Bảng giá đất Vĩnh Long

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.306.154
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Vũng Liêm Khu vực chợ xã Quới An 1.823.000 1.185.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1402 Huyện Vũng Liêm Đường ấp 2 - Quang Hiệp - Xã Quới An Giáp Đường tỉnh 901 - Giáp Huyện lộ 69 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1403 Huyện Vũng Liêm Đường liên ấp Phước Trường - Phước Thọ - Xã Quới An Giáp Đường tỉnh 902 - Giáp Ấp Trường Thọ - xã Trung Thành Tây 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1404 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Quới An 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1405 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Quới An 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1406 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới An 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1407 Huyện Vũng Liêm Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xã Trung Thành Tây Cầu Vũng Liêm - Hết Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng 1.403.000 912.000 701.000 491.000 - Đất TM-DV nông thôn
1408 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây Giáp Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng - Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) 1.318.000 857.000 659.000 462.000 - Đất TM-DV nông thôn
1409 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1410 Huyện Vũng Liêm Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây Giáp Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Đình 1.318.000 857.000 659.000 462.000 - Đất TM-DV nông thôn
1411 Huyện Vũng Liêm Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây Cầu Đình - Bến phà đi xã Thanh Bình (Hết Đường nhựa) 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1412 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Trung Thành Tây Giáp ranh xã Quới An - Giáp ĐT.902 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1413 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành Tây 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1414 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Thành Tây 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1415 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Tây 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1416 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Thành Đông Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1417 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành Đông Giáp ranh xã Trung Thành - Giáp ĐT.907 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1418 Huyện Vũng Liêm Đường ranh xã Trung Thành - Trung Thành Đông - Xã Trung Thành Đông Giáp Đường Phú Nông - Giáp ranh xã Trung Thành 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1419 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành Đông 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1420 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Thành Đông 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1421 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Đông 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1422 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Thành Giáp ranh xã Trung Hiếu - Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) 1.318.000 857.000 659.000 462.000 - Đất TM-DV nông thôn
1423 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Thành Đoạn còn lại 765.000 497.000 383.000 268.000 - Đất TM-DV nông thôn
1424 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành Giáp QL.53 - Cống 8 Nhuận 425.000 276.000 213.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1425 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành Cống 8 Nhuận - Giáp ranh xã Trung Thành Đông 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1426 Huyện Vũng Liêm Đường nội thị - Xã Trung Thành Giáp Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Hai Việt 1.105.000 718.000 553.000 387.000 - Đất TM-DV nông thôn
1427 Huyện Vũng Liêm Đường Xã Dần - Xã Trung Thành Giáp QL.53 - kinh Bà Hà (xã Trung Thành) 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1428 Huyện Vũng Liêm Đường xã Trung Thành - Xã Trung Thành Giáp QL.53 - Đường Xã Dần 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1429 Huyện Vũng Liêm Đường ranh xã Trung Thành - Trung Thành Đông - Xã Trung Thành Giáp ranh xã Trung Thành Đông - Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1430 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Trung Thành (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Trung Thành 1.318.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1431 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1432 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Thành 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1433 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1434 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi Trường tiểu học Nguyễn Văn Thời - Hết Cây xăng Phú Nhuận 1.105.000 718.000 553.000 387.000 - Đất TM-DV nông thôn
1435 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi Giáp Cây xăng Phú Nhuận - Giáp ranh với xã Trung Nghĩa 850.000 553.000 425.000 298.000 - Đất TM-DV nông thôn
1436 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi Đoạn còn lại 765.000 497.000 383.000 268.000 - Đất TM-DV nông thôn
1437 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Ngãi Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1438 Huyện Vũng Liêm Khu vực chợ xã Trung Ngãi 1.823.000 1.185.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1439 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Ngãi 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1440 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Ngãi 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1441 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Ngãi 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1442 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Nghĩa Trường tiểu học Trung Nghĩa B - Cầu Mây Tức 850.000 553.000 425.000 298.000 - Đất TM-DV nông thôn
1443 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Nghĩa Đoạn còn lại 765.000 497.000 383.000 268.000 - Đất TM-DV nông thôn
1444 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Nghĩa Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1445 Huyện Vũng Liêm Đường Phú Tiên - Phú Ân - Xã Trung Nghĩa Phú Tiên - Phú Ân 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1446 Huyện Vũng Liêm Đường lộ tuổi trẻ - Xã Trung Nghĩa Giáp QL.53 - Giáp ĐT.907 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1447 Huyện Vũng Liêm Đường Cảng Tăng - Xã Trung Nghĩa Giáp ĐH.68 - Giáp ĐT.907 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1448 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Trung Nghĩa (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Trung Nghĩa 765.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1449 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Nghĩa 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1450 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Nghĩa 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1451 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Nghĩa 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1452 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung An Cầu Ngã tư Giáp xã Hiếu Nhơn - Đường Huyện 62 510.000 332.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1453 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung An Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1454 Huyện Vũng Liêm Đường huyện 62 - Xã Trung An Giáp ranh xã Trung Hiếu - Giáp Đường Tỉnh 907 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1455 Huyện Vũng Liêm Khu vực chợ xã Trung An 884.000 575.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1456 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung An 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1457 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung An 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1458 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung An 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1459 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Cầu Đá 1.105.000 718.000 553.000 387.000 - Đất TM-DV nông thôn
1460 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu UBND xã Trung Hiếu - Giáp ranh xã Trung Thành 1.105.000 718.000 553.000 387.000 - Đất TM-DV nông thôn
1461 Huyện Vũng Liêm Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu Đoạn còn lại 765.000 497.000 383.000 268.000 - Đất TM-DV nông thôn
1462 Huyện Vũng Liêm Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1463 Huyện Vũng Liêm Đường Cầu Sẹo - Bình Thành (ĐH.61B) - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1464 Huyện Vũng Liêm Đường huyện 62 - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Chợ mới Trung Hiếu 1.105.000 718.000 553.000 387.000 - Đất TM-DV nông thôn
1465 Huyện Vũng Liêm Đường huyện 62 - Xã Trung Hiếu Chợ mới,xã Trung Hiếu đi xã Trung An - Giáp ranh xã Trung An 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1466 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Hiếu - Trung An - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung An (Cầu Mười Rồng) 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1467 Huyện Vũng Liêm Đường ấp Bình Trung - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1468 Huyện Vũng Liêm Đường ấp An Điền 1 - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1469 Huyện Vũng Liêm Đường dọc kênh nổi - Xã Trung Hiếu Trọn Đường 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1470 Huyện Vũng Liêm Đường ấp Bình Thành - Xã Trung Hiếu Giáp QL.53 - Giáp kinh Mười Rồng 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1471 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô A1) 2.635.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1472 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô A3) 2.848.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1473 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô B1) 2.635.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1474 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô B3) 1.828.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1475 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C5) 1.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1476 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C6) 1.530.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1477 Huyện Vũng Liêm Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C7) 2.805.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1478 Huyện Vũng Liêm Các khu vực còn lại khu phố chợ xã Trung Hiếu 1.403.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1479 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Hiếu 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1480 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Hiếu 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1481 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Hiếu 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1482 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Hiệp Cầu Mướp Sát - Cầu Trung Hiệp 595.000 387.000 298.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1483 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Hiệp Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1484 Huyện Vũng Liêm Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) - Xã Trung Hiệp Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1485 Huyện Vũng Liêm Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) - Xã Trung Hiệp Giáp ranh xã Trung Hiếu - Giáp ĐT.907 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1486 Huyện Vũng Liêm Đường Cầu Sẹo - Bình Thành (ĐH.61B) - Xã Trung Hiệp Giáp ranh xã Trung Hiếu - Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) 340.000 221.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1487 Huyện Vũng Liêm Đường Nhơn Ngãi - Nhơn Nghĩa - Rạch Ngay - Xã Trung Hiệp Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Đường Trung Hiệp - Hiếu Phụng (ĐH.60B) 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1488 Huyện Vũng Liêm Đường liên ấp Rạch Nưng - Trung Trị - Xã Trung Hiệp Trọn Đường 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1489 Huyện Vũng Liêm Khu vực chợ xã Trung Hiệp 884.000 575.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
1490 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Hiệp 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1491 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Hiệp 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1492 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Hiệp 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1493 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Chánh Cầu Trung Hiệp - Trạm y tế cũ 553.000 360.000 276.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1494 Huyện Vũng Liêm Đường tỉnh 907 - Xã Trung Chánh Đoạn còn lại 468.000 304.000 234.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1495 Huyện Vũng Liêm Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Trung Chánh Giáp ranh xã Tân An Luông - Giáp Đường tỉnh 907 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1496 Huyện Vũng Liêm Đường Quang Phú - Trung Chánh (ĐH.60) - Xã Trung Chánh Giáp Đường tỉnh 907 - UBND xã Trung Chánh 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1497 Huyện Vũng Liêm Đường Rạch Dung - Quang Trạch - Xã Trung Chánh Trọn Đường 298.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1498 Huyện Vũng Liêm Đường huyện còn lại - Xã Trung Chánh 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1499 Huyện Vũng Liêm Đường xã còn lại - Xã Trung Chánh 230.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1500 Huyện Vũng Liêm Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Chánh 196.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đoạn Đường Xã Trung Thành

Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long cho đoạn đường xã Trung Thành, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Vị trí 1: 340.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường xã Trung Thành có mức giá là 340.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn, có thể là do gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 221.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá là 221.000 VNĐ/m². Mức giá tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, điều này có thể phản ánh khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.

Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức định giá và ra quyết định đầu tư một cách hợp lý tại đoạn đường xã Trung Thành.


Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đất Thương Mại - Dịch Vụ Nông Thôn Khu Vực Chợ Xã Trung Thành

Bảng giá đất cho khu vực nông thôn tại huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long, đặc biệt là tại khu vực chợ xã Trung Thành (đối diện nhà lồng chợ), đã được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực chợ, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 1.318.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại chợ xã Trung Thành có mức giá là 1.318.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực đối diện nhà lồng chợ, nơi có hoạt động thương mại sầm uất và tiềm năng phát triển kinh doanh lớn.

Bảng giá đất được quy định bởi văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực chợ xã Trung Thành, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long: Đất Thương Mại - Dịch Vụ Nông Thôn Khu Vực Chợ Xã Trung Nghĩa

Bảng giá đất của huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long cho khu vực đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực chợ xã Trung Nghĩa (đối diện nhà lồng chợ) đã được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 765.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại chợ xã Trung Nghĩa có mức giá là 765.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ gần chợ, nơi có tiềm năng cao về giao thương và kinh doanh nhờ vào sự tiện lợi của vị trí đối diện nhà lồng chợ.

Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại - dịch vụ nông thôn tại khu vực chợ xã Trung Nghĩa. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất hiệu quả.