Bảng giá đất Huyện Hàm Yên Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Huyện Hàm Yên là: 2.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hàm Yên là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hàm Yên là: 160.132
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Đức Ninh Từ hết đất lải tràn hồ ao mưa - đến hết đất xã Đức Ninh (giáp xã Hùng Đức) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
302 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Đức Ninh Từ Km 21 - đến hết đất nhà ông Vi Văn Hùng thôn Chợ Tổng 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
303 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa (đường cũ) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
304 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa Từ ngã ba đường vào UBND xã Thái Hòa - đến cầu Km 27 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
305 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa Từ cầu Km 27 - đến hết đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
306 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Hòa Từ giáp đất hộ ông Sắc (thôn Đồng Chùa) - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thái Sơn) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
307 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thái Hòa Từ cổng nhà Ô Thúy (đường vào UBND Thái Hòa) - đến cổng nhà Ô Giáp thôn Tân An 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
308 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thái Hòa Từ ngã ba tiếp giáp QL2 (nhà ông Tình) đường cầu mới - đến ngã tư thôn Lũ Khê 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
309 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa Đất liền cạnh đường từ ngã ba chợ Km 27 - đến cổng nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
310 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đới thôn Làng Mãn 1 - đến hết đất hộ ông Đào Văn Công (thôn Đồng Chùa) 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
311 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thái Hòa Đất ở liền cạnh đường từ nhà ông Đào Văn Công - đến hết địa phận xã Thái Hòa (giáp xã Thành Long) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
312 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn Từ giáp xã Thái Hòa - đến cổng làng thôn 2 Thái Bình 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
313 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn Từ cổng làng thôn 2 Thái Bình - đến đất nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
314 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn Từ giáp nhà bà Đặng Thị Mầu thôn 31 - đến đường vào Nậm khao thôn 2 Minh Thái 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
315 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thái Sơn Từ giáp đường vào Nậm Khao thôn 2 Minh Thái - đến hết xã Thái Sơn 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
316 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn Từ giáp Quốc lộ 2 qua cổng xí nghiệp 232 - đến hết đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
317 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Thái Sơn Từ giáp đất nhà ông Trần Văn Trị thôn 4 Thái Bình - đến hết đất xã Thái Sơn 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
318 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thái Sơn Từ Quốc lộ 2 đi xã Thành Long - đến đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
319 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thái Sơn Từ giáp đất nhà ông Bùi Văn Tuyến thôn 31 - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Phúc thôn 31 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
320 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thái Sơn Từ giáp nhà ông Phạm văn Phúc thôn 31 - đến hết xã Thái Sơn 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
321 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thành Long Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến Km 35 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
322 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Thành Long Từ giáp Km 35 - đến hết xã Thành Long giáp thị trấn Tân Yên 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
323 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ giáp đất Thái Sơn - đến giáp đất nhà ông Ba thôn Loa 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
324 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ UBND xã Thành Long - đến hết đất nhà ông Ba thôn Loa 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
325 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ UBND xã Thành Long - đến hết thửa đất nhà ông Tự thôn Hưng Long 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ UBND xã Thành Long - đến giáp đất hộ ông Nịnh Tiến Điều, thôn Thành Công 2 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
327 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ UBND xã Thành Long - đến ngõ hộ ông Thạch Văn Đáp, thôn Đoàn Kết 3 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
328 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Thành Long Từ giáp đất nhà ông Tự, thôn Hưng Long - đến giáp xã Bằng Cốc 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Km162+180, QL.2 - Trung Thành (ĐH.09) - Xã Thành Long Đất cạnh đường liên thôn: Từ giáp xã Thái Hòa đi qua thôn 4, thôn 2 Trung Thành vào - đến ngã ba điểm trường Tiểu học đường sang nhà ông Thủy Mận thôn 1 Trung Thành. 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
330 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ giáp đất thị trấn Tân Yên - đến Km 45 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
331 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ giáp Km 45 - đến Km 50 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ giáp Km 50 - đến Km 53 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
333 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ giáp Km 53 - đến Km 54 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
334 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ giáp Km 54 - đến Km 56 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Phú Từ Km 56 - đến hết xã Yên Lâm 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
336 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm Từ giáp đất xã Yên Phú - đến Km 68 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
337 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 2 - Xã Yên Lâm Từ giáp Km 68 - đến hết địa phận tỉnh Tuyên Quang 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Yên lâm Từ ngã ba (đường vào xã Yên Lâm) qua UBND xã tới ngõ nhà bà Phòng 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
339 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Yên lâm Từ UBND xã Yên Lâm - đến ngõ nhà ông Vân 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
340 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa Từ giáp đất xã Thái Sơn - đến cầu Bình Xa II 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Hàm Yên Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Bình Xa Từ cầu Bình Xa II - đến hết địa phận xã Bình Xa 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
342 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba đi Chiêm Hóa - đến ngã ba vào UBND xã Bình Xa 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
343 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba (bến phà cũ) vào UBND xã Bình Xa - đến ngã ba đi Minh Hương 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bình Xa Từ ngã ba đi Minh Hương - đến hết xã Bình Xa giáp Tân Thành 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
345 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Bình Xa Từ ngã ba giao với đường ĐT 189 (tuyến Bình Xa đi Minh Hương) - đến hết đất xã Bình Xa (giáp xã Minh Hương) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
346 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ giáp đất Bình Xa - đến chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ chân dốc dài khe ao ông Trần Văn Tiến (chưa đo đạc giải thửa) - đến ngã ba Tân Thành 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Từ ngã 3 Tân Thành đi Phù Lưu 500m - đến hết thửa đất số 27 tờ bản đồ giải thửa số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Tân Thành Đoạn Từ tiếp giáp thửa đất số 27 tờ bản đồ số 43 đường bê tông vào nghĩa địa thôn 1 Tân Yên đi Phù Lưu - đến hết đất Tân Thành giáp cầu tràn thôn 4 làng Bát 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Tân Thành Đường Từ đầu cầu Tân Yên (phía Tân Thành) - đến hết thửa đất số 46 tờ bản đồ số 39 (lò xả cũ) thôn 2 Tân Yên. Đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Tân Thành Từ ngã 3 Tân Thành đi đầu cầu Tân Yên 500m - đến hết thửa đất 46 tờ bản đồ giải thửa số 39, thôn 2 Tân Yên (lò xả cũ) đường rẽ vào nhà ông Đinh Văn Khôi thôn 2 Tân Yên 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Tân Thành Từ ngã 3 thôn 5 làng Bát đi tuyến đường ven sông Lô, xã Phù Lưu Minh Dân Minh Khương - đến hết đất Tân Thành (điểm cống giáp bờ sông, giáp xã Phù Lưu) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ giáp đất xã Tân Thành - đến ngã ba đường rẽ đi chợ Thụt 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ ngã ba Dốc Đỏ đường rẽ đi chợ Thụt - đến đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ đường rẽ đi cầu tràn thôn Ban Nhàm - đến cầu tràn Khau Lình 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ cầu tràn Khau Lình đi qua UBND xã Phù Lưu - đến cầu tràn Suối Thọ 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Phù Lưu Từ cầu tràn Suối Thọ - đến hết xã Phù Lưu, giáp Minh Dân 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Hàm Yên Huyện lộ (Đường huyện ven sông Lô) - Xã Phù Lưu Từ giáp đất xã Tân Thành - đến hết thôn Thụt (giáp xã Minh Dân) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ giáp đất xã Phù Lưu - đến ao nhà ông Long Nhật 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ tiếp giáp ao nhà ông Long Nhật - đến cổng nhà thờ 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Dân Từ cổng nhà thờ - đến hết xã Minh Dân giáp xã Minh Khương 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ tiếp giáp đất xã Minh Dân - đến giáp đất nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ nhà ông Lê Quốc Bảo thôn Minh Thái qua UBND xã Minh Khương - đến giáp đất nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Minh Khương Từ nhà ông Hoàng Văn Cần thôn Ngòi Lộc - đến giáp đất xã Bạch Xa 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ giáp đất xã Minh Khương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Biên, thôn Phù Hương 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ nhà ông Hoàng Văn Biên thôn Phù Hương - đến Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Đoạn từ Trạm Y tế xã (ngã ba đi Yên Thuận) - đến Bến đò 71 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Bạch Xa Từ ngã ba (đường rẽ đi Yên Thuận) - đến hết đất xã Bạch Xa (giáp xã Yên Thuận) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ giáp đất xã Bạch Xa - đến nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ nhà ông Đoàn thôn Thôm Vá qua UBND xã - đến nhà ông Khương, thôn Thôm Vá 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ UBND xã - đến nhà bà Tiện thôn Đẻm 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Hàm Yên Tỉnh lộ (Đường tỉnh 189: Bình Xa đi Yên Thuận) - Xã Yên Thuận Từ giáp nhà ông Khương, thôn Thôm Vá - đến hết địa phận xã Yên Thuận (Giáp xã Vô Điếm, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) Từ giáp đất xã Đức Ninh - đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) Từ giáp đất nhà ông Tuyển thôn Làng Chẵng qua UBND xã - đến hết đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) Từ giáp đất nhà ông Sơn, thôn Uổm Tưởn - đến trường Trung học Hùng Thắng 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02) Đất liền cạnh đường liên thôn từ cổng Trường Tiểu học Hùng Thắng - đến hết thôn Đèo Quân, xã Hùng Đức (giáp xã Xuân Lai, huyện Yên Bình, tỉnh Tuyên Bái) 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Hùng Đức - tiếp giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái (ĐH.20) Từ thôn Làng Phan (tiếp giáp ĐH.02) qua thôn Hùng Xuân - đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái 40.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Hàm Yên Huyện lộ: Hùng Đức - xã Tứ Quận (ĐH.19) Từ Ngã 3 thôn Tân Hùng (tiếp giáp ĐH.02) đi qua thôn Thị - đến hết thôn Khánh Hùng (Giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn) 55.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Đường vào xã Nhân Mục: Đoạn Từ đỉnh dốc đá (tiếp giáp đất đô thị) - đến cầu Bản Độ 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Từ cầu Bản Độ qua UBND xã - đến nhà ông Đinh Xuân Chính ngã ba rẽ đi thôn 1011 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Nhân Mục Từ ngã ba đường rẽ đi Bằng Cốc - đến hết đất xã Nhân Mục 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Bằng Cốc Từ giáp đất xã Nhân Mục qua UBND xã Bằng Cốc - đến giáp đất xã Thành Long 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Hàm Yên Huyện lộ - Xã Minh Hương Từ giáp đất xã Bình Xa qua UBND xã Minh Hương - đến hết đất nhà ông Quế, thôn 6 Minh Quang, xã Minh Hương 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Hàm Yên Đường bờ sông - Phù Lưu - Minh Dân - Minh Khương (ĐH.07) - Xã Minh Hương Các thửa đất bám trục đường huyện lộ (đường huyện lộ ven sông Lô) từ giáp đất thôn Thụt, xã Phù Lưu (từ nhà ông Trương Văn Kiển - đến giáp đất thôn Ngòi Họp, xã Minh Khương) 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Thái Sơn 102.000 84.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Thái Sơn 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Thái Sơn 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Thái Hòa 102.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Thái Hòa 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Thái Hòa 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Đức Ninh 102.000 84.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Đức Ninh 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Đức Ninh 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Bình Xa 102.000 84.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Bình Xa 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Bình Xa 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Nhân Mục 102.000 84.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Hàm Yên Khu vực 2 - Xã Nhân Mục 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Hàm Yên Khu vực 3 - Xã Nhân Mục 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Hàm Yên Khu vực 1 - Xã Phù Lưu 96.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Huyện Lộ - Đức Ninh - Hùng Đức (ĐH.02)

Bảng giá đất cho khu vực huyện lộ tại xã Đức Ninh và Hùng Đức, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất sử dụng cho sản xuất kinh doanh nông thôn trong đoạn từ giáp đất xã Đức Ninh đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng.

Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 60.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nông thôn thuộc loại đất sản xuất kinh doanh nằm trong đoạn từ giáp đất xã Đức Ninh đến hết đất nhà ông Tuyển, thôn Làng Chẵng. Khu vực này thuộc đường huyện lộ, gần với các khu vực sản xuất và kinh doanh nông thôn, phản ánh mức giá phù hợp với điều kiện và mục đích sử dụng đất trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực huyện lộ, xã Đức Ninh và Hùng Đức. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Huyện Lộ - Hùng Đức - Tiếp Giáp Xã Yên Thành, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (ĐH.20)

Bảng giá đất cho khu vực huyện lộ tại xã Hùng Đức, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất sản xuất kinh doanh nông thôn trong đoạn từ thôn Làng Phan qua thôn Hùng Xuân đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái.

Vị trí 1: 40.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 40.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất sản xuất kinh doanh nông thôn trong đoạn từ thôn Làng Phan (tiếp giáp ĐH.02) qua thôn Hùng Xuân đến giáp xã Yên Thành, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái. Khu vực này nằm gần đường huyện lộ, có vị trí tiếp giáp với tỉnh Yên Bái, điều này ảnh hưởng đến giá trị đất tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực huyện lộ, xã Hùng Đức. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Hàm Yên: Huyện Lộ - Hùng Đức - Xã Tứ Quận (ĐH.19)

Bảng giá đất cho khu vực huyện lộ tại xã Tứ Quận, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, đã được quy định theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các thửa đất nông thôn trong đoạn từ ngã 3 thôn Tân Hùng đi qua thôn Thị đến hết thôn Khánh Hùng, giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn.

Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 55.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nông thôn trong đoạn từ ngã 3 thôn Tân Hùng (tiếp giáp ĐH.02) đi qua thôn Thị đến hết thôn Khánh Hùng, giáp xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn. Khu vực này nằm dọc theo đường huyện lộ, với mức giá phản ánh điều kiện phát triển và kết nối giao thông của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt chính xác giá trị đất tại khu vực huyện lộ, xã Tứ Quận. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí là rất cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.