| 901 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 |
Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me |
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 902 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc lộ 57 - Phường 4 |
Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê |
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 903 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 |
Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê |
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 904 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Phú - Phường 4 |
Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 |
5.250.000
|
1.575.000
|
1.313.000
|
1.103.000
|
1.050.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 905 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 |
Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 |
919.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 906 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 |
Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê |
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 907 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 |
Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 908 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 |
Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 909 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Ông Phủ - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường |
3.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 910 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lò Rèn - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 911 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Đình Long Hồ - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 912 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 |
5.250.000
|
1.575.000
|
1.313.000
|
1.103.000
|
1.050.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 913 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 |
919.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 914 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 |
Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.260.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 915 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 |
Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 916 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 |
Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 917 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Bờ Kênh - Phường 4 |
Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 918 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 |
Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 919 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 |
Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 920 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 |
Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa |
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 921 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 4 |
Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 922 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 |
Kể cả Đường dẫn |
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 923 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 924 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 |
Đường Phạm Thái Bường P4 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 925 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 |
Đường Phạm Thái Bường P4 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 926 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 927 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 |
Đường Trần Phú Phường 4 |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 928 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu tái định cư phường 4 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 929 |
Thành phố Vĩnh Long |
Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 |
Đường Phạm Thái Bường |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 930 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 931 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 14 tháng 9 - Phường 5 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé |
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 932 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé |
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 933 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 14 tháng 9 - Phường 5 |
Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 934 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 |
Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 |
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 935 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 8 tháng 3 - Phường 5 |
Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 936 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 8 tháng 3 - Phường 5 |
Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 937 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 |
Kể cả Đường dẫn |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 938 |
Thành phố Vĩnh Long |
Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 |
Đường lớn |
2.625.000
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 939 |
Thành phố Vĩnh Long |
Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 |
Đường nhỏ |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 940 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 |
Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 941 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 |
Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 942 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 |
Khu vực Khóm 1 |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 943 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 |
Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 944 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 5 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 945 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 |
Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa |
6.750.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
1.418.000
|
1.350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 946 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 |
Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa |
1.181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 947 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 |
Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa |
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 948 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 |
Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ |
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 949 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 |
Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ |
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 950 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 |
Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu |
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 951 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 |
Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu |
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 952 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 |
Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 953 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 |
bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.260.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 954 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 |
bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 955 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 |
bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 956 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 |
Ngã tư bến xe - Cầu Vàm |
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 957 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 |
trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều |
2.625.000
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 958 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 |
Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 959 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 |
Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 960 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường 8 |
Trọn Đường |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 961 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Cao Thắng - Phường 8 |
Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ngã ba Hết chợ |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 962 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Cao Thắng - Phường 8 |
Giáp Ngã ba Hết chợ - Hết Đường nhựa |
3.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 963 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Cao Thắng - Phường 8 |
Giáp Đường Nguyễn Trung Trực - Giáp sông Cầu Vồng |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 964 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Đình Phùng - Phường 8 |
Đường Phó Cơ Điều - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 965 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 8 |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Ngã tư Phan Đình Phùng |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 966 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 |
Cầu Tân Hữu - Cầu Cảng |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 967 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 |
Cầu Cảng - Giáp khu vượt lũ Phường 8 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 968 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 |
Giáp khu vượt lũ Phường 8 - đập rạch Rừng |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 969 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 |
đập rạch Rừng - Giáp Đường Cà Dăm |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 970 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Cà Dăm - Phường 8 |
Cầu Đường Chừa - Cầu Cà Dăm |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 971 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Cà Dăm - Phường 8 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu - Giáp Ranh xã Tân Hạnh |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 972 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phường đội (Phường 8) |
Cầu Đường Chừa - Cầu Tám Phụng |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 973 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Tổ 5 khóm 5 - Phường 8 |
Giáp Ranh xã Tân Hạnh - Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 974 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường lộ dân cư (phường 8) |
Giáp Đường Phan Văn Đáng - Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 |
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 975 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường lộ dân cư (phường 8) |
Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 - Cầu Khóm 3 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 976 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 |
Giáp Đường Đinh Tiên Hoàng - Vòng xoay khu vượt lũ |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 977 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu vượt lũ Phường 8 |
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 978 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Hoa Lan - Phường 8 |
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 979 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Hẻm 58 - Phường 8 |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 980 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 8 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 981 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phạm Hùng - Phường 9 |
Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam |
7.500.000
|
2.250.000
|
1.875.000
|
1.575.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 982 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 |
Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam |
1.313.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 983 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 |
Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 984 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 |
Giáp Đường Phạm Hùng - Cầu Ngã Cại |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 985 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 |
Cầu Ngã Cại - Giáp Ranh xã Tân Hạnh |
3.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 986 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 |
Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ |
5.250.000
|
1.575.000
|
1.313.000
|
1.103.000
|
1.050.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 987 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 |
Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ |
919.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 988 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 |
Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng |
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 989 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 |
|
3.000.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 990 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường D8 - Phường 9 |
Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 991 |
Thành phố Vĩnh Long |
Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 |
Khu vực Phường 9 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 992 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Tổ 97-100 - Phường 9 |
Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 993 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Phường 9 |
Kể cả Đường vào khu tập thể Lương Thực và khu 717 |
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 994 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu chợ Phường 9 |
Khu vực Chợ |
2.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 995 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu dân cư Bộ đội - Phường 9 |
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 996 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Tỉnh Ủy - Phường 9 |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 997 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu vượt lũ - Phường 9 |
Kể cả Đường dẫn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 998 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 9 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 999 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An |
Cầu Cái Cam - Cầu Cái Côn |
3.150.000
|
2.048.000
|
1.575.000
|
1.103.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1000 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An |
Cầu Tân Quới Đông - Ranh huyện Long Hồ |
2.250.000
|
1.463.000
|
1.125.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |