17:56 - 10/01/2025

Giá đất tại Vĩnh Long: Cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn tại vùng đất trung tâm miền Tây

Bảng giá đất tại Vĩnh Long, được ban hành theo quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, đã phản ánh giá trị thực của bất động sản tại tỉnh này. Với giá đất trung bình khoảng 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản lớn tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Vĩnh Long: Vùng đất chiến lược tại miền Tây

Vĩnh Long nằm ở trung tâm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giáp ranh với các tỉnh Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang và Cần Thơ. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt, Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải đường thủy trong vùng.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, cầu Mỹ Thuận và cầu Cần Thơ, đã giúp Vĩnh Long dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn của khu vực.

Những cải tiến trong hạ tầng giao thông không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực trung tâm và ven đô.

Vĩnh Long còn nổi bật với hệ thống tiện ích công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học và khu thương mại, tạo nên môi trường sống chất lượng cao. Điều này làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường bất động sản tại đây, đặc biệt là ở thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Long: Đa dạng cơ hội đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Long có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 0 đồng/m² ở những vùng xa trung tâm đến mức cao nhất 21.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố. Với mức giá trung bình 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một lựa chọn đầu tư hợp lý so với các tỉnh khác trong khu vực như Cần Thơ hay Tiền Giang.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, hành chính và giao thương.

Trong khi đó, giá đất ở các huyện như Tam Bình, Trà Ôn hoặc Bình Tân thường thấp hơn, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lâu dài hoặc phát triển bất động sản nông nghiệp.

So với các tỉnh lân cận, giá đất tại Vĩnh Long có mức tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này tạo cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông mới như cầu Mỹ Thuận 2 và tuyến cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận được hoàn thành.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Long

Bất động sản Vĩnh Long đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn và sự ổn định kinh tế của tỉnh. Cầu Mỹ Thuận 2, dự kiến hoàn thành trong vài năm tới, sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá đất ở các khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án khu đô thị mới như Khu đô thị Đông Thành, khu công nghiệp Bình Minh cũng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới đầu tư.

Ngoài ra, Vĩnh Long còn là điểm đến du lịch nổi bật với các vườn cây trái, chùa chiền, và các điểm tham quan sinh thái như cù lao An Bình. Sự phát triển du lịch kéo theo nhu cầu về cơ sở lưu trú, mở ra cơ hội đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ.

Các khu vực ngoại thành như Long Hồ, Mang Thít cũng đang được chú trọng quy hoạch, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư. Với xu hướng đô thị hóa và nhu cầu nhà ở tăng cao, Vĩnh Long hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nóng bất động sản trong tương lai gần.

Vĩnh Long là một trong những vùng đất đầy tiềm năng tại Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng đang phát triển và giá đất hấp dẫn. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và khai thác tiềm năng bất động sản tại Vĩnh Long.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.297.478 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4878

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 5.250.000 1.575.000 1.313.000 1.103.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 919.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Vĩnh Long Đường Ông Phủ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 3.000.000 900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Vĩnh Long Đường Lò Rèn - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Vĩnh Long Đường Đình Long Hồ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 5.250.000 1.575.000 1.313.000 1.103.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 919.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 4 Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Vĩnh Long Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 Kể cả Đường dẫn 3.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Vĩnh Long Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Vĩnh Long Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 Đường Trần Phú Phường 4 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư phường 4 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Vĩnh Long Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường 5.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 Kể cả Đường dẫn 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường lớn 2.625.000 788.000 - - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường nhỏ 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 Khu vực Khóm 1 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 5 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Vĩnh Long Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 945.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Vĩnh Long Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 Ngã tư bến xe - Cầu Vàm 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều 2.625.000 788.000 - - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hồng Thái - Phường 8 Trọn Đường 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ngã ba Hết chợ 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Giáp Ngã ba Hết chợ - Hết Đường nhựa 3.000.000 900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Giáp Đường Nguyễn Trung Trực - Giáp sông Cầu Vồng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Đình Phùng - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 8 Đường Đinh Tiên Hoàng - Ngã tư Phan Đình Phùng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Cảng 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Cầu Cảng - Giáp khu vượt lũ Phường 8 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Giáp khu vượt lũ Phường 8 - đập rạch Rừng 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 đập rạch Rừng - Giáp Đường Cà Dăm 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Vĩnh Long Đường Cà Dăm - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Cầu Cà Dăm 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Vĩnh Long Đường Cà Dăm - Phường 8 Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu - Giáp Ranh xã Tân Hạnh 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Vĩnh Long Đường Phường đội (Phường 8) Cầu Đường Chừa - Cầu Tám Phụng 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 5 khóm 5 - Phường 8 Giáp Ranh xã Tân Hạnh - Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Vĩnh Long Đường lộ dân cư (phường 8) Giáp Đường Phan Văn Đáng - Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Vĩnh Long Đường lộ dân cư (phường 8) Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 - Cầu Khóm 3 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 Giáp Đường Đinh Tiên Hoàng - Vòng xoay khu vượt lũ 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ Phường 8 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Hoa Lan - Phường 8 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Hẻm 58 - Phường 8 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 8 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 7.500.000 2.250.000 1.875.000 1.575.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 1.313.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 Giáp Đường Phạm Hùng - Cầu Ngã Cại 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 Cầu Ngã Cại - Giáp Ranh xã Tân Hạnh 3.000.000 900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ 5.250.000 1.575.000 1.313.000 1.103.000 1.050.000 Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ 919.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Vĩnh Long Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 3.000.000 900.000 - - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Vĩnh Long Đường D8 - Phường 9 Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Vĩnh Long Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 Khu vực Phường 9 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 97-100 - Phường 9 Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Phường 9 Kể cả Đường vào khu tập thể Lương Thực và khu 717 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Vĩnh Long Khu chợ Phường 9 Khu vực Chợ 2.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Vĩnh Long Khu dân cư Bộ đội - Phường 9 1.875.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tỉnh Ủy - Phường 9 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ - Phường 9 Kể cả Đường dẫn 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 9 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Vĩnh Long Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An Cầu Cái Cam - Cầu Cái Côn 3.150.000 2.048.000 1.575.000 1.103.000 - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Vĩnh Long Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An Cầu Tân Quới Đông - Ranh huyện Long Hồ 2.250.000 1.463.000 1.125.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị