STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 | Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me | 853.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
802 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 57 - Phường 4 | Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê | 4.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.024.000 | 975.000 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 | Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê | 853.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
804 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Phú - Phường 4 | Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 | 5.250.000 | 1.575.000 | 1.313.000 | 1.103.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
805 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 | Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 | 919.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
806 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
807 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
808 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
809 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Ông Phủ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường | 3.000.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
810 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lò Rèn - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
811 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đình Long Hồ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
812 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 5.250.000 | 1.575.000 | 1.313.000 | 1.103.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
813 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 919.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
814 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
815 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
816 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
817 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bờ Kênh - Phường 4 | Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
818 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
819 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
820 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa | 3.375.000 | 1.013.000 | 844.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
821 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
822 | Thành phố Vĩnh Long | Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 | Kể cả Đường dẫn | 3.375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
823 | Thành phố Vĩnh Long | Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
824 | Thành phố Vĩnh Long | Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 | Đường Phạm Thái Bường P4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
825 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 | Đường Phạm Thái Bường P4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
826 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
827 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 | Đường Trần Phú Phường 4 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
828 | Thành phố Vĩnh Long | Khu tái định cư phường 4 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
829 | Thành phố Vĩnh Long | Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 | Đường Phạm Thái Bường | 5.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
830 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
831 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 14 tháng 9 - Phường 5 | Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé | 4.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.024.000 | 975.000 | Đất SX-KD đô thị |
832 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 | Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé | 853.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
833 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 14 tháng 9 - Phường 5 | Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
834 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 | Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 | 3.375.000 | 1.013.000 | 844.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
835 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 8 tháng 3 - Phường 5 | Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
836 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 8 tháng 3 - Phường 5 | Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
837 | Thành phố Vĩnh Long | Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 | Kể cả Đường dẫn | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
838 | Thành phố Vĩnh Long | Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 | Đường lớn | 2.625.000 | 788.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
839 | Thành phố Vĩnh Long | Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 | Đường nhỏ | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
840 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 | Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
841 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 | Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
842 | Thành phố Vĩnh Long | Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 | Khu vực Khóm 1 | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
843 | Thành phố Vĩnh Long | Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 | Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
844 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
845 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 6.750.000 | 2.025.000 | 1.688.000 | 1.418.000 | 1.350.000 | Đất SX-KD đô thị |
846 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 1.181.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
847 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 945.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
848 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ | 4.875.000 | 1.463.000 | 1.219.000 | 1.024.000 | 975.000 | Đất SX-KD đô thị |
849 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ | 853.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
850 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 9.750.000 | 2.925.000 | 2.438.000 | 2.048.000 | 1.950.000 | Đất SX-KD đô thị |
851 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.706.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
852 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
853 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
854 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
855 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
856 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 | Ngã tư bến xe - Cầu Vàm | 3.375.000 | 1.013.000 | 844.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
857 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều | 2.625.000 | 788.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
858 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
859 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
860 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Hồng Thái - Phường 8 | Trọn Đường | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
861 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ngã ba Hết chợ | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
862 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Giáp Ngã ba Hết chợ - Hết Đường nhựa | 3.000.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
863 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Giáp Đường Nguyễn Trung Trực - Giáp sông Cầu Vồng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
864 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Đình Phùng - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
865 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 8 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Ngã tư Phan Đình Phùng | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
866 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Cảng | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
867 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Cầu Cảng - Giáp khu vượt lũ Phường 8 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
868 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Giáp khu vượt lũ Phường 8 - đập rạch Rừng | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
869 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | đập rạch Rừng - Giáp Đường Cà Dăm | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
870 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cà Dăm - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Cầu Cà Dăm | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
871 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cà Dăm - Phường 8 | Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu - Giáp Ranh xã Tân Hạnh | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
872 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phường đội (Phường 8) | Cầu Đường Chừa - Cầu Tám Phụng | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
873 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 5 khóm 5 - Phường 8 | Giáp Ranh xã Tân Hạnh - Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu | 1.125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
874 | Thành phố Vĩnh Long | Đường lộ dân cư (phường 8) | Giáp Đường Phan Văn Đáng - Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
875 | Thành phố Vĩnh Long | Đường lộ dân cư (phường 8) | Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 - Cầu Khóm 3 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
876 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 | Giáp Đường Đinh Tiên Hoàng - Vòng xoay khu vượt lũ | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
877 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Phường 8 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
878 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Hoa Lan - Phường 8 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
879 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Hẻm 58 - Phường 8 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
880 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 8 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
881 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 7.500.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.575.000 | 1.500.000 | Đất SX-KD đô thị |
882 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 1.313.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
883 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
884 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 | Giáp Đường Phạm Hùng - Cầu Ngã Cại | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
885 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 | Cầu Ngã Cại - Giáp Ranh xã Tân Hạnh | 3.000.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
886 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 5.250.000 | 1.575.000 | 1.313.000 | 1.103.000 | 1.050.000 | Đất SX-KD đô thị |
887 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 919.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
888 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 | Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 3.750.000 | 1.125.000 | 938.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
889 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 | 3.000.000 | 900.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
890 | Thành phố Vĩnh Long | Đường D8 - Phường 9 | Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
891 | Thành phố Vĩnh Long | Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 | Khu vực Phường 9 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
892 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 97-100 - Phường 9 | Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
893 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Phường 9 | Kể cả Đường vào khu tập thể Lương Thực và khu 717 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
894 | Thành phố Vĩnh Long | Khu chợ Phường 9 | Khu vực Chợ | 2.625.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
895 | Thành phố Vĩnh Long | Khu dân cư Bộ đội - Phường 9 | 1.875.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
896 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tỉnh Ủy - Phường 9 | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
897 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ - Phường 9 | Kể cả Đường dẫn | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
898 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 9 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
899 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An | Cầu Cái Cam - Cầu Cái Côn | 3.150.000 | 2.048.000 | 1.575.000 | 1.103.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
900 | Thành phố Vĩnh Long | Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An | Cầu Tân Quới Đông - Ranh huyện Long Hồ | 2.250.000 | 1.463.000 | 1.125.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Vĩnh Long - Đường Dẫn Vào Khu HC UBND Phường 5
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Dẫn Vào Khu HC UBND Phường 5, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Giáp Tuyến DC Cổ Chiên Đường Nhỏ đến Hết Đường Nhựa Trước Cổng UBND Phường 5, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Dẫn Vào Khu HC UBND Phường 5 có mức giá 2.250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí gần các khu vực quan trọng, tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận lợi, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo các văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Dẫn Vào Khu HC UBND Phường 5, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long: Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 8
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, loại đất sản xuất - kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu có mức giá là 2.250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường, thường nằm ở vị trí thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất SX-KD Đô Thị Tại Phường 8
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) đô thị tại khu vực còn lại trong phạm vi Phường 8 đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất SX-KD đô thị trong phạm vi Phường 8, với mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 750.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 750.000 VNĐ/m², là giá trị đất SX-KD cao nhất trong khu vực tại Phường 8. Mức giá này phản ánh giá trị của đất có tiềm năng cho hoạt động sản xuất và kinh doanh, thường nằm gần các khu vực công nghiệp hoặc thương mại chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất SX-KD đô thị tại Phường 8. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Vượt Lũ - Phường 9, Thành phố Vĩnh Long
Bảng giá đất tại khu vượt lũ, phường 9, Thành phố Vĩnh Long, loại đất sản xuất kinh doanh đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực vượt lũ có mức giá là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, với khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng và giao thông tương đối tốt. Mức giá cao hơn phản ánh giá trị của đất trong khu vực này so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 1.500.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn. Mặc dù giá trị đất thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực vượt lũ. Giá đất thấp có thể do khu vực này xa các tiện ích công cộng hơn hoặc giao thông không thuận tiện như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại khu vượt lũ, phường 9, Thành phố Vĩnh Long. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.