Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Long: Phân tích chi tiết và Tiềm năng đầu tư

Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Long được quy định theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, với mức giá đất trung bình từ 1.020 đồng đến 21.000.000 đồng/m2. Sự phát triển hạ tầng và các cơ hội đầu tư bất động sản tại đây đang thu hút nhiều nhà đầu tư tiềm năng.

Tổng quan về Thành phố Vĩnh Long

Thành phố Vĩnh Long là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Vĩnh Long, nằm ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Với vị trí địa lý thuận lợi, Thành phố Vĩnh Long không chỉ là nơi giao thương quan trọng mà còn là điểm đến của nhiều dự án đầu tư lớn.

Khu vực này nổi bật với hệ thống giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối giữa các tỉnh miền Tây Nam Bộ. Đường bộ và đường thủy là hai phương tiện giao thông chủ yếu, giúp Thành phố Vĩnh Long dễ dàng tiếp cận các khu vực khác trong và ngoài tỉnh.

Một trong những yếu tố làm tăng giá trị đất tại Thành phố Vĩnh Long chính là sự phát triển mạnh mẽ của các cơ sở hạ tầng. Các dự án giao thông như tuyến cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận, kết nối Vĩnh Long với TP HCM, đã và đang thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học và khu công nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho sự tăng trưởng giá trị đất tại đây.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vĩnh Long

Về giá trị đất tại Thành phố Vĩnh Long, các số liệu được công bố trong Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND cho thấy mức giá giao động từ 1.020 đồng/m2 đến 21.000.000 đồng/m2. Trong đó, mức giá trung bình rơi vào khoảng 3.291.167 đồng/m2, đây là mức giá khá hợp lý so với các khu vực đô thị khác trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long.

Các khu vực gần trung tâm Thành phố Vĩnh Long và các trục đường lớn có mức giá đất cao nhất, lên tới 21.000.000 đồng/m2, trong khi đó, các khu vực ngoại ô hoặc các xã, phường xa trung tâm có mức giá thấp hơn, chỉ dao động từ 1.020 đồng/m2 đến 3.291.167 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh như huyện Vũng Liêm hay huyện Trà Ôn, giá đất tại Thành phố Vĩnh Long rõ ràng cao hơn, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực này.

Từ góc độ đầu tư, Thành phố Vĩnh Long phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn, đặc biệt là những người muốn tìm kiếm cơ hội sinh lời từ việc tăng giá trị đất trong tương lai. Giá đất tại Thành phố Vĩnh Long vẫn còn nhiều tiềm năng để phát triển, đặc biệt khi các dự án hạ tầng, như tuyến cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận, tiếp tục hoàn thiện và mở rộng.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Thành phố Vĩnh Long

Thành phố Vĩnh Long đang dần trở thành điểm nóng trong thị trường bất động sản miền Tây, nhờ vào những dự án lớn và cơ sở hạ tầng ngày càng được cải thiện. Các dự án bất động sản lớn đang được triển khai, trong đó không thể không nhắc đến các khu đô thị mới, khu công nghiệp, và các dự án khu nghỉ dưỡng.

Điều này không chỉ tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề khác tại địa phương.

Thành phố Vĩnh Long đang dần trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là trong bối cảnh các xu hướng du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang bùng nổ.

Các dự án khu nghỉ dưỡng ven sông và các tiện ích du lịch khác đang thu hút lượng lớn khách hàng tiềm năng. Việc phát triển du lịch cũng là yếu tố thúc đẩy sự phát triển của bất động sản tại đây.

Thêm vào đó, quy hoạch đô thị của Thành phố Vĩnh Long đang được chú trọng với những thay đổi tích cực, hứa hẹn mang lại một môi trường sống hiện đại và thuận tiện cho cư dân. Các khu vực ngoại thành, nơi có mức giá đất thấp hơn, đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng giao thông và dịch vụ công cộng.

Tiềm năng đầu tư bất động sản tại Thành phố Vĩnh Long rất lớn, với các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và các dự án phát triển kinh tế sẽ tạo cơ hội sinh lời cao cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 1.020 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Long là: 3.318.024 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
384

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
102 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
103 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
104 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
105 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
106 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
107 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
108 Thành phố Vĩnh Long Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 10.000.000 3.000.000 2.500.000 2.100.000 2.000.000 Đất ở đô thị
109 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.750.000 - - - - Đất ở đô thị
110 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
111 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh 3.600.000 1.080.000 - - - Đất ở đô thị
112 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Các Hẻm của Đường xóm chài 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
113 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
114 Thành phố Vĩnh Long Đường Ngô Quyền - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
115 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
116 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
117 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
118 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
119 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
120 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
121 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 13.000.000 3.900.000 3.250.000 2.730.000 2.600.000 Đất ở đô thị
122 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 2.275.000 - - - - Đất ở đô thị
123 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.820.000 - - - - Đất ở đô thị
124 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
125 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
126 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 8.000.000 2.400.000 2.000.000 1.680.000 1.600.000 Đất ở đô thị
127 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
128 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.120.000 - - - - Đất ở đô thị
129 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
130 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
131 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
132 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 2 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
133 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất ở đô thị
134 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.575.000 - - - - Đất ở đô thị
135 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.260.000 - - - - Đất ở đô thị
136 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
137 Thành phố Vĩnh Long Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
138 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
139 Thành phố Vĩnh Long Đường Kinh Cụt - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
140 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
141 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
142 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
143 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
144 Thành phố Vĩnh Long Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
145 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
146 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
147 Thành phố Vĩnh Long Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
148 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
149 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
150 Thành phố Vĩnh Long Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
151 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
152 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 3 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
153 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất ở đô thị
154 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.575.000 - - - - Đất ở đô thị
155 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.260.000 - - - - Đất ở đô thị
156 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
157 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
158 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
159 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
160 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 7.000.000 2.100.000 1.750.000 1.470.000 1.400.000 Đất ở đô thị
161 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 1.225.000 - - - - Đất ở đô thị
162 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 14.000.000 4.200.000 3.500.000 2.940.000 2.800.000 Đất ở đô thị
163 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 2.450.000 - - - - Đất ở đô thị
164 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 1.960.000 - - - - Đất ở đô thị
165 Thành phố Vĩnh Long Đường Ông Phủ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 4.000.000 1.200.000 - - - Đất ở đô thị
166 Thành phố Vĩnh Long Đường Lò Rèn - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
167 Thành phố Vĩnh Long Đường Đình Long Hồ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
168 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 7.000.000 2.100.000 1.750.000 1.470.000 1.400.000 Đất ở đô thị
169 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 1.225.000 - - - - Đất ở đô thị
170 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 8.000.000 2.400.000 2.000.000 1.680.000 1.600.000 Đất ở đô thị
171 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
172 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.120.000 - - - - Đất ở đô thị
173 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 4 Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
174 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
175 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
176 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
177 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
178 Thành phố Vĩnh Long Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 Kể cả Đường dẫn 4.500.000 - - - - Đất ở đô thị
179 Thành phố Vĩnh Long Khu TĐC bờ kè sông Tiền - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
180 Thành phố Vĩnh Long Khu chung cư nhà ở QL1A - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
181 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Cty Cổ phần Địa Ốc - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường P4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
182 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Trung học Y tế - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
183 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Sở Xây dựng - Phường 4 Đường Trần Phú Phường 4 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
184 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư phường 4 - Phường 4 4.000.000 - - - - Đất ở đô thị
185 Thành phố Vĩnh Long Dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Đường Phạm Thái Bường 7.000.000 - - - - Đất ở đô thị
186 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 4 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị
187 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 6.500.000 1.950.000 1.625.000 1.365.000 1.300.000 Đất ở đô thị
188 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Thiềng Đức - Cầu Cái Sơn Bé 1.138.000 - - - - Đất ở đô thị
189 Thành phố Vĩnh Long Đường 14 tháng 9 - Phường 5 Cầu Cái Sơn Bé - Giáp Ranh Long Hồ 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
190 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 5 Giáp Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Giáp Đường 14 tháng 9 4.500.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở đô thị
191 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Cầu Kè 5.000.000 1.500.000 1.250.000 1.050.000 - Đất ở đô thị
192 Thành phố Vĩnh Long Đường 8 tháng 3 - Phường 5 Cầu Kè - Giáp Ranh huyện Long Hồ 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
193 Thành phố Vĩnh Long Khu tái định cư Bờ kè - Phường 5 Kể cả Đường dẫn 2.600.000 - - - - Đất ở đô thị
194 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường lớn 3.500.000 1.050.000 - - - Đất ở đô thị
195 Thành phố Vĩnh Long Tuyến dân cư Cổ Chiên - Phường 5 Đường nhỏ 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
196 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa hẻm 62 - Phường 5 Giáp Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết Đường nhựa 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
197 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào khu HC UBND phường 5 - Phường 5 Giáp tuyến DC Cổ Chiên Đường nhỏ - Hết Đường nhựa trước Cổng UBND phường 5 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
198 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) - Phường 5 Khu vực Khóm 1 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
199 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 2) - Phường 5 Giáp Đường 14 tháng 9 - Giáp bờ kè sông Cổ Chiên (giai đoạn 1) 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
200 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 5 1.000.000 - - - - Đất ở đô thị