901 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Yên Lập |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Kim Bình |
Đoạn từ giáp xã Vinh Quang - đến đầu cầu Kim Bình (chân đèo Chai Keo) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Kim Bình |
Đoạn từ cầu Kim Bình (thôn Kim Quang) - đến chân Đèo Nàng (thôn Đèo Nàng), giáp huyện Yên Sơn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp xã Trung Hòa - đến hết đất hộ ông Hoàng Quốc Toàn thôn Chinh |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Hoàng Quốc Toàn thôn Chinh - đến hết đất hộ bà Lìn và hết đất trường tiểu học số 1 (thôn An Ninh) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Lìn và giáp đất trường tiểu học số 1 (thôn An Ninh) - đến giáp xã Kim Bình |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Trung Hòa |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Lộc - đến hết đất hộ bà Đào Thị Kiều (thôn Tham Kha) giáp xã Vinh Quang |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Trung Hòa |
Đoạn từ dốc Hiêng giáp với đất thị trấn Vĩnh Lộc - đến hết đất thôn Đoàn Kết giáp xã Hòa An |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Lộc - đến giáp đường ngõ đi Lũng Tát (Nà Ngà) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ đi Lũng Tát (Nà Ngà) - đến Cầu Vật Nhèo (thôn Nà Tuộc) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cầu Vật Nhèo - đến đường ngõ vào Nặm Bó (thôn Ngọc An) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ vào Năm Bó (thôn Ngọc An) - đến cột mốc Km 7 đường Chiêm Hóa - Na Hang |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cột mốc Km7 đường Chiêm Hóa - Na Hang - đến giáp đường rẽ đi Ba Luồng |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Từ giáp đường rẽ đi Ba Luồng - đến giáp Đền Đầm Hồng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đền Đầm Hồng - đến hết đất Trạm Kiểm Lâm |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ Trạm Kiểm Lâm - đến đường ngõ vào Mỏ Ăngtimoan |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ vào Mỏ Ăngtimoan - đến giáp Thủy điện Chiêm Hóa |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ giáp đất Thủy điện Chiêm Hóa - đến hết đất xã Ngọc Hội, giáp xã Yên Lập |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cầu Tràn (Đầm Hồng 2) - đến hết đất xã Ngọc Hội giáp xã Phú Bình |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Trung tâm thị tứ Đầm Hồng - Ngọc Hội) - Xã Ngọc Hội |
Đất liền cạnh đường đoạn từ Bưu điện Đầm Hồng - đến cổng mỏ Ăngtimoan |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Trung tâm thị tứ Đầm Hồng - Ngọc Hội) - Xã Ngọc Hội |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba (cạnh cây xăng Km10) - đến giáp cầu Tràn (thôn Đầm Hồng 2) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ giáp địa phận xã Ngọc Hội - đến giáp ngã ba Đài Thị |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba Đài Thị - đến cầu Đài Thị mới (giáp đền) |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ tiếp giáp cầu Đài Thị mới - đến hết hết địa phận xã Yên Lập (giáp xã Thanh Tương, huyện Na Hang) |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba cầu Đài Thị - đến ngã ba thôn Đầu Cầu |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba cầu Đài Thị Mới (giáp đền) - đến đường rẽ vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Yên Lập |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ đường rẽ vào trụ sở xã - đến chân đèo Ka Mác |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ giáp ranh xã Bình Xa - đến hết chợ Hợp Long (nhà ông Trần Văn Toàn) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ nhà ông Trần Văn Toàn - đến cây xăng Hoàng Sơn |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ cây xăng Hoàng Sơn (thôn Làng Mòi) - đến hết đất xây xăng thôn Trục Trì |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ cây xăng thôn Trục Trì - đến giáp xã Hòa Phú |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ đầu cầu số 2 (giáp xã Yên Nguyên) - đến đầu cầu số 1 thôn Nà Tàng |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Từ đầu cầu số 1, thôn Nà Tàng (xã Hòa Phú) - đến cổng trường THCS Hòa Phú (thôn Gia Kè) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp cổng trường THCS Hoà Phú (Gia Kè) - đến cầu số 2 thôn Khuôn Hang |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Từ cầu số 2 thôn Khuôn Hang - đến hết Km 10+500 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp QL3B trợ Trung Tâm xã Hòa Phú - đến hết đất hộ ông Ma Công Soi thôn Lăng Quậy |
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp đất ông Soi - đến đất hộ ông Lục Văn Nam giáp suối thôn đèo Chắp |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ đất hộ ông ông Lục Văn Nam (giáp suối) - đến hết đất xã Hòa Phú đỉnh đèo Chắp giáp xã đi Nhân Lý |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Tân Thịnh |
Từ giáp xã Hòa Phú (Km10+500) - đến giáp xã Phúc Thịnh |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Tân Thịnh - Hòa An) Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ đèo Thập Thi giáp xã Phúc Thịnh - đến hết đất Nhà văn hóa thôn Làng Bục |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Tân Thịnh - Hòa An) Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ đất Nhà văn hóa thôn Làng Bục - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp xã Hòa An |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến ngã tư đường rẽ vào Nhà văn hóa thôn Tân Hòa |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh |
Từ ngã tư đường rẽ vào Nhả văn hóa thôn Tân Hòa - đến đất hộ ông Ngô Đình Đắc (trạm trình diễn) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh |
Từ đất hộ ông Ngô Đình Đắc (trạm trình diễn) - đến hết đất hộ ô Lịch (Km4) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Lịch - đến hết đất hộ ông Thịnh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh |
Từ giáp đất hộ ông Thịnh - đến hết đất xã Phúc Thịnh (giáp Vĩnh Lộc) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn ngã ba đường rẽ vào xã Tân An giáp QL3B - đến hết đất hộ ông Phùng Vĩnh Dùng thôn Phúc Tâm |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Phùng Vĩnh Dùng thôn Phúc Tâm - đến hết đất xã Phúc Thịnh giáp xã Tân An |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp đường QL3B - đến hết Ao của hộ ông Lâm Phúc Chi (thôn Tụ) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp Ao của hộ ông Lâm Phúc Chi (thôn Tụ) - đến đất nhà văn hóa thôn (Húc) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh |
Từ nhà văn hóa thôn Húc - đến hết đất hộ bà Triệu Thị Thỏa thôn Húc |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Triệu Thị Thỏa thôn Húc - đến hết đất xã Phúc Thịnh giáp xã Tân Thịnh |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Lộc - đến ngã ba đường lên Trường TH và THCS |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ ngã ba đường lên Trường TH và THCS - đến hết đất đất hộ ông Hà Phúc Lỵ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang |
Đoạn từ giáp đất đất hộ ông Hà Phúc Lỵ - đến hết đất Xuân Quang, giáp đất xã Hùng Mỹ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ |
Từ giáp đất xã Xuân Quang - đến hết đất nhà ông Ma Văn Đôi thôn Hùng Dũng |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ |
Từ giáp đất nhà ông Ma Văn Đôi thôn Hùng Dũng - đến hết đất nhà ông Ma Văn Phúc thôn Nặm Kép |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ |
Đoạn từ giáp nhà ông Ma Văn Phúc - đến nhà ông Ma Xuân Toản Thôn Nặm Kép giáp đất xã Tân Mỹ |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ |
Đoạn từ ngã ba Nà Cuồng (ĐT188 trạm kiểm lâm) - đến hết đất hộ ông Lê Ngọc Sơn, thôn Thắm |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Lê Ngọc Sơn, thôn Thắm - đến hết đất hộ ông Ma Văn Nhã thôn Rõm |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Ma Văn Nhã (thôn Rõm) - đến đường rẽ nhà máy in tiền |
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ |
Từ giáp xã Hùng Mỹ - đến hết thửa đất ông Vũ Xuân Cậy (Pắc Có). |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ |
Từ giáp đất hộ ông Vũ Xuân Cậy - đến chân đèo Lai, thôn Nà Héc (hết đất hộ ông Quân Văn Chúc). |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ |
Đoạn từ chân đèo Lai, thôn Nà Héc (Giáp đất ông Quân Văn Chúc) - đến đỉnh đèo Lai (Giáp xã Phúc Sơn) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Tân Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Tân An - đến hết đất xã Tân Mỹ giáp xã Hà Lang |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tân Mỹ- Hà Lang) - Xã Tân Mỹ |
Đoạn giáp ĐT 188 - đến cầu treo thôn Bản Tụm |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tân Mỹ- Hà Lang) - Xã Tân Mỹ |
Đoạn từ Cầu treo thôn Bản Tụm - đến giáp đường huyện Phúc Thịnh - Trung Hà |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú |
Đoạn từ giáp xã Trung Minh, huyện Yên Sơn - đến cầu tràn Pác Lan, thôn Pác Cháng |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú |
Đoạn từ cầu tràn Pác Lan, thôn Pác Cháng - đến khe Khuổi Đấng |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú |
Đoạn từ khe Khuổi Đấng - đến cầu tràn Pác Lầy |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú |
Đoạn từ cầu tràn Pác Lầy - đến giáp xã Tri Phú |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú |
Từ giáp đất xã Kim Bình - đến Km18 + 00 (thôn Bản Tù) |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú |
Từ giáp Km 18 + 00 - đến Km21 + 500 |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú |
Đoạn từ Km21 +500 - đến nhà ông Hứa Văn Hòa (ngã 3 rẽ vào nhà văn hóa Lang Đén) |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú |
Đoạn từ nhà ông Hứa Văn Hòa (ngã 3 rẽ vào nhà văn hóa Lang Đén) - đến ngã 3 sân bóng thôn Bản B |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú |
Đoạn từ ngã 3 sân bóng thôn Bản Ba - đến hết địa phận xã Tri Phú |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến giáp đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ - đến hết đất hộ ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết - đến giáp ranh xã Nhân Lý (hết địa phận xã Hòa An) |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp xã Trung Hòa - đến ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An |
Đoạn từ ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng - đến Ngã ba thôn Chắng Hạ |
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH10 (Đường Hòa An - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý |
Đoạn từ giáp xã Hòa An - đến hết đất trụ sở UBND xã Nhân Lý |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý |
Đoạn từ đỉnh đèo Chắp giáp xã Hòa Phú - đến ngã ba thôn Ba 1 |
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Đoạn từ giáp đất xã Phúc Thịnh - đến cầu tràn thôn An Thịnh |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Đoạn từ cầu tràn thôn An Thịnh - đến ngã ba đường rẽ đi thôn Tân Bình |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Từ ngã ba đường đi thôn Tân Bình - đến hết xã Tân An giáp xã Tân Mỹ |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ giáp xã Tân Mỹ - đến hết cầu tràn suối Bún thôn Tho |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ tràn suối Bún - đến hết đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán - đến hết đất xã Hà Lang giáp xã Trung Hà |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ hộ ông Hoàng Đình Thức - đến giáp xã Tân Mỹ |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ giáp xã Hà Lang - đến cầu tràn (trạm y tế) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ Cầu tràn (trạm y tế) - đến cầu Phà giáp thôn Nà Đổng |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ Cầu Phà, thôn Nà Đổng - đến giáp suối (ngã 3 đường đi Hồng Quang, huyện Lâm Bình) |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Thác Bản Ba (thôn Bản Tháng) - đến hết địa phận xã Trung Hà giáp xã Hồng Quang |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ ngã ba đường đi xã Hồng Quang, huyện Lâm Bình - đến thác Bản Ba |
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Đoạn từ giáp đất xã Ngọc Hội - đến trường Mầm non Phú Bình thôn Tạng Khiếc |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Đoạn từ trường Mầm non xã Phú Bình - đến cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Từ cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường - đến hết hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Từ hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho - đến giáp xã Kiên Đài |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài |
Đoạn từ giáp xã Phú Bình - đến ngã ba đập tràn Pác Mạ |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |