101 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Kho Bạc - Cống Đất Méo |
2.300.000
|
1.495.000
|
1.150.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Kho Bạc |
3.600.000
|
2.340.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Trung Tâm Văn Hóa |
3.900.000
|
2.535.000
|
1.950.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Trung tâm Văn Hóa - Nhà ở Ngân Hàng |
2.300.000
|
1.495.000
|
1.150.000
|
805.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Nhà ở Ngân Hàng - Giáp Ranh Xã Long An |
1.300.000
|
845.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Cầu Kinh Mới (trung tâm Y tế Huyện) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Bến xe - Cầu Hòa Tịnh |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Long Hồ |
Đường 1 tháng 5 - Thị Trấn Long Hồ |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Long Hồ |
Trung tâm Chợ Thị Trấn (nhà lồng chợ và các tuyến đường bao quanh nhà lồng chợ) - Thị Trấn Long Hồ |
|
6.500.000
|
4.225.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Long Hồ |
Đường 2 tháng 9 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Long Hồ |
Đường 30 tháng 4 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Hết Đường Nguyễn Du |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Đường Nguyễn Du - Cầu Hòa Tịnh |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ |
Từ Cầu Hòa Tịnh - Cầu Kinh Mới cũ |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Tiếp Giáp tuyến Đường Khu dân cư vượt lũ khóm 4 |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Hòa Tịnh- cống Long An - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Hòa Tịnh - Cống Long An |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Bệnh Viện cũ - Cầu Kinh Xáng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Cây xăng Hoàng Sơn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Khóm 1 - Thị Trấn Long Hồ |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Thị Trấn Long Hồ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Long Hồ |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Kho Bạc - Cống Đất Méo |
1.955.000
|
1.271.000
|
978.000
|
684.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Kho Bạc |
3.060.000
|
1.989.000
|
1.530.000
|
1.071.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Trung Tâm Văn Hóa |
3.315.000
|
2.155.000
|
1.658.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Trung tâm Văn Hóa - Nhà ở Ngân Hàng |
1.955.000
|
1.271.000
|
978.000
|
684.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Nhà ở Ngân Hàng - Giáp Ranh Xã Long An |
1.105.000
|
718.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Cầu Kinh Mới (trung tâm Y tế Huyện) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Bến xe - Cầu Hòa Tịnh |
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Long Hồ |
Đường 1 tháng 5 - Thị Trấn Long Hồ |
|
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi |
4.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Long Hồ |
Trung tâm Chợ Thị Trấn (nhà lồng chợ và các tuyến đường bao quanh nhà lồng chợ) - Thị Trấn Long Hồ |
|
5.525.000
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Long Hồ |
Đường 2 tháng 9 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Long Hồ |
Đường 30 tháng 4 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Hết Đường Nguyễn Du |
5.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Đường Nguyễn Du - Cầu Hòa Tịnh |
1.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ - Thị Trấn Long Hồ |
Từ Cầu Hòa Tịnh - Cầu Kinh Mới cũ |
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Tiếp Giáp tuyến Đường Khu dân cư vượt lũ khóm 4 |
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Hòa Tịnh- cống Long An - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Hòa Tịnh - Cống Long An |
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Bệnh Viện cũ - Cầu Kinh Xáng |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Cây xăng Hoàng Sơn |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Khóm 1 Thị trấn Long Hồ |
|
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Thị Trấn Long Hồ |
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Long Hồ |
|
553.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Kho Bạc - Cống Đất Méo |
1.725.000
|
1.121.000
|
863.000
|
604.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Kho Bạc |
2.700.000
|
1.755.000
|
1.350.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Hết Trung Tâm Văn Hóa |
2.925.000
|
1.901.000
|
1.463.000
|
1.024.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Trung tâm Văn Hóa - Nhà ở Ngân Hàng |
1.725.000
|
1.121.000
|
863.000
|
604.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Thị Trấn Long Hồ |
Nhà ở Ngân Hàng - Giáp Ranh Xã Long An |
975.000
|
634.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Quốc lộ 53 - Cầu Kinh Mới (trung tâm Y tế Huyện) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Long Hồ |
Đường tỉnh 909 - Thị Trấn Long Hồ |
Bến xe - Cầu Hòa Tịnh |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Long Hồ |
Đường 1 tháng 5 - Thị Trấn Long Hồ |
|
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Long Hồ |
Trung tâm Chợ Thị Trấn (nhà lồng chợ và các tuyến đường bao quanh nhà lồng chợ) - Thị Trấn Long Hồ |
|
4.875.000
|
3.169.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Long Hồ |
Đường 2 tháng 9 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Long Hồ |
Đường 30 tháng 4 - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Đường Nguyễn Du |
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Hết Đường Nguyễn Du |
4.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Long Hồ |
Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Đường Nguyễn Du - Cầu Hòa Tịnh |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ |
Từ Cầu Hòa Tịnh - Cầu Kinh Mới cũ |
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Long Hồ |
Đường bờ kè thị trấn Long Hồ |
Cầu Ngã Tư - Tiếp Giáp tuyến Đường Khu dân cư vượt lũ khóm 4 |
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Long Hồ |
Đường từ cầu Hòa Tịnh- cống Long An - Thị Trấn Long Hồ |
Cầu Hòa Tịnh - Cống Long An |
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Đường Bệnh Viện cũ - Cầu Kinh Xáng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Long Hồ |
Đường nội thị - Thị Trấn Long Hồ |
Giáp Quốc lộ 53 - Cây xăng Hoàng Sơn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Khóm 1 Thị trấn Long Hồ |
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Long Hồ |
Các đường còn lại của Thị trấn Long Hồ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại đô thị còn lại của Thị trấn Long Hồ |
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28 - Xã An Bình |
bến đò An Bình - Hết Ranh xã An Bình |
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28B - Xã An Bình |
Trường Mẫu giáo An Thành - UBND An Bình |
520.000
|
338.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã - Xã An Bình |
Cầu ngang xã An Bình - Bến phà An Hòa - Trường An |
500.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã An Bình |
|
520.000
|
338.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã An Bình |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã An Bình |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã An Bình |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Bình Hòa Phước |
phà Đình Khao - Giáp Ranh tỉnh Bến Tre |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
343.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Bình Hòa Phước |
Đoạn qua xã Bình Hòa Phước |
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B nối dài - Xã Bình Hòa Phước |
UBND xã Bình Hòa Phước - Cầu Cái Muối |
500.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B - Xã Bình Hòa Phước |
Giáp quốc lộ 57 - Ngã ba Lò Rèn |
500.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21B - Xã Bình Hòa Phước |
Ngã ba Lò Rèn - UBND xã Bình Hòa Phước |
720.000
|
468.000
|
360.000
|
252.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Long Hồ |
Đường làng Mai vàng ấp Phước Định 2 - Xã Bình Hòa Phước |
Quốc lộ 57 - Trụ sở ấp Phước Định 2 |
650.000
|
423.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Long Hồ |
Đường nhựa ấp Phú An 1, Phú An 2 - Xã Bình Hòa Phước |
Cầu Cái Muối - Cầu Hòa Ninh |
500.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Long Hồ |
Đường nhựa ấp Bình Hòa 1 - Xã Bình Hòa Phước |
Chợ Cái Muối - Ngã 3 xã Hòa Ninh - Bình Hòa Phước |
500.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Bình Hòa Phước |
|
520.000
|
338.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Bình Hòa Phước |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Hòa Ninh |
Phà Đình Khao - Hết Ranh xã Hòa Ninh |
980.000
|
637.000
|
490.000
|
343.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Hòa Ninh |
Giáp quốc lộ 57 - Hết Ranh xã Hòa Ninh |
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 28 - Xã Hòa Ninh |
Giáp Ranh xã An Bình - Cầu Hòa Ninh |
550.000
|
358.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Long Hồ |
Đường Phú An 1- Xã Hòa Ninh |
Cầu Năm Bạch - Đường huyện 21 |
400.000
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Hòa Ninh |
|
520.000
|
338.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Hòa Ninh |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 - Xã Đồng Phú |
Giáp Ranh xã Bình Hòa Phước - Cầu qua UBND xã Đồng Phú |
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện 21 nối dài - Xã Đồng Phú |
Cầu Đồng Phú - Trường THCS Đồng Phú |
850.000
|
553.000
|
425.000
|
298.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Long Hồ |
Khu vực chợ xã Đồng Phú |
|
1.040.000
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Long Hồ |
Đường huyện còn lại - Xã Đồng Phú |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Long Hồ |
Đường xã còn lại - Xã Đồng Phú |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Long Hồ |
Đất ở tại nông thôn còn lại - Xã Đồng Phú |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Long Hồ |
Quốc lộ 57 - Xã Thanh Đức |
Cầu Chợ Cua - Bến Phà Đình Khao |
4.000.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |