601 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Thanh Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Thanh Bình |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Thanh Bình |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện |
Giáp ranh xã Thanh Bình - Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B)
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Xã Quới Thiện |
Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Giáp phố chợ xã Quới Thiện
|
450.000
|
293.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Vàm An - Phú Thới (ĐH.67B) - Xã Quới Thiện |
Đường Thanh Bình - Quới Thiện (ĐH.67) - Bến phà Quới An - Quới Thiện
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Thanh Bình - Quới Thiện - Xã Quới Thiện |
Thuộc địa phận xã Quới Thiện
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Phước Bình - Phước Thạnh - Xã Quới Thiện |
Giáp xã Thanh Bình - Ấp Phước Thạnh
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Quới Thiện (đối diện nhà lồng chợ) |
|
1.463.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Quới Thiện |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Quới Thiện |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới Thiện |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Cây xăng Nguyễn Huân
|
488.000
|
317.000
|
244.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 901 - Xã Quới An |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Quới An |
Giáp ĐT.901 - Bến phà Quới An - Chánh An
|
600.000
|
390.000
|
300.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Quới An |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Quới An |
Giáp ranh xã Tân Quới Trung - Giáp ranh xã Trung Thành Tây
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường An Quới – Quới An - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Giáp Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69)
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã - Xã Quới An |
Giáp ĐT.902 - Bến phà Quới An - Quới Thiện
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Quang Minh - Quang Bình - Xã Quới An |
Trọn Đường
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Quới An |
|
1.609.000
|
1.046.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ấp 2 - Quang Hiệp - Xã Quới An |
Giáp Đường tỉnh 901 - Giáp Huyện lộ 69
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường liên ấp Phước Trường - Phước Thọ - Xã Quới An |
Giáp Đường tỉnh 902 - Giáp Ấp Trường Thọ - xã Trung Thành Tây
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Quới An |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Quới An |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Quới An |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xã Trung Thành Tây |
Cầu Vũng Liêm - Hết Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng
|
1.238.000
|
805.000
|
619.000
|
434.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây |
Giáp Trường trung học cơ sở Nguyễn Việt Hùng - Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69)
|
1.163.000
|
756.000
|
581.000
|
407.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 902 - Xã Trung Thành Tây |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây |
Giáp Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Đình
|
1.163.000
|
756.000
|
581.000
|
407.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 65B - Xã Trung Thành Tây |
Cầu Đình - Bến phà đi xã Thanh Bình (Hết Đường nhựa)
|
413.000
|
269.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành Tây - Tân Quới Trung (ĐH.69) - Xã Trung Thành Tây |
Giáp ranh xã Quới An - Giáp ĐT.902
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Tây |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung Thành Đông |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
268.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành Đông |
Giáp ranh xã Trung Thành - Giáp ĐT.907
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Trung Thành - Trung Thành Đông - Xã Trung Thành Đông |
Giáp Đường Phú Nông - Giáp ranh xã Trung Thành
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành Đông |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Thành Đông |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành Đông |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Thành |
Giáp ranh xã Trung Hiếu - Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B)
|
1.163.000
|
756.000
|
581.000
|
407.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Thành |
Đoạn còn lại
|
675.000
|
439.000
|
338.000
|
236.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành |
Giáp QL.53 - Cống 8 Nhuận
|
375.000
|
244.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B) - Xã Trung Thành |
Cống 8 Nhuận - Giáp ranh xã Trung Thành Đông
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường nội thị - Xã Trung Thành |
Giáp Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Cầu Hai Việt
|
975.000
|
634.000
|
488.000
|
341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Xã Dần - Xã Trung Thành |
Giáp QL.53 - kinh Bà Hà (xã Trung Thành)
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã Trung Thành - Xã Trung Thành |
Giáp QL.53 - Đường Xã Dần
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ranh xã Trung Thành - Trung Thành Đông - Xã Trung Thành |
Giáp ranh xã Trung Thành Đông - Đường Trung Thành - Trung Thành Đông (ĐH.62B)
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Trung Thành (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Trung Thành |
|
1.163.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Thành |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Thành |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Thành |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi |
Trường tiểu học Nguyễn Văn Thời - Hết Cây xăng Phú Nhuận
|
975.000
|
634.000
|
488.000
|
341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi |
Giáp Cây xăng Phú Nhuận - Giáp ranh với xã Trung Nghĩa
|
750.000
|
488.000
|
375.000
|
263.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Ngãi |
Đoạn còn lại
|
675.000
|
439.000
|
338.000
|
236.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung Ngãi |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
268.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Trung Ngãi |
|
1.609.000
|
1.046.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Ngãi |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Ngãi |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Ngãi |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Nghĩa |
Trường tiểu học Trung Nghĩa B - Cầu Mây Tức
|
750.000
|
488.000
|
375.000
|
263.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
675.000
|
439.000
|
338.000
|
236.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung Nghĩa |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
268.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Phú Tiên - Phú Ân - Xã Trung Nghĩa |
Phú Tiên - Phú Ân
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường lộ tuổi trẻ - Xã Trung Nghĩa |
Giáp QL.53 - Giáp ĐT.907
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Cảng Tăng - Xã Trung Nghĩa |
Giáp ĐH.68 - Giáp ĐT.907
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn khu vực chợ xã Trung Nghĩa (đối diện nhà lồng chợ) - Xã Trung Nghĩa |
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Nghĩa |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Nghĩa |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung Nghĩa |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung An |
Cầu Ngã tư Giáp xã Hiếu Nhơn - Đường Huyện 62
|
450.000
|
293.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường tỉnh 907 - Xã Trung An |
Đoạn còn lại
|
413.000
|
268.000
|
206.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 62 - Xã Trung An |
Giáp ranh xã Trung Hiếu - Giáp Đường Tỉnh 907
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu vực chợ xã Trung An |
|
780.000
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung An |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung An |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Vũng Liêm |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Trung An |
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu |
Giáp ranh xã Hiếu Phụng - Cầu Đá
|
975.000
|
634.000
|
488.000
|
341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu |
UBND xã Trung Hiếu - Giáp ranh xã Trung Thành
|
975.000
|
634.000
|
488.000
|
341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Vũng Liêm |
Quốc lộ 53 - Xã Trung Hiếu |
Đoạn còn lại
|
675.000
|
439.000
|
338.000
|
236.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Cầu Đá - Trung Hiệp (ĐH.61) - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Cầu Sẹo - Bình Thành (ĐH.61B) - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 62 - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Chợ mới Trung Hiếu
|
975.000
|
634.000
|
488.000
|
341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện 62 - Xã Trung Hiếu |
Chợ mới,xã Trung Hiếu đi xã Trung An - Giáp ranh xã Trung An
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường Trung Hiếu - Trung An - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung An (Cầu Mười Rồng)
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ấp Bình Trung - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ấp An Điền 1 - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp ranh xã Trung Hiệp
|
300.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường dọc kênh nổi - Xã Trung Hiếu |
Trọn Đường
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường ấp Bình Thành - Xã Trung Hiếu |
Giáp QL.53 - Giáp kinh Mười Rồng
|
263.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô A1) |
|
2.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô A3) |
|
2.513.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô B1) |
|
2.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô B3) |
|
1.613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C5) |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C6) |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Vũng Liêm |
Khu phố chợ xã Trung Hiếu (Lô C7) |
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Vũng Liêm |
Các khu vực còn lại khu phố chợ xã Trung Hiếu |
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường huyện còn lại - Xã Trung Hiếu |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Vũng Liêm |
Đường xã còn lại - Xã Trung Hiếu |
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |