh tác cây hàng năm như lúa, ngô, đậu, v.v. Giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất nông nghiệp trong khu vực và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Trung Du - Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị này là quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực
Bảng Giá Đất Rừng Sản Xuất Tại Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Bảng giá đất rừng sản xuất tại thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất rừng sản xuất trong khu vực, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư vào loại đất này.
Vị Trí 1: 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong bảng giá đất rừng sản xuất tại thành phố Vĩnh Yên có mức giá là 30.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất rừng sản xuất trong khu vực này. Giá này phản ánh giá trị của đất rừng sản xuất, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về chi phí liên quan đến việc mua hoặc đầu tư vào loại đất này.
Bảng giá đất rừng sản xuất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất rừng sản xuất tại thành phố Vĩnh Yên. Việc hiểu rõ giá trị của loại đất này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của đất rừng sản xuất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đoạn Đường Từ Nguyễn Khoan Đến Lê Chính
Bảng giá đất của Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường từ Nguyễn Khoan đến Lê Chính, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản để hỗ trợ quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ Nguyễn Khoan đến Lê Chính có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận tiện nhất, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.610.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.610.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.400.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường từ Nguyễn Khoan đến Lê Chính, Huyện Yên Lạc. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc: Đoạn Đường Bùi Xuân Phái
Bảng giá đất của Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường Bùi Xuân Phái - Thị trấn Yên Lạc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 10.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bùi Xuân Phái có mức giá cao nhất là 10.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể vì nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng, giao thông thuận lợi, hoặc nằm trong các khu vực phát triển kinh tế và xã hội.
Vị trí 2: 4.860.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.860.000 VNĐ/m². Mặc dù giá không cao như vị trí 1, nhưng đây vẫn là một khu vực có giá trị đáng kể. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích hoặc có mức độ giao thông thuận tiện, tuy nhiên vẫn thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và số 52/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Bùi Xuân Phái, Thị trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.