101 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ - Thị trấn Vũng Liêm |
Dãy phố Cuối dãy phố cổ cặp Sông Vũng Liêm - Cầu Hội Đồng Nhâm
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Thị trấn Vũng Liêm |
Thuộc địa phận thị trấn Vũng Liêm
|
1.163.000
|
761.000
|
585.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Vũng Liêm |
Giáp dãy phố ngang đối diện Lô A - Giáp NHNN Huyện
|
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Vũng Liêm |
Ngân hàng Nông nghiệp Huyện - Ngã Ba An Nhơn
|
3.413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Thị trấn Vũng Liêm |
Qua Khu tái định cư thị trấn Vũng Liêm
|
1.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Thị trấn Vũng Liêm |
Qua Ấp Phong Thới
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Sông Rạch Trúc
|
1.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Thị trấn Vũng Liêm |
Sông Rạch Trúc - Rạch Mai Phốp (trừ cụm dân cư ngập lũ)
|
1.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Cầu Công Xi - Ngã ba Trung Tín
|
1.163.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
110 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Ngã ba Trung Tín - Cầu Rạch Mai Phốp
|
1.163.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
111 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Ngã ba Trung Tín - Quốc lộ 53 (lộ Rạch Trúc)
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Miếu Ông Bổn - Cầu HĐ Nhâm
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
113 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường số 8
|
3.413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
114 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường số 8 - Khu TĐC (đến Đường Phong Thới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
115 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
hẻm Trường Mẫu Giáo - Cuối Bến xe
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
116 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Hai Việt
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Cầu Hai Việt - Cầu Phong Thới (trừ Khu tái định cư)
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Khu sơ dừa và kéo dài đến Cầu Phong Thới
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Thị trấn Vũng Liêm |
Lô E chợ Vũng Liêm cặp bờ kè - Khu tái định cư
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội ô số 1 (khóm 1, Rạch Trúc) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội ô số 2 (khóm 1, Rạch Trúc) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội ô số 3, 4 (khóm 1, Rạch Trúc) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường số 1 (Khóm 2, Phong Thới) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường số 2 (Khóm 2, Phong Thới) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường số 3 (Khóm 2, Phong Thới) - Thị trấn Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường Phong Thới
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thế Hanh (Rạch Trúc) - Thị trấn Vũng Liêm |
Giáp Quốc lộ 53 - Giáp Cầu Trung Hiệp
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường vào đến nhà máy nước - Thị trấn Vũng Liêm |
Giáp Đường tỉnh 907 - Nhà máy nước
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Vũng Liêm |
Các đường còn lại của khu tái định cư (ấp Phong Thới) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô A1) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô A2) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô A3) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô A4) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô B1) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô B3) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô D1) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô D2) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô H1) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Vũng Liêm |
Cụm dân cư vùng ngập lũ (Lô H2) - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Vũng Liêm |
Các đường còn lại của Cụm dân cư vùng ngập lũ - Thị trấn Vũng Liêm |
|
1.388.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại đô thị của các đường còn lại - Thị trấn Vũng Liêm |
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Vũng Liêm |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Bến phà Thanh Bình - Cầu Thanh Bình
|
800.000
|
520.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Cầu Thanh Bình - Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh
|
1.850.000
|
1.203.000
|
925.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Trường Tiểu học Trần Ngọc Đảnh - Hết Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình
|
1.850.000
|
1.203.000
|
925.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Thanh Bình |
Trụ sở mới UBND xã Thanh Bình - Giáp ranh xã Quới Thiện
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Thanh Bình |
Thuộc địa phận xã Thanh Bình
|
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thái Bình - Thanh Khê - Xã Thanh Bình |
Trọn Đường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A1) - Xã Thanh Bình |
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô A2) - Xã Thanh Bình |
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B1) - Xã Thanh Bình |
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B2) - Xã Thanh Bình |
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô B3) - Xã Thanh Bình |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C1) - Xã Thanh Bình |
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô C2) - Xã Thanh Bình |
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D1) - Xã Thanh Bình |
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Thanh Bình (Lô D2) - Xã Thanh Bình |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thanh Lương - Thanh Tân (Trọn đường) - Xã Thanh Bình |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Thái Bình -Thanh Phong - Thông Lưu (Trọn đường) - Xã Thanh Bình |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình |
Đường huyện 67 - Cầu Thanh Bình 2
|
650.000
|
423.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên xã (Lăng - Thái Bình) - Xã Thanh Bình |
Cầu Thanh Bình 2 - Trụ sở UBND xã Thanh Bình
|
1.550.000
|
1.008.000
|
775.000
|
543.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp - Xã Thanh Bình |
Cầu chợ Thanh Bình - Nhà thờ Liệt sĩ
|
1.550.000
|
1.008.000
|
775.000
|
543.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp - Xã Thanh Bình |
Cầu chợ Thanh Bình - Phà Bang Tra
|
450.000
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Thanh Bình |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Thanh Bình |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Bình |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện |
Giáp ranh xã Thanh Bình - Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B)
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện |
Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Giáp phố chợ xã Quới Thiện
|
600.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Xã Quới Thiện |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Bến phà Quới An - Quới Thiện
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Quới Thiện |
Thuộc địa phận xã Quới Thiện
|
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Phước Bình - Phước Thạnh - Xã Quới Thiện |
Giáp xã Thanh Bình - Ấp Phước Thạnh
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Quới Thiện (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Quới Thiện |
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Cây xăng Nguyễn Huân
|
650.000
|
423.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Quới An |
Đoạn còn lại
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Quới An |
Giáp ĐT.901 - Bến phà Quới An - Chánh An
|
800.000
|
520.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Quới An |
Đoạn còn lại
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Quới An |
Giáp ranh xã Tân Quới Trung - Giáp ranh xã Trung Thành Tây
|
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường An Quới – Quới An - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Giáp Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Bến phà Quới An - Quới Thiện
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Quang Minh - Quang Bình - Xã Quới An |
Trọn Đường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Quới An |
|
2.145.000
|
1.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ấp 2 - Quang Hiệp - Xã Quới An |
Giáp Đường tỉnh 901 - Giáp Huyện lộ 69
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Phước Trường - Phước Thọ - Xã Quới An |
Giáp Đường tỉnh 902 - Giáp Ấp Trường Thọ - xã Trung Thành Tây
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Quới An |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Quới An |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới An |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xã Trung Thành Tây |
Cầu Vũng Liêm - Hết Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng
|
1.650.000
|
1.073.000
|
825.000
|
578.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây |
Giáp Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng - Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69)
|
1.550.000
|
1.008.000
|
775.000
|
543.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây |
Đoạn còn lại
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây |
Giáp Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Đình
|
1.550.000
|
1.008.000
|
775.000
|
543.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây |
Cầu Đình - Bến phà đi xã Thanh Bình (Hết Đường nhựa)
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Trung Thành Tây |
Giáp ranh xã Quới An - Giáp ĐT.902
|
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung Thành Đông |
Đoạn còn lại
|
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành Đông |
Giáp ranh xã Trung Thành - Giáp ĐT.907
|
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Trung Thành - Trung Thành Đông - Xã Trung Thành Đông |
Giáp Đường Phú Nông - Giáp ranh xã Trung Thành
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |