Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Long: Phân tích chi tiết và Tiềm năng đầu tư

Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Long được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, với mức giá đất trung bình từ 1.020 đồng đến 21.000.000 đồng/m2. Sự phát triển hạ tầng và các cơ hội đầu tư bất động sản tại đây đang thu hút nhiều nhà đầu tư tiềm năng.

Tổng quan về Thành phố Vĩnh Long

Thành phố Vĩnh Long là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Vĩnh Long, nằm ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Với vị trí địa lý thuận lợi, Thành phố Vĩnh Long không chỉ là nơi giao thương quan trọng mà còn là điểm đến của nhiều dự án đầu tư lớn.

Khu vực này nổi bật với hệ thống giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối giữa các tỉnh miền Tây Nam Bộ. Đường bộ và đường thủy là hai phương tiện giao thông chủ yếu, giúp Thành phố Vĩnh Long dễ dàng tiếp cận các khu vực khác trong và ngoài tỉnh.

Một trong những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Thành phố Vĩnh Long chính là sự phát triển mạnh mẽ của các cơ sở hạ tầng. Các dự án giao thông như tuyến cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận, kết nối Vĩnh Long với TP HCM, đã và đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học và khu công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho sự tăng trưởng giá trị đất tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vĩnh Long

Về giá trị đất tại Thành phố Vĩnh Long, các số liệu được công bố trong Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND cho thấy mức giá giao động từ 1.020 đồng/m2 đến 21.000.000 đồng/m2. Trong đó, mức giá trung bình rơi vào khoảng 3.291.167 đồng/m2, đây là mức giá khá hợp lý so với các khu vực đô thị khác trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.

Các khu vực gần trung tâm Thành phố Vĩnh Long và các trục đường lớn có mức giá đất cao nhất, lên tới 21.000.000 đồng/m2, trong khi đó, các khu vực ngoại ô hoặc các xã, phường xa trung tâm có mức giá thấp hơn, chỉ dao động từ 1.020 đồng/m2 đến 3.291.167 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh như huyện Vũng Liêm hay huyện Trà Ôn, giá đất tại Thành phố Vĩnh Long rõ ràng cao hơn, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực này.

Từ góc độ đầu tư, Thành phố Vĩnh Long phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là những người muốn tìm kiếm cơ hội sinh lời từ việc tăng giá trị đất trong tương lai. Giá đất tại Thành phố Vĩnh Long vẫn còn nhiều tiềm năng để phát triển, đặc biệt khi các dự án hạ tầng, như tuyến cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận, tiếp tục hoàn thiện và mở rộng.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Thành phố Vĩnh Long

Thành phố Vĩnh Long đang dần trở thành điểm nóng trong thị trường bất động sản miền Tây, nhờ vào những dự án lớn và cơ sở hạ tầng ngày càng được cải thiện. Các dự án bất động sản lớn đang được triển khai, trong đó không thể không nhắc đến các khu đô thị mới, khu công nghiệp, và các dự án khu nghỉ dưỡng.

Điều này không chỉ tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề khác tại địa phương.

Thành phố Vĩnh Long đang dần trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong bối cảnh các xu hướng du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang bùng nổ.

Các dự án khu nghỉ dưỡng ven sông và các tiện ích du lịch khác đang thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng. Việc phát triển du lịch cũng là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của bất động sản tại đây.

Thêm vào đó, quy hoạch đô thị của Thành phố Vĩnh Long đang được chú trọng với những thay đổi tích cực, hứa hẹn mang lại một môi trường sống hiện đại và thuận tiện cho cư dân. Các khu vực ngoại thành, nơi có mức giá đất thấp hơn, đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng giao thông và dịch vụ công cộng.

Tiềm năng đầu tư bất động sản tại Thành phố Vĩnh Long rất lớn, với các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và các dự án phát triển kinh tế sẽ tạo cơ hội sinh lời cao cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 1.020 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Long là: 3.318.024 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
384

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Vĩnh Long Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
502 Thành phố Vĩnh Long Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
503 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
504 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
505 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 Đường Trần Phú Phường 4 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
506 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư phường 4 3.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
507 Thành phố Vĩnh Long Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường 5.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
508 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
509 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
510 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
511 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
512 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
513 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
514 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
515 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 Kể cả Đường dẫn 2.210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
516 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường lớn 2.975.000 893.000 - - - Đất TM-DV đô thị
517 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường nhỏ 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
518 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
519 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 - Phường 5 Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
520 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 Khu vực Khóm 1 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
521 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
522 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 5 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
523 Thành phố Vĩnh Long Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 7.650.000 2.295.000 1.913.000 1.607.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
524 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 1.339.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
525 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
526 Thành phố Vĩnh Long Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
527 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
528 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 11.050.000 3.315.000 2.763.000 2.321.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
529 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 1.934.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
530 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu 1.547.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
531 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 6.800.000 2.040.000 1.700.000 1.428.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
532 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
533 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng 952.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
534 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 Ngã tư bến xe - Cầu Vàm 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
535 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều 2.975.000 893.000 - - - Đất TM-DV đô thị
536 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
537 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
538 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hồng Thái - Phường 8 Trọn Đường 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
539 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ngã ba Hết chợ 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
540 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Giáp Ngã ba Hết chợ - Hết Đường nhựa 3.400.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
541 Thành phố Vĩnh Long Đường Cao Thắng - Phường 8 Giáp Đường Nguyễn Trung Trực - Giáp sông Cầu Vồng 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
542 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Đình Phùng - Phường 8 Đường Phó Cơ Điều - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
543 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Đình Chiểu P8 - Phường 8 Đường Đinh Tiên Hoàng - Ngã tư Phan Đình Phùng 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
544 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Cầu Tân Hữu - Cầu Cảng 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
545 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Cầu Cảng - Giáp khu vượt lũ Phường 8 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
546 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 Giáp khu vượt lũ Phường 8 - đập rạch Rừng 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
547 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 đập rạch Rừng - Giáp Đường Cà Dăm 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
548 Thành phố Vĩnh Long Đường Cà Dăm - Phường 8 Cầu Đường Chừa - Cầu Cà Dăm 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
549 Thành phố Vĩnh Long Đường Cà Dăm - Phường 8 Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu - Giáp Ranh xã Tân Hạnh 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
550 Thành phố Vĩnh Long Đường Phường đội (Phường 8) Cầu Đường Chừa - Cầu Tám Phụng 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
551 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 5 khóm 5 - Phường 8 Giáp Ranh xã Tân Hạnh - Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
552 Thành phố Vĩnh Long Đường lộ dân cư (phường 8) Giáp Đường Phan Văn Đáng - Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
553 Thành phố Vĩnh Long Đường lộ dân cư (phường 8) Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 - Cầu Khóm 3 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
554 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 Giáp Đường Đinh Tiên Hoàng - Vòng xoay khu vượt lũ 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
555 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ Phường 8 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
556 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Hoa Lan - Phường 8 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
557 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Hẻm 58 - Phường 8 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
558 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 8 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
559 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 8.500.000 2.550.000 2.125.000 1.785.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
560 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 1.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
561 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
562 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 Giáp Đường Phạm Hùng - Cầu Ngã Cại 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
563 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 Cầu Ngã Cại - Giáp Ranh xã Tân Hạnh 3.400.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
564 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ 5.950.000 1.785.000 1.488.000 1.250.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
565 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ 1.041.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
566 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
567 Thành phố Vĩnh Long Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 3.400.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
568 Thành phố Vĩnh Long Đường D8 - Phường 9 Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
569 Thành phố Vĩnh Long Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 Khu vực Phường 9 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
570 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 97-100 - Phường 9 Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
571 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Phường 9 Kể cả Đường vào khu tập thể Lương Thực và khu 717 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
572 Thành phố Vĩnh Long Khu chợ Phường 9 Khu vực Chợ 2.975.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
573 Thành phố Vĩnh Long Khu dân cư Bộ đội - Phường 9 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
574 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tỉnh Ủy - Phường 9 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
575 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ - Phường 9 Kể cả Đường dẫn 2.380.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
576 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 9 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
577 Thành phố Vĩnh Long Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An Cầu Cái Cam - Cầu Cái Côn 3.570.000 2.321.000 1.785.000 1.250.000 - Đất TM-DV đô thị
578 Thành phố Vĩnh Long Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An Cầu Tân Quới Đông - Ranh huyện Long Hồ 2.550.000 1.658.000 1.275.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
579 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - vào phía trong 150m 1.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
580 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An 151m - Cống số 2 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
581 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An Cống số 2 - Cầu Giáo Canh 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
582 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Phường Trường An giáp đường nhựa khóm Tân Vĩnh - Cầu Vàm Chảy 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
583 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu vượt lũ Trường An (ĐH.14) - Phường Trường An Giáp Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Trạm y tế phường 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
584 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ Trường An (GĐ1) - Phường Trường An 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
585 Thành phố Vĩnh Long Khu vượt lũ Trường An (GĐ2) - Phường Trường An 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
586 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Công ty Cổ Phần Địa ốc Vĩnh Long - Phường Trường An 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
587 Thành phố Vĩnh Long Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Chín Lùn 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
588 Thành phố Vĩnh Long Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An Cầu Ông Chín Lùn - Giáp Cầu Xây 765.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
589 Thành phố Vĩnh Long Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An Trạm y tế phường - Giáp Cầu Xây 765.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
590 Thành phố Vĩnh Long Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An Cầu Xây - giáp Hương lộ Trường An 638.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
591 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Trường An 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
592 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Trường An 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
593 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Trường An 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
594 Thành phố Vĩnh Long Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi Cầu Cái Côn - Hết Ranh Phường Tân Ngãi 3.570.000 2.321.000 1.785.000 1.250.000 - Đất TM-DV đô thị
595 Thành phố Vĩnh Long Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi Giáp QL1A hiện hữu - Cầu Tân Quới Đông 2.550.000 1.658.000 1.275.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
596 Thành phố Vĩnh Long Đường Trường An - Phường Tân Ngãi Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Khu du lịch Trường An 1.530.000 459.000 - - - Đất TM-DV đô thị
597 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Sung 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
598 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi Cầu Ông Sung - rạch Ranh 765.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
599 Thành phố Vĩnh Long Đường huyện 11 - Phường Tân Ngãi Cầu Giáo Canh - Giáp Hương lộ 15 (ĐH.10) 765.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
600 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Cung - Phường Tân Ngãi Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư 1.955.000 587.000 489.000 - - Đất TM-DV đô thị