701 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến giáp đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ - đến hết đất hộ ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết - đến giáp ranh xã Nhân Lý (hết địa phận xã Hòa An)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An |
Đoạn từ giáp xã Trung Hòa - đến ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An |
Đoạn từ ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng - đến Ngã ba thôn Chắng Hạ
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH10 (Đường Hòa An - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý |
Đoạn từ giáp xã Hòa An - đến hết đất trụ sở UBND xã Nhân Lý
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý |
Đoạn từ đỉnh đèo Chắp giáp xã Hòa Phú - đến ngã ba thôn Ba 1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Đoạn từ giáp đất xã Phúc Thịnh - đến cầu tràn thôn An Thịnh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Đoạn từ cầu tràn thôn An Thịnh - đến ngã ba đường rẽ đi thôn Tân Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An |
Từ ngã ba đường đi thôn Tân Bình - đến hết xã Tân An giáp xã Tân Mỹ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ giáp xã Tân Mỹ - đến hết cầu tràn suối Bún thôn Tho
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ tràn suối Bún - đến hết đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán - đến hết đất xã Hà Lang giáp xã Trung Hà
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang |
Đoạn từ hộ ông Hoàng Đình Thức - đến giáp xã Tân Mỹ
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ giáp xã Hà Lang - đến cầu tràn (trạm y tế)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ Cầu tràn (trạm y tế) - đến cầu Phà giáp thôn Nà Đổng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ Cầu Phà, thôn Nà Đổng - đến giáp suối (ngã 3 đường đi Hồng Quang, huyện Lâm Bình)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Thác Bản Ba (thôn Bản Tháng) - đến hết địa phận xã Trung Hà giáp xã Hồng Quang
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ ngã ba đường đi xã Hồng Quang, huyện Lâm Bình - đến thác Bản Ba
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Đoạn từ giáp đất xã Ngọc Hội - đến trường Mầm non Phú Bình thôn Tạng Khiếc
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Đoạn từ trường Mầm non xã Phú Bình - đến cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Từ cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường - đến hết hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình |
Từ hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho - đến giáp xã Kiên Đài
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài |
Đoạn từ giáp xã Phú Bình - đến ngã ba đập tràn Pác Mạ
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài |
Từ ngã ba đập tràn Pác Mạ - đến hết đất trường tiểu học xã Kiên Đài
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài |
Từ cổng trường Tiểu học - đến ngã ba cầu Khun Miềng thôn Làng Khây 1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Trung Hà- Phù Lưu) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ ngã ba Nà Coóng giáp đất ở nhà ông Ma Đức Sinh - đến đỉnh Đèo Bụt
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Trung Hà- Phù Lưu) - Xã Trung Hà |
Đoạn từ đỉnh Đèo Bụt - đến hết đất đất Khuôn Nhòa
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ đầu cầu treo thôn Vĩnh Bảo - đến hết địa phận thôn Soi Đúng giáp Bình Nhân
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Bình Nhân |
Đất liền cạnh đường từ Đèo Bụt giáp xã Vinh Quang - đến hết trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Nhân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Bình Nhân |
Đất liền cạnh đường đoạn từ sau trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Nhân - đến hết đất xã Bình Nhân giáp xã Kiến Thiết, Yên Sơn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài |
Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 đoạn từ cổng trường tiểu học xã Kiên Đài - đến ngã ba đập tràn Pác Mạ.
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài |
Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 từ ngã ba đập tràn Pác Mạ - đến đất hộ ông Bàn Văn Tình thôn Nà Chám.
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài |
Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 đoạn từ cổng trường Tiểu Học - đến ngã ba cầu Khun Miềng thôn Làng Khây 1
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài |
Đoạn từ đầu cầu Khun Miềng dọc theo đường ĐT 185 - đến nhà ông Vì Văn Khoá thôn Làng Khây 1 (Khun Miềng cũ).
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Phúc Thịnh |
|
128.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Phúc Thịnh |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hà Lang |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hà Lang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hà Lang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Xuân Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân An |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hòa An |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hòa An |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Kim Bình |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Kim Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân Thịnh |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân Thịnh |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Thịnh |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Trung Hòa |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Trung Hòa |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Trung Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân Mỹ |
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân Mỹ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Mỹ |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Hội |
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Hội |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Yên Nguyên |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Yên Nguyên |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hòa Phú |
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hòa Phú |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hòa Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hùng Mỹ |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hùng Mỹ |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hùng Mỹ |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Linh Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Linh Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Trung Hà |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Trung Hà |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Phú Bình |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Phú Bình |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
781 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Phú Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Nhân Lý |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Nhân Lý |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Nhân Lý |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Kiên Đài |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Kiên Đài |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Kiên Đài |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tri Phú |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tri Phú |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tri Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Bình Nhân |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Bình Nhân |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Bình Nhân |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Bình Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Minh Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Minh Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Yên Lập |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Yên Lập |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |