Bảng giá đất Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Tuyên Quang là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Tuyên Quang là: 13.000
Giá đất trung bình tại Tuyên Quang là: 393.694
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Kim Quan Từ đầu cầu Kim Quan (phía thôn Làng Nhà) - đến Trạm biến áp thôn Kim Thu Ngà 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2702 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Kim Quan Từ Trạm biến áp thôn Kim Thu Ngà - đến hết địa phận xã Kim Quan (giáp xã Trung Yên, Sơn Dương) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2703 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tân Long Từ giáp xã Tràng Đà - đến Ngã ba cầu Sính 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2704 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tân Long Từ ngã ba cầu Sính - đến cầu Cường Đạt 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2705 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tân Long Từ Cầu Cường Đạt - đến hết xã Tân Long (giáp xã Xuân Vân) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2706 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long Xóm 4 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Hồng (cổng Nhầ máy xi măng TQ) - đến nhà Ông Thành 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2707 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long Xóm 3 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Thành - đến trường tiểu học 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2708 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long Xóm 2 đất ở liền cạnh đường từ trường tiểu học - đến nhà Ông Quyền 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2709 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ (Tân Long đi Tân Tiến) - Xã Tân Long Xóm 1 đất ở liền cạnh đường từ nhà Ông Quyền - đến giáp xã Tân Tiến 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2710 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân Từ giáp xã Tân Long - đến nhà ông Trần Văn Ninh thôn Vông Vàng 2 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2711 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân Từ giáp thửa đất nhà ông Trần Văn Ninh thôn Vông Vàng 2 - đến hết thửa đất nhà ông Nguyễn Ích Quân thôn Đô Thượng 2 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2712 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Xuân Vân Từ giáp thửa đất nhà ông Nguyễn Ích Quân thôn Đô Thượng 2 - đến hết địa phận xã Xuân Vân giáp xã Trung Trực 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2713 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực Từ giáp xã Xuân Vân - đến cầu Tràn Đồng Quảng 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2714 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực Từ cầu Tràn Đồng Quảng - đến ngã ba đường đi khu Di tích Lũng Trò 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2715 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C -Xã Trung Trực Từ ngã ba đường đi khu Di tích Lũng Trò - đến hết địa phận Trung Trực (giáp Kiến Thiết) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2716 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết Từ giáp xã Trung Trực - đến Đập tràn khe Khuối Chiển 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2717 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết Từ nhà ông Hà Văn Cường thôn Đồng Phạ - đến hết địa phận xã Kiến Thiết (giáp huyện Chiêm Hóa) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2718 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Kiến Thiết Từ giáp ngã ba Chợ Kiến Thiết - đến hết địa phận xã Kiến Thiết (giáp huyện Chiêm Hóa) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2719 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ Từ cầu Rạp (giáp xã Thái Bình) - đến đất nhà ông Biên thôn Tân Biên 1 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2720 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ Từ hết đất nhà ông Biên - đến hết đất nhà ông Lý Văn Vinh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2721 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2C - Xã Tiến Bộ Từ đất nhà ông Vinh - đến hết đất xã Tiến Bộ 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2722 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh Từ ngã ba rẽ đi trại Quyết Tiến - đến hết đất hộ bà Loan (thôn Trung Tâm) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2723 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh Từ nhà ông Hải (giáp đất hộ bà Loan) - đến ngã ba nhà ông Kiều (thôn Thống Nhất) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2724 Huyện Yên Sơn Đường huyện lộ Trung Sơn - Hùng Lợi - Trung Minh Từ giáp nhà ông Kiều - đến nhà ông Miên thôn Cả 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2725 Huyện Yên Sơn Tuyến Kim Phú – Hoàng Khai (phía huyện Yên Sơn) - Xã Hoàng Khai Từ đường rẽ QL 37 cũ vào nhà máy chè đen - đến đường rẽ số 4 Sông Lô 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2726 Huyện Yên Sơn Tuyến Kim Phú – Hoàng Khai (phía huyện Yên Sơn) - Xã Hoàng Khai Từ đường rẽ đi Km 4 Sông Lô - đến hết địa phận xã Hoàng khai (Giáp xã Kim Phú Thành phố Tuyên Quang) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2727 Huyện Yên Sơn Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú Từ Km7+500 - đến ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 37 mới 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2728 Huyện Yên Sơn Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú Từ ngã 3 số 10 đi bãi hủy - đến giáp xã Phú Lâm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2729 Huyện Yên Sơn Tuyến Kim Phú - Hoàng Khai - Xã Kim Phú Từ nhà bà Hạnh vào khoảng 120m (Giáp quộc lộ 37 mới) thuộc tọa độ 416114, 2409931 - đến tọa độ 415986, 2409870 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2730 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ đỉnh dốc Đồng Khoai (giáp phường Mỹ Lâm, thành phố Tuyên Quang) - đến UBND Mỹ Bằng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2731 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ UBND xã Mỹ Bằng - đến Cây xăng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2732 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ giáp cây xăng - đến hết thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2733 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp thửa đất ở nhà ông Khôi (ngã ba đường vào trại bò Quyết Thắng) - đến đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2734 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 37 - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp đường rẽ vào xóm Cây Quýt "Đồi anh Trỗi" - đến đập tràn (tiếp giáp Yên Bái) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2735 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng Từ giáp xã Nhữ Hán - đến ngã ba đi Tâm Bằng 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2736 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Mỹ Bằng Từ tiếp giáp ngã ba đi Tâm Bằng - đến giáp Quốc Lộ 37 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2737 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Mỹ Bằng Từ ngã ba Nông trường - đến bến phà Hiên 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2738 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê Từ tiếp giáp xã Đội Cấn - đến Trường Tiểu học xã Nhữ Khê 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2739 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Khê Từ giáp trường Tiểu học Nhữ Khê - đến hết địa phận xã Nhữ Khê (giáp Nhữ Hán) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2740 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ giáp xã Nhữ Khê - đến hết đất ở nhà Ô Hải thôn Gò Chè 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2741 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ nhà ông Hải thôn Gò Chè qua cổng chợ Trẹo - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tuấn thôn Gò Chè (khu Chợ Trẹo) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2742 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Nhữ Hán Từ giáp nhà ông Trần Văn Tuấn (Gò Chè) - đến giáp xã Mỹ Bằng 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2743 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình Đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Hùng, xóm Liên Bình (đối diện xã Đội Cấn) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2744 Huyện Yên Sơn Quốc lộ 2D (TL186 cũ) - Xã Đội Bình Từ suối đá (giáp đất nhà ông Hùng Thường) - đến hết địa phận xã Đội Bình giáp xã Nhữ Khê (đối diện xã Nhữ Khê) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2745 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ đoạn tiếp giáp với xã Thái Bình - đến hết thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn Bén) 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2746 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ giáp thửa đất ở nhà bà Triệu Thị Chanh (thôn bén) - đến hết bưu điện văn hóa xã Công Đa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2747 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ chợ xã Công Đa - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2748 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Công Đa Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Duy (thôn Đồng Giang) - đến hết địa phận xã Công Đa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2749 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp cầu tràn chợ - đến nhà bà Ma Thị Anh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2750 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ nhà ông Đặng Thanh Phương - đến hết địa phận xã Hùng Lợi giáp Trung Sơn 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2751 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp ngã ba Hùng Lợi - đến hết thửa đất ở nhà ông Ma Văn Huê xóm Nà Mộ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2752 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Huê - đến hết thửa đất ở nhà ông Hoàng Văn Đoàn, (xóm Toòng) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2753 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp đất ở nhà ô Hoàng Văn Đoàn - đến hết thôn Toòng (giáp xã Trung Minh) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2754 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ ngã ba Hùng Lợi - đến thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn thôn Cóoc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2755 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ thửa đất nhà ông Ma Văn Tấn - đến thửa đất ở nhà ông Ma Văn Hoan thôn Coóc 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2756 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Hoan thôn Coóc - đến hết thửa đất ở nhà ông Nguyễn Mêu thôn Lè 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2757 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Nguyễn Văn Mêu thôn Lè - đến hết thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2758 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hùng Lợi Từ giáp thửa đất ở nhà ông Linh Văn Đức thôn Nhùng - đến hết địa phận thôn Phan (giáp xã Bảo Linh huyện Định Hóa,Thái Nguyên) 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2759 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Trung Minh Các thửa đất ở ven đường huyện lộ từ nhà ông Bàn Văn Cảnh - đến nhà ông Triệu Văn Dũng; tờ BĐ giải thửa số 10 thôn Minh Lợi (giáp ranh với xã Hùng Lợi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2760 Huyện Yên Sơn Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở từ nhà ông Lý Văn Sơn - đến hết khu đất Chợ Trung Minh, tờ bản đồ giải thửa số 01 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2761 Huyện Yên Sơn Thôn Bản Pình - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở từ nhà ông Đặng Văn Ngọc - đến nhà ông Lý Văn Sơn, tờ bản đồ giải thửa số 02 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2762 Huyện Yên Sơn Thôn Khuôn Nà - Huyện lộ - Xã Trung Minh Đất ở ven đường huyện lộ của thôn Khuôn Nà, tờ bản đồ giải thửa số 02, số 08 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2763 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hoàng Khai Từ giáp các thửa đất bám QL 37 - đến trạm xá cũ 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2764 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Hoàng Khai Từ trạm xá cũ - đến ngã ba hết nhà ông Năm (thôn Yên Mỹ 2) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2765 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 6 - đến cuối thôn 6 (giáp thôn 5) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2766 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 5 - đến cuối thôn 5 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2767 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 4 - đến cuối thôn 2 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2768 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Tân Tiến Từ đầu thôn 1 - đến cuối thôn 1 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2769 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Chiêu Yên Từ giáp xã Phúc Ninh - đến nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2770 Huyện Yên Sơn Huyện lộ - Xã Chiêu Yên Từ Nghĩa trang trung tâm thôn Thọ Sơn - đến khu Gò Danh thôn Yên Vân 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2771 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ tiếp giáp phường Tân Hà - đến hết thôn Yên Thắng 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2772 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ giáp thôn Yên Thắng - đến hết cầu Nghĩa Trung 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2773 Huyện Yên Sơn Đường tránh lũ - Xã Thắng Quân Từ tiếp giáp cầu Nghĩa Trung - đến giáp Quốc lộ 2 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2774 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường N - P (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 13) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường Qlộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2775 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 13 xã Tứ Quận 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2776 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Các lô đất ở trong khu quy hoạch tái định cư Km 12 xã Thắng Quân 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2777 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường A - B: (đoạn đường nằm phía sau nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám trục đường QL2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2778 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường C - D (đoạn đường nằm phía trước cổng nhà làm việc UBND huyện) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám đường Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2779 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường E - F: (Đoạn đường có vị trí gần đối diện với đường vào nhà thờ họ Giáo Ân Thịnh) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2780 Huyện Yên Sơn Đất ở ven trục đường G - H (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) - Đường trung tâm huyện Từ tiếp giáp đất ở của các hộ bám Quốc lộ 2 - đến giáp đất ở của các hộ bám trục đường cứu hộ, cứu nạn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2781 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Đường từ khu quy hoạch tái định cư Km 13 - đến giáp đường A-B 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2782 Huyện Yên Sơn Đường trung tâm huyện Trục đường D2 từ đường N-P - đến hết khu quy hoạch tái định cư Km 12 (Không thuộc các lô đất khu quy hoạch dân cư Km 12) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2783 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Tứ Quận Đất ở liền cạnh đường ĐT 188 đi Phúc Ninh, từ giáp đất ở các hộ bám QL2 (cầu Lẫm) - đến đầu cầu Tứ quận đi Phúc Ninh. 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
2784 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh Đoạn từ đầu cầu Tứ Quận (phía đất Phúc Ninh) - đến đỉnh dốc Khuôn Thống theo hướng đi xã Lực Hành. 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2785 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Phúc Ninh Đoạn từ đỉnh dốc Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Lực Hành. 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
2786 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh Đoạn từ ngã ba chợ Khuôn Thống - đến nhà văn hóa thôn Khuôn Thống. 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2787 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Phúc Ninh Đoạn từ nhà văn hóa thôn Khuôn Thống - đến hết địa phận xã Phúc Ninh tiếp giáp xã Chiêu Yên. 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
2788 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 từ giáp xã Phúc Ninh - đến hết xóm Minh Khai 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2789 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 Từ giáp thôn Minh Khai - đến giáp đất nhà bà Lương Thị Thao (Ngã ba vào UBND xã) 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
2790 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Lực Hành Đất ở ven đường ĐT 188 Từ Ngã ba vào UBND xã - đến hết địa bàn xã (giáp xã Quý Quân) 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2791 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường ĐT 188: giáp Lực Hành - đến hết nhà bà Tiến thôn 2. 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2792 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 183 - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường ĐT 188: đoạn từ giáp nhà bà Tiến thôn 2 - đến hết đèo đất đỏ giáp xã Nhân lý, huyện Chiêm Hoá. 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
2793 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ ngã ba nhà Ông Ngọ thôn 4 - đến hết đất Chợ Nhãu thôn 8. 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2794 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Huyện Lộ (ĐH09) - Xã Qúy Quân Đất ở liền đường huyện lộ: Đất ở từ nhà Ông Minh thôn 7 - đến hết nhà Ông Bền thôn 5. 40.000 - - - - Đất ở nông thôn
2795 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan Đoạn từ Km 28+20 QL2C rẽ vào đầu cầu Kim quan gồm các hộ bám theo trục đường - đến hết nhà ông Lương Đình Quý thôn Làng Hản. 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2796 Huyện Yên Sơn Tuyến đường Tình lộ ĐT 185 - Xã Kim Quan Từ giáp nhà ô Lương Đình Quý (Làng Hản) - đến hết xã Kim Quan. 50.000 - - - - Đất ở nông thôn
2797 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Trung Môn 1.080.000 900.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2798 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Trung Môn 510.000 360.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
2799 Huyện Yên Sơn Khu vực 1 - Xã Kim Phú 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2800 Huyện Yên Sơn Khu vực 2 - Xã Kim Phú 150.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn