STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Phúc Yên | Phố Nội - Phường Hùng Vương | Từ nhà ông Kế - đến nhà ông Châu Bột | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | - | Đất ở |
2 | Thành phố Phúc Yên | Phố Nội - Phường Hùng Vương | Từ nhà ông Kế - đến nhà ông Châu Bột | 3.256.000 | 1.139.600 | 814.000 | 651.200 | - | Đất TM - DV |
3 | Thành phố Phúc Yên | Phố Nội - Phường Hùng Vương | Từ nhà ông Kế - đến nhà ông Châu Bột | 2.442.000 | 854.700 | 610.500 | 488.400 | - | Đất SX - KD |
Bảng Giá Đất Phố Nội - Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên
Theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sự sửa đổi bổ sung theo văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022, bảng giá đất cho Phố Nội tại Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên được quy định như sau. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở và được phân chia theo các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ nhà ông Kế đến nhà ông Châu Bột.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường gần các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Vị trí này cho thấy giá trị đất cao nhất do sự thuận lợi về vị trí và kết nối với các khu vực lân cận.
Vị trí 2: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh các đoạn đường gần các tiện ích nhưng không bằng vị trí 1. Tuy nhiên, vị trí 2 vẫn có giá trị đáng kể do sự kết nối tốt và tiện ích xung quanh khu vực.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy các đoạn đường tại vị trí này có điều kiện và tiện ích thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Dù vậy, giá đất tại vị trí này vẫn duy trì sự ổn định nhờ vào việc nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Vị trí 4: 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phản ánh các đoạn đường nằm xa hơn các tiện ích chính hoặc có điều kiện phát triển kém hơn so với các vị trí còn lại. Điều này dẫn đến mức giá thấp hơn cho đất tại vị trí này.
Bảng giá đất trên phố Nội tại Phường Hùng Vương cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất theo từng vị trí trên đoạn đường từ nhà ông Kế đến nhà ông Châu Bột. Mức giá dao động từ 1.100.000 VNĐ/m² đến 4.000.000 VNĐ/m², phản ánh sự khác biệt về vị trí và các yếu tố liên quan đến giá trị đất