17:56 - 10/01/2025

Giá đất tại Vĩnh Long: Cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn tại vùng đất trung tâm miền Tây

Bảng giá đất tại Vĩnh Long, được ban hành theo quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, đã phản ánh giá trị thực của bất động sản tại tỉnh này. Với giá đất trung bình khoảng 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản lớn tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Vĩnh Long: Vùng đất chiến lược tại miền Tây

Vĩnh Long nằm ở trung tâm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giáp ranh với các tỉnh Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang và Cần Thơ. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt, Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải đường thủy trong vùng.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, cầu Mỹ Thuận và cầu Cần Thơ, đã giúp Vĩnh Long dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn của khu vực.

Những cải tiến trong hạ tầng giao thông không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực trung tâm và ven đô.

Vĩnh Long còn nổi bật với hệ thống tiện ích công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học và khu thương mại, tạo nên môi trường sống chất lượng cao. Điều này làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường bất động sản tại đây, đặc biệt là ở thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Long: Đa dạng cơ hội đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Long có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 0 đồng/m² ở những vùng xa trung tâm đến mức cao nhất 21.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố. Với mức giá trung bình 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một lựa chọn đầu tư hợp lý so với các tỉnh khác trong khu vực như Cần Thơ hay Tiền Giang.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, hành chính và giao thương.

Trong khi đó, giá đất ở các huyện như Tam Bình, Trà Ôn hoặc Bình Tân thường thấp hơn, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lâu dài hoặc phát triển bất động sản nông nghiệp.

So với các tỉnh lân cận, giá đất tại Vĩnh Long có mức tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này tạo cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông mới như cầu Mỹ Thuận 2 và tuyến cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận được hoàn thành.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Long

Bất động sản Vĩnh Long đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn và sự ổn định kinh tế của tỉnh. Cầu Mỹ Thuận 2, dự kiến hoàn thành trong vài năm tới, sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá đất ở các khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án khu đô thị mới như Khu đô thị Đông Thành, khu công nghiệp Bình Minh cũng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới đầu tư.

Ngoài ra, Vĩnh Long còn là điểm đến du lịch nổi bật với các vườn cây trái, chùa chiền, và các điểm tham quan sinh thái như cù lao An Bình. Sự phát triển du lịch kéo theo nhu cầu về cơ sở lưu trú, mở ra cơ hội đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ.

Các khu vực ngoại thành như Long Hồ, Mang Thít cũng đang được chú trọng quy hoạch, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư. Với xu hướng đô thị hóa và nhu cầu nhà ở tăng cao, Vĩnh Long hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nóng bất động sản trong tương lai gần.

Vĩnh Long là một trong những vùng đất đầy tiềm năng tại Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng đang phát triển và giá đất hấp dẫn. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và khai thác tiềm năng bất động sản tại Vĩnh Long.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.297.478 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4878

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
102 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
103 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
104 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
105 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
106 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
107 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
108 Thành phố Vĩnh Long Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 10.000.000 3.000.000 2.500.000 2.100.000 2.000.000 Đất ở đô thị
109 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.750.000 - - - - Đất ở đô thị
110 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
111 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh 3.600.000 1.080.000 - - - Đất ở đô thị
112 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Các Hẻm của Đường xóm chài 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
113 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
114 Thành phố Vĩnh Long Đường Ngô Quyền - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
115 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
116 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
117 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
118 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
119 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
120 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
121 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
122 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
123 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
124 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
125 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
126 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 8.000.000 2.400.000 2.000.000 1.680.000 1.600.000 Đất ở đô thị
127 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
128 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.120.000 - - - - Đất ở đô thị
129 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
130 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
131 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
132 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 2 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
133 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất ở đô thị
134 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.575.000 - - - - Đất ở đô thị
135 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.260.000 - - - - Đất ở đô thị
136 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
137 Thành phố Vĩnh Long Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
138 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
139 Thành phố Vĩnh Long Đường Kinh Cụt - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
140 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
141 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
142 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
143 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
144 Thành phố Vĩnh Long Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
145 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
146 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
147 Thành phố Vĩnh Long Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
148 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
149 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
150 Thành phố Vĩnh Long Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
151 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
152 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 3 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
153 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất ở đô thị
154 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.575.000 - - - - Đất ở đô thị
155 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.260.000 - - - - Đất ở đô thị
156 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
157 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
158 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
159 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
160 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 7.000.000 2.100.000 1.750.000 1.470.000 1.400.000 Đất ở đô thị
161 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 1.225.000 - - - - Đất ở đô thị
162 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 14.000.000 4.200.000 3.500.000 2.940.000 2.800.000 Đất ở đô thị
163 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 2.450.000 - - - - Đất ở đô thị
164 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 1.960.000 - - - - Đất ở đô thị
165 Thành phố Vĩnh Long Đường Ông Phủ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 4.000.000 1.200.000 - - - Đất ở đô thị
166 Thành phố Vĩnh Long Đường Lò Rèn - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
167 Thành phố Vĩnh Long Đường Đình Long Hồ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
168 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 7.000.000 2.100.000 1.750.000 1.470.000 1.400.000 Đất ở đô thị
169 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 1.225.000 - - - - Đất ở đô thị
170 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 8.000.000 2.400.000 2.000.000 1.680.000 1.600.000 Đất ở đô thị
171 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
172 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.120.000 - - - - Đất ở đô thị
173 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 4 Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
174 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
175 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
176 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
177 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
178 Thành phố Vĩnh Long Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 Kể cả Đường dẫn 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
179 Thành phố Vĩnh Long Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
180 Thành phố Vĩnh Long Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
181 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
182 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
183 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 Đường Trần Phú Phường 4 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
184 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư phường 4 - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
185 Thành phố Vĩnh Long Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
186 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
187 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
188 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
189 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
190 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
191 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
192 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
193 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 Kể cả Đường dẫn 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
194 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường lớn 3.500.000 1.050.000 - - - Đất ở đô thị
195 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường nhỏ 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
196 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
197 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 - Phường 5 Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
198 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 Khu vực Khóm 1 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
199 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
200 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 5 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị