| 2001 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất đấu giá QSD đất tại TDP Vĩnh Thịnh 4 - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2002 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép đấu giá QSD đất tại TDP Gạch - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2003 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây khu Đồng Áng Gà - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2004 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất trụ sở UBND phường Tích Sơn cũ - Phường Tích Sơn |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2005 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chùa Hà - Xã Định Trung |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến cây xăng Sông Thao
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2006 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chùa Hà - Xã Định Trung |
Từ cây xăng Sông Thao - Đến đường Trần Phú
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2007 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Dung - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2008 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Cử - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.772.000
|
1.108.800
|
970.200
|
831.600
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2009 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Công Phái - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà - Đến đường Cổng Lữ đoàn 204
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2010 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Diệu - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn
Tuân - Đến đường Nguyễn
Tuân
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2011 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Minh Giám - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2012 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Đức Toản - Xã Định Trung |
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2013 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2014 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mai Hắc Đế - Xã Định Trung |
Ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND xã Định Trung) - Đến giáp xóm Chám (đất mặt tiền)
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2015 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mai Hắc Đế - Xã Định Trung |
Đoạn qua xóm Chám - Đến giáp địa giới xã Thanh Vân
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2016 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà gần cây xăng - Đến hết địa phận Thành phố Vĩnh Yên
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2017 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung |
Từ giao với đường Mê Linh (phường Khai Quang) qua khu công nghiệp Khai Quang, qua giao với đường Trần phú, qua UBND xã Định Trung - đến giao với đường Hùng Vương (T50)
|
5.544.000
|
2.217.600
|
1.940.400
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2018 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tuân - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2019 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Viết Tú - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2020 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Xã Định Trung |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên)
|
6.600.000
|
2.640.000
|
2.310.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2021 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Xã Định Trung |
Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.732.500
|
1.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2022 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Nguyễn Duy Thì và Mai Hắc Đế đi qua khu dân cư tự xây xóm Chám - Xã Định Trung |
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2023 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến hết nhà Văn hóa Dẫu - Xã Định Trung |
Giao đường Phạm Văn Đồng - Hết đất nhà văn hoá Dẫu
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2024 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2025 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Thường - Xã Định Trung |
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2026 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đấu giá đất xã Định Trung - Xã Định Trung |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2027 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc khu dân cư đồi Chiêu Đãi - Xã Định Trung |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2028 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc Bộ CHQS tỉnh - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2029 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Nưa - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2030 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ đầu khu đô thị Park hill Thành Công - Xã Định Trung |
Giao đường Trần Phú - giáp địa phận xã Thanh Vân
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2031 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Mai Hắc Đế (đầu xóm chám) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.386.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2032 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Mai Hắc Đế (Đền Đậu) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.386.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2033 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ vườn ươm cây xanh - Xã Định Trung |
|
2.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2034 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây Xóm Chám - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2035 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đinh Tiên Hoàng - Xã Thanh Trù |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận xã Thanh Trù
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.732.500
|
1.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2036 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kim Ngọc - Xã Thanh Trù |
Chân cầu Đầm Vạc - QL2A tránh thành phố Vĩnh Yên
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2037 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Nam Đế - Xã Thanh Trù |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến tiếp giáp Quốc lộ 2A
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2038 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù |
Từ tiếp giáp địa phận xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên - Hết địa phận xã Thanh Trù
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2039 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù |
Giao đường Lý Nam Đế - Giao trục chính thôn Đông
|
5.400.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2040 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Lương Bằng - Xã Thanh Trù |
Giao trục chính thôn Đông - Đường Kim Ngọc
|
4.800.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2041 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Xã Thanh Trù |
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2042 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Nguyễn Lương Bằng và QL 2A qua Cầu Mùi Mới - Xã Thanh Trù |
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2043 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù |
Từ trường THCS - Giao trục chính thôn Đông
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2044 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù |
Giao trục chính thôn Đông - Đến đường trục chính thôn Rừng
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2045 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối trường THCS đến Kim Ngọc - Xã Thanh Trù |
Từ đường trục chính thôn Rừng - Đến đường Kim Ngọc
|
1.188.000
|
653.400
|
570.240
|
510.840
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2046 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường trục chính thôn Vinh Quang - Xã Thanh Trù |
Từ cổng làng văn hóa - Đấu nối đường Kim Ngọc
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2047 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường trục chính thôn Vinh Quang - Xã Thanh Trù |
Từ cổng làng văn hóa - Đến đền Bà
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2048 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù |
Đường 21m
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2049 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù |
Đường 16,5m
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2050 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Thảy Nảy - Xã Thanh Trù |
Đường 13,5m
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2051 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cửa Quán - Xã Thanh Trù |
Đường 16,5m
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2052 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cửa Quán - Xã Thanh Trù |
Đường 13,5m
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2053 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dân cư Đồng Chéo Áo - Xã Thanh Trù |
Tiếp giáp Nguyễn Lương Bằng
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2054 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đấu giá dân cư Đồng Chéo Áo - Xã Thanh Trù |
Đường 13,5m
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2055 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường QH 11,5 m thuộc khu đồng Đông Y - Xã Thanh Trù |
|
1.650.000
|
660.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2056 |
Thành phố Vĩnh Yên |
đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2057 |
Thành phố Vĩnh Yên |
trung du - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2058 |
Thành phố Vĩnh Yên |
đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2059 |
Thành phố Vĩnh Yên |
trung du - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2060 |
Thành phố Vĩnh Yên |
đồng bằng - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2061 |
Thành phố Vĩnh Yên |
trung du - Thành phố Vĩnh Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2062 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thành phố Vĩnh Yên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 2063 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thành phố Vĩnh Yên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2064 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thành phố Vĩnh Yên |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2065 |
Huyện Yên Lạc |
Biện Sơn - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính
|
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2066 |
Huyện Yên Lạc |
Bùi Xuân Phái - Thị trấn Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Lê Hiến
|
10.800.000
|
4.860.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2067 |
Huyện Yên Lạc |
Đào Sùng Nhạc - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phùng Bá Kỳ
|
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2068 |
Huyện Yên Lạc |
Đặng Văn Bảng - Thị trấn Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái
|
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2069 |
Huyện Yên Lạc |
Đồng Đậu - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Đường trục Bắc - Nam dự kiến của tỉnh
|
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2070 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Đôn Cương - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Lê Chính
|
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2071 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc |
Từ giao đường Phạm Công Bình - Phùng Bá Kỳ
|
10.500.000
|
4.725.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2072 |
Huyện Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Thị trấn Yên Lạc |
Phùng Bá Kỳ - Ngã năm thôn Phù Lưu, xã Tam Hồng
|
16.500.000
|
7.425.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2073 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Chính - Thị trấn Yên Lạc |
Biện Sơn - Dương Đôn Cương
|
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2074 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Hiến - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái
|
9.600.000
|
4.320.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2075 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Lai - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - cuối thôn Đông
|
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2076 |
Huyện Yên Lạc |
Lê Ninh - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Bùi Xuân Phái
|
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2077 |
Huyện Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Thị trấn Yên Lạc |
Lê Hiến - Đặng Văn Bảng
|
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2078 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khắc Cần - Thị trấn Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Dương Tĩnh
|
12.000.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2079 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Cầu Đảm xã Trung Nguyên - Đến hết Ban chỉ huyện quân sự huyện
|
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2080 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Ban chỉ huy quân sự huyện - Nguyễn Tông Lỗi
|
21.000.000
|
9.450.000
|
6.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2081 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Cống ao Náu
|
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2082 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Thị trấn Yên Lạc |
Cống ao Náu - Xã Nguyệt Đức (ngã tư Cầu Trắng xã Nguyệt Đức)
|
6.000.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2083 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Phấn - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính
|
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2084 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyến Tông Lỗi - Thị trấn Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Nguyễn Khoan
|
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2085 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Tuân - Thị trấn Yên Lạc |
Lê Hiến - Đặng Văn Bảng
|
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2086 |
Huyện Yên Lạc |
Nguyễn Viết Tú - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình
|
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2087 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc |
Đảo tròn (bùng binh Mả Lọ) thị trấn Yên Lạc - Ngã ba giao đường Dương Tĩnh
|
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2088 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Công Bình - Thị trấn Yên Lạc |
Ngã ba giao đường Dương Tĩnh - Ngã tư chợ Lầm (gần UBND xã Tam Hồng)
|
15.000.000
|
6.750.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2089 |
Huyện Yên Lạc |
Phạm Du - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình
|
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2090 |
Huyện Yên Lạc |
Phùng Bá Kỳ - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Dương Tĩnh
|
9.000.000
|
4.050.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2091 |
Huyện Yên Lạc |
Phùng Dong Oánh - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Lê Chính
|
3.000.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2092 |
Huyện Yên Lạc |
Tạ Hiển Đạo - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Phạm Công Bình
|
4.800.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2093 |
Huyện Yên Lạc |
Tô Ngọc Vân - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Tông Lỗi - Đồng Đậu
|
4.200.000
|
1.890.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2094 |
Huyện Yên Lạc |
Trần Hùng Quán - Thị trấn Yên Lạc |
Nguyễn Khoan - Phùng Bá Kỳ
|
6.000.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2095 |
Huyện Yên Lạc |
Văn Vĩ - Thị trấn Yên Lạc |
Ngô Văn Độ - Bùi Xuân Phái
|
7.200.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2096 |
Huyện Yên Lạc |
Vĩnh Hòa - Thị trấn Yên Lạc |
Dương Tĩnh - Sân vận động của thị trấn Yên Lạc
|
10.800.000
|
4.860.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2097 |
Huyện Yên Lạc |
Thị trấn Yên Lạc |
Từ tỉnh lộ 303 Trại cá Minh Tân - Đến Phương Trù xã Yên Phương thuộc thị trấn Yên Lạc
|
2.500.000
|
1.610.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2098 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu giá, đất dịch vụ giãn dân thôn Tiên - Thị trấn Yên Lạc |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2099 |
Huyện Yên Lạc |
Khu đấu đấu giá khu B thôn Đoài, - Thị trấn Yên Lạc |
|
9.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2100 |
Huyện Yên Lạc |
Đất 2 bên ĐT lộ 304 - Xã Tam Hồng |
Từ giáp thị trấn Yên Lạc qua cổng đền Thính đến ngã tư chợ Lầm qua cổng UBND xã - Đến giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Tam Hồng (Cổng trạm y tế)
|
9.900.000
|
4.455.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở |