2701 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kim Quan |
Từ đầu cầu Kim Quan (phía thôn Làng Nhà) - đến Trạm biến áp thôn Kim Thu Ngà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2702 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kim Quan |
Từ Trạm biến áp thôn Kim Thu Ngà - đến hết địa phận xã Kim Quan (giáp xã Trung Yên, Sơn Dương)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2703 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tân Long |
Từ giáp xã Tràng Đà - đến Ngã ba cầu Sính
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2704 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tân Long |
Từ ngã ba cầu Sính - đến cầu Cường Đạt
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2705 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tân Long |
Từ Cầu Cường Đạt - đến hết xã Tân Long (giáp xã Xuân Vân)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2706 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long |
Xóm 4 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Hồng (cổng Nhầ máy xi măng TQ) - đến nhà Ông Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2707 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long |
Xóm 3 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Thành - đến trường tiểu học
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2708 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long |
Xóm 2 đất ở liền cạnh đường từ trường tiểu học - đến nhà Ông Quyền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2709 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long |
Xóm 1 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Quyền - đến giáp xã Tân Tiến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2710 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân |
Từ giáp xã Tân Long - đến nhà ông Trần Văn Ninh thôn Vông Vàng 2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2711 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân |
Từ giáp thửa đất nhà ông Trần Văn Ninh thôn Vông Vàng 2 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Ích Quân thôn Đô Thượng 2
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2712 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân |
Từ giáp thửa đất nhà ông Nguyễn Ích Quân thôn Đô Thượng 2 - đến hết địa phận xã Xuân Vân giáp xã Trung Trực
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2713 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực |
Từ giáp xã Xuân Vân - đến cầu Tràn Đồng Quảng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2714 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực |
Từ cầu Tràn Đồng Quảng - đến ngã ba đường đi khu Di tích Lũng Trò
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2715 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực |
Từ ngã ba đường đi khu Di tích Lũng Trò - đến hết địa phận Trung Trực (giáp Kiến Thiết)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2716 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết |
Từ giáp xã Trung Trực - đến Đập tràn khe Khuối Chiển
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2717 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết |
Từ nhà ông Hà Văn Cường thôn Đồng Phạ - đến hết địa phận xã Kiến Thiết (giáp huyện Chiêm Hóa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2718 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết |
Từ giáp ngã ba Chợ Kiến Thiết - đến hết địa phận xã Kiến Thiết (giáp huyện Chiêm Hóa)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2719 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ |
Từ cầu Rạp (giáp xã Thái Bình) - đến đất nhà ông Biên thôn Tân Biên 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2720 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ |
Từ hết đất nhà ông Biên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Vinh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2721 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ |
Từ đất nhà ông Vinh - đến hết đất xã Tiến Bộ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2722 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh |
Từ ngã ba rẽ đi trại Quyết Tiến - đến hết đất hộ bà Loan (thôn Trung Tâm)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2723 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh |
Từ nhà ông Hải (giáp đất hộ bà Loan) - đến ngã ba nhà ông Kiều (thôn Thống Nhất)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2724 |
Huyện Yên Sơn |
Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh |
Từ giáp nhà ông Kiều - đến nhà ông Miên thôn Cả
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2725 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến Kim Phú – Hoàng Khai (phía huyện Yên Sơn) - Xã Hoàng Khai |
Từ đường rẽ QL 37 cũ vào nhà máy chè đen - đến đường rẽ số 4 Sông Lô
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2726 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến Kim Phú – Hoàng Khai (phía huyện Yên Sơn) - Xã Hoàng Khai |
Từ đường rẽ đi Km 4 Sông Lô - đến hết địa phận xã Hoàng khai (Giáp xã Kim Phú Thành phố Tuyên Quang)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2727 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú |
Từ Km7+500 - đến ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 37 mới
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2728 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú |
Từ ngã 3 số 10 đi bãi hủy - đến giáp xã Phú Lâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2729 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú |
Từ nhà bà Hạnh vào khoảng 120m (Giáp quộc lộ 37 mới) thuộc tọa độ 416114, 2409931 - đến tọa độ 415986, 2409870
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2730 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ đỉnh dốc Đồng Khoai (giáp phường Mỹ Lâm, thành phố Tuyên Quang) - đến UBND Mỹ Bằng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2731 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ UBND xã Mỹ Bằng - đến Cây xăng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2732 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ giáp cây xăng - đến hết thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2733 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) - đến đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi"
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2734 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" - đến đập tràn (tiếp giáp Yên Bái)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2735 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng |
Từ giáp xã Nhữ Hán - đến ngã ba đi Tâm Bằng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2736 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng |
Từ tiếp giáp ngã ba đi Tâm Bằng - đến giáp Quốc Lộ 37
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2737 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Mỹ Bằng |
Từ ngã ba Nông trường - đến bến phà Hiên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2738 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê |
Từ tiếp giáp xã Đội Cấn - đến Trường Tiểu học xã Nhữ Khê
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2739 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê |
Từ giáp trường Tiểu học Nhữ Khê - đến hết địa phận xã Nhữ Khê (giáp Nhữ Hán)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2740 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ giáp xã Nhữ Khê - đến hết đất ở nhà Ô Hải thôn Gò Chè
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2741 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ nhà ông Hải thôn Gò Chè qua cổng chợ Trẹo - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tuấn thôn Gò Chè (khu Chợ Trẹo)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2742 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Tuấn (Gò Chè) - đến giáp xã Mỹ Bằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2743 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình |
Đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng, xóm Liên Bình (đối diện xã Đội Cấn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2744 |
Huyện Yên Sơn |
Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình |
Từ suối đá (giáp đất nhà ông Hùng Thường) - đến hết địa phận xã Đội Bình giáp xã Nhữ Khê (đối diện xã Nhữ Khê)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2745 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ đoạn tiếp giáp với xã Thái Bình - đến hết thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn Bén)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2746 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ giáp thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn bén) - đến hết bưu điện văn hóa xã Công Đa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2747 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ chợ xã Công Đa - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2748 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Công Đa |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) - đến hết địa phận xã Công Đa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2749 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp cầu tràn chợ - đến nhà bà Ma Thị Anh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2750 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ nhà ông Đặng Thanh Phương - đến hết địa phận xã Hùng Lợi giáp Trung Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2751 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp ngã ba Hùng Lợi - đến hết thửa đất ở nhà ông Ma Văn Huê xóm Nà Mộ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2752 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Huê - đến hết thửa đất ở nhà ông Hoàng Văn Đoàn, (xóm Toòng)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2753 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp đất ở nhà ô Hoàng Văn Đoàn - đến hết thôn Toòng (giáp xã Trung Minh)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2754 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ ngã ba Hùng Lợi - đến thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn thôn Cóoc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2755 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn - đến thửa đất ở nhà ông Ma Văn Hoan thôn Coóc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2756 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Hoan thôn Coóc - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Mêu thôn Lè
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2757 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Mêu thôn Lè - đến hết thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2758 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hùng Lợi |
Từ giáp thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng - đến hết địa phận thôn Phan (giáp xã Bảo Linh huyện Định Hóa,Thái Nguyên)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2759 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Các thửa đất ở ven đường huyện lộ từ nhà ông Bàn Văn Cảnh - đến nhà ông Triệu Văn Dũng; tờ BĐ giải thửa số 10 thôn Minh Lợi (giáp ranh với xã Hùng Lợi)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2760 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở từ nhà ông Lý Văn Sơn - đến hết khu đất Chợ Trung Minh, tờ bản đồ giải thửa số 01
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2761 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở từ nhà ông Đặng Văn Ngọc - đến nhà ông Lý Văn Sơn, tờ bản đồ giải thửa số 02
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2762 |
Huyện Yên Sơn |
Thôn Khuôn Nà - Huyện lộ - Xã Trung Minh |
Đất ở ven đường huyện lộ của thôn Khuôn Nà, tờ bản đồ giải thửa số 02, số 08
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2763 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hoàng Khai |
Từ giáp các thửa đất bám QL 37 - đến trạm xá cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2764 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Hoàng Khai |
Từ trạm xá cũ - đến ngã ba hết nhà ông Năm (thôn Yên Mỹ 2)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2765 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 6 - đến cuối thôn 6 (giáp thôn 5)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2766 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 5 - đến cuối thôn 5
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2767 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 4 - đến cuối thôn 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2768 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Tân Tiến |
Từ đầu thôn 1 - đến cuối thôn 1
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2769 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Chiêu Yên |
Từ giáp xã Phúc Ninh - đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2770 |
Huyện Yên Sơn |
Huyện lộ - Xã Chiêu Yên |
Từ Nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn - đến khu Gò Danh thôn Yên Vân
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2771 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ tiếp giáp phường Tân Hà - đến hết thôn Yên Thắng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2772 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ giáp thôn Yên Thắng - đến hết cầu Nghĩa Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2773 |
Huyện Yên Sơn |
Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân |
Từ tiếp giáp cầu Nghĩa Trung - đến giáp Quốc lộ 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2774 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường N - P (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 13) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Qlộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2775 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 13 xã Tứ Quận
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2776 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 12 xã Thắng Quân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2777 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường A - B: (đoạn đường nằm phía sau nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường QL2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2778 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường C - D (đoạn đường nằm phía trước cổng nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám đường Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2779 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường E - F: (Đoạn đường có vị trí gần đối diện với đường vào nhà thờ họ Giáo Ân Thịnh) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2780 |
Huyện Yên Sơn |
Đất ở ven trục đường G - H (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) - Đường trung tâm huyện |
Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2781 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Đường từ khu quy hoạch tái định cư Km 13 - đến giáp đường A-B
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2782 |
Huyện Yên Sơn |
Đường trung tâm huyện |
Trục đường D2 từ đường N-P - đến hết khu quy hoạch tái định cư Km 12 (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2783 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Tứ Quận |
Đất ở liền cạnh đường ĐT 188 đi Phúc Ninh, từ giáp đất ở các hộ bám QL2 (cầu Lẫm) - đến đầu cầu Tứ quận đi Phúc Ninh.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2784 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ đầu cầu Tứ Quận (phía đất Phúc Ninh) - đến đỉnh dốc Khuôn Thống theo hướng đi xã Lực Hành.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2785 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ đỉnh dốc Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Lực Hành.
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2786 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ ngã ba chợ Khuôn Thống - đến nhà văn hóa thôn Khuôn Thống.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2787 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Chiêu Yên.
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2788 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 từ giáp xã Phúc Ninh - đến hết xóm Minh Khai
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2789 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 Từ giáp thôn Minh Khai - đến giáp đất nhà bà Lương Thị Thao (Ngã ba vào UBND xã)
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2790 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành |
Đất ở ven đường ĐT 188 Từ Ngã ba vào UBND xã - đến hết địa bàn xã (giáp xã Quý Quân)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2791 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường ĐT 188: giáp Lực Hành - đến hết nhà bà Tiến thôn 2.
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2792 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường ĐT 188: đoạn từ giáp nhà bà Tiến thôn 2 - đến hết đèo đất đỏ giáp xã Nhân lý, huyện Chiêm Hoá.
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2793 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ ngã ba nhà Ông Ngọ thôn 4 - đến hết đất Chợ Nhãu thôn 8.
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2794 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân |
Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ nhà Ông Minh thôn 7 - đến hết nhà Ông Bền thôn 5.
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2795 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan |
Đoạn từ Km 28+20 QL2C rẽ vào đầu cầu Kim quan gồm các hộ bám theo trục đường - đến hết nhà ông Lương Đình Quý thôn Làng Hản.
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2796 |
Huyện Yên Sơn |
Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan |
Từ giáp nhà ô Lương Đình Quý (Làng Hản) - đến hết xã Kim Quan.
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2797 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Trung Môn |
|
1.080.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2798 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Trung Môn |
|
510.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2799 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 1 - Xã Kim Phú |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2800 |
Huyện Yên Sơn |
Khu vực 2 - Xã Kim Phú |
|
150.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |