STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Huyện Bình Tân | Vị trí còn lại - Xã Tân Bình | 88.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
402 | Huyện Bình Tân | Vị trí còn lại - Xã Tân Lược | 88.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
403 | Huyện Bình Tân | Vị trí còn lại - Xã Tân An Thạnh | 88.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
404 | Huyện Bình Tân | Vị trí còn lại - Xã Tân Hưng | 88.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |